STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bế Đại Dương | 6 B | TTUT-00073 | Toán tuổi thơ số 108 tháng 2 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 03/10/2024 | 51 |
2 | Bế Đại Dương | 6 B | STK6-00008 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 08/11/2024 | 15 |
3 | Bùi Quốc Luật | | STK-01915 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 30/10/2024 | 24 |
4 | Bùi Quốc Luật | | SGK7-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
5 | Bùi Quốc Luật | | SGK7-00018 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
6 | Bùi Quốc Luật | | SGK8-00060 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/10/2024 | 24 |
7 | Bùi Quốc Luật | | SNV8-00030 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/10/2024 | 24 |
8 | Bùi Quốc Luật | | SGK6-00006 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
9 | Bùi Quốc Luật | | SGK6-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
10 | Bùi Quốc Luật | | SGK8-00130 | Bài tập lịch sử và địa lí 8: phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 30/10/2024 | 24 |
11 | Bùi Quốc Luật | | SNV7-00002 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
12 | Bùi Quốc Luật | | SNV7-00006 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
13 | Bùi Quốc Luật | | SGK9-00038 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Thị Hồng Nam | 30/10/2024 | 24 |
14 | Bùi Quốc Luật | | SGK9-00019 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 10/09/2024 | 74 |
15 | Bùi Quốc Luật | | SNV6-00023 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 103 |
16 | Bùi Quốc Luật | | SGK6-00046 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 103 |
17 | Bùi Thị Ngọc Mai | 6 C | TGTT-00036 | Thế giới trong ta số 432 tháng 5 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
18 | Bùi Thị Ngọc Mai | 6 C | THTR-00026 | Tài hoa trẻ số 673 ra tháng 12 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 21/11/2024 | 2 |
19 | Bùi Thị Ngọc Mai | 6 C | TGTT-00017 | Thế giới trong ta CĐ 129 tháng 3 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
20 | Bùi Thị Thanh Thảo | 9 A | VHTT-00099 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2016 | Đinh Văn Vang | 23/09/2024 | 61 |
21 | Bùi Thị Thanh Thảo | 9 A | TTUT-00054 | Toán tuổi thơ số 102 tháng 8,9 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 12 |
22 | Bùi Thị Thanh Thảo | 9 A | STK-000774 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Vũ Thị Lợi | 18/11/2024 | 5 |
23 | Đặng Bích Loan | 6 D | TGTT-00084 | Thế giới trong ta số 450 tháng 11 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 19/09/2024 | 65 |
24 | Đặng Bích Loan | 6 D | VLTT-00077 | Vật lý và tuổi trẻ số 164 tháng 4 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 10/10/2024 | 44 |
25 | Đặng Bích Loan | 6 D | SDD-00632 | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em trở thành nhà khoa học tương lai | Ngọc Linh | 03/10/2024 | 51 |
26 | Đặng Bích Loan | 6 D | TNTP-00016 | Thiếu niên tiền phong số 59+60 tháng 7 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 21/11/2024 | 2 |
27 | Đặng Đình Lương | 9 B | STK-000786 | Hướng dẫn học và kiểm tra tiếng anh 9 | Đỗ Tuấn Minh | 18/11/2024 | 5 |
28 | Đặng Hải Đăng | 6 A | TGTT-00030 | Thế giới trong ta số CĐ 139 tháng 3 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
29 | Đặng Khánh Chi | 8 A | TGIM-00006 | Thế giới mới số 930 tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 12/11/2024 | 11 |
30 | Đặng Khánh Chi | 8 A | STK8-00017 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 01/10/2024 | 53 |
31 | Đặng Khánh Chi | 8 A | STK8-00029 | Phương pháp đọc hiểu và viết Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 24/09/2024 | 60 |
32 | Đặng Khánh Nhi | 7 B | STK7-00119 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 2 | Thanh Mai | 13/11/2024 | 10 |
33 | Đặng Minh Thuân | 8 B | THTT-00064 | Toán học và tuổi trẻ số 437 tháng 11 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 11 |
34 | Đặng Nam Hải | 7 D | STK-000213 | Nâng cao ngữ văn trung học cơ sở quyển 7 | Tạ Đức Hiền | 07/11/2024 | 16 |
35 | Đặng Nam Hải | 7 D | SHCM-000010 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 02/10/2024 | 52 |
36 | Đặng Nguyệt Kỳ | 6 A | TNTP-00006 | Thiếu niên tiền phong số 18 tháng 3 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 21/11/2024 | 2 |
37 | Đặng Thành Phát | 8 A | TGIM-00069 | Thế giới mới số 1000 tháng 9 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 12/11/2024 | 11 |
38 | Đặng Thế An | 6 A | SDD-000026 | Trái tim có điều kì diệu | Thảo Ngọc | 30/09/2024 | 54 |
39 | Đặng Thị Huyền | | STK-001151 | Những câu hỏi điều nào | Thục Anh | 25/09/2024 | 59 |
40 | Đặng Thị Huyền | | SGK7-00043 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 103 |
41 | Đặng Thị Huyền | | SNV8-00035 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 74 |
42 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00125 | Bài tập giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 74 |
43 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00048 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 74 |
44 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00041 | Giáo dục công dân 9 | Huỳnh Văn Sơn | 10/09/2024 | 74 |
45 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00062 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 74 |
46 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00012 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 74 |
47 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00011 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 74 |
48 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00046 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Đinh Thị Kim Thoa | 10/09/2024 | 74 |
49 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00014 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 74 |
50 | Đặng Thị Ngọc Mai | 9 C | THTR-00077 | Tài hoa trẻ số 824 ra tháng 2 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 18/11/2024 | 5 |
51 | Đặng Thị Ngọc Mai | 9 C | VHTT-00006 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 14/10/2024 | 40 |
52 | Đặng Thị Tâm | 7 D | SDD-000049 | Việt sử giai thoại tập 6 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/10/2024 | 52 |
53 | Đặng Thị Tâm | 7 D | TTUT-00069 | Toán tuổi thơ số 107 tháng 1 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 13/11/2024 | 10 |
54 | Đặng Thị Tâm | 7 D | STK-000147 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | Hoàng Ngọc Hưng | 07/11/2024 | 16 |
55 | Đặng Thị Thanh Chúc | 6 D | THTR-00039 | Tài hoa trẻ số 689 ra tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 15 |
56 | Đặng Tiến Long | 7 D | TTUT-00050 | Toán tuổi thơ số 101 tháng 7 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 13/11/2024 | 10 |
57 | Đặng Tiến Long | 7 D | STK-000230 | Luyện tập sinh học 7 | Nguyễn Thị Thanh Thuỳ | 07/11/2024 | 16 |
58 | Đặng Trung Hiếu | 6 C | TGTT-00005 | Thế giới trong ta CĐ 124 tháng 10 năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
59 | Đặng Trung Hiếu | 6 C | TGTT-00079 | Thế giới trong ta số 447 tháng 8 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 61 |
60 | Đặng Tuấn Tài | 7 B | THTR-00058 | Tài hoa trẻ số 765 ra tháng 4 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 52 |
61 | Đặng Tuấn Tài | 7 B | STK8-00033 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 07/11/2024 | 16 |
62 | Đặng Tùng Dương | 9 B | TGIM-00089 | Thế giới mới số 1026 tháng 3 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 11/11/2024 | 12 |
63 | Đào Xuân Đạt | 6 A | STK6-00031 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 15 |
64 | Đào Xuân Đạt | 6 A | STK-001259 | Sổ tay kiến thức vật lí trung học cơ sở | Vũ Quang | 31/10/2024 | 23 |
65 | Đào Xuân Đạt | 6 A | TGTT-00099 | Thế giới trong ta số 456 tháng 5 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 10/10/2024 | 44 |
66 | Đào Xuân Đạt | 6 A | STK-02082 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 30/09/2024 | 54 |
67 | Đỗ Kim Ngân | 7 B | STK7-00085 | các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 13/11/2024 | 10 |
68 | Đỗ Ngọc Lan | 7 B | STK7-00095 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 13/11/2024 | 10 |
69 | Đỗ Ngọc Lan | 7 B | TGIM-00066 | Thế giới mới số 996 tháng 8 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 25 |
70 | Đỗ Ngọc Mai | 9 A | STK-000566 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9 | Hoàng Ngọc Hưng | 14/10/2024 | 40 |
71 | Đỗ Thị Khánh Linh | 6 D | SDD-000044 | Việt sử giai thoại tập 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 10/10/2024 | 44 |
72 | Đỗ Thị Khánh Linh | 6 D | THTR-00063 | Tài hoa trẻ số 793 ra tháng 9 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 19/09/2024 | 65 |
73 | Đỗ Thị Mai Phương | 8 B | TTUT-00331 | Toán tuổi thơ số 157 tháng 3 năm 2016 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 53 |
74 | Đỗ Thị Mai Phương | 8 B | THTT-00066 | Toán học và tuổi trẻ số 438 tháng 12 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 11 |
75 | Đỗ Thị Mai Phương | 8 B | STK-01769 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 19/11/2024 | 4 |
76 | Đỗ Thị Mai Phương | 8 B | TGTT-00096 | Thế giới trong ta CĐ 159 tháng 3 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 05/11/2024 | 18 |
77 | Đỗ Thị Minh Ngọc | 9 B | VLTT-00063 | Vật lí và tuổi trẻ số 145 ra tháng 9 năm 2015 | Phạm Văn Thiều | 18/11/2024 | 5 |
78 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 6 D | SHCM-000013 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 03/10/2024 | 51 |
79 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 6 D | THTR-00018 | Tài hoa trẻ số 661 ra tháng 10 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 44 |
80 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 6 D | TGTT-00026 | Thế giới trong ta số 430 tháng 3 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
