STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bạch Tuấn Kiệt | 6 A | STK6-00028 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 04/01/2024 | 127 |
2 | Bùi Quốc Luật | | SGK7-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
3 | Bùi Quốc Luật | | SGK7-00018 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
4 | Bùi Quốc Luật | | SGK8-00060 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 29/08/2023 | 255 |
5 | Bùi Quốc Luật | | SNV8-00030 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 29/08/2023 | 255 |
6 | Bùi Quốc Luật | | SGK6-00006 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
7 | Bùi Quốc Luật | | SGK6-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
8 | Bùi Quốc Luật | | SGK8-00130 | Bài tập lịch sử và địa lí 8: phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 29/08/2023 | 255 |
9 | Bùi Quốc Luật | | SNV7-00002 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
10 | Bùi Quốc Luật | | SNV7-00006 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
11 | Bùi Quốc Luật | | VHTT-00036 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Văn Tùng | 28/09/2023 | 225 |
12 | Bùi Quốc Luật | | SGK-000762 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10/10/2023 | 213 |
13 | Bùi Quốc Luật | | SNV-000315 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10/01/2023 | 486 |
14 | Bùi Quốc Luật | | SGK-000094 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 10/10/2023 | 213 |
15 | Bùi Quốc Luật | | SGK-000093 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 10/10/2023 | 213 |
16 | Bùi Quốc Luật | | STK-000664 | các dạng toán và phương pháp giải hoá học 9 | Lê Thanh Xuân | 10/10/2023 | 213 |
17 | Bùi Quốc Luật | | SNV-000169 | Địa lý 7 | Phan Huy Xu | 10/10/2023 | 213 |
18 | Bùi Quốc Luật | | SGK-000353 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 10/10/2023 | 213 |
19 | Bùi Quốc Luật | | STK-01915 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 10/10/2023 | 213 |
20 | Bùi Quốc Luật | | SNV-00856 | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy Ngữ Văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 10/10/2023 | 213 |
21 | Bùi Quốc Luật | | SGK-000936 | Bài tập hoá học 9 | Lê Xuân Trọng | 10/10/2023 | 213 |
22 | Bùi Quốc Luật | | SGK-000648 | Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 10/10/2023 | 213 |
23 | Bùi Quốc Luật | | SGK9-00038 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Thị Hồng Nam | 23/02/2024 | 77 |
24 | Bùi Quốc Luật | | SGK9-00039 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Thị Hồng Nam | 23/02/2024 | 77 |
25 | Bùi Quốc Luật | | SPL-000044 | Học và làm theo pháp luật (hỏi -đáp) tập 2 | Lê Hồng Sơn | 13/03/2024 | 58 |
26 | Bùi Quốc Luật | | STK-01610 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn lich sử | Lê Thị Hà | 16/04/2024 | 24 |
27 | Bùi Thị Thanh Thảo | 8 A | STK-000234 | Tư liệu sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 19/09/2023 | 234 |
28 | Bùi Thị Thanh Thảo | 6 A | STK6-00032 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 07/12/2023 | 155 |
29 | Đặng Đình Dũng | 9 B | STK-000559 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | Nguyễn Đức Tấn | 18/12/2023 | 144 |
30 | Đặng Đình Dũng | 9 B | STK-000612 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | Bra - Đi - Xơ | 22/01/2024 | 109 |
31 | Đặng Đình Lương | 8 B | STK-000446 | Hướng dẫn học tiếng anh 8 | Vũ Thị Lan | 16/01/2024 | 115 |
32 | Đặng Đình Lương | 8 B | TTUT-00095 | Toán tuổi thơ số 111+112 tháng 5,6 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 19/03/2024 | 52 |
33 | Đặng Khánh Chi | 7 A | TTUT-00002 | Toán tuổi thơ số 95 tháng 1 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 01/01/1900 | 45420 |
34 | Đặng Khánh Chi | 7 A | TTUT-00199 | Toán tuổi thơ số 127 tháng 9 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 18/10/2023 | 205 |
35 | Đặng Nam Hải | 6 D | TGIM-00086 | Thế giới mới số 1020 tháng 1 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 15/12/2023 | 147 |
36 | Đặng Nam Hải | 6 D | TGIM-00063 | Thế giới mới số 993 tháng 7 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 24/11/2023 | 168 |
37 | Đặng Ngọc Anh | 6 B | TGTT-00101 | Thế giới trong ta số 459 tháng 8 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 11/01/2024 | 120 |
38 | Đặng Ngọc Duy | 9 A | STK-000582 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 18/12/2023 | 144 |
39 | Đặng Ngọc Duy | 9 A | TTUT-00007 | Toán tuổi thơ số 95 tháng 1 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 06/05/2024 | 4 |
40 | Đặng Quang Sơn | 6 D | VHTT-00083 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 03/05/2024 | 7 |
41 | Đặng Quang Sơn | 6 D | TGIM-00064 | Thế giới mới số 994 tháng 7 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 24/11/2023 | 168 |
42 | Đặng Quang Sơn | 6 D | TGTT-00106 | Thế giới trong ta CĐ 162 tháng 6 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 12/01/2024 | 119 |
43 | Đặng Quang Trung | 9 A | STK-000581 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 06/05/2024 | 4 |
44 | Đặng Quang Tú | 9 A | TGIM-00045 | Thế giới mới số 972 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 06/05/2024 | 4 |
45 | Đặng Quang Tú | 9 A | TGIM-00019 | Thế giới mới số 944 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 08/01/2024 | 123 |
46 | Đặng Quang Tú | 9 A | SHCM-000010 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 18/12/2023 | 144 |
47 | Đặng Thành Phát | 7 A | TTUT-00005 | Toán tuổi thơ số 95 tháng 1 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 01/01/1900 | 45420 |
48 | Đặng Thành Phát | 7 A | SDD-000010 | Những vòng tay âu yếm | Vương Mộc | 21/02/2024 | 79 |
49 | Đặng Thành Phát | 7 A | THTR-00030 | Tài hoa trẻ số 677 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/05/2024 | 2 |
50 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00041 | Giáo dục công dân 9 | Huỳnh Văn Sơn | 23/02/2024 | 77 |
51 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00062 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 23/02/2024 | 77 |
52 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00012 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/02/2024 | 77 |
53 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00011 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/02/2024 | 77 |
54 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00046 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Đinh Thị Kim Thoa | 23/02/2024 | 77 |
55 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00014 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 23/02/2024 | 77 |
56 | Đặng Thị Huyền | | SNV-000636 | Một số vấn đề về đổi mới ...GDCD | Phạm Thị Sen | 25/03/2024 | 46 |
57 | Đặng Thị Huyền | | STK-01611 | Phát triển năng lực dạy học tích hợp- phân hóa cho giáo viên các cấp học phổ thông | Huỳnh Văn Sơn | 16/04/2024 | 24 |
58 | Đặng Thị Huyền | | STK-001075 | Sổ tay giáo dục phòng chống HIV/AIDS | Ngô Ngọc Báu | 25/03/2024 | 46 |
59 | Đặng Thị Huyền | | STK-001139 | Nghệ thuật làm quen bạn gái | Thanh Thanh | 25/03/2024 | 46 |
60 | Đặng Thị Huyền | | STK-001098 | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh dạ dày | Thanh Bình | 25/03/2024 | 46 |
61 | Đặng Thị Huyền | | STK-001100 | Xoa bóp huyệt vị phương pháp trị liệu đặc sắc... Trung Quốc | Đông A Sáng | 25/03/2024 | 46 |
62 | Đặng Thị Huyền | | STK-001101 | Tỏi trị bách bệnh | Nguyễn Bá Mão | 25/03/2024 | 46 |
63 | Đặng Thị Huyền | | STK-001092 | 215 điều lên tránh trong cuộc sống hàng ngày | Ngọc Tố | 25/03/2024 | 46 |
64 | Đặng Thị Huyền | | SNV6-00031 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2023 | 245 |
65 | Đặng Thị Huyền | | SGK-000803 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 06/09/2023 | 247 |
66 | Đặng Thị Huyền | | SNV8-00035 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2023 | 255 |
67 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00125 | Bài tập giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2023 | 255 |
68 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00048 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2023 | 255 |
69 | Đặng Thị Huyền | | SNV-000424 | Giáo dục hướng nghiệp 9 | Phạm Tất Dong | 31/10/2023 | 192 |
70 | Đặng Thị Huyền | | SGK-01280 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | Đặng Thúy Anh | 31/10/2023 | 192 |
71 | Đặng Thị Huyền | | SGK-01281 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Đặng Thúy Anh | 31/10/2023 | 192 |
72 | Đặng Thị Huyền | | SGK-000779 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 31/10/2023 | 192 |
73 | Đặng Thị Huyền | | SGK-000493 | Vở bài tập lịch sử 7 | Trương Hữu Quýnh | 31/10/2023 | 192 |
74 | Đặng Thị Huyền | | SGK-01231 | Giáo Dục Công Dân 8 | Hà Nhật Thăng | 31/10/2023 | 192 |
75 | Đặng Thị Huyền | | SNV-000417 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 31/10/2023 | 192 |
76 | Đặng Thị Huyền | | SGK6-00033 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 31/10/2023 | 192 |
77 | Đặng Thị Huyền | | STK-001180 | Thu dạ khúc | Khúc Hà Linh | 22/09/2023 | 231 |
78 | Đặng Thị Huyền | | STK-02130 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Lê Kim Dung | 21/12/2023 | 141 |
79 | Đặng Thị Ngọc Mai | 8 C | THTR-00031 | Tài hoa trẻ số 678 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 16/01/2024 | 115 |
80 | Đặng Thị Ngọc Mai | 8 C | VHTT-00001 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 30/01/2024 | 101 |
81 | Đặng Thị Ngọc Mai | 8 C | TTUT-00028 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 23/04/2024 | 17 |
82 | Đặng Thị Ngọc Mai | 8 C | VLTT-00075 | Vật lý và tuổi trẻ số 162 tháng 2 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 07/05/2024 | 3 |
83 | Đặng Thị Tâm | 6 D | VLTT-00006 | Vật Lí và tuổi trẻ số 108 ra tháng 8 năm 2012 | Phạm Văn Thiều | 03/05/2024 | 7 |
84 | Đặng Thị Tâm | 6 D | TNTP-00001 | Thiếu niên tiền phong số 2 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 24/11/2023 | 168 |
85 | Đặng Thị Thu Hà | 6 C | SDD-000064 | SACLO ĐACUYN | Chung Kiên | 03/11/2023 | 189 |
86 | Đặng Thị Thu Hà | 6 C | TTUT-00033 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 24/11/2023 | 168 |
87 | Đặng Thị Trà My | 7 B | STK7-00083 | các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 20/12/2023 | 142 |
88 | Đặng Tiến Long | 6 D | VHTT-00050 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 24/11/2023 | 168 |
89 | Đặng Tiến Long | 6 D | VLTT-00044 | Vật lí và tuổi trẻ số 128 ra tháng 4 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 03/05/2024 | 7 |
90 | Đặng Trà Mi | 7 B | TGTT-00010 | Thế giới trong ta CĐ 126 tháng 12năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 08/05/2024 | 2 |
91 | Đặng Tùng Dương | 8 B | TGTT-00044 | Thế giới trong ta số 433 tháng 6 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 07/05/2024 | 3 |
92 | Đặng Tùng Dương | 8 B | THTR-00028 | Tài hoa trẻ số 675 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 23/04/2024 | 17 |
93 | Đặng Tùng Dương | 8 B | STK-02010 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 26/03/2024 | 45 |
94 | Đặng Tùng Dương | 8 B | STK8-00086 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 8 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 30/01/2024 | 101 |
95 | Đặng Tùng Dương | 8 B | STK-000402 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 8 | Nguyên Thanh Hải | 16/01/2024 | 115 |
96 | Đặng Tùng Dương | 8 B | STK-000361 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 23/01/2024 | 108 |
97 | Đặng Tường Minh | 9 A | TGIM-00022 | Thế giới mới số 947 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 22/01/2024 | 109 |
98 | Đặng Văn Sơn | 9 B | STK-000667 | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9 | Nguyễn Phú Tuấn | 22/01/2024 | 109 |
99 | Đặng Văn Sơn | 9 B | TGIM-00020 | Thế giới mới số 945 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 08/01/2024 | 123 |
100 | Đặng Văn Sơn | 9 B | VLTT-00034 | Vật lí và tuổi trẻ số 123 ra tháng 11 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 15/04/2024 | 25 |
101 | Đặng Văn Sơn | 9 B | VLTT-00073 | Vật Lí và tuổi trẻ số 159 ra tháng 11 năm 2016 | Phạm Văn Thiều | 06/05/2024 | 4 |
102 | Đặng Xuân Sang | 6 D | TGTT-00107 | Thế giới trong ta CĐ 163tháng 9 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 01/01/1900 | 45420 |
103 | Đỗ Khánh Ly | 9 B | STK-000593 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn toán | Nguyễn Hải Châu | 22/01/2024 | 109 |
104 | Đỗ Khánh Ly | 9 B | TTUT-00021 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 18/12/2023 | 144 |
105 | Đỗ Khánh Ly | 9 B | TGTT-00088 | Thế giới trong ta số 452 tháng 1 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 16/10/2023 | 207 |
106 | Đỗ Ngọc Lan | 6 B | TTUT-00150 | Toán tuổi thơ số 120 tháng 2 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 11/01/2024 | 120 |
107 | Đỗ Ngọc Lan | 6 B | STK-000088 | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí 6 | Nguyễn Đình Tám | 05/04/2024 | 35 |
108 | Đỗ Thị Hoài Anh | 6 C | STK6-00055 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 29/03/2024 | 42 |
109 | Đỗ Thị Hoài Anh | 6 C | STK6-00081 | Để học tốt toán 6 tập 1 | Doãn Minh Cường | 12/01/2024 | 119 |
110 | Đỗ Thị Hoài Anh | 6 C | SDD-000074 | GALILEO GALILEI | Kỳ Bân | 03/11/2023 | 189 |
111 | Đỗ Thị Hoài Anh | 6 C | STK-000100 | Thực hành trắc nghiệm vật lí 6 | Hà Duyên Tùng | 24/11/2023 | 168 |
112 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 9 A | STK-000508 | Em tập bình văn tập 3 | Trần Đăng Khoa | 22/01/2024 | 109 |
113 | Đỗ Thị Mai Phương | 7 B | SDD-000200 | Vị thánh trên bục giảng tập 2 | Đỗ Trung Lai | 20/12/2023 | 142 |
114 | Đỗ Thị Minh Ngọc | 8 B | STK-000451 | Hướng dẫn học và làm bài tiếng anh 8 | Tô Châu | 16/01/2024 | 115 |
115 | Đỗ Thị Minh Ngọc | 8 B | TTUT-00031 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 23/01/2024 | 108 |
116 | Đỗ Thị Phương Vi | 9 A | TGIM-00011 | Thế giới mới số 935 tháng 5 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 08/01/2024 | 123 |
117 | Đỗ Thị Phương Vi | 9 A | SHCM-000013 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 18/12/2023 | 144 |
118 | Đỗ Thị Thu Huyền | 7 B | STK7-00024 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 20/09/2023 | 233 |
119 | Đỗ Thị Thu Huyền | 7 B | STK7-00103 | Những bài làm văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 | Tạ Đức Hiền | 20/12/2023 | 142 |
120 | Đỗ Thị Thu Huyền | 7 B | VLTT-00026 | Vật lí và tuổi trẻ số 119 ra tháng 7 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 08/05/2024 | 2 |
121 | Đỗ Thị Thúy | | SNV6-00012 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 31/10/2023 | 192 |
122 | Đỗ Thị Thúy | | SGK6-00024 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 31/10/2023 | 192 |
123 | Đỗ Thị Thúy | | SGK6-00090 | Bài ập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 31/10/2023 | 192 |
124 | Đỗ Thị Thúy | | SGK-000137 | Vật lý 6 | Vũ Quang | 31/10/2023 | 192 |
125 | Đỗ Thị Thúy | | SGK-01270 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 31/10/2023 | 192 |
126 | Đỗ Thị Thúy | | SGK-01184 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 31/10/2023 | 192 |
127 | Đỗ Thị Thúy | | SGK-01209 | Công Nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 31/10/2023 | 192 |
128 | Đỗ Thị Thúy | | SGK-000212 | Bài tập Vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 31/10/2023 | 192 |
129 | Đỗ Thị Thùy Linh | 9 C | VLTT-00072 | Vật Lí và tuổi trẻ số 158 ra tháng 10 năm 2016 | Phạm Văn Thiều | 22/01/2024 | 109 |
130 | Đỗ Tiến Đạt | 7 C | TGTT-00017 | Thế giới trong ta CĐ 129 tháng 3 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 08/05/2024 | 2 |
