STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bế Đại Dương | 6 B | TTUT-00073 | Toán tuổi thơ số 108 tháng 2 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 03/10/2024 | 111 |
2 | Bế Đại Dương | 6 B | STK6-00008 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 08/11/2024 | 75 |
3 | Bế Đại Dương | 6 B | STK-000111 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 6 | Trịnh Nguyên Giao | 10/01/2025 | 12 |
4 | Bùi Quốc Luật | | SGK9-00039 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Thị Hồng Nam | 25/11/2024 | 58 |
5 | Bùi Quốc Luật | | STK-01915 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 30/10/2024 | 84 |
6 | Bùi Quốc Luật | | SGK7-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
7 | Bùi Quốc Luật | | SGK7-00018 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
8 | Bùi Quốc Luật | | SGK8-00060 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/10/2024 | 84 |
9 | Bùi Quốc Luật | | SNV8-00030 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/10/2024 | 84 |
10 | Bùi Quốc Luật | | SGK6-00006 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
11 | Bùi Quốc Luật | | SGK6-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
12 | Bùi Quốc Luật | | SGK8-00130 | Bài tập lịch sử và địa lí 8: phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 30/10/2024 | 84 |
13 | Bùi Quốc Luật | | SNV7-00002 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
14 | Bùi Quốc Luật | | SNV7-00006 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
15 | Bùi Quốc Luật | | SGK9-00038 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Thị Hồng Nam | 30/10/2024 | 84 |
16 | Bùi Quốc Luật | | SGK9-00019 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 10/09/2024 | 134 |
17 | Bùi Quốc Luật | | SNV6-00023 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 163 |
18 | Bùi Quốc Luật | | SGK6-00046 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 163 |
19 | Bùi Thị Ngọc Mai | 6 C | TGTT-00036 | Thế giới trong ta số 432 tháng 5 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
20 | Bùi Thị Ngọc Mai | 6 C | TTUT-00111 | Toán tuổi thơ số 116 tháng 10 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
21 | Đặng Bích Loan | 6 D | SDD-000313 | Những điều lạ em muốn biết quyển 3 | Phạm Văn Bình | 17/01/2025 | 5 |
22 | Đặng Bích Loan | 6 D | TTUT-00062 | Toán tuổi thơ số 106 tháng 12 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 10/01/2025 | 12 |
23 | Đặng Bích Loan | 6 D | SDD-00632 | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em trở thành nhà khoa học tương lai | Ngọc Linh | 03/10/2024 | 111 |
24 | Đặng Bích Loan | 6 D | TGTT-00084 | Thế giới trong ta số 450 tháng 11 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 19/09/2024 | 125 |
25 | Đặng Bích Loan | 6 D | VLTT-00077 | Vật lý và tuổi trẻ số 164 tháng 4 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 10/10/2024 | 104 |
26 | Đặng Khánh Chi | 8 A | TGIM-00006 | Thế giới mới số 930 tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 12/11/2024 | 71 |
27 | Đặng Khánh Chi | 8 A | STK8-00029 | Phương pháp đọc hiểu và viết Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 24/09/2024 | 120 |
28 | Đặng Khánh Chi | 8 A | STK8-00017 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 01/10/2024 | 113 |
29 | Đặng Khánh Chi | 6 A | STK-000090 | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí 6 | Nguyễn Đình Tám | 10/01/2025 | 12 |
30 | Đặng Khánh Nhi | 7 B | TNCN-00001 | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 1 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 25/12/2024 | 28 |
31 | Đặng Minh Thuân | 8 B | THTT-00064 | Toán học và tuổi trẻ số 437 tháng 11 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 71 |
32 | Đặng Nam Hải | 7 D | STK-000213 | Nâng cao ngữ văn trung học cơ sở quyển 7 | Tạ Đức Hiền | 07/11/2024 | 76 |
33 | Đặng Nam Hải | 7 D | SHCM-000010 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 02/10/2024 | 112 |
34 | Đặng Nam Hải | 7 D | TGTT-00035 | Thế giới trong ta số 431 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 15/01/2025 | 7 |
35 | Đặng Nguyệt Kỳ | 6 A | TGTT-00019 | Thế giới trong ta CĐ 129 tháng 3 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 17/01/2025 | 5 |
36 | Đặng Phương Vy | 8 B | STK-000409 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | Trần Trọng Xuân | 21/01/2025 | 1 |
37 | Đặng Thành Phát | 8 A | TGIM-00069 | Thế giới mới số 1000 tháng 9 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 12/11/2024 | 71 |
38 | Đặng Thế An | 6 A | SDD-000026 | Trái tim có điều kì diệu | Thảo Ngọc | 30/09/2024 | 114 |
39 | Đặng Thế An | 6 A | STK-000076 | Hướng dẫn và ôn tập lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 10/01/2025 | 12 |
40 | Đặng Thị Huyền | | STK-001151 | Những câu hỏi điều nào | Thục Anh | 25/09/2024 | 119 |
41 | Đặng Thị Huyền | | SGK7-00043 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 163 |
42 | Đặng Thị Huyền | | SNV8-00035 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 134 |
43 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00125 | Bài tập giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 134 |
44 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00048 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 134 |
45 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00041 | Giáo dục công dân 9 | Huỳnh Văn Sơn | 10/09/2024 | 134 |
46 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00062 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 134 |
47 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00012 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 134 |
48 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00011 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 134 |
49 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00046 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Đinh Thị Kim Thoa | 10/09/2024 | 134 |
50 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00014 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 134 |
51 | Đặng Thị Tâm | 7 D | SDD-000049 | Việt sử giai thoại tập 6 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/10/2024 | 112 |
52 | Đặng Thị Tâm | 7 D | STK-000147 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | Hoàng Ngọc Hưng | 07/11/2024 | 76 |
53 | Đặng Thị Tâm | 7 D | TNTP-00003 | Thiếu niên tiền phong số 6 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 15/01/2025 | 7 |
54 | Đặng Thị Thanh Chúc | 6 D | THTR-00039 | Tài hoa trẻ số 689 ra tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 75 |
55 | Đặng Tiến Long | 7 D | STK-000230 | Luyện tập sinh học 7 | Nguyễn Thị Thanh Thuỳ | 07/11/2024 | 76 |
56 | Đặng Tiến Long | 7 D | TNTP-00006 | Thiếu niên tiền phong số 18 tháng 3 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 15/01/2025 | 7 |
57 | Đặng Tiến Long | 7 D | STK7-00009 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | Nguyễn Toàn Anh | 25/12/2024 | 28 |
58 | Đặng Trung Hiếu | 6 C | TGTT-00005 | Thế giới trong ta CĐ 124 tháng 10 năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
59 | Đặng Trung Hiếu | 6 C | TGTT-00079 | Thế giới trong ta số 447 tháng 8 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 121 |
60 | Đặng Tuấn Tài | 7 B | THTR-00058 | Tài hoa trẻ số 765 ra tháng 4 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 112 |
61 | Đặng Tuấn Tài | 7 B | STK8-00033 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 07/11/2024 | 76 |
62 | Đặng Tuấn Tài | 7 B | TTUT-00028 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2025 | 7 |
63 | Đặng Tùng Dương | 9 B | STK-000462 | Tư liệu ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 20/01/2025 | 2 |
64 | Đặng Tùng Dương | 9 B | STK-000485 | Bình giảng văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 20/01/2025 | 2 |
65 | Đặng Văn Chuẩn | 8 A | STK-000392 | Át lát giải phẫu và sinh lý người 8 | Lê Nguyên Ngọc | 21/01/2025 | 1 |
66 | Đặng Văn Tuấn Nam | 8 A | STK-000333 | Bình giảng văn 8 | Vũ Dương Quỹ | 21/01/2025 | 1 |
67 | Đào Xuân Đạt | 6 A | THTR-00107 | Tài hoa trẻ số 920 ra tháng 11 năm 2015 | Nguyễn Danh Bình | 17/01/2025 | 5 |
68 | Đào Xuân Đạt | 6 A | STK-001259 | Sổ tay kiến thức vật lí trung học cơ sở | Vũ Quang | 31/10/2024 | 83 |