81 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | STK-01924 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 01/10/2024 | 53 |
82 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | STK8-00058 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | Doãn Minh Cường | 24/09/2024 | 60 |
83 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | TGTT-00098 | Thế giới trong ta số 455 tháng 4 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 12/11/2024 | 11 |
84 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | THTR-00036 | Tài hoa trẻ số 683 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 05/11/2024 | 18 |
85 | Đỗ Tiến Đạt | 8 C | THTT-00041 | Toán học và tuổi trẻ số 424 tháng 10 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 11 |
86 | Đỗ Tiến Huy | 7 B | TGIM-00036 | Thế giới mới số 961 tháng 11 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 25/09/2024 | 59 |
87 | Đỗ Trọng Tín | 7 D | SDD-000055 | Việt sử giai thoại tập 8 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/10/2024 | 52 |
88 | Đỗ Trung Hải | 8 C | THTT-00056 | Toán học và tuổi trẻ số 433 tháng 7 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 11 |
89 | Đỗ Trung Hải | 8 C | STK8-00052 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 24 |
90 | Đỗ Yến Hằng | 8 A | TTUT-00206 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 11 |
91 | Đỗ Yến Hằng | 8 A | STK8-00013 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 2 | Đặng Lưu | 01/10/2024 | 53 |
92 | Đỗ Yến Hằng | 8 A | STK8-00023 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 24/09/2024 | 60 |
93 | Đoàn An Dưỡng | | STK-000667 | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9 | Nguyễn Phú Tuấn | 25/09/2024 | 59 |
94 | Đoàn An Dưỡng | | SNV8-00056 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 73 |
95 | Đoàn An Dưỡng | | SGK8-00013 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 73 |
96 | Đoàn An Dưỡng | | SGK8-00093 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 73 |
97 | Đoàn An Dưỡng | | SGK9-00035 | Khoa học tự nhiên 9 | Cao Cự Giác | 11/09/2024 | 73 |
98 | Đoàn Quốc Cường | 8 A | THTR-00052 | Tài hoa trẻ số 718 ra tháng 9 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 22/10/2024 | 32 |
99 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | VLTT-00025 | Vật lí và tuổi trẻ số 119 ra tháng 7 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 29/10/2024 | 25 |
100 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | TTUT-00216 | Toán tuổi thơ số 129 tháng 11 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 02/10/2024 | 52 |
101 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | VLTT-00079 | Vật lý và tuổi trẻ số 166 tháng 6 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 25/09/2024 | 59 |
102 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | VHTT-00077 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 01/01/1900 | 45617 |
103 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | STK8-00026 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 07/11/2024 | 16 |
104 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | STK7-00093 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 13/11/2024 | 10 |
105 | Dương Ngọc Bích | 8 A | STK-000306 | 100 bài văn ứng dụng 8 | Hoàng Đức Huy | 19/11/2024 | 4 |
106 | Dương Ngọc Bích | 8 A | STK8-00044 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 01/10/2024 | 53 |
107 | Hà Thị Gia Hân | 7 B | TGIM-00011 | Thế giới mới số 935 tháng 5 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 02/10/2024 | 52 |
108 | Hà Thị Gia Hân | 7 B | TGIM-00043 | Thế giới mới số 970 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 25 |
109 | Hà Thị Gia Hân | 7 B | STK7-00091 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 13/11/2024 | 10 |
110 | Hà Thị Gia Hân | 7 B | STK8-00021 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 07/11/2024 | 16 |
111 | Hà Thị Khánh Ngọc | 7 B | STK7-00109 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 13/11/2024 | 10 |
112 | Hà Thị Khánh Ngọc | 7 B | THTR-00010 | Tài hoa trẻ số 644 ra tháng 7 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 25 |
113 | Hà Thị Khánh Ngọc | 7 B | THTR-00060 | Tài hoa trẻ số 771 ra tháng 5 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 52 |
114 | Hà Thị Khánh Ngọc | 7 B | STK-01944 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 01/01/1900 | 45617 |
115 | Hà Thị Thản | | SGK7-00106 | Bài Tập Lịch sử và địa lí 7 phần địa lí | Nguyễn Đình Giang | 30/09/2024 | 54 |
116 | Hà Thị Thản | | SGK9-00183 | Bài tập lịch sử và địa lí 8: phần địa lí 9 | Đào Ngọc Hùng | 30/09/2024 | 54 |
117 | Hà Thị Thản | | SGK9-00126 | Lịch sử và địa lí 9 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 103 |
118 | Hà Thị Thản | | SGK7-00021 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 103 |
119 | Hà Thị Thản | | SNV9-00041 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 103 |
120 | Hà Thị Thản | | SGK6-00155 | Tập Bản đồ địa lí 6 | Nguyễn Quý Thao | 11/09/2024 | 73 |
121 | Hà Thị Thản | | SGK8-00077 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 8: Phần địa lí | Phí Công Việt | 11/09/2024 | 73 |
122 | Hà Thị Thản | | SGK8-00035 | Mĩ thuật 8 | Phan Văn Tuyến | 11/09/2024 | 73 |
123 | Hà Thị Thản | | SGK8-00051 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 11/09/2024 | 73 |
124 | Hà Thị Thản | | SGK9-00003 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 73 |
125 | Hà Thị Thản | | SGK9-00001 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 73 |
126 | Hà Thị Thản | | SGK9-00058 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 73 |
127 | Hà Thị Thảo Vy | 9 A | TTUT-00022 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 12 |
128 | Hà Thị Thảo Vy | 9 A | STK-000760 | Bài tập nâng cao vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 18/11/2024 | 5 |
129 | Hà Tuấn Kiệt | 8 B | STK-01800 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh | Trần Minh Đức | 19/11/2024 | 4 |
130 | Hà Tuấn Kiệt | 8 B | STK8-00043 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 24/09/2024 | 60 |
131 | Hà Tuấn Kiệt | 8 B | TTUT-00214 | Toán tuổi thơ số 129 tháng 11 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 53 |
132 | Hà Xuân Hiếu | 9 B | STK-000616 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | Bra - Đi - Xơ | 14/10/2024 | 40 |
133 | Hà Xuân Hiếu | 9 B | TGIM-00051 | Thế giới mới số 979 tháng 4 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 23/09/2024 | 61 |
134 | Hà Xuân Hiếu | 9 B | THTR-00086 | Tài hoa trẻ số 838 ra tháng 4 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 11/11/2024 | 12 |
135 | Hà Xuân Khải | 8 A | TTUT-00212 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 11 |
136 | Hà Xuân Khải | 8 A | STK-001117 | Đặt tên theo phương pháp khoa học | Việt Văn Book | 19/11/2024 | 4 |
137 | Hà Xuân Khải | 8 A | STK8-00036 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 24/09/2024 | 60 |
138 | Hà Xuân Long | 6 B | TGTT-00078 | Thế giới trong ta số 446 tháng 7 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 61 |
139 | Hà Xuân Long | 6 B | STK6-00012 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn 6 | Đinh Cẩm Châu | 08/11/2024 | 15 |
140 | Hà Xuân Long | 6 B | TGTT-00032 | Thế giới trong ta CĐ 140 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
141 | Hà Xuân Trường Giang | 8 B | STK-01751 | Học tốt Tiếng anh 8 | Lại Văn Chấm | 19/11/2024 | 4 |
142 | Hà Xuân Trường Giang | 8 B | TTUT-00247 | Toán tuổi thơ số 132 tháng 2 năm 2014 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 11 |
143 | Hà Xuân Trường Giang | 8 B | STK8-00022 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 24/09/2024 | 60 |
144 | Lê Anh Tuyên | 7 A | VLTT-00029 | Vật lí và tuổi trẻ số 121 ra tháng 9 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 02/10/2024 | 52 |
145 | Lê Diễm Quỳnh | 9 A | STK-000756 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 18/11/2024 | 5 |
146 | Lê Đình Hải | 7 C | STK7-00079 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 13/11/2024 | 10 |
147 | Lê Lâm Anh | 6 A | TGTT-00054 | Thế giới trong ta CĐ 143 tháng 9 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
148 | Lê Lâm Anh | 6 A | STK6-00027 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 15 |
149 | Lê Minh Khang | 8 B | THTR-00108 | Tài hoa trẻ số 921 ra tháng 2 năm 2015 | Nguyễn Danh Bình | 05/11/2024 | 18 |
150 | Lê Minh Khang | 8 B | STK-01765 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 19/11/2024 | 4 |
151 | Lê Minh Khang | 8 B | STK-01925 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 01/10/2024 | 53 |
152 | Lê Nguyễn Hà Anh | 6 B | STK6-00067 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 08/11/2024 | 15 |
153 | Lê Phương Thảo | 8 C | TGTT-00038 | Thế giới trong ta CĐ 141 tháng 5 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 25/09/2024 | 59 |
154 | Lê Thành Trung | 9 B | TGIM-00052 | Thế giới mới số 980 tháng 4 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 14/10/2024 | 40 |
155 | Lê Thị Huyền | 8 C | TGTT-00044 | Thế giới trong ta số 433 tháng 6 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 24/09/2024 | 60 |
156 | Lê Thị Kim Yến | 8 A | STK-01741 | Những bài làm văn mẫu 8 tập 2 | Trần Thị Thìn | 19/11/2024 | 4 |
157 | Lê Thị Như Quỳnh | 8 C | THTR-00027 | Tài hoa trẻ số 674 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 19/11/2024 | 4 |
158 | Lê Thị Như Quỳnh | 8 C | TGTT-00090 | Thế giới trong ta CĐ 158 tháng 2 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 24/09/2024 | 60 |
159 | Lê Thu Hằng | 7 A | STK7-00082 | các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 13/11/2024 | 10 |
160 | Lê Văn Dũng | 8 B | TTUT-00188 | Toán tuổi thơ số 125+126 tháng 7,8 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 11 |
161 | Lê Xuân Hiếu | 6 C | TGTT-00019 | Thế giới trong ta CĐ 129 tháng 3 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
162 | Lê Yến Chi | 8 B | TTUT-00207 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 11 |