131 | Đỗ Tiến Huy | 6 B | STK-000102 | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 6 | Phạm Đình Cương | 05/04/2024 | 35 |
132 | Đỗ Tiến Huy | 6 B | STK-000075 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 6 | Nguyễn Đức Tấn | 02/05/2024 | 8 |
133 | Đỗ Tiến Huy | 6 B | STK6-00071 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 22/12/2023 | 140 |
134 | Đỗ Văn Cường | 9 B | STK-000468 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 04/12/2023 | 158 |
135 | Đỗ Văn Đức | 9 B | STK-001159 | Thành ngữ đồng nghĩa tiếng việt | Nguyễn Lực | 11/09/2023 | 242 |
136 | Đỗ Yến Hằng | 7 A | TTUT-00003 | Toán tuổi thơ số 95 tháng 1 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 03/09/2023 | 250 |
137 | Đoàn An Dưỡng | | SNV8-00056 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 21/09/2023 | 232 |
138 | Đoàn An Dưỡng | | SGK-01295 | Vở bài tập sinh học 8 | Ngô Văn Hưng | 29/11/2023 | 163 |
139 | Đoàn An Dưỡng | | SGK-000558 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang vinh | 29/11/2023 | 163 |
140 | Đoàn An Dưỡng | | SNV-000295 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 29/11/2023 | 163 |
141 | Đoàn An Dưỡng | | SGK9-00019 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 23/02/2024 | 77 |
142 | Đoàn An Dưỡng | | SGK9-00035 | Khoa học tự nhiên 9 | Cao Cự Giác | 23/02/2024 | 77 |
143 | Đoàn Văn Quang Long | 6 B | STK-000078 | Hướng dẫn và ôn tập lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 02/05/2024 | 8 |
144 | Đoàn Văn Quang Long | 6 B | TGTT-00109 | Thế giới trong ta số 458 tháng 7 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 11/01/2024 | 120 |
145 | Dương Bích Huệ | 9 A | STK-000501 | Cẩm nang ngữ văn 9 | Nguyễn Xuân Lạc | 22/01/2024 | 109 |
146 | Dương Bích Huệ | 9 A | TGIM-00004 | Thế giới mới số 928 tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 09/10/2023 | 214 |
147 | Dương Ngọc Bích | 7 A | TTUT-00001 | Toán tuổi thơ số 95 tháng 1 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 01/01/1900 | 45420 |
148 | Dương Ngọc Bích | 7 A | STK-000170 | Toán nâng cao hình học 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 13/03/2024 | 58 |
149 | Hà Thị Gia Hân | 6 B | STK-000092 | Tư liệu dạy học địa lí 6 | Phạm Thị Sen | 02/05/2024 | 8 |
150 | Hà Thị Gia Hân | 6 B | STK6-00094 | Giúp em giỏi toán 6 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 22/12/2023 | 140 |
151 | Hà Thị Thản | | STK8-00100 | Tư liệu dạy học Địa lí 8 | Nguyễn Đức Vũ | 29/01/2024 | 102 |
152 | Hà Thị Thản | | SGK6-00155 | Tập Bản đồ địa lí 6 | Nguyễn Quý Thao | 06/09/2023 | 247 |
153 | Hà Thị Thản | | SGK8-00077 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 8: Phần địa lí | Phí Công Việt | 06/09/2023 | 247 |
154 | Hà Thị Thản | | SGK8-00135 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 255 |
155 | Hà Thị Thản | | SGK8-00035 | Mĩ thuật 8 | Phan Văn Tuyến | 29/08/2023 | 255 |
156 | Hà Thị Thản | | SGK8-00051 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 29/08/2023 | 255 |
157 | Hà Thị Thản | | STK6-00023 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Đặng Lưu | 28/09/2023 | 225 |
158 | Hà Thị Thản | | SGK7-00115 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/11/2023 | 163 |
159 | Hà Thị Thản | | SGK-01226 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 29/11/2023 | 163 |
160 | Hà Thị Thản | | SGK-001071 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2023 | 163 |
161 | Hà Thị Thản | | SGK-01221 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 29/11/2023 | 163 |
162 | Hà Thị Thản | | SGK-000909 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 29/11/2023 | 163 |
163 | Hà Thị Thản | | SGK-001145 | Atlat Địa lí Việt Nam | Ngô Đạt Tam | 29/11/2023 | 163 |
164 | Hà Thị Thản | | STK-001106 | 270 câu hỏi phòng chữa bệnh tiền liệt tuyến | Vương Trung Quốc | 29/11/2023 | 163 |
165 | Hà Thị Thản | | SGK-000917 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 29/11/2023 | 163 |
166 | Hà Thị Thản | | SGK-000014 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 29/11/2023 | 163 |
167 | Hà Thị Thản | | SGK-000689 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2023 | 163 |
168 | Hà Thị Thản | | SGK-000693 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2023 | 163 |
169 | Hà Thị Thản | | SGK-01222 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 29/11/2023 | 163 |
170 | Hà Thị Thản | | SGK-01223 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 29/11/2023 | 163 |
171 | Hà Thị Thản | | SGK-01158 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2023 | 163 |
172 | Hà Thị Thản | | SGK-000796 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 29/11/2023 | 163 |
173 | Hà Thị Thản | | SGK-001131 | Tập bản đồ bài tập và thực hành địa lí 7 | Nguyễn Quý Thao | 29/11/2023 | 163 |
174 | Hà Thị Thản | | SGK9-00058 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 29/02/2024 | 71 |
175 | Hà Thị Thản | | SGK8-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 67 |
176 | Hà Thị Thản | | SGK8-00008 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 67 |
177 | Hà Thị Thản | | SGK9-00003 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/02/2024 | 77 |
178 | Hà Thị Thản | | SGK9-00001 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/02/2024 | 77 |
179 | Hà Thị Thanh Vân | 9 A | SDD-000178 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 06/05/2024 | 4 |
180 | Hà Thị Thanh Vân | 9 A | VHTT-00005 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 08/01/2024 | 123 |
181 | Hà Tuấn Kiệt | 7 B | STK7-00015 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 tập 1 | Nguyễn Cao Cường | 20/09/2023 | 233 |
182 | Hà Tuấn Kiệt | 7 B | TGTT-00024 | Thế giới trong ta số 429 tháng 2 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 08/05/2024 | 2 |
183 | Hà Xuân Hiếu | 8 B | TGTT-00073 | Thế giới trong ta CĐ 150 tháng 4 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 07/05/2024 | 3 |
184 | Hà Xuân Hiếu | 8 B | THTR-00013 | Tài hoa trẻ số 650 ra tháng 8 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 23/04/2024 | 17 |
185 | Hà Xuân Hiếu | 8 B | STK-000398 | Để học tốt sinh học 8 | Nguyễn Văn Sang | 23/01/2024 | 108 |
186 | Hà Xuân Hiếu | 8 B | STK8-00080 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 30/01/2024 | 101 |
187 | Hà Xuân Hiếu | 8 B | STK-000411 | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí 8 | Đặng Văn Đức | 16/01/2024 | 115 |
188 | Hà Xuân Hoàng | 9 C | STK-000715 | Để học tốt sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 22/01/2024 | 109 |
189 | Hà Xuân Hoàng | 9 C | STK-000725 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao địa lí 9 trung học cơ sở | Tăng Văn Dom | 01/04/2024 | 39 |
190 | Hà Xuân Hoàng | 9 C | TGTT-00100 | Thế giới trong ta số 457 tháng 6 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 06/05/2024 | 4 |
191 | Hà Xuân Khải | 7 A | TGIM-00024 | Thế giới mới số 949 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 08/05/2024 | 2 |
192 | Hà Xuân Trường Giang | 7 B | VLTT-00014 | Vật lí và tuổi trẻ số 113/ 1/ 2013 | Phạm Văn Thiều | 08/05/2024 | 2 |
193 | Hà Xuân Trường Giang | 7 B | STK7-00035 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 20/12/2023 | 142 |
194 | Lê Bảo Ngọc | 6 A | VHTT-00085 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5, 6 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 11/01/2024 | 120 |
195 | Lê Hải Anh | 6 B | TNCN-00003 | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 17 tháng 2 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 11/01/2024 | 120 |
196 | Lê Hải Anh | 6 B | STK6-00015 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn 6 | Đinh Cẩm Châu | 22/12/2023 | 140 |
197 | Lê Hải Đông | 8 C | VLTT-00010 | Vật Lí và tuổi trẻ số 110 ra tháng 10năm 2012 | Phạm Văn Thiều | 16/01/2024 | 115 |
198 | Lê Khánh Huyền | 8 C | VLTT-00078 | Vật lý và tuổi trẻ số 165 tháng 5 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 07/05/2024 | 3 |
199 | Lê Mai Hương | 9 A | STK-000519 | Những bài văn hay lớp 9 | Mai Thị Ngọc Trí | 22/01/2024 | 109 |
200 | Lê Minh Đức | 9 B | STK-000641 | Toán nâng cao hình học 9 | Võ Đại Mau | 22/01/2024 | 109 |
201 | Lê Minh Thư | 9 A | TTUT-00020 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 08/01/2024 | 123 |
202 | Lê Minh Thư | 9 A | STK-000615 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | Bra - Đi - Xơ | 06/05/2024 | 4 |
203 | Lê Phương Thảo | 7 C | VHTT-00075 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 năm 2013 | Nguyễn Văn Tùng | 08/05/2024 | 2 |
204 | Lê Quang Tuyên | 9 A | TTUT-00026 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 08/01/2024 | 123 |
205 | Lê Thị Hà Thảo | 9 C | STK-000688 | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 01/01/2024 | 130 |
206 | Lê Thị Hà Thảo | 9 C | STK-000757 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên vật lí | Phạm Huy Thông | 01/04/2024 | 39 |
207 | Lê Thị Huyền | 7 C | VLTT-00032 | Vật lí và tuổi trẻ số 122 ra tháng 10 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 08/05/2024 | 2 |
208 | Lê Thị Huyền | 7 C | VHTT-00006 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 20/12/2023 | 142 |
209 | Lê Thị Kim Ngân | 7 A | THTR-00023 | Tài hoa trẻ số 668 ra tháng 12 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 08/05/2024 | 2 |
210 | Lê Thị Ngọc Trâm | 7 C | TTUT-00068 | Toán tuổi thơ số 107 tháng 1 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 20/12/2023 | 142 |
211 | Lê Thị Như Quỳnh | 7 C | VHTT-00058 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5, 6 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 08/05/2024 | 2 |
212 | Lê Thị Quỳnh Chi | 9 C | VHTT-00022 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 06/05/2024 | 4 |
213 | Lê Thị Quỳnh Chi | 9 C | STK-01989 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 15/01/2024 | 116 |
214 | Lê Thị Quỳnh Chi | 9 C | STK-001190 | Truyện ngắn Chu Lai | Chu Lai | 11/09/2023 | 242 |
215 | Lê Thị Thanhh Thùy | 9 C | STK-000756 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 01/04/2024 | 39 |
216 | Lê Thị Thu Hằng | 8 A | STK-000260 | Luyện tập hình học 8 | Nguyễn Bá Hoà | 02/04/2024 | 38 |
217 | Lê Thu Hằng | 6 A | STK6-00027 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 02/05/2024 | 8 |
218 | Lê Thu Hằng | 6 A | STK6-00025 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Đặng Lưu | 04/01/2024 | 127 |
219 | Lê Thu Hằng | 6 A | TNTP-00022 | Thiếu niên tiền phong số 86 tháng 10 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 11/01/2024 | 120 |
220 | Lê Tùng Lâm | 9 C | TGTT-00077 | Thế giới trong ta CĐ 152 tháng 6 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 06/05/2024 | 4 |
221 | Lê Văn Cường | 8 C | STK-000304 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8 | Đặng Đức Trọng | 30/01/2024 | 101 |
222 | Lê Văn Dũng | 7 B | TGIM-00046 | Thế giới mới số 973 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 08/05/2024 | 2 |
223 | Lê Văn San | 9 C | THTR-00036 | Tài hoa trẻ số 683 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 06/05/2024 | 4 |
224 | Lê Xuân Tuân | 9 C | VLTT-00003 | Vật Lí và tuổi trẻ số 101 ra tháng 1 năm 2012 | Phạm Văn Thiều | 06/05/2024 | 4 |
225 | Lê Xuân Tuân | 9 C | STK-000767 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Phạm Trọng Đạt | 08/04/2024 | 32 |
226 | Lê Xuân Tuân | 9 C | STK-000738 | 1001 câu trắc nghiêm lịch sử 9 | Trần Vĩnh Thanh | 01/04/2024 | 39 |
227 | Lê Xuân Tuân | 9 C | STK-000747 | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1 | Phạm Thế Long | 22/01/2024 | 109 |
228 | Lê Xuân Tuân | 9 C | STK-01999 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 15/01/2024 | 116 |
229 | Lê Yến Chi | 7 B | TTUT-00050 | Toán tuổi thơ số 101 tháng 7 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 08/05/2024 | 2 |
230 | Lương Bảo Trung | 8 A | STK8-00024 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 30/01/2024 | 101 |
231 | Lương Thị Thu Thúy | 9 C | STK-000739 | Những vấn đề trọng tâm và ôn tập kiểm tra lịch sử 9 | Trần Vĩnh Thanh | 22/01/2024 | 109 |
232 | Lương Thị Thu Thúy | 9 C | STK-02007 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 15/01/2024 | 116 |
233 | Lương Thị Thu Thúy | 9 C | STK-000726 | Trắc nghiệm địa lí | Nguyễn Đức Vũ | 01/04/2024 | 39 |
234 | Lương Thị Thu Thúy | 9 C | TGIM-00014 | Thế giới mới số 938 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 08/04/2024 | 32 |
235 | Lương Thị Thu Thúy | 9 C | STK-000568 | Luyện giải và ôn tập toán 9 tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 06/05/2024 | 4 |
236 | Lưu Hoàng Quân | 6 C | SDD-000077 | LÔMÔNÔXÔP | Trị Trung | 03/11/2023 | 189 |
237 | Lưu Thị Kiều Diễm | 7 A | TGTT-00021 | Thế giới trong ta CĐ 137 tháng 1 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 18/10/2023 | 205 |
238 | Lưu Thị Kiều Diễm | 7 A | STK-000151 | Luyện giải và ôn tập Toán 7 tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 13/03/2024 | 58 |
239 | Lưu Thị Kiều Diễm | 7 A | TGIM-00096 | Thế giới mới số 1034 tháng 5 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 08/05/2024 | 2 |
240 | Lưu Thị Minh Phương | 8 A | VHTT-00087 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 7,8,9 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 07/05/2024 | 3 |
241 | Lưu Thị Minh Phương | 8 A | STK-000301 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 tập 2 | Nguyễn Ngọc Đạm | 23/04/2024 | 17 |
242 | Lưu Thị Minh Phương | 8 A | STK8-00007 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 2 | Lễ Xuân Soạn | 30/01/2024 | 101 |
243 | Lưu Thị Mỹ Duyên | 8 A | TGIM-00015 | Thế giới mới số 939 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 02/01/2024 | 129 |
244 | Lưu Thị Mỹ Duyên | 8 A | STK8-00037 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 07/05/2024 | 3 |
245 | Lưu Thị Ngọc Hà | 6 D | STK6-00124 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi khoa học tự nhiên lớp 6 | Lê Văn Nam | 12/01/2024 | 119 |
246 | Lưu Thị Ngọc Hà | 6 D | TTUT-00010 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 24/11/2023 | 168 |
247 | Lưu Thị Tuyết Mai | 6 C | TGIM-00002 | Thế giới mới số 926 tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 24/11/2023 | 168 |
248 | Lưu Thị Tuyết Mai | 6 C | SDD-000041 | Việt sử giai thoại tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 03/11/2023 | 189 |
249 | Lưu Thị Tuyết Mai | 6 C | THTR-00020 | Tài hoa trẻ số 663 ra tháng 11 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 03/05/2024 | 7 |
250 | Mai Diệu Linh | 6 A | VHTT-00062 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 02/05/2024 | 8 |
251 | Mai Diệu Linh | 6 A | STK6-00099 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 05/10/2023 | 218 |
252 | Mai Diệu Linh | 6 A | STK6-00030 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 04/01/2024 | 127 |
253 | Mai Diệu Linh | 6 A | STK6-00021 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Đặng Lưu | 22/12/2023 | 140 |
254 | Nghiêm Xuân Nghĩa | 8 B | TNTP-00013 | Thiếu niên tiền phong số 40 tháng 5 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 23/04/2024 | 17 |
255 | Nguyễn Anh Tú | 7 C | SDD-000539 | Hai bà Trưng | Bùi Lâm Ngọc | 20/12/2023 | 142 |
256 | Nguyễn Bảo Long | 6 B | STK6-00080 | Để học tốt toán 6 tập 1 | Doãn Minh Cường | 22/12/2023 | 140 |
257 | Nguyễn Chí Bảo | 8 C | STK-001389 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Hồng Hưng(1930-1975) | Đặng Đình Thuật | 16/01/2024 | 115 |
258 | Nguyễn Chí Bảo | 8 C | STK-000472 | các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9 | Cao Bích Xuân | 12/12/2023 | 150 |
259 | Nguyễn Chí Bảo | 8 C | VHTT-00018 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 07/05/2024 | 3 |