69 | Đào Xuân Đạt | 6 A | STK6-00031 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 75 |
70 | Đào Xuân Đạt | 6 A | TGTT-00099 | Thế giới trong ta số 456 tháng 5 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 10/10/2024 | 104 |
71 | Đào Xuân Đạt | 6 A | STK-02082 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 30/09/2024 | 114 |
72 | Đỗ Ngọc Lan | 7 B | TGIM-00066 | Thế giới mới số 996 tháng 8 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 85 |
73 | Đỗ Ngọc Mai | 9 A | STK-000512 | Những bài làm văn mẫu 9 tập 2 | Tạ Đức Hiền | 20/01/2025 | 2 |
74 | Đỗ Thị Khánh Linh | 6 D | SDD-000044 | Việt sử giai thoại tập 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 10/10/2024 | 104 |
75 | Đỗ Thị Khánh Linh | 6 D | THTR-00063 | Tài hoa trẻ số 793 ra tháng 9 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 19/09/2024 | 125 |
76 | Đỗ Thị Mai Phương | 8 B | TTUT-00331 | Toán tuổi thơ số 157 tháng 3 năm 2016 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 113 |
77 | Đỗ Thị Mai Phương | 8 B | TGTT-00096 | Thế giới trong ta CĐ 159 tháng 3 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 05/11/2024 | 78 |
78 | Đỗ Thị Mai Phương | 8 B | THTT-00066 | Toán học và tuổi trẻ số 438 tháng 12 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 71 |
79 | Đỗ Thị Mai Phương | 8 B | STK-000384 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 21/01/2025 | 1 |
80 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 6 D | THTR-00109 | Tài hoa trẻ số 922 ra tháng 2 năm 2015 | Nguyễn Danh Bình | 17/01/2025 | 5 |
81 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 6 D | SHCM-000013 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 03/10/2024 | 111 |
82 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 6 D | THTR-00018 | Tài hoa trẻ số 661 ra tháng 10 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 104 |
83 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | STK-01924 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 01/10/2024 | 113 |
84 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | STK8-00058 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | Doãn Minh Cường | 24/09/2024 | 120 |
85 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | TGTT-00098 | Thế giới trong ta số 455 tháng 4 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 12/11/2024 | 71 |
86 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | THTR-00036 | Tài hoa trẻ số 683 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 05/11/2024 | 78 |
87 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | STK-000587 | 45 Đề thi toán chon lọc cấp trung học cơ sở | Phan Doãn Thoại | 21/01/2025 | 1 |
88 | Đỗ Tiến Đạt | 8 C | THTT-00041 | Toán học và tuổi trẻ số 424 tháng 10 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 71 |
89 | Đỗ Tiến Đạt | 8 C | TTUT-00179 | Toán tuổi thơ số 123+124 tháng 4 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 04/12/2024 | 49 |
90 | Đỗ Tiến Huy | 7 B | TGIM-00036 | Thế giới mới số 961 tháng 11 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 25/09/2024 | 119 |
91 | Đỗ Tiến Huy | 7 B | TNTP-00021 | Thiếu niên tiền phong số 84 tháng 10 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 25/12/2024 | 28 |
92 | Đỗ Tiến Huy | 7 B | SDD-000475 | Cây khế | Bùi Quang Huy | 25/12/2024 | 28 |
93 | Đỗ Trọng Tín | 7 D | SDD-000055 | Việt sử giai thoại tập 8 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/10/2024 | 112 |
94 | Đỗ Trung Hải | 8 C | THTT-00056 | Toán học và tuổi trẻ số 433 tháng 7 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 71 |
95 | Đỗ Trung Hải | 8 C | STK8-00052 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 84 |
96 | Đỗ Yến Hằng | 8 A | TTUT-00206 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 71 |
97 | Đỗ Yến Hằng | 8 A | STK8-00012 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 2 | Đặng Lưu | 03/12/2024 | 50 |
98 | Đỗ Yến Hằng | 8 A | STK8-00013 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 2 | Đặng Lưu | 01/10/2024 | 113 |
99 | Đỗ Yến Hằng | 8 A | STK8-00023 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 24/09/2024 | 120 |
100 | Đoàn An Dưỡng | | STK-000667 | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9 | Nguyễn Phú Tuấn | 25/09/2024 | 119 |
101 | Đoàn An Dưỡng | | SNV8-00056 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 133 |
102 | Đoàn An Dưỡng | | SGK8-00013 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 133 |
103 | Đoàn An Dưỡng | | SGK8-00093 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 133 |
104 | Đoàn An Dưỡng | | SGK9-00035 | Khoa học tự nhiên 9 | Cao Cự Giác | 11/09/2024 | 133 |
105 | Đoàn Quốc Cường | 8 A | THTR-00052 | Tài hoa trẻ số 718 ra tháng 9 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 22/10/2024 | 92 |
106 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | VLTT-00025 | Vật lí và tuổi trẻ số 119 ra tháng 7 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 29/10/2024 | 85 |
107 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | STK8-00026 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 07/11/2024 | 76 |
108 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | TTUT-00216 | Toán tuổi thơ số 129 tháng 11 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 02/10/2024 | 112 |
109 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | VLTT-00079 | Vật lý và tuổi trẻ số 166 tháng 6 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 25/09/2024 | 119 |
110 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | VHTT-00077 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 01/01/1900 | 45677 |
111 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | TTUT-00022 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2025 | 7 |
112 | Dương Ngọc Bích | 8 A | STK-000194 | Tư liệu ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 21/01/2025 | 1 |
113 | Dương Ngọc Bích | 8 A | STK8-00044 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 01/10/2024 | 113 |
114 | Hà Thị Gia Hân | 7 B | TGIM-00011 | Thế giới mới số 935 tháng 5 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 02/10/2024 | 112 |
115 | Hà Thị Gia Hân | 7 B | STK8-00021 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 07/11/2024 | 76 |
116 | Hà Thị Gia Hân | 7 B | TGIM-00043 | Thế giới mới số 970 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 85 |
117 | Hà Thị Khánh Ngọc | 7 B | THTR-00010 | Tài hoa trẻ số 644 ra tháng 7 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 85 |
118 | Hà Thị Khánh Ngọc | 7 B | THTR-00060 | Tài hoa trẻ số 771 ra tháng 5 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 112 |
119 | Hà Thị Khánh Ngọc | 7 B | STK-01944 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 01/01/1900 | 45677 |
120 | Hà Thị Thản | | SGK7-00106 | Bài Tập Lịch sử và địa lí 7 phần địa lí | Nguyễn Đình Giang | 30/09/2024 | 114 |
121 | Hà Thị Thản | | SGK9-00183 | Bài tập lịch sử và địa lí 8: phần địa lí 9 | Đào Ngọc Hùng | 30/09/2024 | 114 |
122 | Hà Thị Thản | | SGK9-00126 | Lịch sử và địa lí 9 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 163 |
123 | Hà Thị Thản | | SGK7-00021 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 163 |
124 | Hà Thị Thản | | SNV9-00041 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 163 |
125 | Hà Thị Thản | | SGK6-00155 | Tập Bản đồ địa lí 6 | Nguyễn Quý Thao | 11/09/2024 | 133 |
126 | Hà Thị Thản | | SGK8-00077 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 8: Phần địa lí | Phí Công Việt | 11/09/2024 | 133 |
127 | Hà Thị Thản | | SGK8-00035 | Mĩ thuật 8 | Phan Văn Tuyến | 11/09/2024 | 133 |
128 | Hà Thị Thản | | SGK8-00051 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 11/09/2024 | 133 |
129 | Hà Thị Thản | | SGK9-00003 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 133 |
130 | Hà Thị Thản | | SGK9-00001 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 133 |
131 | Hà Thị Thản | | SGK9-00058 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 133 |
132 | Hà Thị Thản | | STK-001106 | 270 câu hỏi phòng chữa bệnh tiền liệt tuyến | Vương Trung Quốc | 25/11/2024 | 58 |
133 | Hà Thị Thảo Vy | 9 A | STK-000464 | Tư liệu ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 20/01/2025 | 2 |