163 | Lê Yến Chi | 8 B | VLTT-00013 | Vật lí và tuổi trẻ số 113/ 1/ 2013 | Phạm Văn Thiều | 05/11/2024 | 18 |
164 | Lương Bảo Trung | 9 A | TGTT-00051 | Thế giới trong ta số 436 tháng 9 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 23/09/2024 | 61 |
165 | Lương Thị Thu Hường | 8 B | STK8-00059 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | Doãn Minh Cường | 24/09/2024 | 60 |
166 | Lưu Ngọc Vân Anh | 7 B | TGIM-00099 | Thế giới mới số 1037 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 52 |
167 | Lưu Thanh Tuyến | 9 A | THTR-00078 | Tài hoa trẻ số 825 ra tháng 2 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 11/11/2024 | 12 |
168 | Lưu Thị Hải Anh | 6 B | STK6-00016 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Đặng Lưu | 08/11/2024 | 15 |
169 | Lưu Thị Hải Anh | 6 B | THTR-00066 | Tài hoa trẻ số 803 ra tháng 10 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 03/10/2024 | 51 |
170 | Lưu Thị Hải Anh | 6 B | TGTT-00021 | Thế giới trong ta CĐ 137 tháng 1 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
171 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | STK8-00008 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 2 | Lễ Xuân Soạn | 01/10/2024 | 53 |
172 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | STK8-00009 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 24/09/2024 | 60 |
173 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | TGIM-00088 | Thế giới mới số 1023 tháng 1 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 12/11/2024 | 11 |
174 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | STK-000131 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6 | Vũ Xuân Vinh | 19/11/2024 | 4 |
175 | Lưu Thị Kim Ngân | 9 C | TTUT-00086 | Toán tuổi thơ số 110 tháng 4 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 12 |
176 | Lưu Thị Kim Ngân | 9 C | STK-000679 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm... ở trung học cơ sở | Nguyễn Vinh Hiển | 14/10/2024 | 40 |
177 | Lưu Thị Minh Phương | 9 A | STK-000574 | Tự kiểm tra đánh giá toán 9 | Vũ Hoàng Lâm | 18/11/2024 | 5 |
178 | Lưu Thị Ngọc Hà | 7 D | TTUT-00025 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 13/11/2024 | 10 |
179 | Lưu Thị Ngọc Hà | 7 D | SHCM-000040 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 02/10/2024 | 52 |
180 | Lưu Thị Thanh Thủy | 9 C | TGTT-00110 | Thế giới trong ta số 462 tháng 11 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 14/10/2024 | 40 |
181 | Lưu Thị Thanh Thủy | 9 C | TGTT-00105 | Thế giới trong ta CĐ 161 tháng 5 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 61 |
182 | Lưu Thị Thanh Thủy | 9 C | STK-000852 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9 tập 2 | Vũ Nho | 18/11/2024 | 5 |
183 | Lưu Thị Tuyết Mai | 7 C | STK7-00080 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 13/11/2024 | 10 |
184 | Lưu Thị Tuyết Mai | 7 C | TGIM-00002 | Thế giới mới số 926 tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 07/11/2024 | 16 |
185 | Lưu Thị Tuyết Mai | 7 C | VHTT-00050 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 25/09/2024 | 59 |
186 | Lưu Thị Tuyết Mai | 7 C | TGTT-00102 | Thế giới trong ta số 460 tháng 9 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 52 |
187 | Lưu Xuân Trường | 7 D | SDD-000208 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/10/2024 | 25 |
188 | Mai Diệu Linh | 7 A | TGIM-00077 | Thế giới mới số 1008 tháng 10 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 52 |
189 | Mai Diệu Linh | 7 A | THTR-00035 | Tài hoa trẻ số 682 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 25 |
190 | Mai Diệu Linh | 7 A | TGIM-00020 | Thế giới mới số 945 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 66 |
191 | Nghiêm Xuân Nghĩa | 9 B | VLTT-00062 | Vật lí và tuổi trẻ số 144 ra tháng 8 năm 2015 | Phạm Văn Thiều | 14/10/2024 | 40 |
192 | Nghiêm Xuân Nghĩa | 9 B | STK-000792 | Học tốt tiếng anh 9 | Lại Văn Chấm | 18/11/2024 | 5 |
193 | Nghiêm Xuân Nghĩa | 9 B | TTUT-00026 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 12 |
194 | Nguyễn Anh Đức | 6 A | SDD-000263 | Để tạo thú vui học tập cho con | Huỳnh Phụng Ái | 30/09/2024 | 54 |
195 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | THTT-00043 | Toán học và tuổi trẻ số 425 tháng 11 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 11 |
196 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | STK8-00056 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 24 |
197 | Nguyễn Đào Tuấn Kiệt | 7 A | STK-000220 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 7 | Nguyễn Thanh Hải | 25/09/2024 | 59 |
198 | Nguyễn Đào Tuấn Kiệt | 7 A | TGTT-00106 | Thế giới trong ta CĐ 162 tháng 6 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 52 |
199 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 9 C | STK-000820 | Giải bài tập vật lí 9 | Trương Thọ Lương | 18/11/2024 | 5 |
200 | Nguyễn Diệu Linh | 7 C | STK7-00099 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 13/11/2024 | 10 |
201 | Nguyễn Đức Anh | 6 B | TGTT-00014 | Thế giới trong ta CĐ 127 tháng 1 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
202 | Nguyễn Đức Anh | 6 B | TGTT-00033 | Thế giới trong ta CĐ 140 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
203 | Nguyễn Đức Đăng | 8 B | STK8-00037 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 24/09/2024 | 60 |
204 | Nguyễn Đức Đăng | 8 B | VLTT-00051 | Vật lí và tuổi trẻ số 132 ra tháng 8 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 05/11/2024 | 18 |
205 | Nguyễn Đức Dương | 8 B | TGIM-00100 | Thế giới mới số 1038 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 05/11/2024 | 18 |
206 | Nguyễn Đức Dương | 8 B | STK-01748 | 100 bài làm văn hay lớp 8 | Lê Xuân Soan | 19/11/2024 | 4 |
207 | Nguyễn Đức Dương | 8 B | TTUT-00217 | Toán tuổi thơ số 129 tháng 11 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 11 |
208 | Nguyễn Đức Toàn | 7 D | THTR-00022 | Tài hoa trẻ số 667 ra tháng 11 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 25 |
209 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | STK6-00007 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 08/11/2024 | 15 |
210 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | TGTT-00109 | Thế giới trong ta số 458 tháng 7 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 21/11/2024 | 2 |
211 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | SGK6-00133 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 44 |
212 | Nguyễn Gia Quý | 8 C | VHTT-00040 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Văn Tùng | 24/09/2024 | 60 |
213 | Nguyễn Gia Quý | 8 C | THTT-00057 | Toán học và tuổi trẻ số 433 tháng 7 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 11 |
214 | Nguyễn Hà Hiếu | 6 A | STK6-00005 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6 tập2 | Nguyễn Quốc Khánh | 08/11/2024 | 15 |
215 | Nguyễn Hà Hiếu | 6 A | TGTT-00034 | Thế giới trong ta số 431 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
216 | Nguyễn Hà Mi | 9 A | VLTT-00002 | Vật Lí và tuổi trẻ số 99 ra tháng 11 năm 2011 | Phạm Văn Thiều | 11/11/2024 | 12 |
217 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | STK8-00014 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 2 | Đặng Lưu | 07/11/2024 | 16 |
218 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | STK-000231 | Luyện tập sinh học 7 | Nguyễn Thị Thanh Thuỳ | 25/09/2024 | 59 |
219 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | SDD-000014 | Niềm Kì vọng của mẹ | Hoa Đào | 01/01/1900 | 45617 |
220 | Nguyễn Hải Đăng | 9 B | STK-000595 | Dạy - học toán trung học cơ sở theo hướng đổi mới lớp 9 tập 1 | Tôn Thân | 09/09/2024 | 75 |
221 | Nguyễn Hằng Nga | 6 D | SDD-000213 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi tập 2 | Phong Thu | 24/10/2024 | 30 |
222 | Nguyễn Hằng Nga | 6 D | TNTP-00021 | Thiếu niên tiền phong số 84 tháng 10 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 21/11/2024 | 2 |
223 | Nguyễn Hoàng Dương | 8 C | VHTT-00090 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 01/10/2024 | 53 |
224 | Nguyễn Hoàng Dương | 8 C | THTT-00042 | Toán học và tuổi trẻ số 425 tháng 11 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 11 |
225 | Nguyễn Hoàng Dương | 8 C | STK-01772 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8 | Nguyễn Đức Tấn | 19/11/2024 | 4 |
226 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | STK7-00097 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 13/11/2024 | 10 |
227 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | STK-000236 | Tư liệu sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 07/11/2024 | 16 |
228 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | VLTT-00037 | Vật lí và tuổi trẻ số 125 ra tháng 1 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 07/11/2024 | 16 |
229 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | TGTT-00020 | Thế giới trong ta CĐ 137 tháng 1 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 02/10/2024 | 52 |
230 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | VHTT-00005 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 29/10/2024 | 25 |
231 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | THTR-00011 | Tài hoa trẻ số 645 ra tháng 7 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 01/01/1900 | 45617 |
232 | Nguyễn Hoàng Minh Hiếu | 6 A | STK-02081 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 30/09/2024 | 54 |
233 | Nguyễn Hoàng Minh Hiếu | 6 A | TGTT-00009 | Thế giới trong ta CĐ 126 tháng 12năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
234 | Nguyễn Hoàng Minh Hiếu | 6 A | THTR-00009 | Tài hoa trẻ số 639 ra tháng 6 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 21/11/2024 | 2 |
235 | Nguyễn Hoàng Nam | 8 C | TGIM-00029 | Thế giới mới số 954 tháng 10 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 19/11/2024 | 4 |