260 | Nguyễn Chí Bảo | 8 C | TGTT-00111 | Thế giới trong ta CĐ 165 tháng 11 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 07/05/2024 | 3 |
261 | Nguyễn Công Cường | 8 A | STK-000368 | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 8 | Phạm Đình Cương | 27/02/2024 | 73 |
262 | Nguyễn Công Cường | 8 A | VHTT-00015 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 04/01/2024 | 127 |
263 | Nguyễn Đăng Khoa | 7 C | TGTT-00032 | Thế giới trong ta CĐ 140 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 08/05/2024 | 2 |
264 | Nguyễn Đào Tuấn Kiệt | 6 A | STK6-00026 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 04/01/2024 | 127 |
265 | Nguyễn Đào Tuấn Kiệt | 6 A | STK6-00013 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn 6 | Đinh Cẩm Châu | 22/12/2023 | 140 |
266 | Nguyễn Đức Anh | 8 A | STK8-00032 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 30/01/2024 | 101 |
267 | Nguyễn Đức Dương | 7 B | STK7-00101 | Những bài làm văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 | Tạ Đức Hiền | 20/12/2023 | 142 |
268 | Nguyễn Đức Quang | | SGK8-00100 | Bài tập tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 06/09/2023 | 247 |
269 | Nguyễn Đức Quang | | SGK8-00018 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2023 | 247 |
270 | Nguyễn Đức Quang | | SGK6-00092 | Bài ập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 06/09/2023 | 247 |
271 | Nguyễn Đức Quang | | SGK6-00064 | Tin học 6 | Nguyễn Trí Công | 06/09/2023 | 247 |
272 | Nguyễn Đức Quang | | SGK7-00112 | Bài Tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 06/09/2023 | 247 |
273 | Nguyễn Đức Quang | | SGK7-00052 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2023 | 247 |
274 | Nguyễn Đức Quang | | SGK9-00022 | Tin học 9 | Hồ Sĩ Đàm | 23/02/2024 | 77 |
275 | Nguyễn Đức Quang | | SGK9-00054 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 23/02/2024 | 77 |
276 | Nguyễn Đức Quang | | SGK9-00036 | Tin học 9 | Quách Tất Kiên | 23/02/2024 | 77 |
277 | Nguyễn Đức Quang | | SGK9-00021 | Tin học 9 | Hồ Sĩ Đàm | 23/02/2024 | 77 |
278 | Nguyễn Đức Tâm | 8 A | STK-000110 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 6 | Trịnh Nguyên Giao | 23/04/2024 | 17 |
279 | Nguyễn Đức Tâm | 8 A | TGIM-00008 | Thế giới mới số 932 tháng 5 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 07/05/2024 | 3 |
280 | Nguyễn Đức Toàn | 7 A | SDD-000101 | Thế giới cây xanh quanh ta tâp1 | Phan Nguyên Hồng | 21/02/2024 | 79 |
281 | Nguyễn Đức Toàn | 6 D | VHTT-00099 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2016 | Đinh Văn Vang | 12/01/2024 | 119 |
282 | Nguyễn Đức Trung | 9 C | STK-01991 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 15/01/2024 | 116 |
283 | Nguyễn Đức Trung | 9 C | THTR-00025 | Tài hoa trẻ số 672 ra tháng 12 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 08/04/2024 | 32 |
284 | Nguyễn Đức Tuấn Hưng | 7 A | TGIM-00120 | Thế giới mới số 1060 tháng 11 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 18/10/2023 | 205 |
285 | Nguyễn Đức Tuấn Nghĩa | 9 A | SHCM-000012 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 18/12/2023 | 144 |
286 | Nguyễn Gia Quý | 7 C | SDD-000258 | Tình cha | Nguyễn Hạnh | 20/12/2023 | 142 |
287 | Nguyễn Gia Quý | 7 C | TGTT-00031 | Thế giới trong ta CĐ 140 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 17/04/2024 | 23 |
288 | Nguyễn Hà Mi | 8 A | SDD-000455 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Công Hoan | 07/05/2024 | 3 |
289 | Nguyễn Hà Mi | 8 A | STK-000372 | Tổng hợp kiến thức vật lí 8 trung học cơ sở | Nguyễn Quang Hậu | 16/01/2024 | 115 |
290 | Nguyễn Hà My | 9 B | TNTP-00002 | Thiếu niên tiền phong số 4 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 08/01/2024 | 123 |
291 | Nguyễn Hà My | 9 B | TTUT-00072 | Toán tuổi thơ số 108 tháng 2 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 25/09/2023 | 228 |
292 | Nguyễn Hải Anh | 7 C | TTUT-00073 | Toán tuổi thơ số 108 tháng 2 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 20/12/2023 | 142 |
293 | Nguyễn Hải Cường | 6 B | STK6-00153 | Bồi dưỡng và nâng cao Tiếng anh 6 | Nguyễn Nam Nguyên | 22/11/2023 | 170 |
294 | Nguyễn Hải Cường | 6 B | TNTP-00023 | Thiếu niên tiền phong số 88 tháng 11 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 11/01/2024 | 120 |
295 | Nguyễn Hải Cường | 6 B | STK6-00035 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 22/12/2023 | 140 |
296 | Nguyễn Hải Cường | 6 B | TTUT-00062 | Toán tuổi thơ số 106 tháng 12 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 02/05/2024 | 8 |
297 | Nguyễn Hải Yến | 6 A | VHTT-00106 | Văn học và tuổi trẻ số 389 tháng 10 năm 2017 | Đinh Văn Vang | 01/01/1900 | 45420 |
298 | Nguyễn Hoàng Anh | 8 C | STK-001295 | 100 ca khúc chào thế kỉ | Đinh Đức Lập | 16/01/2024 | 115 |
299 | Nguyễn Hoàng Anh | 8 C | STK-000245 | Các dạng bài tập trong tiếng anh 7 | Phan Hà | 30/01/2024 | 101 |
300 | Nguyễn Hoàng Giang | 6 C | TTUT-00042 | Toán tuổi thơ số 99+100 tháng 5, 6 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 24/11/2023 | 168 |
301 | Nguyễn Hoàng Giang | 6 C | STK6-00010 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 03/05/2024 | 7 |
302 | Nguyễn Hoàng Hải | 6 B | STK-000111 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 6 | Trịnh Nguyên Giao | 02/05/2024 | 8 |
303 | Nguyễn Hoàng Nam | 9 B | SDD-000222 | Đôi bạn | Nguyễn Thị Lệ Thu | 06/05/2024 | 4 |
304 | Nguyễn Hoàng Nam | 9 B | STK-000544 | Ẩn sau định lí ptôlêmê | Lê Quốc Hán | 22/01/2024 | 109 |
305 | Nguyễn Hoàng Nam | 9 B | TTUT-00014 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 08/01/2024 | 123 |
306 | Nguyễn Hoàng Nam | 7 C | SDD-000203 | Đứa con của loài cây tập 7 | Đỗ Trung Lai | 20/12/2023 | 142 |
307 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 6 A | STK6-00008 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 22/12/2023 | 140 |
308 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 6 A | STK6-00009 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 04/01/2024 | 127 |
309 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 6 A | TGTT-00022 | Thế giới trong ta CĐ 138 tháng 2 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 11/01/2024 | 120 |
310 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 6 A | TTUT-00036 | Toán tuổi thơ số 99+100 tháng 5, 6 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 02/05/2024 | 8 |
311 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 6 A | STK6-00029 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 05/04/2024 | 35 |
312 | Nguyễn Hùng Cường | 7 A | STK7-00106 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 24/04/2024 | 16 |
313 | Nguyễn Hùng Cường | 7 A | STK7-00069 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 27/09/2023 | 226 |
314 | Nguyễn Hùng Vương | 8 B | TTUT-00013 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 23/04/2024 | 17 |
315 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-01590 | Tự luyện olympic tiếng anh 9 tập 1 | Đăng Hiệp Giang | 20/03/2024 | 51 |
316 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-01592 | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 9 | Phạm Trọng Đạt | 20/03/2024 | 51 |
317 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-01593 | 670 câu trắc nghiệm tiếng anh 9 | Thảo Nguyên | 20/03/2024 | 51 |
318 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-01602 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 20/03/2024 | 51 |
319 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-01579 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 Đại số | Vũ Hữu Bình | 20/03/2024 | 51 |
320 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001103 | 15 bệnh unh thư thường gặp cách phòng và chữa trị | Nguyễn Văn Nhương | 30/11/2023 | 162 |
321 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001076 | 155 món ăn ngon miệng | Phương Thanh | 30/11/2023 | 162 |
322 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001082 | Sổ tay nội chợ | Nguyễn Thiết Lâm | 30/11/2023 | 162 |
323 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001087 | Bách khoa gia đình | Hữu Ái | 30/11/2023 | 162 |
324 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001091 | Y học cho mọi người tập 3 | Lê Nam | 30/11/2023 | 162 |
325 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001116 | Cách chọn ngày lành theo dân gian | Nguyễn Quốc Khánh | 30/11/2023 | 162 |
326 | Nguyễn Khánh Duy | 7 C | TGIM-00083 | Thế giới mới số 1016 tháng 12 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 20/12/2023 | 142 |
327 | Nguyễn Khánh Duy | 7 C | VHTT-00076 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 năm 2013 | Nguyễn Văn Tùng | 29/11/2023 | 163 |
328 | Nguyễn Khoa Phong Lan | 8 A | STK-000321 | 155 bài làm văn chọn lọc 8 | Tạ Đức Hiền | 21/11/2023 | 171 |
329 | Nguyễn Khoa Phong Lan | 8 A | STK-000384 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 16/01/2024 | 115 |
330 | Nguyễn Khoa Phong Lan | 8 A | STK8-00034 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 30/01/2024 | 101 |
331 | Nguyễn Khoa Phong Lan | 8 A | TTUT-00066 | Toán tuổi thơ số 107 tháng 1 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 07/05/2024 | 3 |
332 | Nguyễn Long Khánh | 9 B | STK-000682 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm... ở trung học cơ sở | Nguyễn Vinh Hiển | 22/01/2024 | 109 |
333 | Nguyễn Mai Phương | 8 C | TTUT-00034 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 23/04/2024 | 17 |
334 | Nguyễn Minh Nhật | 6 C | SDD-000053 | Việt sử giai thoại tập 7 | Nguyễn Khắc Thuần | 03/11/2023 | 189 |
335 | Nguyễn Minh Tâm | 8 A | STK7-00123 | Bài tập cơ bản và nâng cao Tiếng anh 7 | Võ Ngọc Bích | 30/01/2024 | 101 |
336 | Nguyễn Ngọc Đô | 6 A | VHTT-00102 | Văn học và tuổi trẻ số 373 tháng 2 năm 2017 | Đinh Văn Vang | 11/01/2024 | 120 |
337 | Nguyễn Ngọc Đô | 6 A | STK6-00004 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6 tập2 | Nguyễn Quốc Khánh | 02/05/2024 | 8 |
338 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 6 B | STK-000001 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 01/02/2024 | 99 |
339 | Nguyễn Ngọc Hoa | 8 B | TGIM-00030 | Thế giới mới số 955 tháng 10 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 07/05/2024 | 3 |
340 | Nguyễn Ngọc Hoa | 8 B | STK-000434 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 | Nguyễn Thị Minh Hương | 16/01/2024 | 115 |
341 | Nguyễn Nhật Minh | 7 A | TGIM-00114 | Thế giới mới số 1053 tháng 9 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 18/10/2023 | 205 |
342 | Nguyễn Nhật Minh | 7 A | THTR-00022 | Tài hoa trẻ số 667 ra tháng 11 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 08/05/2024 | 2 |
343 | Nguyễn Nhật Minh | 7 A | THTR-00044 | Tài hoa trẻ số 697 ra tháng 5 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 17/04/2024 | 23 |
344 | Nguyễn Phạm Hoàng Hải | 7 A | TTUT-00004 | Toán tuổi thơ số 95 tháng 1 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 01/01/1900 | 45420 |
345 | Nguyễn Phạm Khánh Ngọc | 6 A | STK6-00017 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Đặng Lưu | 07/12/2023 | 155 |
346 | Nguyễn Phạm Khánh Ngọc | 6 A | TNCN-00004 | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 19 tháng 3 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 11/01/2024 | 120 |
347 | Nguyễn Phạm Khánh Ngọc | 6 A | TTUT-00047 | Toán tuổi thơ số 101 tháng 7 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 02/05/2024 | 8 |
348 | Nguyễn Phúc Bình | 8 A | STK8-00039 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 07/05/2024 | 3 |
349 | Nguyễn Phúc Bình | 8 A | STK-000315 | 270 đề và bài văn 8 | Thái Thuỷ Văn | 02/01/2024 | 129 |
350 | Nguyễn Phương Thảo | 7 A | THTR-00017 | Tài hoa trẻ số 658 ra tháng 10 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 08/05/2024 | 2 |
351 | Nguyễn Quang Dũng | 6 D | THTR-00021 | Tài hoa trẻ số 666 ra tháng 11 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 04/04/2024 | 36 |
352 | Nguyễn Quang Dũng | 6 D | STK6-00031 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 12/01/2024 | 119 |
353 | Nguyễn Quang Dũng | 6 D | STK-001221 | Nguyễn Đình Thi thơ | Nguyễn Đình Thi | 19/01/2024 | 112 |
354 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | SDD-000018 | Tấm lòng người cha | Gia Tú Cầu | 02/05/2024 | 8 |
355 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 6 D | TGIM-00087 | Thế giới mới số 1021 tháng 1 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 03/05/2024 | 7 |
356 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 6 D | STK-001378 | Lịch sử việt nam tập 2 | Phan An | 19/01/2024 | 112 |
357 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 6 D | TTUT-00029 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 24/11/2023 | 168 |
358 | Nguyễn Thành Công | 8 B | STK8-00098 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 8 tập 2 | Lê Trọng Huyền | 30/01/2024 | 101 |
359 | Nguyễn Thành Công | 8 B | STK-02012 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 26/03/2024 | 45 |
360 | Nguyễn Thành Đạt | 8 B | STK7-00125 | Bài tập cơ bản và nâng cao Tiếng anh 7 | Võ Ngọc Bích | 07/05/2024 | 3 |
361 | Nguyễn Thành Long | 6 D | TGTT-00072 | Thế giới trong ta số 443 tháng 4 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 12/01/2024 | 119 |
362 | Nguyễn Thành Long | 8 B | TGIM-00032 | Thế giới mới số 957 tháng 10 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 21/11/2023 | 171 |
363 | Nguyễn Thế Dũng | 9 C | STK-000658 | Ôn luyện hoá học 9 | Phan Thanh Bình | 01/01/2024 | 130 |
364 | Nguyễn Thế Hùng | 8 C | TGIM-00025 | Thế giới mới số 950 tháng 9 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 16/01/2024 | 115 |
365 | Nguyễn Thế Hùng | 8 C | TGTT-00066 | Thế giới trong ta CĐ 146 tháng 12 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 07/05/2024 | 3 |
366 | Nguyễn Thế Hùng | 8 C | TTUT-00017 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 23/04/2024 | 17 |
367 | Nguyễn Thế Vinh | 9 C | STK-000789 | Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh thực hành các thì tiếng anh | Cái Ngọc Duy Anh | 08/04/2024 | 32 |
368 | Nguyễn Thế Vinh | 9 C | STK-01568 | Giúp em viết bài văn hay lớp 6 | Trần Đình Chung | 15/01/2024 | 116 |
369 | Nguyễn Thế Vinh | 9 C | STK-01566 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS 9 | Phan Kiên | 15/01/2024 | 116 |
370 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 6 B | TGTT-00103 | Thế giới trong ta số 461 tháng 10 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 11/01/2024 | 120 |
371 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 6 B | STK6-00163 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 6 | Phạm Thị Minh Châu | 22/11/2023 | 170 |
372 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 6 B | STK-000109 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6 | Đoàn Thịnh | 05/04/2024 | 35 |
373 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 6 B | TTUT-00102 | Toán tuổi thơ số 115 tháng 9 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 02/05/2024 | 8 |
374 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 6 A | SDD-000059 | BENJAMIN FRANKLIN | Vương Khai Lân | 02/05/2024 | 8 |
375 | Nguyễn Thị Diệu Ly | 9 A | SHCM-000020 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 18/12/2023 | 144 |
376 | Nguyễn Thị Hải Anh | 9 A | STK-000524 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9 | Nguyễn Trọng Hoàn | 22/01/2024 | 109 |
377 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 C | STK6-00162 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 6 | Phạm Thị Minh Châu | 12/01/2024 | 119 |
378 | Nguyễn Thị Hoa | 7 C | TTUT-00030 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 08/05/2024 | 2 |