134 | Hà Tuấn Kiệt | 8 B | STK8-00043 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 24/09/2024 | 120 |
135 | Hà Tuấn Kiệt | 8 B | TTUT-00214 | Toán tuổi thơ số 129 tháng 11 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 113 |
136 | Hà Xuân Khải | 8 A | STK8-00036 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 24/09/2024 | 120 |
137 | Hà Xuân Khải | 8 A | STK8-00099 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 8 tập 2 | Lê Trọng Huyền | 03/12/2024 | 50 |
138 | Hà Xuân Khải | 8 A | TTUT-00212 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 71 |
139 | Hà Xuân Long | 6 B | STK6-00012 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn 6 | Đinh Cẩm Châu | 08/11/2024 | 75 |
140 | Hà Xuân Long | 6 B | TGTT-00078 | Thế giới trong ta số 446 tháng 7 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 121 |
141 | Hà Xuân Long | 6 B | TTUT-00197 | Toán tuổi thơ số 127 tháng 9 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
142 | Hà Xuân Trường Giang | 8 B | STK-000339 | Luyện tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Văn Bằng | 21/01/2025 | 1 |
143 | Hà Xuân Trường Giang | 8 B | STK8-00022 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 24/09/2024 | 120 |
144 | Hà Xuân Trường Giang | 8 B | TTUT-00247 | Toán tuổi thơ số 132 tháng 2 năm 2014 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 71 |
145 | Lê Anh Tuyên | 7 A | VLTT-00029 | Vật lí và tuổi trẻ số 121 ra tháng 9 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 02/10/2024 | 112 |
146 | Lê Bảo Ngọc | 7 A | TGIM-00044 | Thế giới mới số 971 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 25/12/2024 | 28 |
147 | Lê Lâm Anh | 6 A | STK6-00027 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 75 |
148 | Lê Minh Khang | 8 B | THTR-00108 | Tài hoa trẻ số 921 ra tháng 2 năm 2015 | Nguyễn Danh Bình | 05/11/2024 | 78 |
149 | Lê Minh Khang | 8 B | STK-01925 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 01/10/2024 | 113 |
150 | Lê Nguyễn Hà Anh | 6 B | STK6-00067 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 08/11/2024 | 75 |
151 | Lê Phương Thảo | 8 C | TGTT-00038 | Thế giới trong ta CĐ 141 tháng 5 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 25/09/2024 | 119 |
152 | Lê Quang Tại | 8 C | STK8-00063 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 26/11/2024 | 57 |
153 | Lê Thị Huyền | 8 C | TGTT-00044 | Thế giới trong ta số 433 tháng 6 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 24/09/2024 | 120 |
154 | Lê Thị Như Quỳnh | 8 C | TGTT-00090 | Thế giới trong ta CĐ 158 tháng 2 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 24/09/2024 | 120 |
155 | Lê Thị Quỳnh Chi | 9 C | STK-000519 | Những bài văn hay lớp 9 | Mai Thị Ngọc Trí | 20/01/2025 | 2 |
156 | Lê Thị Trang | 8 C | STK-000738 | 1001 câu trắc nghiêm lịch sử 9 | Trần Vĩnh Thanh | 21/01/2025 | 1 |
157 | Lê Văn Dũng | 8 B | STK-000341 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8 | Trần Đình Chung | 21/01/2025 | 1 |
158 | Lê Văn Dũng | 8 B | THTR-00015 | Tài hoa trẻ số 652 ra tháng 9 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 07/01/2025 | 15 |
159 | Lê Văn Dũng | 8 B | TTUT-00188 | Toán tuổi thơ số 125+126 tháng 7,8 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 71 |
160 | Lê Văn Dũng | 8 B | STK8-00092 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Hình học 8 | Vũ Thế Hựu | 04/12/2024 | 49 |
161 | Lê Xuân Hiếu | 6 C | TTUT-00104 | Toán tuổi thơ số 115 tháng 9 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
162 | Lê Yến Chi | 8 B | STK-000356 | Bài tập chọn lọc vật lí 8 | Đoàn Ngọc Căn | 21/01/2025 | 1 |
163 | Lê Yến Chi | 8 B | STK8-00101 | Tư liệu dạy học Địa lí 8 | Nguyễn Đức Vũ | 03/12/2024 | 50 |
164 | Lê Yến Chi | 8 B | TTUT-00207 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 71 |
165 | Lê Yến Chi | 8 B | VLTT-00013 | Vật lí và tuổi trẻ số 113/ 1/ 2013 | Phạm Văn Thiều | 05/11/2024 | 78 |
166 | Lương Bảo Trung | 9 A | STK-000466 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9 | Trần Đình Chung | 20/01/2025 | 2 |
167 | Lương Thị Thu Hường | 8 B | TGIM-00052 | Thế giới mới số 980 tháng 4 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 04/12/2024 | 49 |
168 | Lương Thị Thu Hường | 8 B | STK8-00059 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | Doãn Minh Cường | 24/09/2024 | 120 |
169 | Lưu Gia Hào | 8 C | STK-000856 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh lớp 6 | Vũ Thị Lợi | 21/01/2025 | 1 |
170 | Lưu Ngọc Vân Anh | 7 B | TGIM-00099 | Thế giới mới số 1037 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 112 |
171 | Lưu Thanh Tuyến | 9 A | STK-000419 | Tư liệu giáo dục công dân 8 | Trần Văn Thắng | 20/01/2025 | 2 |
172 | Lưu Thị Hải Anh | 6 B | THTR-00066 | Tài hoa trẻ số 803 ra tháng 10 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 03/10/2024 | 111 |
173 | Lưu Thị Hải Anh | 6 B | TGTT-00021 | Thế giới trong ta CĐ 137 tháng 1 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
174 | Lưu Thị Hải Anh | 6 B | STK6-00016 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Đặng Lưu | 08/11/2024 | 75 |
175 | Lưu Thị Huyền Trang | 6 D | SDD-000424 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Bích | 19/12/2024 | 34 |
176 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | TGIM-00088 | Thế giới mới số 1023 tháng 1 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 12/11/2024 | 71 |
177 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | STK-000242 | Trắc nghiệm địa lý 7 | Nguyễn Đức Vũ | 03/12/2024 | 50 |
178 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | STK8-00009 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 24/09/2024 | 120 |
179 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | STK8-00008 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 2 | Lễ Xuân Soạn | 01/10/2024 | 113 |
180 | Lưu Thị Kim Ngân | 9 C | STK-01939 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/12/2024 | 44 |
181 | Lưu Thị Kim Ngân | 9 C | TTUT-00086 | Toán tuổi thơ số 110 tháng 4 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 72 |
182 | Lưu Thị Kim Ngân | 9 C | STK-000601 | Những bài toán tổng hợp về đường tròn lớp 9 | Nguyễn Tiến Quang | 23/12/2024 | 30 |
183 | Lưu Thị Minh Phương | 9 A | STK-000386 | Thực hành trắc nghiệm sinh học 8 | Đỗ Thu Hoà | 20/01/2025 | 2 |
184 | Lưu Thị Ngọc Hà | 7 D | SHCM-000040 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 02/10/2024 | 112 |
185 | Lưu Thị Thanh Thủy | 9 C | STK-001223 | Nguyễn Đình Thi thơ | Nguyễn Đình Thi | 09/12/2024 | 44 |
186 | Lưu Thị Tuyết Mai | 7 C | TGTT-00102 | Thế giới trong ta số 460 tháng 9 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 112 |
187 | Lưu Thị Tuyết Mai | 7 C | VHTT-00050 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 25/09/2024 | 119 |
188 | Lưu Thị Tuyết Mai | 7 C | TGIM-00002 | Thế giới mới số 926 tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 07/11/2024 | 76 |
189 | Lưu Văn Thắng | 6 C | SDD-000467 | Sự tích dưa hấu | HĐ group | 05/12/2024 | 48 |
190 | Lưu Xuân Trường | 7 D | SDD-000208 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/10/2024 | 85 |
191 | Mai Diệu Linh | 7 A | THTR-00035 | Tài hoa trẻ số 682 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 85 |
192 | Mai Diệu Linh | 7 A | TGIM-00020 | Thế giới mới số 945 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 126 |
193 | Mai Diệu Linh | 7 A | TGIM-00077 | Thế giới mới số 1008 tháng 10 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 112 |
194 | Mai Diệu Linh | 7 A | STK-000278 | Thực hành toán 8 tập 1 | Quách Tú Chương | 25/12/2024 | 28 |
195 | Mai Diệu Linh | 7 A | VLTT-00084 | Vật lý và tuổi trẻ số 171 tháng 11 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 25/12/2024 | 28 |
196 | Nguyễn Anh Đức | 6 A | SDD-000263 | Để tạo thú vui học tập cho con | Huỳnh Phụng Ái | 30/09/2024 | 114 |
197 | Nguyễn Chí Bảo | 9 C | STK-01942 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/12/2024 | 44 |
198 | Nguyễn Chí Bảo | 9 C | STK-000498 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn | Nguyễn Đức Khuông | 20/01/2025 | 2 |
199 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | THTT-00043 | Toán học và tuổi trẻ số 425 tháng 11 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 71 |