236 | Nguyễn Hoàng Nam | 8 C | TGTT-00089 | Thế giới trong ta CĐ 157 tháng 1 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 24/09/2024 | 60 |
237 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7 A | STK-000178 | Bài tập nâng cao toán 7 | Phan Văn Đức | 25/09/2024 | 59 |
238 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7 A | VHTT-00008 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 18/09/2024 | 66 |
239 | Nguyễn Hoàng Vũ | 8 A | STK-01743 | Những bài làm văn mẫu 8 tập 2 | Trần Thị Thìn | 19/11/2024 | 4 |
240 | Nguyễn Hồng Sơn | 9 A | STK-000749 | Ôn luyện vật lí 9 | Đặng Thanh Hải | 18/11/2024 | 5 |
241 | Nguyễn Hùng Cường | 8 A | STK8-00018 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 01/10/2024 | 53 |
242 | Nguyễn Khánh Ly | 6 C | STK6-00125 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi khoa học tự nhiên lớp 6 | Lê Văn Nam | 08/11/2024 | 15 |
243 | Nguyễn Khánh Ly | 6 C | VHTT-00004 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 21/11/2024 | 2 |
244 | Nguyễn Khánh Ly | 6 C | TGTT-00007 | Thế giới trong ta CĐ 125 tháng 11năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
245 | Nguyễn Mai Phương | 9 C | THTR-00100 | Tài hoa trẻ số 874 ra tháng 11 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 11/11/2024 | 12 |
246 | Nguyễn Mai Phương | 9 C | TGTT-00066 | Thế giới trong ta CĐ 146 tháng 12 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 14/10/2024 | 40 |
247 | Nguyễn Mạnh Hà | 6 B | TNTP-00023 | Thiếu niên tiền phong số 88 tháng 11 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 10/10/2024 | 44 |
248 | Nguyễn Mạnh Hà | 6 B | VLTT-00020 | Vật lí và tuổi trẻ số 116 ra tháng 4 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 03/10/2024 | 51 |
249 | Nguyễn Mạnh Hà | 6 B | TGTT-00022 | Thế giới trong ta CĐ 138 tháng 2 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
250 | Nguyễn Mạnh Phú | 6 C | TGIM-00007 | Thế giới mới số 931 tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 19/09/2024 | 65 |
251 | Nguyễn Minh Hằng | 7 B | STK7-00084 | các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 13/11/2024 | 10 |
252 | Nguyễn Minh Toán | 7 D | SDD-000300 | Nhật ký nhà giáo vượt trường sơn | Võ Tề | 29/10/2024 | 25 |
253 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 C | STK8-00047 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 24 |
254 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 C | TGIM-00103 | Thế giới mới số 1041 tháng 7 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 01/10/2024 | 53 |
255 | Nguyễn Ngọc Đô | 7 A | TGIM-00116 | Thế giới mới số 1055 tháng 10 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 25 |
256 | Nguyễn Ngọc Đô | 7 A | STK7-00020 | Toán cơ bản và nâng cao 7tập 1 | Vũ Thế Hựu | 07/11/2024 | 16 |
257 | Nguyễn Ngọc Đô | 7 A | STK7-00081 | các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 13/11/2024 | 10 |
258 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 7 B | STK8-00035 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 07/11/2024 | 16 |
259 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 7 B | TGIM-00106 | Thế giới mới số 1044 tháng 7 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 25 |
260 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 7 B | VLTT-00012 | Vật Lí và tuổi trẻ số 112 ra tháng 12năm 2012 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45617 |
261 | Nguyễn Ngọc Huyền | 6 B | THTR-00099 | Tài hoa trẻ số 873 ra tháng 10 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 15 |
262 | Nguyễn Ngọc Uyên Linh | 6 C | STK6-00063 | Bồi dưỡng toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 08/11/2024 | 15 |
263 | Nguyễn Ngọc Uyên Linh | 6 C | VHTT-00018 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 19/09/2024 | 65 |
264 | Nguyễn Ngọc Uyên Linh | 6 C | TGIM-00001 | Thế giới mới số 925 tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 21/11/2024 | 2 |
265 | Nguyễn Nhã Linh | 7 A | THTR-00030 | Tài hoa trẻ số 677 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 25/09/2024 | 59 |
266 | Nguyễn Nhật Minh | 8 A | TTUT-00288 | Toán tuổi thơ số 137+138 tháng 7,8 năm 2014 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 11 |
267 | Nguyễn Phúc Bình | 9 A | STK-000463 | Tư liệu ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 18/11/2024 | 5 |
268 | Nguyễn Phúc Bình | 9 A | STK-000451 | Hướng dẫn học và làm bài tiếng anh 8 | Tô Châu | 14/10/2024 | 40 |
269 | Nguyễn Quang Dũng | 7 D | TNTP-00005 | Thiếu niên tiền phong số 16 tháng 2 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 02/10/2024 | 52 |
270 | Nguyễn Quang Dũng | 7 D | VLTT-00001 | Vật Lí và tuổi trẻ số 98 ra tháng 10 năm 2011 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45617 |
271 | Nguyễn Quang Dũng | 7 D | STK-000102 | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 6 | Phạm Đình Cương | 07/11/2024 | 16 |
272 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7 A | STK7-00077 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 13/11/2024 | 10 |
273 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7 A | TGIM-00021 | Thế giới mới số 946 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 66 |
274 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7 A | STK-000181 | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học dân gian | Nguyễn Xuân Lạc | 25/09/2024 | 59 |
275 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | SHCM-000030 | Tư tưởng Hồ Chí Minh... cho đời sau | Trần Qui Nhơn | 02/10/2024 | 52 |
276 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | TGIM-00076 | Thế giới mới số 1007 tháng 10 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 13/11/2024 | 10 |
277 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | STK-000226 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7 | Huỳnh Văn Hoài | 07/11/2024 | 16 |
278 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | STK7-00028 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 29/10/2024 | 25 |
279 | Nguyễn Thành Công | 9 B | STK-000771 | Trắc nghiệm kiễn thức tiếng anh trung học cơ sở tập 1 | Nguyễn Tường Huy | 18/11/2024 | 5 |
280 | Nguyễn Thành Công | 9 B | STK-000567 | Bài tập trắc nghiệm toán 9 | Nguyễn Thành Dũng | 14/10/2024 | 40 |
281 | Nguyễn Thành Đạt | 9 B | STK-000594 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn toán | Nguyễn Hải Châu | 14/10/2024 | 40 |
282 | Nguyễn Thành Đạt | 7 B | STK-000274 | Phương pháp giải các dạng toán toán 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 25/09/2024 | 59 |
283 | Nguyễn Thành Đạt | 9 B | TGIM-00042 | Thế giới mới số 968 tháng 1 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 23/09/2024 | 61 |
284 | Nguyễn Thành Đạt | 9 B | STK-000778 | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng anh từ vựng và đọc hiểu 9 | Trần Đình Nguyễn Lữ | 18/11/2024 | 5 |
285 | Nguyễn Thành Đạt | 7 B | STK8-00015 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 07/11/2024 | 16 |
286 | Nguyễn Thanh Ngọc | 6 D | TTUT-00122 | Toán tuổi thơ số 117 tháng 11năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 08/11/2024 | 15 |
287 | Nguyễn Thanh Ngọc | 6 D | TGIM-00044 | Thế giới mới số 971 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 21/11/2024 | 2 |
288 | Nguyễn Thế Hùng | 9 C | TTUT-00099 | Toán tuổi thơ số 113+114 tháng 7,8 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 12 |
289 | Nguyễn Thế Hùng | 9 C | STK-000780 | Thực hành tiếng anh 9 | Trần Đình Nguyễn Lữ | 18/11/2024 | 5 |
290 | Nguyễn Thế Hùng | 9 C | STK-000668 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học trung học cơ sở 9 | Ngô Ngọc An | 14/10/2024 | 40 |
291 | Nguyễn Thị Diệp Anh | 8 A | STK-01740 | Những bài làm văn mẫu 8 tập 1 | Trần Thị Thìn | 19/11/2024 | 4 |
292 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 7 B | VLTT-00015 | Vật lí và tuổi trẻ số 114 ra tháng 2 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45617 |
293 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 7 B | VLTT-00033 | Vật lí và tuổi trẻ số 123 ra tháng 11 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45617 |
294 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 7 A | TGIM-00115 | Thế giới mới số 1054 tháng 9 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 25 |
295 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | VLTT-00032 | Vật lí và tuổi trẻ số 122 ra tháng 10 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/10/2024 | 53 |
296 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | STK-01771 | Toán nâng cao hình học 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 19/11/2024 | 4 |
297 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | THTT-00040 | Toán học và tuổi trẻ số 424 tháng 10 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 11 |
298 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | STK8-00051 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 24 |
299 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00159 | Bản đồ và tranh ảnh lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 11/09/2024 | 73 |
300 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00065 | Tin học 6 | Nguyễn Trí Công | 11/09/2024 | 73 |
301 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00049 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 73 |
302 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00094 | Bài ập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 11/09/2024 | 73 |
303 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00110 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6: phần lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 11/09/2024 | 73 |
304 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00018 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/09/2024 | 73 |
305 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00029 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 73 |
306 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00059 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 73 |