379 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 8 B | TGIM-00017 | Thế giới mới số 942 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 23/04/2024 | 17 |
380 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 8 B | STK-000437 | Tiếng anh cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Thị Minh Hương | 16/01/2024 | 115 |
381 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 8 B | STK-000436 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 | Nguyễn Thị Minh Hương | 23/01/2024 | 108 |
382 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 8 B | STK-000388 | Tổng hợp kiến thức sinh học 8 | Nguyễn Thế Giang | 12/09/2023 | 241 |
383 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00075 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 8: Phần lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 06/09/2023 | 247 |
384 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00029 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 29/08/2023 | 255 |
385 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00059 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 29/08/2023 | 255 |
386 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-000518 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thạch | 29/11/2023 | 163 |
387 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-000452 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 | Nguyễn Thị Thạch | 29/11/2023 | 163 |
388 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01220 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 29/11/2023 | 163 |
389 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01218 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 29/11/2023 | 163 |
390 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01216 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 29/11/2023 | 163 |
391 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00159 | Bản đồ và tranh ảnh lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 29/11/2023 | 163 |
392 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00065 | Tin học 6 | Nguyễn Trí Công | 29/11/2023 | 163 |
393 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00049 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 29/11/2023 | 163 |
394 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00094 | Bài ập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/11/2023 | 163 |
395 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00110 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6: phần lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 29/11/2023 | 163 |
396 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00018 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 29/11/2023 | 163 |
397 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00023 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 29/11/2023 | 163 |
398 | Nguyễn Thị Hương | | STK8-00102 | Đề kiểm tra đánh giá Lịch sử 8 | Trương Ngọc Thới | 29/01/2024 | 102 |
399 | Nguyễn Thị Hương | | STK8-00104 | Trả lời câu hỏi Lịch sử 8 | Trương Ngọc Thới | 29/01/2024 | 102 |
400 | Nguyễn Thị Hương | | STK-01550 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 16/04/2024 | 24 |
401 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001409 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Gia lộc | Nguyễn Văn Bình | 25/03/2024 | 46 |
402 | Nguyễn Thị Hương | | STK-01552 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Hữu Ngôn | 22/03/2024 | 49 |
403 | Nguyễn Thị Hương | | STK-01805 | Tin học dành cho THCS quyển 4 | Phạm Thế Long | 25/03/2024 | 46 |
404 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-000050 | Luật đá cầu | Đỗ Ngọc Mạch | 25/03/2024 | 46 |
405 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-000812 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KT, KN môn Tin học tập 1 trung học cơ sở | Quách Tất Kiên | 25/03/2024 | 46 |
406 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00837 | Đổi mới phương pháp dạy -học và kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch sử ở trường trung học cơ sở | Lê Bá Liên | 25/03/2024 | 46 |
407 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00005 | Lịch sử và địa lí 9 | Đỗ Thanh Bình | 23/02/2024 | 77 |
408 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00040 | Lịch sử và địa lí 9 | Hà Bích Liên | 23/02/2024 | 77 |
409 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00108 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 27/03/2024 | 44 |
410 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00100 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 27/03/2024 | 44 |
411 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00117 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 2 | Thanh Mai | 27/03/2024 | 44 |
412 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00110 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 27/03/2024 | 44 |
413 | Nguyễn Thị Huyền | | STK-000044 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 27/03/2024 | 44 |
414 | Nguyễn Thị Huyền | | STK-000043 | Bình Giảng văn 6 | Vũ Dương Quý | 27/03/2024 | 44 |
415 | Nguyễn Thị Huyền | | STK-000040 | Ôn tập Ngữ văn 6 | Nguyễn Văn Long | 27/03/2024 | 44 |
416 | Nguyễn Thị Huyền | | STK-000071 | 162 bài làm văn chọn lọc 6 | Huy Huân | 27/03/2024 | 44 |
417 | Nguyễn Thị Huyền | | VHTT-00055 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 27/03/2024 | 44 |
418 | Nguyễn Thị Huyền | | STK-001025 | Sổ tay ngữ văn 7 | Tạ Đức Hiền | 01/01/1900 | 45420 |
419 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00057 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 29/11/2023 | 163 |
420 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK7-00036 | Hoạt động trải nghiệm huiwngs nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 29/11/2023 | 163 |
421 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00058 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 29/11/2023 | 163 |
422 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK7-00037 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 29/11/2023 | 163 |
423 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01155 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2023 | 163 |
424 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-000420 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2023 | 163 |
425 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-000106 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2023 | 163 |
426 | Nguyễn Thị Huyền | | STK-000200 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 29/11/2023 | 163 |
427 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-000418 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2023 | 163 |
428 | Nguyễn Thị Huyền | | STK-000194 | Tư liệu ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 29/11/2023 | 163 |
429 | Nguyễn Thị Huyền | | STK-000192 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 | Trần Đình Chung | 29/11/2023 | 163 |
430 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-001069 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2023 | 163 |
431 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-000108 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2023 | 163 |
432 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00007 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
433 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00127 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
434 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
435 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV6-00004 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
436 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00004 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
437 | Nguyễn Thị Huyền Linh | 8 A | STK-000392 | Át lát giải phẫu và sinh lý người 8 | Lê Nguyên Ngọc | 16/01/2024 | 115 |
438 | Nguyễn Thị Huyền Linh | 8 A | STK8-00105 | Trả lời câu hỏi Lịch sử 8 | Trương Ngọc Thới | 07/05/2024 | 3 |
439 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 6 C | THTR-00018 | Tài hoa trẻ số 661 ra tháng 10 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 03/05/2024 | 7 |
440 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 6 C | TGIM-00013 | Thế giới mới số 937 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 03/05/2024 | 7 |
441 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 6 C | STK-000049 | Tư liệu Ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 05/04/2024 | 35 |
442 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 6 C | SDD-000149 | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | Đào Văn Phúc | 12/01/2024 | 119 |
443 | Nguyễn Thị Lan Anh | 9 B | STK-000583 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 22/01/2024 | 109 |
444 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK6-00026 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 04/10/2023 | 219 |
445 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV6-00019 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 04/10/2023 | 219 |
446 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 C | STK6-00007 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 03/05/2024 | 7 |
447 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00066 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 23/02/2024 | 77 |
448 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00064 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 23/02/2024 | 77 |
449 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00027 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 23/02/2024 | 77 |
450 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00025 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 23/02/2024 | 77 |
451 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00029 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | Nguyễn Tất Thắng | 23/02/2024 | 77 |
452 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00065 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 23/02/2024 | 77 |
453 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00031 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm | Nguyễn Tất Thắng | 23/02/2024 | 77 |
454 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00047 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | Bùi Văn Hồng | 23/02/2024 | 77 |
455 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00048 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Bùi Văn Hồng | 23/02/2024 | 77 |
456 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00050 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun cắt may | Bùi Văn Hồng | 23/02/2024 | 77 |
457 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00049 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun nông nghiệp 4.0 | Bùi Văn Hồng | 23/02/2024 | 77 |
458 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00067 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm | Lê Huy Hoàng | 23/02/2024 | 77 |
459 | Nguyễn Thị Liên | | SGK7-00055 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/11/2023 | 163 |
460 | Nguyễn Thị Liên | | SNV7-00017 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/11/2023 | 163 |
461 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000775 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 29/11/2023 | 163 |
462 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000787 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 29/11/2023 | 163 |
463 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000969 | Bài tập toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 29/11/2023 | 163 |
464 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000960 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 29/11/2023 | 163 |
465 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000584 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 29/11/2023 | 163 |
466 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000668 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học trung học cơ sở 9 | Ngô Ngọc An | 29/11/2023 | 163 |
467 | Nguyễn Thị Liên | | STK-001111 | Những điều cần chú ý trong thời kì mang thai | Dương Phương Lăng | 10/11/2023 | 182 |
468 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-000032 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 14/12/2023 | 148 |
469 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-000125 | Công Nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 14/12/2023 | 148 |
470 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-000396 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | Nguyễn Minh Đường | 14/12/2023 | 148 |
471 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000515 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 14/12/2023 | 148 |
472 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000123 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 14/12/2023 | 148 |
473 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000335 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 14/12/2023 | 148 |
474 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000335 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 14/12/2023 | 148 |
475 | Nguyễn Thị Linh An | 9 C | STK-000740 | Thực hành lịch sử 9 | Trần Như Thanh Tâm | 22/01/2024 | 109 |
476 | Nguyễn Thị Linh Đan | 9 B | TGIM-00006 | Thế giới mới số 930 tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/12/2023 | 144 |
477 | Nguyễn Thị Mai | | SNV7-00035 | Tin nhọc 7 | Nguyễn Chí Công | 29/11/2023 | 163 |
478 | Nguyễn Thị Mai | | SGK7-00110 | Bài Tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/11/2023 | 163 |
479 | Nguyễn Thị Mai | | SGK7-00053 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/11/2023 | 163 |
480 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00109 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 29/11/2023 | 163 |
481 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00058 | Bồi dưỡng toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 29/11/2023 | 163 |
482 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00073 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/11/2023 | 163 |
483 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00077 | Để học tốt toán 6 tập 1 | Doãn Minh Cường | 29/11/2023 | 163 |
484 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00070 | Bài tập phát triển năng lục toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/11/2023 | 163 |
485 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00085 | Để học tốt toán 6 tập 2 | Doãn Minh Cường | 29/11/2023 | 163 |
486 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00105 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 29/11/2023 | 163 |
487 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00098 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 29/11/2023 | 163 |
488 | Nguyễn Thị Mai | | SNV6-00017 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 29/11/2023 | 163 |
489 | Nguyễn Thị Mai | | SGK6-00091 | Bài ập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/11/2023 | 163 |
490 | Nguyễn Thị Mai | | STK-001192 | Việt Nam- hình ảnh và ấn tượng | Trần Anh Thơ | 22/09/2023 | 231 |
491 | Nguyễn Thị Minh Châu | 6 B | STK6-00034 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 22/12/2023 | 140 |
492 | Nguyễn Thị Minh Châu | 6 B | STK-000107 | Vật lí cơ bản và nâng cao 6 | Lê Thị Thu Hà | 05/04/2024 | 35 |
493 | Nguyễn Thị Ngoan | 9 B | STK-000463 | Tư liệu ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 18/12/2023 | 144 |
494 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7 C | TGIM-00052 | Thế giới mới số 980 tháng 4 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 08/05/2024 | 2 |