200 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | STK8-00056 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 84 |
201 | Nguyễn Đào Tuấn Kiệt | 7 A | STK-000220 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 7 | Nguyễn Thanh Hải | 25/09/2024 | 119 |
202 | Nguyễn Đào Tuấn Kiệt | 7 A | TGTT-00106 | Thế giới trong ta CĐ 162 tháng 6 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 112 |
203 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 9 C | STK-001005 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm... sinh học 6 | Nguyễn Văn Ngọc | 09/12/2024 | 44 |
204 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 9 C | STK-000581 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 23/12/2024 | 30 |
205 | Nguyễn Diệu Linh | 7 C | SDD-00602 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Mai Long | 25/12/2024 | 28 |
206 | Nguyễn Đức Anh | 6 B | STK-000068 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 6 | Thái Quang Vinh | 10/01/2025 | 12 |
207 | Nguyễn Đức Anh | 6 B | TTUT-00191 | Toán tuổi thơ số 125+126 tháng 7,8 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
208 | Nguyễn Đức Anh | 6 B | TTUT-00128 | Toán tuổi thơ số 118 tháng 12 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
209 | Nguyễn Đức Anh | 6 B | TGTT-00033 | Thế giới trong ta CĐ 140 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
210 | Nguyễn Đức Đăng | 8 B | STK8-00037 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 24/09/2024 | 120 |
211 | Nguyễn Đức Đăng | 8 B | VLTT-00051 | Vật lí và tuổi trẻ số 132 ra tháng 8 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 05/11/2024 | 78 |
212 | Nguyễn Đức Dương | 8 B | TGIM-00100 | Thế giới mới số 1038 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 05/11/2024 | 78 |
213 | Nguyễn Đức Dương | 8 B | TTUT-00217 | Toán tuổi thơ số 129 tháng 11 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 71 |
214 | Nguyễn Đức Quang Nhật | 6 B | TTUT-00100 | Toán tuổi thơ số 113+114 tháng 7,8 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
215 | Nguyễn Đức Toàn | 7 D | THTR-00022 | Tài hoa trẻ số 667 ra tháng 11 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 85 |
216 | Nguyễn Đức Tuấn Hưng | 8 A | STK-000387 | Tổng hợp kiến thức sinh học 8 | Nguyễn Thế Giang | 21/01/2025 | 1 |
217 | Nguyễn Đức Tuấn Hưng | 8 A | STK-000332 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 21/01/2025 | 1 |
218 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | STK6-00007 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 08/11/2024 | 75 |
219 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | SGK6-00133 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 104 |
220 | Nguyễn Gia Quý | 8 C | VHTT-00040 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Văn Tùng | 24/09/2024 | 120 |
221 | Nguyễn Gia Quý | 8 C | THTT-00057 | Toán học và tuổi trẻ số 433 tháng 7 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 71 |
222 | Nguyễn Gia Quý | 8 C | SDD-000045 | Việt sử giai thoại tập 5 | Nguyễn Khắc Thuần | 04/12/2024 | 49 |
223 | Nguyễn Gia Quý | 8 C | STK-000441 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng anh 8 | Thân Trọng Liên Tân | 21/01/2025 | 1 |
224 | Nguyễn Hà Hiếu | 6 A | STK-000085 | Trắc nghiệm địa lí 6 | Nguyễn Đưc Vũ | 10/01/2025 | 12 |
225 | Nguyễn Hà Hiếu | 6 A | STK6-00005 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6 tập2 | Nguyễn Quốc Khánh | 08/11/2024 | 75 |
226 | Nguyễn Hà Hiếu | 6 A | TGTT-00034 | Thế giới trong ta số 431 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
227 | Nguyễn Hải Anh | 7 D | TTUT-00006 | Toán tuổi thơ số 95 tháng 1 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 25/12/2024 | 28 |
228 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | TNCN-00004 | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 19 tháng 3 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 25/12/2024 | 28 |
229 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | TGTT-00103 | Thế giới trong ta số 461 tháng 10 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 15/01/2025 | 7 |
230 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | SDD-000014 | Niềm Kì vọng của mẹ | Hoa Đào | 01/01/1900 | 45677 |
231 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | STK-000231 | Luyện tập sinh học 7 | Nguyễn Thị Thanh Thuỳ | 25/09/2024 | 119 |
232 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | STK8-00014 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 2 | Đặng Lưu | 07/11/2024 | 76 |
233 | Nguyễn Hải Đăng | 9 B | STK-000595 | Dạy - học toán trung học cơ sở theo hướng đổi mới lớp 9 tập 1 | Tôn Thân | 09/09/2024 | 135 |
234 | Nguyễn Hằng Nga | 6 D | SDD-000213 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi tập 2 | Phong Thu | 24/10/2024 | 90 |
235 | Nguyễn Hoàng Anh | 9 C | STK-000487 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Xuân Lạc | 20/01/2025 | 2 |
236 | Nguyễn Hoàng Dương | 8 C | STK-000390 | Tổng hợp kiến thức sinh học 8 | Nguyễn Thế Giang | 21/01/2025 | 1 |
237 | Nguyễn Hoàng Dương | 8 C | THTT-00042 | Toán học và tuổi trẻ số 425 tháng 11 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 71 |
238 | Nguyễn Hoàng Dương | 8 C | VHTT-00090 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 01/10/2024 | 113 |
239 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | THTR-00011 | Tài hoa trẻ số 645 ra tháng 7 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 01/01/1900 | 45677 |
240 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | TGTT-00020 | Thế giới trong ta CĐ 137 tháng 1 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 02/10/2024 | 112 |
241 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | STK7-00097 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 13/11/2024 | 70 |
242 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | STK-000236 | Tư liệu sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 07/11/2024 | 76 |
243 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | VLTT-00037 | Vật lí và tuổi trẻ số 125 ra tháng 1 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 07/11/2024 | 76 |
244 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | VHTT-00005 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 29/10/2024 | 85 |
245 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | VHTT-00100 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10 năm 2016 | Đinh Văn Vang | 15/01/2025 | 7 |
246 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | SDD-000477 | Cứu vật vật trả ân | Phạm Ngọc Tuấn | 25/12/2024 | 28 |
247 | Nguyễn Hoàng Minh Hiếu | 6 A | STK-000079 | Hướng dẫn và ôn tập lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 10/01/2025 | 12 |
248 | Nguyễn Hoàng Minh Hiếu | 6 A | TGTT-00104 | Thế giới trong ta CĐ 160 tháng 4 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 17/01/2025 | 5 |
249 | Nguyễn Hoàng Minh Hiếu | 6 A | TGTT-00009 | Thế giới trong ta CĐ 126 tháng 12năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
250 | Nguyễn Hoàng Minh Hiếu | 6 A | STK-02081 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 30/09/2024 | 114 |
251 | Nguyễn Hoàng Nam | 8 C | TGTT-00089 | Thế giới trong ta CĐ 157 tháng 1 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 24/09/2024 | 120 |
252 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7 A | STK-000178 | Bài tập nâng cao toán 7 | Phan Văn Đức | 25/09/2024 | 119 |
253 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7 A | VHTT-00008 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 18/09/2024 | 126 |
254 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7 A | VLTT-00003 | Vật Lí và tuổi trẻ số 101 ra tháng 1 năm 2012 | Phạm Văn Thiều | 27/11/2024 | 56 |
255 | Nguyễn Hùng Cường | 8 A | STK-000215 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lí 7 | Nguyễn Xuân Thành | 03/12/2024 | 50 |
256 | Nguyễn Hùng Cường | 8 A | STK8-00018 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 01/10/2024 | 113 |
257 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001138 | Lần đầu bên nhau | Thái Trí Hằng | 19/12/2024 | 34 |
258 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001133 | Yêu là thế đó | Hà Hải Châu | 19/12/2024 | 34 |