307 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00075 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 8: Phần lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 11/09/2024 | 73 |
308 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00182 | Bài tập lịch sử và địa lí 8: phần lịch sử 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 01/10/2024 | 53 |
309 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001386 | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc(1930-1975) | Vũ Văn Sơn | 25/09/2024 | 59 |
310 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00057 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2024 | 59 |
311 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00124 | Lịch sử và địa lí 9 | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 59 |
312 | Nguyễn Thị Huyền | | STK-001369 | Thi nhân việt nam | Hoài Thanh | 30/09/2024 | 54 |
313 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK8-00114 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 59 |
314 | Nguyễn Thị Huyền | | STK8-00002 | Phát triển kĩ năng đọc -hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Thúy | 25/09/2024 | 59 |
315 | Nguyễn Thị Huyền | | STK8-00028 | Ngữ Liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 25/09/2024 | 59 |
316 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK7-00036 | Hoạt động trải nghiệm huiwngs nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 11/09/2024 | 73 |
317 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00058 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2024 | 73 |
318 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00108 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 11/09/2024 | 73 |
319 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00100 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 11/09/2024 | 73 |
320 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00117 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 2 | Thanh Mai | 11/09/2024 | 73 |
321 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00110 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 11/09/2024 | 73 |
322 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00007 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 73 |
323 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00127 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 73 |
324 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 73 |
325 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV6-00004 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 73 |
326 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00004 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 73 |
327 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | 6 B | TGTT-00008 | Thế giới trong ta CĐ 125 tháng 11năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
328 | Nguyễn Thị Huyền Linh | 9 A | THTR-00015 | Tài hoa trẻ số 652 ra tháng 9 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 11/11/2024 | 12 |
329 | Nguyễn Thị Huyền Linh | 9 A | STK-000522 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 9 | Thái Quang Vinh | 14/10/2024 | 40 |
330 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7 C | TGIM-00045 | Thế giới mới số 972 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 01/01/1900 | 45617 |
331 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 9 B | TGIM-00068 | Thế giới mới số 999 tháng 8 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 18/11/2024 | 5 |
332 | Nguyễn Thị Kim Chi | 6 A | STK6-00026 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 15 |
333 | Nguyễn Thị Kim Chi | 6 A | SGK6-00121 | Bài tập công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 10/10/2024 | 44 |
334 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | STK-01933 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/10/2024 | 44 |
335 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | SDD-000063 | SACLO ĐACUYN | Chung Kiên | 30/09/2024 | 54 |
336 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 C | SDD-000077 | LÔMÔNÔXÔP | Trị Trung | 29/10/2024 | 25 |
337 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 6 B | TGTT-00039 | Thế giới trong ta CĐ 141 tháng 5 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
338 | Nguyễn Thị Liên | | SNV8-00015 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 24 |
339 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00066 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 24 |
340 | Nguyễn Thị Liên | | SGK7-00055 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 24 |
341 | Nguyễn Thị Liên | | STK8-00062 | Để học tốt Toán 8 tập 2 | Doãn Minh Cường | 30/09/2024 | 54 |
342 | Nguyễn Thị Liên | | STK8-00057 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | Doãn Minh Cường | 30/09/2024 | 54 |
343 | Nguyễn Thị Liên | | SGK8-00002 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 54 |
344 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00073 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 30/09/2024 | 54 |
345 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00070 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 30/09/2024 | 54 |
346 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00160 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 54 |
347 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00164 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 54 |
348 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00105 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 53 |
349 | Nguyễn Thị Liên | | SGK6-00022 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 54 |
350 | Nguyễn Thị Liên | | SNV6-00010 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 54 |
351 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00095 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 53 |
352 | Nguyễn Thị Liên | | SNV9-00019 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 53 |
353 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00112 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 53 |
354 | Nguyễn Thị Liên | | SNV9-00015 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 53 |
355 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 B | VLTT-00014 | Vật lí và tuổi trẻ số 113/ 1/ 2013 | Phạm Văn Thiều | 29/10/2024 | 25 |
356 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 B | TGIM-00027 | Thế giới mới số 952 tháng 9 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 23/10/2024 | 31 |
357 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 B | VHTT-00069 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2013 | Nguyễn Văn Tùng | 02/10/2024 | 52 |
358 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 8 C | STK8-00050 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 24 |
359 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 8 A | STK-000601 | Những bài toán tổng hợp về đường tròn lớp 9 | Nguyễn Tiến Quang | 19/11/2024 | 4 |
360 | Nguyễn Thị Nguyệt | 6 C | TTUT-00283 | Toán tuổi thơ số 135+136 tháng 5, 6 năm 2014 | Vũ Kim Thủy | 10/10/2024 | 44 |
361 | Nguyễn Thị Nguyệt | 6 C | THTR-00012 | Tài hoa trẻ số 649 ra tháng 8 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 44 |
362 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | 9 C | SDD-000017 | Đôi bạn | Nguyễn Thị Lệ Thu | 23/09/2024 | 61 |
363 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK8-00053 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 09/10/2024 | 45 |
364 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV8-00045 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
365 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK6-00052 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
366 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK7-00031 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
367 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK8-00054 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
368 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK8-00119 | Bài tập âm nhạc 8 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
369 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK6-00113 | Bài tập âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
370 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK7-00086 | Bài Tập Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
371 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV7-00049 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
372 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV6-00025 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
373 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00042 | Âm nhạc 9 | Hồ Ngọc Khải | 30/10/2024 | 24 |
374 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00010 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 30/10/2024 | 24 |
375 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00061 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
376 | Nguyễn Thị Như Ý | 6 C | SDD-000041 | Việt sử giai thoại tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 19/09/2024 | 65 |
377 | Nguyễn Thị Phương Anh | 9 A | STK-000452 | Đề ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm anh 8 | Minh Anh | 14/10/2024 | 40 |
378 | Nguyễn Thị Phương Anh | 9 A | STK-000450 | Học tốt tiếng anh trung học cơ sở 8 | Võ Thị Thuý Anh | 18/11/2024 | 5 |
379 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 C | SHCM-000006 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 19/11/2024 | 4 |
380 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | STK7-00105 | Những bài làm văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 | Tạ Đức Hiền | 13/11/2024 | 10 |
381 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 C | STK8-00045 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 24 |
382 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | TGIM-00120 | Thế giới mới số 1060 tháng 11 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 25 |