495 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 9 B | SDD-000204 | Truyện kể các loài thú | Lê Vũ Khôi | 06/05/2024 | 4 |
496 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 9 B | STK-000610 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | Bra - Đi - Xơ | 22/01/2024 | 109 |
497 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 7 A | TGIM-00116 | Thế giới mới số 1055 tháng 10 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 18/10/2023 | 205 |
498 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 7 A | VLTT-00042 | Vật lí và tuổi trẻ số 127 ra tháng 3 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 08/05/2024 | 2 |
499 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | 8 C | TGIM-00074 | Thế giới mới số 1005 tháng 10 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 07/05/2024 | 3 |
500 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | 8 C | STK-000312 | 162 bài văn chọn lọc 8 | Lê Huân | 30/01/2024 | 101 |
501 | Nguyễn Thị Nhẫn | | BTDH-00006 | Bản tin dạy và học trong nhà trường số 1 năm 2012 | Lê Việt Nga | 30/10/2023 | 193 |
502 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV8-00045 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 21/09/2023 | 232 |
503 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK6-00052 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 29/08/2023 | 255 |
504 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK7-00031 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 29/08/2023 | 255 |
505 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK8-00054 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 29/08/2023 | 255 |
506 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK8-00119 | Bài tập âm nhạc 8 | Hoàng Long | 29/08/2023 | 255 |
507 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK6-00113 | Bài tập âm nhạc 6 | Hoàng Long | 29/08/2023 | 255 |
508 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK7-00086 | Bài Tập Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 29/08/2023 | 255 |
509 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV7-00049 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 29/08/2023 | 255 |
510 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV6-00025 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 29/08/2023 | 255 |
511 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00042 | Âm nhạc 9 | Hồ Ngọc Khải | 23/02/2024 | 77 |
512 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00010 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 23/02/2024 | 77 |
513 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00061 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 23/02/2024 | 77 |
514 | Nguyễn Thị Phương Anh | 8 A | SDD-00615 | Kể chuyện các nhà Hóa học | Bùi Huy Khánh | 23/04/2024 | 17 |
515 | Nguyễn Thị Phương Anh | 8 A | STK-000294 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 tập 2 | Lê Thị Hương | 02/01/2024 | 129 |
516 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9 C | STK-000601 | Những bài toán tổng hợp về đường tròn lớp 9 | Nguyễn Tiến Quang | 01/01/2024 | 130 |
517 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9 C | STK-000723 | Tư liệu dạy - học địa lí 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 22/01/2024 | 109 |
518 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9 C | VLTT-00033 | Vật lí và tuổi trẻ số 123 ra tháng 11 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 08/04/2024 | 32 |
519 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 6 A | TTUT-00090 | Toán tuổi thơ số 111+112 tháng 5,6 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 02/05/2024 | 8 |
520 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 B | SDD-000060 | THOMAS EDISON | Dư Tồn Tiên | 08/01/2024 | 123 |
521 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 6 A | STK6-00016 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Đặng Lưu | 22/12/2023 | 140 |
522 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 B | TTUT-00063 | Toán tuổi thơ số 106 tháng 12 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 18/12/2023 | 144 |
523 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 9 A | VLTT-00062 | Vật lí và tuổi trẻ số 144 ra tháng 8 năm 2015 | Phạm Văn Thiều | 22/01/2024 | 109 |
524 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 6 C | TTUT-00091 | Toán tuổi thơ số 111+112 tháng 5,6 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 03/05/2024 | 7 |
525 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 6 C | STK-000077 | Hướng dẫn và ôn tập lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 05/04/2024 | 35 |
526 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 8 B | STK8-00097 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 8 tập 2 | Lê Trọng Huyền | 30/01/2024 | 101 |
527 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 8 B | STK8-00084 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 8 | Nguyễn Đức Tấn | 30/01/2024 | 101 |
528 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 8 B | STK-000471 | các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9 | Cao Bích Xuân | 23/01/2024 | 108 |
529 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 8 B | TNTP-00014 | Thiếu niên tiền phong số 44+45 tháng 6 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 23/04/2024 | 17 |
530 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 8 B | SDD-000045 | Việt sử giai thoại tập 5 | Nguyễn Khắc Thuần | 07/05/2024 | 3 |
531 | Nguyễn Thị Thu Hương | 9 C | STK-01809 | Những tác phẩm nổi tiếng thế kỷ XIX tập 1 | Thái Bá Tân | 05/02/2024 | 95 |
532 | Nguyễn Thị Thu Hương | 9 C | TTUT-00048 | Toán tuổi thơ số 101 tháng 7 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 01/01/2024 | 130 |
533 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK8-00094 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2023 | 255 |
534 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK8-00014 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2023 | 255 |
535 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV8-00055 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 21/09/2023 | 232 |
536 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK6-00021 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2023 | 196 |
537 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 23/02/2024 | 77 |
538 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00045 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Đinh Thị Kim Thoa | 23/02/2024 | 77 |
539 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00063 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 23/02/2024 | 77 |
540 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | STK-01613 | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở | Nguyễn Thị Mỹ lộc | 16/04/2024 | 24 |
541 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 6 D | STK6-00164 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 6 | Phạm Thị Minh Châu | 29/03/2024 | 42 |
542 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 6 D | STK-001208 | Nguyễn Tuân về tác gia và tác phẩm | Tôn Thảo Miên | 19/01/2024 | 112 |
543 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | STK8-00112 | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh 8 tập 1 | Đại Lợi | 29/01/2024 | 102 |
544 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | SGK-001127 | Bài tập tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 29/11/2023 | 163 |
545 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | SGK-000953 | Bài tập tiếng anh 9 | Mai Lan Hương | 29/11/2023 | 163 |
546 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | SNV-000354 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Lợi | 29/11/2023 | 163 |
547 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | SGK9-00059 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 29/02/2024 | 71 |
548 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-000633 | Học tốt toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 13/03/2024 | 58 |
549 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK9-00051 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 23/02/2024 | 77 |
550 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK9-00052 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 23/02/2024 | 77 |
551 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-01770 | Toán nâng cao hình học 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 30/11/2023 | 162 |
552 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-01772 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8 | Nguyễn Đức Tấn | 30/11/2023 | 162 |
553 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-01601 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 30/11/2023 | 162 |
554 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-000592 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn toán | Phan Doãn Thoại | 30/11/2023 | 162 |
555 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV8-00052 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2023 | 193 |
556 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00133 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 247 |
557 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00085 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 06/09/2023 | 247 |
558 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00086 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 06/09/2023 | 247 |
559 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 247 |
560 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00007 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 247 |
561 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00110 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 14/12/2023 | 148 |
562 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00097 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 14/12/2023 | 148 |
563 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00066 | Bồi dưỡng toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 14/12/2023 | 148 |
564 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00075 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 | Cung Thế Anh | 14/12/2023 | 148 |
565 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00038 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 14/12/2023 | 148 |
566 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00126 | Bài Tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 14/12/2023 | 148 |
567 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00132 | Bài Tập Toán 7 tập 12 | Nguyễn Huy Đoan | 14/12/2023 | 148 |
568 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/12/2023 | 148 |
569 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/12/2023 | 148 |
570 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV-000363 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 15/12/2023 | 147 |
571 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV-000546 | Thiết kế bài giảng Toán 9 tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 15/12/2023 | 147 |
572 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK-001048 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 15/12/2023 | 147 |
573 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK-001055 | Bài tập toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 15/12/2023 | 147 |
574 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK-000579 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 15/12/2023 | 147 |
575 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK-001057 | Bài tập toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 15/12/2023 | 147 |
576 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV-000227 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 14/12/2023 | 148 |
577 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV-000220 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 15/12/2023 | 147 |
578 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00031 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 29/01/2024 | 102 |
579 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00036 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 29/01/2024 | 102 |
580 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00041 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 29/01/2024 | 102 |
581 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00048 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 29/01/2024 | 102 |
582 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00052 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 29/01/2024 | 102 |
583 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00058 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | Doãn Minh Cường | 29/01/2024 | 102 |
584 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00056 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 29/01/2024 | 102 |
585 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00062 | Để học tốt Toán 8 tập 2 | Doãn Minh Cường | 29/01/2024 | 102 |
586 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00065 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 29/01/2024 | 102 |
587 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00068 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 29/01/2024 | 102 |
588 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00069 | Em học Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 29/01/2024 | 102 |
589 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00072 | Em học Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 29/01/2024 | 102 |
590 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00076 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 29/01/2024 | 102 |
591 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00134 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 255 |
592 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00005 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2023 | 255 |
593 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00006 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2023 | 255 |
594 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00081 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2023 | 255 |
595 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00088 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2023 | 255 |
596 | Nguyễn Thị Vân | | SNV8-00005 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 29/08/2023 | 255 |
597 | Nguyễn Thị Vân | | STK-01761 | Giải bài tập Toán 8 tập 2 | Lê Nhứt | 28/09/2023 | 225 |
598 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-000793 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 30/11/2023 | 162 |
599 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-000872 | Công nghệ lắp đặt điện trong nhà 9 | Nguyễn Minh Đường | 30/11/2023 | 162 |
600 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000282 | Tổng hợp kiến thức toán 8 trung học cơ sở | Phạm Thu | 30/11/2023 | 162 |
601 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000762 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 9 | Nguyễn Thanh Hải | 30/11/2023 | 162 |
602 | Nguyễn Thị Vân | | STK-01764 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 30/11/2023 | 162 |
603 | Nguyễn Thị Vân | | STK-01765 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/11/2023 | 162 |
604 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-001058 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 30/11/2023 | 162 |
605 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-000554 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Vă Đường | 30/11/2023 | 162 |