259 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001131 | Bí quyết và mẹo vặt dành riêng cho bạn gái | Hồng Phưưong | 19/12/2024 | 34 |
260 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001204 | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm | Phong Lê | 19/12/2024 | 34 |
261 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001269 | Nghệ thuật cắm hoa | Lệ Hương | 19/12/2024 | 34 |
262 | Nguyễn Khánh Duy | 8 C | STK-000704 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học thcs 9 | Phan Thu Phương | 21/01/2025 | 1 |
263 | Nguyễn Khánh Ly | 6 C | TTUT-00069 | Toán tuổi thơ số 107 tháng 1 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 10/01/2025 | 12 |
264 | Nguyễn Khánh Ly | 6 C | STK6-00125 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi khoa học tự nhiên lớp 6 | Lê Văn Nam | 08/11/2024 | 75 |
265 | Nguyễn Mai Phương | 9 C | THTR-00100 | Tài hoa trẻ số 874 ra tháng 11 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 11/11/2024 | 72 |
266 | Nguyễn Mai Phương | 9 C | STK-01988 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 09/12/2024 | 44 |
267 | Nguyễn Mai Phương | 9 C | STK-000557 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | Nguyễn Đức Tấn | 20/01/2025 | 2 |
268 | Nguyễn Mạnh Hà | 6 B | TNTP-00023 | Thiếu niên tiền phong số 88 tháng 11 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 10/10/2024 | 104 |
269 | Nguyễn Mạnh Hà | 6 B | VLTT-00020 | Vật lí và tuổi trẻ số 116 ra tháng 4 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 03/10/2024 | 111 |
270 | Nguyễn Mạnh Phú | 6 C | TGIM-00007 | Thế giới mới số 931 tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 19/09/2024 | 125 |
271 | Nguyễn Mạnh Phú | 6 C | SDD-000167 | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Tôpôrốp | 05/12/2024 | 48 |
272 | Nguyễn Minh Hằng | 7 B | TNTP-00014 | Thiếu niên tiền phong số 44+45 tháng 6 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 25/12/2024 | 28 |
273 | Nguyễn Minh Toán | 7 D | SDD-000300 | Nhật ký nhà giáo vượt trường sơn | Võ Tề | 29/10/2024 | 85 |
274 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 C | STK8-00047 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 84 |
275 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 C | TGIM-00103 | Thế giới mới số 1041 tháng 7 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 01/10/2024 | 113 |
276 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 C | STK-000372 | Tổng hợp kiến thức vật lí 8 trung học cơ sở | Nguyễn Quang Hậu | 21/01/2025 | 1 |
277 | Nguyễn Ngọc Đô | 7 A | TGIM-00101 | Thế giới mới số 1039 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 15/01/2025 | 7 |
278 | Nguyễn Ngọc Đô | 7 A | STK7-00020 | Toán cơ bản và nâng cao 7tập 1 | Vũ Thế Hựu | 07/11/2024 | 76 |
279 | Nguyễn Ngọc Đô | 7 A | TGIM-00116 | Thế giới mới số 1055 tháng 10 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 85 |
280 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 7 B | TGIM-00106 | Thế giới mới số 1044 tháng 7 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 85 |
281 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 7 B | STK8-00035 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 07/11/2024 | 76 |
282 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 7 B | VLTT-00012 | Vật Lí và tuổi trẻ số 112 ra tháng 12năm 2012 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45677 |
283 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 7 B | TTUT-00025 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2025 | 7 |
284 | Nguyễn Ngọc Hoa | 9 B | SDD-000058 | BENJAMIN FRANKLIN | Vương Khai Lân | 20/01/2025 | 2 |
285 | Nguyễn Ngọc Hoa | 9 B | STK-000612 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | Bra - Đi - Xơ | 23/12/2024 | 30 |
286 | Nguyễn Ngọc Huyền | 6 B | THTR-00099 | Tài hoa trẻ số 873 ra tháng 10 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 75 |
287 | Nguyễn Ngọc Uyên Linh | 6 C | STK6-00063 | Bồi dưỡng toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 08/11/2024 | 75 |
288 | Nguyễn Ngọc Uyên Linh | 6 C | STK-000048 | Tư liệu Ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 05/12/2024 | 48 |
289 | Nguyễn Ngọc Uyên Linh | 6 C | VHTT-00018 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 19/09/2024 | 125 |
290 | Nguyễn Nhã Linh | 7 A | THTR-00030 | Tài hoa trẻ số 677 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 25/09/2024 | 119 |
291 | Nguyễn Nhật Minh | 8 A | STK8-00106 | Ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh lớp 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 03/12/2024 | 50 |
292 | Nguyễn Nhật Minh | 8 A | TTUT-00288 | Toán tuổi thơ số 137+138 tháng 7,8 năm 2014 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 71 |
293 | Nguyễn Nhật Minh | 8 A | STK-000362 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 21/01/2025 | 1 |
294 | Nguyễn Phương Thảo | 8 A | STK-000379 | Sinh học cơ bản và nâng cao 8 | Lê Đình Trung | 21/01/2025 | 1 |
295 | Nguyễn Phương Thảo | 8 A | STK8-00093 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Hình học 8 | Vũ Thế Hựu | 03/12/2024 | 50 |
296 | Nguyễn Quang Dũng | 7 D | STK-000102 | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 6 | Phạm Đình Cương | 07/11/2024 | 76 |
297 | Nguyễn Quang Dũng | 7 D | VLTT-00001 | Vật Lí và tuổi trẻ số 98 ra tháng 10 năm 2011 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45677 |
298 | Nguyễn Quang Dũng | 7 D | TNTP-00005 | Thiếu niên tiền phong số 16 tháng 2 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 02/10/2024 | 112 |
299 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7 A | STK-000181 | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học dân gian | Nguyễn Xuân Lạc | 25/09/2024 | 119 |
300 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7 A | TGIM-00021 | Thế giới mới số 946 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 126 |
301 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | SHCM-000030 | Tư tưởng Hồ Chí Minh... cho đời sau | Trần Qui Nhơn | 02/10/2024 | 112 |
302 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | STK-000226 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7 | Huỳnh Văn Hoài | 07/11/2024 | 76 |
303 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | STK7-00028 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 29/10/2024 | 85 |
304 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | TNTP-00009 | Thiếu niên tiền phong số 26 tháng 3 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 15/01/2025 | 7 |
305 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | STK7-00029 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 25/12/2024 | 28 |
306 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | STK7-00027 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 25/12/2024 | 28 |
307 | Nguyễn Thành Đạt | 9 B | STK-000514 | Nâng cao ngữ văn 9 trung học cơ sở | Tạ Đức Hiền | 23/12/2024 | 30 |
308 | Nguyễn Thành Đạt | 7 B | STK8-00015 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 07/11/2024 | 76 |
309 | Nguyễn Thành Đạt | 7 B | STK-000274 | Phương pháp giải các dạng toán toán 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 25/09/2024 | 119 |
310 | Nguyễn Thanh Hà | 8 A | STK-000328 | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 8 tập 1 | Lưu Đức Hạnh | 21/01/2025 | 1 |
311 | Nguyễn Thanh Ngọc | 6 D | SDD-000201 | Cô gái có đôi mắt huyền tập 6 | Đỗ Trung Lai | 10/01/2025 | 12 |
312 | Nguyễn Thanh Ngọc | 6 D | TTUT-00122 | Toán tuổi thơ số 117 tháng 11năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 08/11/2024 | 75 |
313 | Nguyễn Thanh Phương | 7 D | TNTP-00008 | Thiếu niên tiền phong số 24 tháng 3 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 15/01/2025 | 7 |
314 | Nguyễn Thảo My | 6 A | TTUT-00194 | Toán tuổi thơ số 127 tháng 9 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
315 | Nguyễn Thế Hùng | 9 C | STK-000596 | Dạy - học toán trung học cơ sở theo hướng đổi mới lớp 9 tập 2 | Tôn Thân | 20/01/2025 | 2 |
316 | Nguyễn Thế Hùng | 9 C | TTUT-00099 | Toán tuổi thơ số 113+114 tháng 7,8 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 72 |
317 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 9 A | STK-000467 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9 | Trần Đình Chung | 23/12/2024 | 30 |