383 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | VHTT-00010 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 18/09/2024 | 66 |
384 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7 C | THTR-00055 | Tài hoa trẻ số 747 ra tháng 2 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 52 |
385 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7 C | THTR-00014 | Tài hoa trẻ số 651 ra tháng 8 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 25 |
386 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7 C | STK-000201 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 07/11/2024 | 16 |
387 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 9 B | VLTT-00070 | Vật lí và tuổi trẻ số 151 ra tháng 3 năm 2016 | Phạm Văn Thiều | 11/11/2024 | 12 |
388 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK8-00094 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 24 |
389 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK8-00014 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 24 |
390 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV8-00055 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 24 |
391 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 30/10/2024 | 24 |
392 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00045 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Đinh Thị Kim Thoa | 30/10/2024 | 24 |
393 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00063 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 24 |
394 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK7-00115 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2024 | 103 |
395 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV7-00017 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2024 | 103 |
396 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00081 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 54 |
397 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | STK-000225 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 7 | Trịnh Nguyên Giao | 25/09/2024 | 59 |
398 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | STK-000248 | Ôn luyện ngữ pháp tiếng anh 7 | Thiên Hương | 25/09/2024 | 59 |
399 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | SGK9-00059 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 30/10/2024 | 24 |
400 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00133 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 24 |
401 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00085 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 24 |
402 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00086 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 24 |
403 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 24 |
404 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00007 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 24 |
405 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV8-00052 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 24 |
406 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00083 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 8 | Nguyễn Đức Tấn | 12/08/2024 | 103 |
407 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00075 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 12/08/2024 | 103 |
408 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00081 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 12/08/2024 | 103 |
409 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00073 | Em học Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 12/08/2024 | 103 |
410 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00069 | Em học Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 12/08/2024 | 103 |
411 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00037 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 12/08/2024 | 103 |
412 | Nguyễn Thị Vân | | SGK9-00097 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 53 |
413 | Nguyễn Thị Vân | | SNV9-00016 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 53 |
414 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00134 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 24 |
415 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00005 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 24 |
416 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00006 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 24 |
417 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00081 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 24 |
418 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00088 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 24 |
419 | Nguyễn Thị Vân | | SNV8-00005 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 24 |
420 | Nguyễn Thu Hà | 9 B | TTUT-00020 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 12 |
421 | Nguyễn Thu Hà | 9 B | SDD-000011 | Những vòng tay âu yếm | Vương Mộc | 23/09/2024 | 61 |
422 | Nguyễn Thu Hà | 9 B | STK-000612 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | Bra - Đi - Xơ | 14/10/2024 | 40 |
423 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | THTR-00007 | Tài hoa trẻ số 629 ra tháng 4 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 44 |
424 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | VHTT-00105 | Văn học và tuổi trẻ số 386+387 tháng 9 năm 2017 | Đinh Văn Vang | 03/10/2024 | 51 |
425 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | STK8-00019 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 01/10/2024 | 53 |
426 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | STK8-00010 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 1 | Đặng Lưu | 24/09/2024 | 60 |
427 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | VHTT-00052 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 19/09/2024 | 65 |
428 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | THTR-00033 | Tài hoa trẻ số 680 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 15 |
429 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | TTUT-00210 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 11 |
430 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | STK-000242 | Trắc nghiệm địa lý 7 | Nguyễn Đức Vũ | 19/11/2024 | 4 |
431 | Nguyễn Thùy Duyên | 7 B | STK-000228 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7 | Trần Kiên | 25/09/2024 | 59 |
432 | Nguyễn Thùy Duyên | 7 B | TGIM-00075 | Thế giới mới số 1006 tháng 10 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 25 |
433 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TGIM-00114 | Thế giới mới số 1053 tháng 9 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 25 |
434 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TGIM-00024 | Thế giới mới số 949 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 07/11/2024 | 16 |
435 | Nguyễn Trung Đức | 8 A | STK8-00025 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 24/09/2024 | 60 |
436 | Nguyễn Trung Hải | 9 C | TTUT-00066 | Toán tuổi thơ số 107 tháng 1 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 12 |
437 | Nguyễn Trung Hiếu | 8 B | STK-01764 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 19/11/2024 | 4 |
438 | Nguyễn Trường Sơn | 6 D | TNTP-00007 | Thiếu niên tiền phong số 22 tháng 3 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 21/11/2024 | 2 |
439 | Nguyễn Tú Quỳnh | 7 C | THTR-00020 | Tài hoa trẻ số 663 ra tháng 11 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 25 |
440 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 C | STK8-00046 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 24 |
441 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 C | SHCM-000003 | Thơ văn Hồ Chí Minh | Hà Minh Đức | 19/11/2024 | 4 |
442 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | STK6-00093 | Giúp em giỏi toán 6 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 08/11/2024 | 15 |
443 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | THTR-00025 | Tài hoa trẻ số 672 ra tháng 12 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 19/09/2024 | 65 |
444 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 C | TGIM-00118 | Thế giới mới số 1058 tháng 10 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 01/10/2024 | 53 |
445 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | SHCM-000016 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 03/10/2024 | 51 |
446 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | TGTT-00060 | Thế giới trong ta số 437 tháng 10 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
447 | Nguyễn Tuấn Khang | 9 A | STK-000485 | Bình giảng văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 14/10/2024 | 40 |
448 | Nguyễn Tuấn Khang | 9 A | TGIM-00008 | Thế giới mới số 932 tháng 5 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 66 |
449 | Nguyễn Tuấn Khang | 9 A | TGIM-00014 | Thế giới mới số 938 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 11/11/2024 | 12 |
450 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00012 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 24 |
451 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00088 | Giúp em giỏi toán 6 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 30/10/2024 | 24 |
452 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00115 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 6 | Phan Văn Đức | 30/10/2024 | 24 |
453 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00040 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 30/10/2024 | 24 |
454 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00044 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 30/10/2024 | 24 |
455 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK9-00096 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 12/08/2024 | 103 |
456 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SNV9-00020 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 12/08/2024 | 103 |