606 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-001060 | Bài tập toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 30/11/2023 | 162 |
607 | Nguyễn Thị Vân | | STK-01631 | Thực hành toán 6 tập 1 | Dương Đức Kim | 29/11/2023 | 163 |
608 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000257 | Luyện giải và ôn tập toán 8 tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 29/11/2023 | 163 |
609 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000016 | Luyện giải và ôn tập Toán 6 tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 29/11/2023 | 163 |
610 | Nguyễn Thị Vân | | SGK9-00033 | Toán 9 tập 1 | Trần Nam Dũng | 23/02/2024 | 77 |
611 | Nguyễn Thị Vân | | SGK9-00034 | Toán 9 tập 2 | Trần Nam Dũng | 23/02/2024 | 77 |
612 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00091 | Toán thông minh phát triển 8 | Vũ Thế Hựu | 17/04/2024 | 23 |
613 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00077 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 17/04/2024 | 23 |
614 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00071 | Em học Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 17/04/2024 | 23 |
615 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00063 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 17/04/2024 | 23 |
616 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00067 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 17/04/2024 | 23 |
617 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00040 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 17/04/2024 | 23 |
618 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00046 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 17/04/2024 | 23 |
619 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00044 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 17/04/2024 | 23 |
620 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00051 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 17/04/2024 | 23 |
621 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00087 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Đại sổ 8 | Vũ Thế Hựu | 17/04/2024 | 23 |
622 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 A | SDD-000024 | Lòng biết ơn | Thanh Hương | 02/05/2024 | 8 |
623 | Nguyễn Thu Hà | 9 A | STK-000579 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 06/05/2024 | 4 |
624 | Nguyễn Thu Hà | 9 A | STK-000561 | Luyện tập đại số 9 | Nguyễn Bá Hoà | 26/02/2024 | 74 |
625 | Nguyễn Thu Hà | 8 B | STK8-00079 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 07/05/2024 | 3 |
626 | Nguyễn Thu Hà | 9 A | SHCM-000030 | Tư tưởng Hồ Chí Minh... cho đời sau | Trần Qui Nhơn | 18/12/2023 | 144 |
627 | Nguyễn Thu Hà | 8 B | STK-000319 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 23/01/2024 | 108 |
628 | Nguyễn Thu Hà | 8 B | STK8-00110 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh lớp 8 tập 2 | Bùi Văn Vinh | 30/01/2024 | 101 |
629 | Nguyễn Thu Hà | 9 A | STK-000512 | Những bài làm văn mẫu 9 tập 2 | Tạ Đức Hiền | 22/01/2024 | 109 |
630 | Nguyễn Thu Hải | 8 B | STK8-00095 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 8 tập 1 | Lê Trọng Huyền | 30/01/2024 | 101 |
631 | Nguyễn Thùy Duyên | 6 B | SDD-000078 | MARI QUYRI | Lưu Dung Bảo | 14/12/2023 | 148 |
632 | Nguyễn Thùy Duyên | 6 B | TGIM-00033 | Thế giới mới số 958 tháng 10 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 05/10/2023 | 218 |
633 | Nguyễn Thùy Duyên | 6 B | TGIM-00098 | Thế giới mới số 1036 tháng 5 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 02/05/2024 | 8 |
634 | Nguyễn Thùy Linh | 9 B | TGIM-00078 | Thế giới mới số 1010 tháng 11 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 08/01/2024 | 123 |
635 | Nguyễn Tiến Dũng | 9 B | VHTT-00090 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 18/12/2023 | 144 |
636 | Nguyễn Trung Đức | 7 A | TGIM-00099 | Thế giới mới số 1037 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 08/05/2024 | 2 |
637 | Nguyễn Trung Hải | 8 C | TGIM-00066 | Thế giới mới số 996 tháng 8 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 07/05/2024 | 3 |
638 | Nguyễn Trung Hải | 8 C | STK-000344 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 30/01/2024 | 101 |
639 | Nguyễn Trung Hải | 8 C | VHTT-00007 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 16/01/2024 | 115 |
640 | Nguyễn Trung Hiếu | 7 B | STK7-00104 | Những bài làm văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 | Tạ Đức Hiền | 20/12/2023 | 142 |
641 | Nguyễn Trung Kiên | 6 D | TGTT-00071 | Thế giới trong ta số 439 tháng 12 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 12/01/2024 | 119 |
642 | Nguyễn Tú Quỳnh | 6 C | THTR-00019 | Tài hoa trẻ số 662 ra tháng 10 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 19/01/2024 | 112 |
643 | Nguyễn Tuấn Khang | 8 A | STK-000386 | Thực hành trắc nghiệm sinh học 8 | Đỗ Thu Hoà | 16/01/2024 | 115 |
644 | Nguyễn Tuấn Khang | 8 A | STK8-00033 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 07/05/2024 | 3 |
645 | Nguyễn Tuấn Khang | 8 A | TGTT-00023 | Thế giới trong ta CĐ 138 tháng 2 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 23/04/2024 | 17 |
646 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK8-00093 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Hình học 8 | Vũ Thế Hựu | 23/02/2024 | 77 |
647 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK8-00064 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 23/02/2024 | 77 |
648 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK8-00066 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 23/02/2024 | 77 |
649 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK8-00088 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Đại sổ 8 | Vũ Thế Hựu | 23/02/2024 | 77 |
650 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK8-00082 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 23/02/2024 | 77 |
651 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00046 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 23/02/2024 | 77 |
652 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK8-00089 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 23/02/2024 | 77 |
653 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK8-00083 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 23/02/2024 | 77 |
654 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SNV7-00011 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 23/02/2024 | 77 |
655 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK8-00002 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 23/02/2024 | 77 |
656 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK8-00010 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 23/02/2024 | 77 |
657 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SNV8-00004 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 23/02/2024 | 77 |
658 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00012 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 15/12/2023 | 147 |
659 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00088 | Giúp em giỏi toán 6 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 15/12/2023 | 147 |
660 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00115 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 6 | Phan Văn Đức | 15/12/2023 | 147 |
661 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00040 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 15/12/2023 | 147 |
662 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00044 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 15/12/2023 | 147 |
663 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00030 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 31/10/2023 | 192 |
664 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/10/2023 | 192 |
665 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00147 | Tiếng anh 6 tập 1 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 31/10/2023 | 192 |
666 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00040 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 31/10/2023 | 192 |
667 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00043 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 31/10/2023 | 192 |
668 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00050 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 31/10/2023 | 192 |
669 | Nguyễn Tuấn Tú | 8 A | STK8-00086 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 8 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 30/01/2024 | 101 |
670 | Nguyễn Tường An | 6 A | STK6-00005 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6 tập2 | Nguyễn Quốc Khánh | 04/01/2024 | 127 |
671 | Nguyễn Vân Anh | 6 C | STK6-00020 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Đặng Lưu | 12/01/2024 | 119 |
672 | Nguyễn Vân Anh | 6 C | STK6-00003 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6 tập2 | Nguyễn Quốc Khánh | 03/05/2024 | 7 |
673 | Nguyễn Văn Đạt | 8 C | STK-000297 | Toán nâng cao hình học 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 30/01/2024 | 101 |
674 | Nguyễn Văn Đạt | 8 C | STK-000408 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | Trần Trọng Xuân | 16/01/2024 | 115 |
675 | Nguyễn Văn Hải | 9 B | VHTT-00010 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 06/05/2024 | 4 |
676 | Nguyễn Văn Hải | 6 D | TGIM-00089 | Thế giới mới số 1026 tháng 3 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 03/05/2024 | 7 |
677 | Nguyễn Văn Hùng | 8 B | VLTT-00013 | Vật lí và tuổi trẻ số 113/ 1/ 2013 | Phạm Văn Thiều | 23/01/2024 | 108 |
678 | Nguyễn Văn Hưng | 8 A | STK8-00021 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 30/01/2024 | 101 |
679 | Nguyễn Văn Hưng | 8 A | STK-000370 | Tổng hợp kiến thức vật lí 8 trung học cơ sở | Nguyễn Quang Hậu | 16/01/2024 | 115 |
680 | Nguyễn Văn Hưng | 8 A | TTUT-00032 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 02/01/2024 | 129 |
681 | Nguyễn Văn Hưng | 8 A | TGTT-00057 | Thế giới trong ta CĐ 144 tháng 10 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 23/04/2024 | 17 |
682 | Nguyễn Văn Hưng | 8 A | VHTT-00054 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 25/03/2024 | 46 |
683 | Nguyễn Văn Khánh | 7 C | STK7-00036 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 7 | Phan Văn Đức | 04/10/2023 | 219 |
684 | Nguyễn Văn Khoa | 6 B | TGTT-00075 | Thế giới trong ta số 444 tháng 5 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 11/01/2024 | 120 |
685 | Nguyễn Văn Khoa | 6 B | STK-000103 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 6 | Nguyễn Thanh Hải | 05/04/2024 | 35 |
686 | Nguyễn Văn Nam | 9 C | VHTT-00101 | Văn học và tuổi trẻ số 371 tháng 1 năm 2017 | Đinh Văn Vang | 06/05/2024 | 4 |
687 | Nguyễn Văn Nguyên | 9 B | TTUT-00011 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 06/05/2024 | 4 |
688 | Nguyễn Văn Nguyên | 9 B | VHTT-00008 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 08/01/2024 | 123 |
689 | Nguyễn Văn Nguyên | 9 B | TGIM-00044 | Thế giới mới số 971 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 22/01/2024 | 109 |
690 | Nguyễn Văn Phong | 8 A | STK-000360 | Bài tập nâng cao vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 16/01/2024 | 115 |
691 | Nguyễn Văn Tuyển | 9 C | STK-02009 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 15/01/2024 | 116 |
692 | Nguyễn Văn Tuyển | 9 C | VLTT-00015 | Vật lí và tuổi trẻ số 114 ra tháng 2 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 08/04/2024 | 32 |
693 | Nguyễn Việt Hưng | 8 B | STK-000435 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 | Nguyễn Thị Minh Hương | 16/01/2024 | 115 |
694 | Nguyễn Vũ Mạnh | 9 C | STK-000810 | 50 đề trắc nghiệm tiêng anh thi vào lớp 10 | Vĩnh Bá | 22/01/2024 | 109 |
695 | Nguyễn Vũ Mạnh | 9 C | STK-000586 | 45 Đề thi toán chon lọc cấp trung học cơ sở | Phan Doãn Thoại | 04/12/2023 | 158 |
696 | Nguyễn Xuân Quý | 6 C | STK6-00165 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 6 | Phạm Thị Minh Châu | 12/01/2024 | 119 |
697 | Nguyễn Xuân Quý | 6 C | SDD-000188 | 150 trò chơi thiếu nhi | Bùi Sĩ Tụng | 03/05/2024 | 7 |
698 | Nguyễn Xuân Quý | 6 C | TGIM-00041 | Thế giới mới số 966 tháng 12 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 15/03/2024 | 56 |
699 | Nguyễn Yến Nhi | 6 C | SDD-000049 | Việt sử giai thoại tập 6 | Nguyễn Khắc Thuần | 03/05/2024 | 7 |
700 | Nông MinhTâm | 6 C | TNTP-00024 | Thiếu niên tiền phong số 92 tháng 11 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 24/11/2023 | 168 |
701 | Nông Quỳnh Nga | 8 C | SDD-000011 | Những vòng tay âu yếm | Vương Mộc | 30/01/2024 | 101 |
702 | Nông Quỳnh Nga | 8 C | TGTT-00013 | Thế giới trong ta CĐ 127 tháng 1 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 23/04/2024 | 17 |
703 | Phạm Anh Thư | 9 A | STK-000604 | Các chuyên đề số học... chuyên đề 5 phương trình nghiệm nguyên | Phan Huy Khải | 06/05/2024 | 4 |
704 | Phạm Công Lý | 9 C | TTUT-00185 | Toán tuổi thơ số 125+126 tháng 7,8 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 01/01/2024 | 130 |
705 | Phạm Duy Linh | 8 C | TGIM-00061 | Thế giới mới số 991 tháng 7 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 21/11/2023 | 171 |
706 | Phạm Duy Song | 9 A | STK-000562 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9 | Tôn Thân | 22/01/2024 | 109 |
707 | Phạm Duy Song | 9 A | VLTT-00035 | Vật lí và tuổi trẻ số 124 ra tháng 12 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 06/05/2024 | 4 |
708 | Phạm Gia Bảo | 7 A | TGIM-00088 | Thế giới mới số 1023 tháng 1 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 08/05/2024 | 2 |
709 | Phạm Hải Dương | 6 B | STK6-00079 | Để học tốt toán 6 tập 1 | Doãn Minh Cường | 02/05/2024 | 8 |
710 | Phạm Hải Dương | 6 B | STK-000188 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 05/04/2024 | 35 |
711 | Phạm Hải Dương | 6 B | TNCN-00011 | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 61+ 62 tháng 8 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 11/01/2024 | 120 |
712 | Phạm Hải Dương | 6 B | STK6-00057 | Bồi dưỡng toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 26/10/2023 | 197 |
713 | Phạm Hải Linh | 7 B | TGTT-00026 | Thế giới trong ta số 430 tháng 3 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 08/05/2024 | 2 |
714 | Phạm Khánh Linh | 6 C | TTUT-00059 | Toán tuổi thơ số 102 tháng 8,9 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 24/11/2023 | 168 |
715 | Phạm Ngọc Dinh | 8 B | STK-000397 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8 | Phan Thu Phương | 23/01/2024 | 108 |
716 | Phạm Ngọc Dinh | 8 B | STK-000341 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8 | Trần Đình Chung | 16/01/2024 | 115 |
717 | Phạm Ngọc Mai | 8 B | SDD-000183 | Đồng dao việt nam | Trần Gia Linh | 07/05/2024 | 3 |
718 | Phạm Ngọc Mai | 8 B | SDD-000082 | ISAC NIUTƠN | La Phạm Ý | 19/03/2024 | 52 |
719 | Phạm Như Huệ | 6 C | TGIM-00001 | Thế giới mới số 925 tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 24/11/2023 | 168 |
720 | Phạm Như Huệ | 6 C | SDD-000038 | Việt sử giai thoại tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 03/11/2023 | 189 |
721 | Phạm Như Huệ | 6 C | STK-000053 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 14/09/2023 | 239 |
722 | Phạm Phương Trưởng | 6 B | TGIM-00039 | Thế giới mới số 964 tháng 12 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 25/04/2024 | 15 |
723 | Phạm Quang Duy | 9 B | TGIM-00050 | Thế giới mới số 978 tháng 4 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 06/05/2024 | 4 |
724 | Phạm Quang Minh | 8 A | VLTT-00002 | Vật Lí và tuổi trẻ số 99 ra tháng 11 năm 2011 | Phạm Văn Thiều | 23/04/2024 | 17 |