318 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 7 B | VLTT-00015 | Vật lí và tuổi trẻ số 114 ra tháng 2 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45677 |
319 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 7 B | VLTT-00033 | Vật lí và tuổi trẻ số 123 ra tháng 11 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45677 |
320 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 7 A | TGIM-00115 | Thế giới mới số 1054 tháng 9 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 85 |
321 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | STK8-00051 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 84 |
322 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | THTT-00040 | Toán học và tuổi trẻ số 424 tháng 10 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 71 |
323 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | TGIM-00003 | Thế giới mới số 927 tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 04/12/2024 | 49 |
324 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | VLTT-00032 | Vật lí và tuổi trẻ số 122 ra tháng 10 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/10/2024 | 113 |
325 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | STK-000478 | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 9 | Lê Bảo | 21/01/2025 | 1 |
326 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00182 | Bài tập lịch sử và địa lí 8: phần lịch sử 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 01/10/2024 | 113 |
327 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001386 | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc(1930-1975) | Vũ Văn Sơn | 25/09/2024 | 119 |
328 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00057 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2024 | 119 |
329 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00124 | Lịch sử và địa lí 9 | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 119 |
330 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00159 | Bản đồ và tranh ảnh lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 11/09/2024 | 133 |
331 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00065 | Tin học 6 | Nguyễn Trí Công | 11/09/2024 | 133 |
332 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00049 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 133 |
333 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00094 | Bài ập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 11/09/2024 | 133 |
334 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00110 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6: phần lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 11/09/2024 | 133 |
335 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00018 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/09/2024 | 133 |
336 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00029 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 133 |
337 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00059 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 133 |
338 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00075 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 8: Phần lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 11/09/2024 | 133 |
339 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-000518 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thạch | 25/11/2024 | 58 |
340 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-000452 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 | Nguyễn Thị Thạch | 25/11/2024 | 58 |
341 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01220 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 25/11/2024 | 58 |
342 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01218 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 25/11/2024 | 58 |
343 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01216 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 25/11/2024 | 58 |
344 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-000018 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 25/11/2024 | 58 |
345 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-000023 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 25/11/2024 | 58 |
346 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00005 | Lịch sử và địa lí 9 | Đỗ Thanh Bình | 25/11/2024 | 58 |
347 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00040 | Lịch sử và địa lí 9 | Hà Bích Liên | 25/11/2024 | 58 |
348 | Nguyễn Thị Hương | | STK-01552 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Hữu Ngôn | 25/11/2024 | 58 |
349 | Nguyễn Thị Hương | | STK-01805 | Tin học dành cho THCS quyển 4 | Phạm Thế Long | 25/11/2024 | 58 |
350 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-000050 | Luật đá cầu | Đỗ Ngọc Mạch | 25/11/2024 | 58 |
351 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001409 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Gia lộc | Nguyễn Văn Bình | 25/11/2024 | 58 |
352 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK7-00036 | Hoạt động trải nghiệm huiwngs nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 11/09/2024 | 133 |
353 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00058 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2024 | 133 |
354 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00108 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 11/09/2024 | 133 |
355 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00100 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 11/09/2024 | 133 |
356 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00117 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 2 | Thanh Mai | 11/09/2024 | 133 |
357 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00110 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 11/09/2024 | 133 |
358 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00007 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 133 |
359 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00127 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 133 |
360 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 133 |
361 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV6-00004 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 133 |
362 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00004 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 133 |
363 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK8-00114 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 119 |
364 | Nguyễn Thị Huyền | | STK8-00002 | Phát triển kĩ năng đọc -hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Thúy | 25/09/2024 | 119 |
365 | Nguyễn Thị Huyền | | STK8-00028 | Ngữ Liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 25/09/2024 | 119 |
366 | Nguyễn Thị Huyền | | STK-001369 | Thi nhân việt nam | Hoài Thanh | 30/09/2024 | 114 |
367 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7 C | TGIM-00045 | Thế giới mới số 972 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 01/01/1900 | 45677 |
368 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 7 C | TGTT-00003 | Thế giới trong ta CĐ 123 tháng 9 năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 15/01/2025 | 7 |
369 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 7 C | TGTT-00094 | Thế giới trong ta số 454 tháng 3 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 15/01/2025 | 7 |
370 | Nguyễn Thị Kim Chi | 6 A | SGK6-00121 | Bài tập công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 10/10/2024 | 104 |
371 | Nguyễn Thị Kim Chi | 6 A | STK6-00026 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 75 |
372 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 C | SDD-000077 | LÔMÔNÔXÔP | Trị Trung | 29/10/2024 | 85 |
373 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | STK-01933 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/10/2024 | 104 |
374 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | SDD-000063 | SACLO ĐACUYN | Chung Kiên | 30/09/2024 | 114 |
375 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 C | THTR-00077 | Tài hoa trẻ số 824 ra tháng 2 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 15/01/2025 | 7 |