457 | Nguyễn Tường An | 7 A | STK-000246 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 7 | Tứ Anh | 07/11/2024 | 16 |
458 | Nguyễn Vân Anh | 7 C | TGTT-00097 | Thế giới trong ta CĐ 159 tháng 3 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 25/09/2024 | 59 |
459 | Nguyễn Văn Đạt | 9 C | SDD-000018 | Tấm lòng người cha | Gia Tú Cầu | 23/09/2024 | 61 |
460 | Nguyễn Văn Đạt | 9 C | STK-000674 | Giáo trình tin học cơ sở | Bùi Thế Tâm | 14/10/2024 | 40 |
461 | Nguyễn Văn Hải | 7 D | VHTT-00016 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 01/01/1900 | 45617 |
462 | Nguyễn Văn Hưng | 9 A | TGTT-00070 | Thế giới trong ta số 439 tháng 12 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 23/09/2024 | 61 |
463 | Nguyễn Văn Hưng | 9 A | TGTT-00104 | Thế giới trong ta CĐ 160 tháng 4 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 11/11/2024 | 12 |
464 | Nguyễn Văn Hưng | 9 A | STK-000666 | Ôn tập hoá học 9 | Đặng Xuân Thư | 18/11/2024 | 5 |
465 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | TGIM-00101 | Thế giới mới số 1039 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 19/11/2024 | 4 |
466 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | STK8-00055 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 24 |
467 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | TGTT-00108 | Thế giới trong ta CĐ 164 tháng 10 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 24/09/2024 | 60 |
468 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | VHTT-00058 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5, 6 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 01/10/2024 | 53 |
469 | Nguyễn Văn Khoa | 7 B | STK7-00096 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 13/11/2024 | 10 |
470 | Nguyễn Văn Phong | 9 A | STK-000608 | Dùng ẩn phụ để giải toán | Nguyễn Thái Hoè | 14/10/2024 | 40 |
471 | Nguyễn Văn Phúc | 9 C | TGTT-00103 | Thế giới trong ta số 461 tháng 10 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 61 |
472 | Nguyễn Văn Quý | 8 B | TTUT-00131 | Toán tuổi thơ số 118 tháng 12 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 53 |
473 | Nguyễn Văn Thành | 9 A | TGTT-00083 | Thế giới trong ta số 449 tháng 10 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 61 |
474 | Nguyễn Xuân Quý | 7 C | TTUT-00011 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 01/01/1900 | 45617 |
475 | Nông MinhTâm | 7 C | TNTP-00001 | Thiếu niên tiền phong số 2 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 02/10/2024 | 52 |
476 | Nông Phương Trúc Uyên | 7 A | STK-000219 | Thực hành trắc nghiệm vật lí 7 | Hà Duyên Tùng | 25/09/2024 | 59 |
477 | Nông Quỳnh Nga | 9 C | TGTT-00094 | Thế giới trong ta số 454 tháng 3 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 61 |
478 | Nông Quỳnh Nga | 9 C | TGIM-00095 | Thế giới mới số 1033 tháng 5 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 11/11/2024 | 12 |
479 | Nông Quỳnh Nga | 9 C | STK-000863 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh lớp 8 | Vũ Thị Lợi | 18/11/2024 | 5 |
480 | Phạm Bảo An | 6 A | STK6-00013 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn 6 | Đinh Cẩm Châu | 08/11/2024 | 15 |
481 | Phạm Bảo An | 6 A | STK-01921 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/10/2024 | 44 |
482 | Phạm Bảo Lâm | 6 B | SDD-000175 | Dấu lặng của rừng | Nguyễn Kim Phong | 03/10/2024 | 51 |
483 | Phạm Bảo Lâm | 6 B | TTUT-00042 | Toán tuổi thơ số 99+100 tháng 5, 6 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 10/10/2024 | 44 |
484 | Phạm Đình Thành | 6 D | TNTP-00020 | Thiếu niên tiền phong số 82 tháng 10 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 21/11/2024 | 2 |
485 | Phạm Hà Vy | 7 B | SDD-000204 | Truyện kể các loài thú | Lê Vũ Khôi | 29/10/2024 | 25 |
486 | Phạm Hải Dương | 7 B | TGIM-00050 | Thế giới mới số 978 tháng 4 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 52 |
487 | Phạm Hải Duy | 6 B | TTUT-00117 | Toán tuổi thơ số 117 tháng 11năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 03/10/2024 | 51 |
488 | Phạm Hải Duy | 6 B | TGTT-00010 | Thế giới trong ta CĐ 126 tháng 12năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
489 | Phạm Hải Duy | 6 B | SDD-000015 | Đôi bạn | Nguyễn Thị Lệ Thu | 21/11/2024 | 2 |
490 | Phạm Hải Duy | 6 B | THTR-00067 | Tài hoa trẻ số 804 ra tháng 10 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 15 |
491 | Phạm Hải Linh | 8 B | TGTT-00091 | Thế giới trong ta CĐ 158 tháng 2 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 01/10/2024 | 53 |
492 | Phạm Khánh Linh | 7 C | THTR-00041 | Tài hoa trẻ số 691 ra tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 52 |
493 | Phạm Khánh Linh | 7 C | THTR-00005 | Tài hoa trẻ số 617 ra tháng 2 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 25 |
494 | Phạm Khánh Linh | 7 C | STK-000240 | Luyện tập lịch sử 7 | Nguyễn Hữu Thời | 07/11/2024 | 16 |
495 | Phạm Ngọc Ánh | 6 B | TGTT-00028 | Thế giới trong ta số CĐ 139 tháng 3 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 21/11/2024 | 2 |
496 | Phạm Ngọc Ánh | 6 B | TGIM-00074 | Thế giới mới số 1005 tháng 10 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 03/10/2024 | 51 |
497 | Phạm Ngọc Diệp | 6 D | SHCM-000014 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 03/10/2024 | 51 |
498 | Phạm Ngọc Diệp | 6 D | TGIM-00017 | Thế giới mới số 942 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 08/11/2024 | 15 |
499 | Phạm Ngọc Mai | 9 B | STK-000687 | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 04/11/2024 | 19 |
500 | Phạm Ngọc Mai | 9 B | STK-000619 | Toán nâng cao hình học trung học cơ sở 9 | Nguyễn Vĩnh Cận | 14/10/2024 | 40 |
501 | Phạm Như Huệ | 7 C | THTR-00006 | Tài hoa trẻ số 620 ra tháng 3 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 25 |
502 | Phạm Như Huệ | 7 C | VHTT-00014 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 02/10/2024 | 52 |
503 | Phạm Như Huệ | 7 C | TGTT-00100 | Thế giới trong ta số 457 tháng 6 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 25/09/2024 | 59 |
504 | Phạm Quang Đông | 6 D | VHTT-00102 | Văn học và tuổi trẻ số 373 tháng 2 năm 2017 | Đinh Văn Vang | 03/10/2024 | 51 |
505 | Phạm Quang Đông | 6 D | THTR-00102 | Tài hoa trẻ số 891 ra tháng 3 năm 2014 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 44 |
506 | Phạm Quang Đông | 6 D | TTUT-00172 | Toán tuổi thơ số 122 tháng 4 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 08/11/2024 | 15 |
507 | Phạm Quang Minh | 9 A | TTUT-00013 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 12 |
508 | Phạm Quang Minh | 9 A | STK-000629 | Trăn lẻ một chuyện lý thú về toán | Lê Hải Châu | 18/11/2024 | 5 |
509 | Phạm Quang Minh | 9 A | STK-000519 | Những bài văn hay lớp 9 | Mai Thị Ngọc Trí | 14/10/2024 | 40 |
510 | Phạm Quốc Anh | 9 A | TGTT-00077 | Thế giới trong ta CĐ 152 tháng 6 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 61 |
511 | Phạm Thanh Huyền | 6 D | THTR-00097 | Tài hoa trẻ số 871 ra tháng 10 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 44 |
512 | Phạm Thanh Phong | 7 D | SDD-000012 | Niềm Kì vọng của mẹ | Hoa Đào | 01/01/1900 | 45617 |
513 | Phạm Thanh Sang | 9 B | STK-000617 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | Bra - Đi - Xơ | 14/10/2024 | 40 |
514 | Phạm Thanh Trúc | 8 A | STK-01753 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 19/11/2024 | 4 |
515 | Phạm Thảo Nguyên | 6 B | SDD-000163 | Chuyện vui dạy học | Lê Phương Nga | 03/10/2024 | 51 |
516 | Phạm Thế Cường | 9 B | STK-000684 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hoà | 18/11/2024 | 5 |
517 | Phạm Thế Cường | 9 B | VHTT-00085 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5, 6 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 11/11/2024 | 12 |
518 | Phạm Thế Kim | 7 D | STK7-00019 | Toán cơ bản và nâng cao 7tập 1 | Vũ Thế Hựu | 29/10/2024 | 25 |
519 | Phạm Thị Bảo Ngọc | 7 B | STK8-00027 | Ngữ Liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 07/11/2024 | 16 |
520 | Phạm Thị Hà An | 7 A | STK-000244 | Những điều lý thú về địa lí 7 | Nguyễn Hữu Danh | 07/11/2024 | 16 |
521 | Phạm Thị Hà An | 7 A | STK7-00078 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 13/11/2024 | 10 |
522 | Phạm Thị Hà Linh | 9 A | STK-000555 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 18/11/2024 | 5 |
523 | Phạm Thị Huế | | STK6-00138 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng anh lớp 6 tập 2 | Đại Lợi | 30/10/2024 | 24 |
524 | Phạm Thị Huế | | SGK6-00149 | Tiếng anh 6 tập 2 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 30/10/2024 | 24 |
525 | Phạm Thị Huế | | SGK6-00148 | Tiếng anh 6 tập 1 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 30/10/2024 | 24 |
526 | Phạm Thị Huyền | 6 C | STK6-00035 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 15 |
527 | Phạm Thị Huyền | 6 C | TGTT-00006 | Thế giới trong ta CĐ 124 tháng 10 năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
528 | Phạm Thị Huyền | 6 C | TGTT-00081 | Thế giới trong ta CĐ 153 tháng 9 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 19/09/2024 | 65 |
529 | Phạm Thị Lương | | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
530 | Phạm Thị Lương | | SNV8-00020 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
531 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00112 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
532 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00111 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
533 | Phạm Thị Lương | | SNV7-00004 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
534 | Phạm Thị Lương | | SGK7-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
535 | Phạm Thị Lương | | SNV7-00007 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 24 |
536 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 6 C | THTR-00090 | Tài hoa trẻ số 856 ra tháng 7 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 15 |