725 | Phạm Quang Minh | 8 A | STK-000369 | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 8 | Phạm Đình Cương | 16/01/2024 | 115 |
726 | Phạm Quang Minh | 8 A | STK8-00023 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 30/01/2024 | 101 |
727 | Phạm Quốc Anh | 8 A | STK-000330 | Đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 16/01/2024 | 115 |
728 | Phạm Quốc Anh | 8 A | STK-000313 | 162 bài văn chọn lọc 8 | Lê Huân | 02/01/2024 | 129 |
729 | Phạm Quốc Anh | 8 A | STK8-00018 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 07/05/2024 | 3 |
730 | Phạm Quốc Bảo | 9 A | STK-000514 | Nâng cao ngữ văn 9 trung học cơ sở | Tạ Đức Hiền | 22/01/2024 | 109 |
731 | Phạm Quỳnh Tường Vy | 8 A | STK8-00094 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 8 tập 1 | Lê Trọng Huyền | 30/01/2024 | 101 |
732 | Phạm Thanh Phong | 6 D | TGIM-00080 | Thế giới mới số 1013 tháng 12 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 24/11/2023 | 168 |
733 | Phạm Thanh Phong | 6 D | VLTT-00077 | Vật lý và tuổi trẻ số 164 tháng 4 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 03/05/2024 | 7 |
734 | Phạm Thanh Sang | 8 B | TNTP-00016 | Thiếu niên tiền phong số 59+60 tháng 7 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 23/04/2024 | 17 |
735 | Phạm Thanh Sang | 8 B | VLTT-00083 | Vật lý và tuổi trẻ số 170 tháng 10 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 03/10/2023 | 220 |
736 | Phạm Thanh Thư | 9 C | STK-000728 | Trắc nghiệm địa lí | Nguyễn Đức Vũ | 22/01/2024 | 109 |
737 | Phạm Thanh Thư | 9 C | VHTT-00014 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 08/04/2024 | 32 |
738 | Phạm Thanh Thư | 9 C | VHTT-00028 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5 + 6 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 15/04/2024 | 25 |
739 | Phạm Thanh Trúc | 7 A | STK7-00016 | Toán cơ bản và nâng cao 7tập 1 | Vũ Thế Hựu | 17/01/2024 | 114 |
740 | Phạm Thế Cường | 8 B | STK8-00090 | Toán thông minh phát triển 8 | Vũ Thế Hựu | 30/01/2024 | 101 |
741 | Phạm Thế Kim | 6 D | TGIM-00053 | Thế giới mới số 981 tháng 4 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 29/09/2023 | 224 |
742 | Phạm Thế Kim | 6 D | THTR-00077 | Tài hoa trẻ số 824 ra tháng 2 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 03/05/2024 | 7 |
743 | Phạm Thế Tài | 9 A | THTR-00016 | Tài hoa trẻ số 654 ra tháng 9 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 11/09/2023 | 242 |
744 | Phạm Thế Tài | 9 A | TTUT-00023 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 08/01/2024 | 123 |
745 | Phạm Thị Hà Linh | 8 A | TGTT-00014 | Thế giới trong ta CĐ 127 tháng 1 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 23/04/2024 | 17 |
746 | Phạm Thị Huế | | STK6-00136 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng anh lớp 6 tập 1 | Đại Lợi | 29/03/2024 | 42 |
747 | Phạm Thị Huế | | STK6-00139 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng anh lớp 6 tập 2 | Đại Lợi | 29/03/2024 | 42 |
748 | Phạm Thị Huế | | STK6-00142 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 29/03/2024 | 42 |
749 | Phạm Thị Huế | | STK6-00154 | Bồi dưỡng và nâng cao Tiếng anh 6 | Nguyễn Nam Nguyên | 29/03/2024 | 42 |
750 | Phạm Thị Huế | | STK-000458 | Bài tập tiếng anh 8 | Mai Lan Hương | 29/03/2024 | 42 |
751 | Phạm Thị Huế | | STK-000456 | English 8 workbook 2 | Võ Tâm Lạc Hương | 29/03/2024 | 42 |
752 | Phạm Thị Huế | | STK-000452 | Đề ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm anh 8 | Minh Anh | 29/03/2024 | 42 |
753 | Phạm Thị Huế | | STK-000440 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng anh 8 | Thân Trọng Liên Tân | 29/03/2024 | 42 |
754 | Phạm Thị Huyền | | STK-01587 | 670 câu trắc nghiệm tiếng anh 8 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 20/03/2024 | 51 |
755 | Phạm Thị Huyền | | STK8-00055 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 20/03/2024 | 51 |
756 | Phạm Thị Huyền | | STK8-00050 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 20/03/2024 | 51 |
757 | Phạm Thị Huyền | | STK6-00018 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Đặng Lưu | 20/03/2024 | 51 |
758 | Phạm Thị Huyền | | STK-01878 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên ven bờ hồ bạc | Laura Ingalls Wilded | 20/03/2024 | 51 |
759 | Phạm Thị Huyền | | STK-01888 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 20/03/2024 | 51 |
760 | Phạm Thị Huyền | | SGK6-00038 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 20/12/2023 | 142 |
761 | Phạm Thị Huyền | | STK-01617 | Giải bài tập toán 6 tập 1 | Lê Nhứt | 30/01/2024 | 101 |
762 | Phạm Thị Huyền | | STK-01766 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/01/2024 | 101 |
763 | Phạm Thị Huyền | | STK-01681 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Trần Công Tùng | 30/01/2024 | 101 |
764 | Phạm Thị Huyền | | STK-01666 | Học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Trần Công Tùng | 30/01/2024 | 101 |
765 | Phạm Thị Huyền | | STK-01689 | Những bài làm văn mẫu 6 tập 2 | Trần Thị Thìn | 30/01/2024 | 101 |
766 | Phạm Thị Huyền | | STK-01687 | Những bài làm văn mẫu 6 tập 1 | Trần Thị Thìn | 30/01/2024 | 101 |
767 | Phạm Thị Huyền | | STK7-00111 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 1 | Thanh Mai | 19/09/2023 | 234 |
768 | Phạm Thị Huyền | | STK7-00065 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 7 | Đặng Đức Trọng | 26/09/2023 | 227 |
769 | Phạm Thị Khánh Chi | 6 D | STK-001207 | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm | Phong Lan | 19/01/2024 | 112 |
770 | Phạm Thị Lương | | STK8-00005 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 26/01/2024 | 105 |
771 | Phạm Thị Lương | | STK8-00006 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 2 | Lễ Xuân Soạn | 26/01/2024 | 105 |
772 | Phạm Thị Lương | | STK8-00011 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 1 | Đặng Lưu | 26/01/2024 | 105 |
773 | Phạm Thị Lương | | STK8-00012 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 2 | Đặng Lưu | 26/01/2024 | 105 |
774 | Phạm Thị Lương | | STK8-00019 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 26/01/2024 | 105 |
775 | Phạm Thị Lương | | STK8-00020 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 26/01/2024 | 105 |
776 | Phạm Thị Lương | | STK8-00030 | Phương pháp đọc hiểu và viết Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 26/01/2024 | 105 |
777 | Phạm Thị Lương | | STK8-00026 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 26/01/2024 | 105 |
778 | Phạm Thị Lương | | STK-000072 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Thái Quang Vinh | 29/01/2024 | 102 |
779 | Phạm Thị Lương | | SGK-000051 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/01/2024 | 102 |
780 | Phạm Thị Lương | | SNV6-00005 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/01/2024 | 102 |
781 | Phạm Thị Lương | | SNV6-00003 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/01/2024 | 102 |
782 | Phạm Thị Lương | | SGK6-00010 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/01/2024 | 102 |
783 | Phạm Thị Lương | | SGK6-00130 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/01/2024 | 102 |
784 | Phạm Thị Lương | | SGK6-00059 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 29/01/2024 | 102 |
785 | Phạm Thị Lương | | SNV6-00036 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 29/01/2024 | 102 |
786 | Phạm Thị Lương | | SGK-000766 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15/12/2023 | 147 |
787 | Phạm Thị Lương | | SGK-000509 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 15/12/2023 | 147 |
788 | Phạm Thị Lương | | SGK-000755 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 15/12/2023 | 147 |
789 | Phạm Thị Lương | | SGK-000315 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2022 | 535 |
790 | Phạm Thị Lương | | SGK-000303 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 15/12/2023 | 147 |
791 | Phạm Thị Lương | | STK-000106 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 20/12/2023 | 142 |
792 | Phạm Thị Lương | | SGK-000513 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 20/12/2023 | 142 |
793 | Phạm Thị Lương | | SGK-000528 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 20/12/2023 | 142 |
794 | Phạm Thị Lương | | SNV-000186 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 20/12/2023 | 142 |
795 | Phạm Thị Lương | | SNV-000201 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 20/12/2023 | 142 |
796 | Phạm Thị Lương | | STK-001181 | Thu dạ khúc | Khúc Hà Linh | 22/09/2023 | 231 |
797 | Phạm Thị Lương | | SNV8-00054 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 21/09/2023 | 232 |
798 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00131 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 241 |
799 | Phạm Thị Lương | | SNV7-00004 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
800 | Phạm Thị Lương | | SGK7-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
801 | Phạm Thị Lương | | SGK7-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
802 | Phạm Thị Lương | | SNV7-00007 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
803 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00040 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
804 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00041 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
805 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00110 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
806 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00112 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
807 | Phạm Thị Lương | | SNV8-00020 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
808 | Phạm Thị Lương | | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
809 | Phạm Thị Lương | | SPL-000045 | Học và làm theo pháp luật (hỏi -đáp) tập 2 | Lê Hồng Sơn | 13/03/2024 | 58 |
810 | Phạm Thị Lương | | SGK9-00002 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/02/2024 | 77 |
811 | Phạm Thị Lương | | SGK9-00004 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/02/2024 | 77 |
812 | Phạm Thị Lương | | STK8-00027 | Ngữ Liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 02/04/2024 | 38 |
813 | Phạm Thị Phương Anh | 7 B | VHTT-00052 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 08/05/2024 | 2 |
814 | Phạm Thị Phương Anh | 7 B | STK7-00003 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | Nguyễn Toàn Anh | 20/12/2023 | 142 |
815 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 7 C | VLTT-00041 | Vật lí và tuổi trẻ số 127 ra tháng 3 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 08/05/2024 | 2 |
816 | Phạm Thị Quỳnh Trang | 6 C | SDD-000037 | Việt sử giai thoại tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 03/11/2023 | 189 |
817 | Phạm Thị Quỳnh Trang | 6 C | SDD-000201 | Cô gái có đôi mắt huyền tập 6 | Đỗ Trung Lai | 12/01/2024 | 119 |
818 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 9 B | STK-000580 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 06/05/2024 | 4 |
819 | Phạm Thị Thu Trang | 9 C | STK-000816 | Ẩn sau định lí ptôlêmê | Lê Quốc Hán | 08/04/2024 | 32 |
820 | Phạm Thị Thúy | | SGK9-00057 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/02/2024 | 77 |
821 | Phạm Thị Thúy | | SGK9-00056 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/02/2024 | 77 |
822 | Phạm Thị Thúy | | STK-01699 | 161 bài văn hay lớp 6 | Nguyễn Hòa Bình | 20/12/2023 | 142 |
823 | Phạm Thị Thúy | | STK-01696 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | Lê Anh Xuân | 20/12/2023 | 142 |
824 | Phạm Thị Thúy | | STK-01562 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS 8 | Phan Kiên | 20/12/2023 | 142 |
825 | Phạm Thị Thúy | | SGK6-00128 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
826 | Phạm Thị Thúy | | SGK6-00003 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
827 | Phạm Thị Thúy | | SNV6-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 255 |
828 | Phạm Thị Thúy | | STK-001167 | Muốn viết được bài văn hay | Nguyễn Đăng Mạnh | 22/09/2023 | 231 |
829 | Phạm Thị Thuyên | | SGK6-00056 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 255 |
830 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000820 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KT, KN môn Ngữ văn tập 1 trung học cơ sở | Phạm Thị Ngọc Trâm | 25/09/2023 | 228 |
831 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000817 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KT, KN môn Công nghệ tập 2 trung học cơ sở | Đỗ Ngọc Hồng | 25/09/2023 | 228 |
832 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000828 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KT, KN môn Ngữ văn tập 2 trung học cơ sở | Phạm Thị Ngọc Trâm | 25/09/2023 | 228 |
833 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000816 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KT, KN môn Công nghệ tập 1 trung học cơ sở | Đỗ Ngọc Hồng | 25/09/2023 | 228 |
834 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000801 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KT, KN môn Tiếng anh trung học cơ sở | Vũ Thị Lợi | 25/09/2023 | 228 |
835 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000758 | Giáo dục kĩ năng sống trong HĐNGLL ở trường trung học cơ sở | Lê Minh Châu | 26/12/2023 | 136 |
836 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000763 | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn ở trường trung học cơ sở | Lê Minh Châu | 26/12/2023 | 136 |
837 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000775 | Hướng dẫn thục hiện chuẩn KT, KN môn Giáo dục công dân trung học cơ sở | Nguyễn Hữu Khải | 26/12/2023 | 136 |
838 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000780 | Hướng dẫn thục hiện chuẩn KT, KN mônToán trung học cơ sở | Phạm Đức Tài | 26/12/2023 | 136 |
839 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000789 | Hướng dẫn thục hiện chuẩn KT, KN môn Hoá trung học cơ sở | Vũ Anh Tuấn | 26/12/2023 | 136 |
840 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000802 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KT, KN môn Mĩ thuật trung học cơ sở | Nguyễn Lăng Bình | 26/12/2023 | 136 |
841 | Phạm Thị Thuyên | | SPL-000022 | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất với ngành giáo dục và đào tạo | Phan Bá Đạt | 22/03/2024 | 49 |
842 | Phạm Thị Thuyên | | SPL-000026 | Quy định mới về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động giáo dục đào tạo | Thi Anh | 22/03/2024 | 49 |
843 | Phạm Thị Thuyên | | STK-01582 | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh quyển 2 | Trần Thị Thanh Thủy | 22/03/2024 | 49 |
844 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000656 | Một số vấn đề về đổi mới ... Công nghệ | Nguyễn Phương Hồng | 22/03/2024 | 49 |
845 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000663 | Một số vấn đề về đổi mới ... Tiếng Anh - tiếng Nga- tiếng pháp -tiếng Trung Quốc | Nguyễn Hạnh Dung | 22/03/2024 | 49 |
846 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000665 | Một số vấn đề về đổi mới ... môn Toán THCS | Tôn Thân | 22/03/2024 | 49 |
847 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000668 | Một số vấn đề về đổi mới ... môn Hoá học THCS | Cao Thị Thặng | 22/03/2024 | 49 |
848 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000671 | Một số vấn đề về đổi mới ... môn Tiếng Anh THCS | Đào Ngọc Lộc | 22/03/2024 | 49 |
849 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000683 | Một số vấn đề về đổi mới ... môn Âm nhạc THCS | Hoàng Long | 22/03/2024 | 49 |
850 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000680 | Một số vấn đề về đổi mới ... môn Công nghệ THCS | Nguyễn Kim Dung | 22/03/2024 | 49 |