376 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | TGIM-00107 | Thế giới mới số 1045 tháng 7 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 17/01/2025 | 5 |
377 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000644 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 13/12/2024 | 40 |
378 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000663 | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 9 | Ngô Thị Diệu Minh | 13/12/2024 | 40 |
379 | Nguyễn Thị Liên | | STK-01779 | 400 bài tập Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 13/12/2024 | 40 |
380 | Nguyễn Thị Liên | | STK-01780 | Giải bài tập Hóa học 8 | Lê Đình Nguyên | 13/12/2024 | 40 |
381 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000351 | 400 bài tập hoá học 9 | Lê Đình Nguyên | 13/12/2024 | 40 |
382 | Nguyễn Thị Liên | | STK8-00062 | Để học tốt Toán 8 tập 2 | Doãn Minh Cường | 30/09/2024 | 114 |
383 | Nguyễn Thị Liên | | STK8-00057 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | Doãn Minh Cường | 30/09/2024 | 114 |
384 | Nguyễn Thị Liên | | SGK8-00002 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 114 |
385 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00073 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 30/09/2024 | 114 |
386 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00070 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 30/09/2024 | 114 |
387 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00160 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 114 |
388 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00164 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 114 |
389 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00105 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 113 |
390 | Nguyễn Thị Liên | | SGK6-00022 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 114 |
391 | Nguyễn Thị Liên | | SNV6-00010 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 114 |
392 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00095 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 113 |
393 | Nguyễn Thị Liên | | SNV9-00019 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 113 |
394 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00112 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 113 |
395 | Nguyễn Thị Liên | | SNV9-00015 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 113 |
396 | Nguyễn Thị Liên | | SNV8-00015 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 84 |
397 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00066 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 84 |
398 | Nguyễn Thị Liên | | SGK7-00055 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 84 |
399 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-000032 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 58 |
400 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-000125 | Công Nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 58 |
401 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-000396 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 58 |
402 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000515 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 58 |
403 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000123 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 58 |
404 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000335 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 58 |
405 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00064 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 25/11/2024 | 58 |
406 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000584 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 10/12/2024 | 43 |
407 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000668 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học trung học cơ sở 9 | Ngô Ngọc An | 10/12/2024 | 43 |
408 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000960 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 10/12/2024 | 43 |
409 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000969 | Bài tập toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 43 |
410 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000787 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 43 |
411 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000775 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 43 |
412 | Nguyễn Thị Mai | | SNV7-00035 | Tin nhọc 7 | Nguyễn Chí Công | 25/11/2024 | 58 |
413 | Nguyễn Thị Mai | | SGK7-00110 | Bài Tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 25/11/2024 | 58 |
414 | Nguyễn Thị Mai | | SGK7-00053 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 25/11/2024 | 58 |
415 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00109 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/11/2024 | 58 |
416 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00058 | Bồi dưỡng toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 58 |
417 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00073 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 | Cung Thế Anh | 25/11/2024 | 58 |
418 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00077 | Để học tốt toán 6 tập 1 | Doãn Minh Cường | 25/11/2024 | 58 |
419 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00070 | Bài tập phát triển năng lục toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 25/11/2024 | 58 |
420 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00085 | Để học tốt toán 6 tập 2 | Doãn Minh Cường | 25/11/2024 | 58 |
421 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00105 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 25/11/2024 | 58 |
422 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00098 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 25/11/2024 | 58 |
423 | Nguyễn Thị Mai | | SNV6-00017 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 25/11/2024 | 58 |
424 | Nguyễn Thị Mai | | SGK6-00091 | Bài ập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 25/11/2024 | 58 |
425 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 B | VLTT-00014 | Vật lí và tuổi trẻ số 113/ 1/ 2013 | Phạm Văn Thiều | 29/10/2024 | 85 |
426 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 B | TGIM-00027 | Thế giới mới số 952 tháng 9 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 23/10/2024 | 91 |
427 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 B | VHTT-00069 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2013 | Nguyễn Văn Tùng | 02/10/2024 | 112 |
428 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 8 C | STK8-00050 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 84 |
429 | Nguyễn Thị Nguyệt | 6 C | TTUT-00283 | Toán tuổi thơ số 135+136 tháng 5, 6 năm 2014 | Vũ Kim Thủy | 10/10/2024 | 104 |
430 | Nguyễn Thị Nguyệt | 6 C | THTR-00012 | Tài hoa trẻ số 649 ra tháng 8 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 104 |
431 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK8-00053 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 09/10/2024 | 105 |
432 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV8-00045 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
433 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK6-00052 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
434 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK7-00031 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
435 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK8-00054 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
436 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK8-00119 | Bài tập âm nhạc 8 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
437 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK6-00113 | Bài tập âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
438 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK7-00086 | Bài Tập Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
439 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV7-00049 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
440 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV6-00025 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
441 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00042 | Âm nhạc 9 | Hồ Ngọc Khải | 30/10/2024 | 84 |