537 | Phạm Thị Phương Anh | 8 B | STK-01735 | Học tốt Ngữ văn lớp 8 tập 1 | Nguyễn Thúy Hồng | 19/11/2024 | 4 |
538 | Phạm Thị Phương Anh | 8 B | STK-001294 | Giai điệu mùa hạ | Nguyễn Vũ | 15/10/2024 | 39 |
539 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | THTR-00028 | Tài hoa trẻ số 675 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 01/10/2024 | 53 |
540 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | THTT-00033 | Toán học và tuổi trẻ số 420 tháng 6 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 11 |
541 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | VLTT-00050 | Vật lí và tuổi trẻ số 131 ra tháng 7 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 30/10/2024 | 24 |
542 | Phạm Thị Thúy | | SGK6-00129 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 78 |
543 | Phạm Thị Thùy Dương | 6 A | TGTT-00025 | Thế giới trong ta số 429 tháng 2 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
544 | Phạm Thị Thùy Dương | 6 A | STK6-00010 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 08/11/2024 | 15 |
545 | Phạm Thị Vân Khánh | 6 D | THTR-00029 | Tài hoa trẻ số 676 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 15 |
546 | Phạm Thị Vân Khánh | 6 D | SDD-000209 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Lưu Thu Thuỷ | 03/10/2024 | 51 |
547 | Phạm Tiến Đạt | 9 A | STK-000439 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng anh 8 | Thân Trọng Liên Tân | 14/10/2024 | 40 |
548 | Phạm Tiến Đạt | 9 A | STK-000326 | Hỏi - đáp kiến thức kĩ năng 8 | Lê Huy Bắc | 14/10/2024 | 40 |
549 | Phạm Tiến Đạt | 7 C | VLTT-00022 | Vật lí và tuổi trẻ số 117 ra tháng 5 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45617 |
550 | Phạm Tiến Đạt | 6 D | VLTT-00021 | Vật lí và tuổi trẻ số 117 ra tháng 5 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 19/09/2024 | 65 |
551 | Phạm Tiến Đạt | 7 C | TGTT-00080 | Thế giới trong ta số 448 tháng 9 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 25/09/2024 | 59 |
552 | Phạm Tiến Đạt | 9 A | STK-000499 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn | Nguyễn Đức Khuông | 18/11/2024 | 5 |
553 | Phạm Tiến Đạt | 6 D | TGTT-00076 | Thế giới trong ta số 445 tháng 6 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 21/11/2024 | 2 |
554 | Phạm Trung Kiên | 7 C | STK7-00098 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 13/11/2024 | 10 |
555 | Phạm Trung Kiên | 7 C | TGIM-00078 | Thế giới mới số 1010 tháng 11 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 07/11/2024 | 16 |
556 | Phạm Trung Kiên | 7 C | TGIM-00063 | Thế giới mới số 993 tháng 7 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 25/09/2024 | 59 |
557 | Phạm Trung Kiên | 7 C | VHTT-00064 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2013 | Nguyễn Văn Tùng | 02/10/2024 | 52 |
558 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | TGTT-00011 | Thế giới trong ta số 416 tháng 1 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
559 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | SDD-000240 | Tục ngữ các dân tộc việt nam về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 24/10/2024 | 30 |
560 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | TGIM-00019 | Thế giới mới số 944 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 23/09/2024 | 61 |
561 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | STK6-00028 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 15 |
562 | Phạm Tuấn Kiệt | 9 B | TTUT-00018 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 12 |
563 | Phạm Tuấn Kiệt | 9 B | TGTT-00101 | Thế giới trong ta số 459 tháng 8 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 61 |
564 | Phạm Văn Hiệu | | SNV8-00051 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 78 |
565 | Phạm Văn Khải | 9 B | TGIM-00056 | Thế giới mới số 985 tháng 5 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 23/09/2024 | 61 |
566 | Phạm Văn Khải | 9 B | THTR-00093 | Tài hoa trẻ số 860 ra tháng 8 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 11/11/2024 | 12 |
567 | Phạm Vi Anh | 7 A | STK7-00074 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 13/11/2024 | 10 |
568 | Phạm Vi Anh | 7 A | STK-000222 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 07/11/2024 | 16 |
569 | Phạm Vi Anh | 7 A | THTR-00013 | Tài hoa trẻ số 650 ra tháng 8 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 18/09/2024 | 66 |
570 | Phạm Vi Anh | 7 A | TGIM-00025 | Thế giới mới số 950 tháng 9 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 25/09/2024 | 59 |
571 | Phạm Vi Anh | 7 A | VLTT-00010 | Vật Lí và tuổi trẻ số 110 ra tháng 10năm 2012 | Phạm Văn Thiều | 29/10/2024 | 25 |
572 | Phạm Vi Anh | 7 A | TGTT-00087 | Thế giới trong ta số 451 tháng 12 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 52 |
573 | Phan Diệu Linh | 7 A | STK8-00003 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 07/11/2024 | 16 |
574 | Tô Quang Minh | | SGK7-00096 | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 30/09/2024 | 54 |
575 | Tô Quang Minh | | SNV7-00038 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 54 |
576 | Trần Công Sơn | 8 B | TTUT-00338 | Toán tuổi thơ số 171 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 53 |
577 | Trần Công Sơn | 8 B | THTT-00067 | Toán học và tuổi trẻ số 438 tháng 12 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 11 |
578 | Trần Đại Minh | 7 A | STK8-00004 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 07/11/2024 | 16 |
579 | Trần Đại Minh | 7 A | VLTT-00042 | Vật lí và tuổi trẻ số 127 ra tháng 3 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 25/09/2024 | 59 |
580 | Trần Đại Minh | 7 A | TGIM-00022 | Thế giới mới số 947 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 66 |
581 | Trần Hà Anh | 7 A | TGTT-00093 | Thế giới trong ta số 453 tháng 2 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 52 |
582 | Trần Hà Anh | 7 A | THTR-00048 | Tài hoa trẻ số 708 ra tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 25 |
583 | Trần Khánh Diệp My | 7 A | STK8-00006 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 2 | Lễ Xuân Soạn | 07/11/2024 | 16 |
584 | Trần Lan Hương | 6 A | TNTP-00017 | Thiếu niên tiền phong số 72 tháng 9 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 21/11/2024 | 2 |
585 | Trần Quang Hiếu | 7 D | TGIM-00013 | Thế giới mới số 937 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 01/01/1900 | 45617 |
586 | Trần Thị Kỳ Duyên | 6 A | TTUT-00062 | Toán tuổi thơ số 106 tháng 12 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 21/11/2024 | 2 |
587 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7 D | TTUT-00016 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 13/11/2024 | 10 |
588 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7 D | TNTP-00002 | Thiếu niên tiền phong số 4 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 02/10/2024 | 52 |
589 | Trần Thị Quỳnh Anh | 7 D | TTUT-00015 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 13/11/2024 | 10 |
590 | Trần Văn Thiện | 9 C | TGTT-00092 | Thế giới trong ta số 453 tháng 2 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 61 |
591 | Trần Vũ Hảo | 7 D | SHCM-000012 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 02/10/2024 | 52 |
592 | Trần Vũ Hảo | 7 D | STK-000224 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 07/11/2024 | 16 |
593 | Trần Vũ Ngọc Diệp | 6 B | STK6-00039 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 08/11/2024 | 15 |
594 | Trần Vũ Ngọc Diệp | 6 B | TGTT-00013 | Thế giới trong ta CĐ 127 tháng 1 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
595 | Trần Yến Nhi | 7 A | TGIM-00070 | Thế giới mới số 1001 tháng 9 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 52 |
596 | Vũ Chí Đức | 9 C | STK-000653 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9 | Ngô Ngọc An | 14/10/2024 | 40 |
597 | Vũ Chí Đức | 9 C | TTUT-00077 | Toán tuổi thơ số 108 tháng 2 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 12 |
598 | Vũ Công Long | 9 C | VLTT-00076 | Vật lý và tuổi trẻ số 163 tháng 3 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 11/11/2024 | 12 |
599 | Vũ Công Long | 9 C | VLTT-00075 | Vật lý và tuổi trẻ số 162 tháng 2 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 18/11/2024 | 5 |
600 | Vũ Công Long | 9 C | TGIM-00018 | Thế giới mới số 943 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 66 |
601 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 9 C | SDD-000021 | Đoá hồng tặng mẹ | Gia Tú Cầu | 23/09/2024 | 61 |
602 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 9 C | STK-000673 | Giáo trình tin học cơ sở | Bùi Thế Tâm | 14/10/2024 | 40 |
603 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 9 C | TTUT-00012 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 12 |
604 | Vũ Minh Đăng | 6 C | THTR-00034 | Tài hoa trẻ số 681 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 15 |
605 | Vũ Minh Đăng | 6 C | TGTT-00045 | Thế giới trong ta số 434 tháng 7 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 44 |
606 | Vũ Minh Đăng | 6 C | TGTT-00111 | Thế giới trong ta CĐ 165 tháng 11 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 21/11/2024 | 2 |
607 | Vũ Tuấn Nam | 7 C | THTR-00023 | Tài hoa trẻ số 668 ra tháng 12 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 25 |
608 | Vũ Tuấn Nam | 7 C | TGTT-00118 | Thế giới trong ta số 469 tháng 6 năm 2017 | Trần Công Phong | 02/10/2024 | 52 |
609 | Vũ Tuấn Nam | 7 C | TTUT-00033 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 01/01/1900 | 45617 |
610 | Vũ Tuấn Nam | 7 C | TTUT-00014 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 13/11/2024 | 10 |
611 | Vũ Văn Bảo Trung | 7 B | TGIM-00016 | Thế giới mới số 940 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 07/11/2024 | 16 |
612 | Vũ Văn Bảo Trung | 7 B | VLTT-00036 | Vật lí và tuổi trẻ số 124 ra tháng 12 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 02/10/2024 | 52 |