851 | Phạm Thị Thuyên | | SNV-000675 | Một số vấn đề về đổi mới ... môn Sinh hoc THCS | Trần Quý Thắng | 22/03/2024 | 49 |
852 | Phạm Thị Thuyên | | SPL-000056 | Taì liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục năm học 2008-2009 | | 22/03/2024 | 49 |
853 | Phạm Thị Tố Uyên | 8 A | STK8-00001 | Phát triển kĩ năng đọc -hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Thúy | 30/01/2024 | 101 |
854 | Phạm Tiến Đạt | 8 A | STK-000367 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 16/01/2024 | 115 |
855 | Phạm Tiến Đạt | 8 A | STK-000256 | Luyện giải và ôn tập toán 8 tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 02/01/2024 | 129 |
856 | Phạm Tiến Đạt | 6 C | SDD-000039 | Việt sử giai thoại tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 03/11/2023 | 189 |
857 | Phạm Tiến Đạt | 6 C | VLTT-00017 | Vật lí và tuổi trẻ số 115 ra tháng 3 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 08/03/2024 | 63 |
858 | Phạm Tiến Đạt | 8 A | STK-000403 | Rèn luyện kĩ năng địa lí 8 | Phạm Thị Xuân Thọ | 23/04/2024 | 17 |
859 | Phạm Tiến Đạt | 6 C | VHTT-00004 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 03/05/2024 | 7 |
860 | Phạm Tiến Đạt | 8 A | STK8-00028 | Ngữ Liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 07/05/2024 | 3 |
861 | Phạm Trung Kiên | 6 C | STK6-00100 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 12/01/2024 | 119 |
862 | Phạm Tuấn Kiệt | 8 B | STK-000485 | Bình giảng văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 16/01/2024 | 115 |
863 | Phạm Tuấn Kiệt | 8 B | VHTT-00030 | Văn học và tuổi trẻ số tháng7, 8, 9 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 23/01/2024 | 108 |
864 | Phạm Tuấn Kiệt | 8 B | SDD-000095 | Những vua chúa việt nam hay chữ | Quốc Chấn | 07/05/2024 | 3 |
865 | Phạm Tuấn Kiệt | 8 B | TNTP-00010 | Thiếu niên tiền phong số 32 tháng 4 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 23/04/2024 | 17 |
866 | Phạm Tùng Lâm | 8 C | TTUT-00018 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 23/04/2024 | 17 |
867 | Phạm Tùng Lâm | 8 C | STK-000347 | Tư liệu ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 30/01/2024 | 101 |
868 | Phạm Tùng Lâm | 8 C | TGIM-00043 | Thế giới mới số 970 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 16/01/2024 | 115 |
869 | Phạm Văn Hạnh | | SGK7-00118 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 20/12/2023 | 142 |
870 | Phạm Văn Hạnh | | SNV-000018 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 20/12/2023 | 142 |
871 | Phạm Văn Hạnh | | SGK7-00056 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 20/12/2023 | 142 |
872 | Phạm Văn Hạnh | | SGK-01187 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 20/12/2023 | 142 |
873 | Phạm Văn Hạnh | | SGK-01271 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 20/12/2023 | 142 |
874 | Phạm Văn Hạnh | | SGK-01189 | Hóa Học 8 | Lê Xuân Trọng | 20/12/2023 | 142 |
875 | Phạm Văn Hạnh | | SNV-000146 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 20/12/2023 | 142 |
876 | Phạm Văn Hạnh | | SNV8-00057 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 21/09/2023 | 232 |
877 | Phạm Văn Hạnh | | SNV7-00016 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2023 | 255 |
878 | Phạm Văn Hạnh | | SGK7-00119 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2023 | 255 |
879 | Phạm Văn Hạnh | | SGK8-00095 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2023 | 255 |
880 | Phạm Văn Hạnh | | SGK8-00015 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2023 | 255 |
881 | Phạm Văn Hạnh | | SGK7-00058 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2023 | 255 |
882 | Phạm Văn Hạnh | | SGK9-00053 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 23/02/2024 | 77 |
883 | Phạm Văn Hạnh | | SGK9-00020 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 23/02/2024 | 77 |
884 | Phạm Văn Hiệu | | SGK9-00015 | Toán 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/02/2024 | 77 |
885 | Phạm Văn Hiệu | | SGK9-00017 | Toán 9 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/02/2024 | 77 |
886 | Phạm Văn Hiệu | | SGK7-00038 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 29/08/2023 | 255 |
887 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00077 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 29/08/2023 | 255 |
888 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00072 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 29/08/2023 | 255 |
889 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00023 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 29/08/2023 | 255 |
890 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00053 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 29/08/2023 | 255 |
891 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00049 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 29/08/2023 | 255 |
892 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00070 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 29/08/2023 | 255 |
893 | Phạm Văn Hiệu | | STK-01820 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 tập 1 | Tôn Thân, | 28/09/2023 | 225 |
894 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000585 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 25/12/2023 | 137 |
895 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-01254 | Bài tập Toán tập 1 | Tôn Thân | 25/12/2023 | 137 |
896 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000576 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 25/12/2023 | 137 |
897 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000270 | Toán 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 25/12/2023 | 137 |
898 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000011 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 25/12/2023 | 137 |
899 | Phạm Văn Hiệu | | SGK6-00017 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/12/2023 | 137 |
900 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000584 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 25/12/2023 | 137 |
901 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000577 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 25/12/2023 | 137 |
902 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-01257 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 25/12/2023 | 137 |
903 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000276 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 25/12/2023 | 137 |
904 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000013 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 25/12/2023 | 137 |
905 | Phạm Văn Hòa | 9 B | STK-000622 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/01/2024 | 109 |
906 | Phạm Văn Hòa | 9 B | TGIM-00051 | Thế giới mới số 979 tháng 4 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 06/05/2024 | 4 |
907 | Phạm Văn Khải | 8 B | VLTT-00001 | Vật Lí và tuổi trẻ số 98 ra tháng 10 năm 2011 | Phạm Văn Thiều | 23/01/2024 | 108 |
908 | Phạm Vi Anh | 6 A | VHTT-00100 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10 năm 2016 | Đinh Văn Vang | 11/01/2024 | 120 |
909 | Phạm Vi Anh | 6 A | VHTT-00097 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2016 | Đinh Văn Vang | 02/05/2024 | 8 |
910 | Tô Quang Minh | | SGK9-00016 | Toán 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/02/2024 | 77 |
911 | Tô Quang Minh | | SGK9-00018 | Toán 9 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/02/2024 | 77 |
912 | Tô Quang Minh | | STK6-00078 | Để học tốt toán 6 tập 1 | Doãn Minh Cường | 31/10/2023 | 192 |
913 | Tô Quang Minh | | STK6-00082 | Để học tốt toán 6 tập 2 | Doãn Minh Cường | 31/10/2023 | 192 |
914 | Tô Quang Minh | | STK6-00043 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 31/10/2023 | 192 |
915 | Tô Quang Minh | | STK6-00068 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 31/10/2023 | 192 |
916 | Tô Quang Minh | | STK6-00074 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 | Cung Thế Anh | 31/10/2023 | 192 |
917 | Trần Đại Minh | 6 A | SDD-000055 | Việt sử giai thoại tập 8 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/05/2024 | 8 |
918 | Trần Hà Anh | 6 A | STK6-00111 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 04/01/2024 | 127 |
919 | Trần Hà Anh | 6 A | STK6-00012 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn 6 | Đinh Cẩm Châu | 22/12/2023 | 140 |
920 | Trần Khánh Linh | 8 B | TNTP-00012 | Thiếu niên tiền phong số 36 tháng 5 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 23/04/2024 | 17 |
921 | Trần Khánh Linh | 8 B | SDD-000086 | ANFRET NOBEN | La Phạm Ý | 19/03/2024 | 52 |
922 | Trần Mạnh Cường | 9 C | STK-000748 | Ôn luyện vật lí 9 | Đặng Thanh Hải | 01/04/2024 | 39 |
923 | Trần Mạnh Cường | 9 C | STK-000654 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9 | Ngô Ngọc An | 01/01/2024 | 130 |
924 | Trần Mạnh Cường | 9 C | STK-000755 | Ôn Kiễn Thức luyện kĩ năng vật lí 9 | Nguyễn Xuân Thành | 22/01/2024 | 109 |
925 | Trần Mạnh Cường | 9 C | STK-02002 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 15/01/2024 | 116 |
926 | Trần Thành Sơn | 9 A | TGIM-00007 | Thế giới mới số 931 tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 08/01/2024 | 123 |
927 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6 D | STK-001282 | Tin học cho người mới bắt đầu | Trần Văn Thắng | 19/01/2024 | 112 |
928 | Trần Thị Ngọc Diệp | 6 D | STK6-00086 | Để học tốt toán 6 tập 2 | Doãn Minh Cường | 12/01/2024 | 119 |
929 | Trần Thị Ngọc Diệp | 6 D | TGIM-00003 | Thế giới mới số 927 tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 24/11/2023 | 168 |
930 | Trần Thị Quỳnh Anh | 6 D | TGIM-00035 | Thế giới mới số 960 tháng 11 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 05/04/2024 | 35 |
931 | Trần Vũ Hảo | 6 D | SDD-000044 | Việt sử giai thoại tập 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 03/05/2024 | 7 |
932 | Trần Vũ Hảo | 6 D | TTUT-00065 | Toán tuổi thơ số 107 tháng 1 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 24/11/2023 | 168 |
933 | Trần Vũ Hảo | 6 D | STK-01960 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 13/10/2023 | 210 |
934 | Trần Vũ Hảo | 6 D | TGTT-00070 | Thế giới trong ta số 439 tháng 12 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 12/01/2024 | 119 |
935 | Trần Vũ Hảo | 6 D | STK-001220 | Đến với thơ Nguyễn Đình Thi | Ngô Viết Dinh | 19/01/2024 | 112 |
936 | Trương Thị Huyền | | STK-000819 | Bồi Dưỡng học sinh vào 10 môn tiếng anh | Nguyễn Kim Hiền | 30/01/2024 | 101 |
937 | Trương Thị Huyền | | STK-000797 | Bài tập bổ sung tiếng anh 9 | Nguyễn Bá | 30/01/2024 | 101 |
938 | Trương Thị Huyền | | STK-000791 | Học tốt tiếng anh 9 | Lại Văn Chấm | 30/01/2024 | 101 |
939 | Trương Thị Huyền | | STK-000761 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 9 | Nguyễn Thanh Hải | 30/01/2024 | 101 |
940 | Trương Thị Huyền | | STK-000790 | Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh thực hành động từ tiếng anh | Cái Ngọc Duy Anh | 30/01/2024 | 101 |
941 | Trương Thị Huyền | | SGK-001049 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 29/08/2023 | 255 |
942 | Trương Thị Huyền | | SGK-001050 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 29/08/2023 | 255 |
943 | Trương Thị Huyền | | SGK-000574 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 29/08/2023 | 255 |
944 | Trương Thị Huyền | | SGK-000892 | Vật lý 9 | Vũ Quang | 29/08/2023 | 255 |
945 | Trương Thị Huyền | | SGK-000918 | Hoá học 9 | Lê Xuân Trọng | 29/08/2023 | 255 |
946 | Trương Thị Huyền | | STK-001130 | Bí quyết và mẹo vặt dành riêng cho bạn gái | Hồng Phưưong | 18/03/2024 | 53 |
947 | Trương Thị Huyền | | STK-001141 | Để trở thành người đàn bà tuyệt vời | Ngọc Quỳnh | 18/03/2024 | 53 |
948 | Trương Thị Huyền | | STK-001142 | Nừ giới những điều cần biết | Công Tôn Huyền | 18/03/2024 | 53 |
949 | Trương Thị Huyền | | STK-001132 | Người phụ nữ quyễn rũ | Trần Minh Ngật | 18/03/2024 | 53 |
950 | Trương Thị Huyền | | STK-001123 | Đàm thiên thuyết địa luận nhân | Ngô Bạch | 18/03/2024 | 53 |
951 | Trương Thị Huyền | | STK-001126 | Dành cho người đang yêu | Thanh Đào Tuệ Khanh | 18/03/2024 | 53 |
952 | Trương Thị Huyền | | STK-001136 | Bệnh vợ chồng những điều cần biết | Phạm Thanh Lan | 18/03/2024 | 53 |
953 | Trương Thị Huyền | | STK-001086 | Bách khoa gia đình | Hữu Ái | 18/03/2024 | 53 |
954 | Vũ Chí Đức | 8 C | TTUT-00016 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 23/04/2024 | 17 |
955 | Vũ Chí Đức | 8 C | STK-000290 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 30/01/2024 | 101 |
956 | Vũ Công Long | 8 C | TTUT-00022 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 23/04/2024 | 17 |
957 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 8 C | TTUT-00015 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 23/04/2024 | 17 |
958 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 8 C | VLTT-00029 | Vật lí và tuổi trẻ số 121 ra tháng 9 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 07/05/2024 | 3 |
959 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 8 C | STK-000377 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 30/01/2024 | 101 |
960 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 8 C | TTUT-00012 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 16/01/2024 | 115 |
961 | Vũ Đặng Yến Nhi | 9 A | STK-000467 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9 | Trần Đình Chung | 18/12/2023 | 144 |
962 | Vũ Đặng Yến Nhi | 9 A | TGIM-00018 | Thế giới mới số 943 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 06/05/2024 | 4 |
963 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00037 | Giáo dục thể chất 9 | Trịnh Hữu Lộc | 23/02/2024 | 77 |
964 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00055 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 23/02/2024 | 77 |
965 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00024 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 23/02/2024 | 77 |
966 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00023 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 23/02/2024 | 77 |
967 | Vũ Hữu Luyến | | SNV-000339 | Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 13/10/2023 | 210 |
968 | Vũ Thị Mai | | SGK6-00119 | Bài tập mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 31/10/2023 | 192 |
969 | Vũ Thị Mai | | SNV6-00029 | Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 31/10/2023 | 192 |
970 | Vũ Thị Mai | | SGK6-00039 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 31/10/2023 | 192 |
971 | Vũ Thị Mai | | SGK7-00028 | Mĩ Thuật 7 | Phan Văn Tuyến | 31/10/2023 | 192 |
972 | Vũ Thị Mai | | SNV7-00054 | Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyên | 31/10/2023 | 192 |
973 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00008 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 23/02/2024 | 77 |
974 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00060 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 23/02/2024 | 77 |
975 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00044 | Mĩ thuật 9 | Nguyễn Thị Nhung | 23/02/2024 | 77 |
976 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00043 | Mĩ thuật 9 | Nguyễn Thị May | 23/02/2024 | 77 |
977 | Vũ Thị Tố Linh | 9 A | STK-000590 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | Phan Doãn Thoại | 22/01/2024 | 109 |
978 | Vũ Tuấn Nam | 6 C | STK6-00166 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 6 | Phạm Thị Minh Châu | 12/01/2024 | 119 |
979 | Vũ Tuấn Nam | 6 C | TNTP-00020 | Thiếu niên tiền phong số 82 tháng 10 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 24/11/2023 | 168 |
980 | Vũ Tuấn Nam | 6 C | SDD-000063 | SACLO ĐACUYN | Chung Kiên | 03/11/2023 | 189 |