442 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00010 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 30/10/2024 | 84 |
443 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00061 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
444 | Nguyễn Thị Như Ý | 6 C | SDD-000041 | Việt sử giai thoại tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 19/09/2024 | 125 |
445 | Nguyễn Thị Nhung | 8 A | STK8-00089 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Đại sổ 8 | Vũ Thế Hựu | 03/12/2024 | 50 |
446 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 C | SDD-000056 | Việt sử giai thoại tập 8 | Nguyễn Khắc Thuần | 04/12/2024 | 49 |
447 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | TGIM-00120 | Thế giới mới số 1060 tháng 11 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 85 |
448 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 C | STK8-00045 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 84 |
449 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | VHTT-00010 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 18/09/2024 | 126 |
450 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | TTUT-00029 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2025 | 7 |
451 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | STK-000397 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8 | Phan Thu Phương | 25/12/2024 | 28 |
452 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7 C | THTR-00055 | Tài hoa trẻ số 747 ra tháng 2 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 112 |
453 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7 C | THTR-00014 | Tài hoa trẻ số 651 ra tháng 8 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 85 |
454 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7 C | STK-000201 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 07/11/2024 | 76 |
455 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00089 | Những Bài làm văn mẫu lớp 9 tập 1 | Lê Xuân Soan | 20/01/2025 | 2 |
456 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00090 | Những Bài làm văn mẫu lớp 9 tập 2 | Lê Xuân Soan | 20/01/2025 | 2 |
457 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00097 | Để học tốt Ngữ Văn 9 tập 1 | Đặng Lưu | 20/01/2025 | 2 |
458 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00099 | Để học tốt Ngữ Văn 9 tập 2 | Đặng Lưu | 20/01/2025 | 2 |
459 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00105 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 9 tập 1 | Kiều Bắc | 20/01/2025 | 2 |
460 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00106 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 9 tập 2 | Kiều Bắc | 20/01/2025 | 2 |
461 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00112 | 155 bài làm văn chọn lọc 9 | Tạ Thanh Sơn | 20/01/2025 | 2 |
462 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00116 | 199 đề và bài văn hay 9 | Phạm Ngọc Thắm | 20/01/2025 | 2 |
463 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00111 | Những Bài Văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9 | Tạ Đức Hiền | 20/01/2025 | 2 |
464 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK8-00061 | Để học tốt Toán 8 tập 2 | Doãn Minh Cường | 20/01/2025 | 2 |
465 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK8-00111 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh lớp 8 tập 2 | Bùi Văn Vinh | 20/01/2025 | 2 |
466 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK8-00094 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 84 |
467 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK8-00014 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 84 |
468 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV8-00055 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 84 |
469 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 30/10/2024 | 84 |
470 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00045 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Đinh Thị Kim Thoa | 30/10/2024 | 84 |
471 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00063 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 84 |
472 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK7-00115 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2024 | 163 |
473 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV7-00017 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2024 | 163 |
474 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00081 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 114 |
475 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | STK-000225 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 7 | Trịnh Nguyên Giao | 25/09/2024 | 119 |
476 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | STK-000248 | Ôn luyện ngữ pháp tiếng anh 7 | Thiên Hương | 25/09/2024 | 119 |
477 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | SGK9-00059 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 30/10/2024 | 84 |
478 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00133 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 84 |
479 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00085 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 84 |
480 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00086 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 84 |
481 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 84 |
482 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00007 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 84 |
483 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV8-00052 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 84 |
484 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00083 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 8 | Nguyễn Đức Tấn | 12/08/2024 | 163 |
485 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00075 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 12/08/2024 | 163 |
486 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00081 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 12/08/2024 | 163 |
487 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00073 | Em học Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 12/08/2024 | 163 |
488 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00069 | Em học Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 12/08/2024 | 163 |
489 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00037 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 12/08/2024 | 163 |
490 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK7-00006 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | Nguyễn Toàn Anh | 10/12/2024 | 43 |
491 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-001062 | Sổ tay toán trung học cơ sở | Vũ Ninh Giang | 10/12/2024 | 43 |
492 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK-001048 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 43 |
493 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK-000579 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 43 |
494 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK-001057 | Bài tập toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 10/12/2024 | 43 |
495 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV-000363 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 43 |
496 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV-000546 | Thiết kế bài giảng Toán 9 tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 10/12/2024 | 43 |
497 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK9-00051 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 10/12/2024 | 43 |
498 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK9-00052 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 10/12/2024 | 43 |
499 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-01770 | Toán nâng cao hình học 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 25/11/2024 | 58 |
500 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-01601 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 25/11/2024 | 58 |
501 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-000592 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn toán | Phan Doãn Thoại | 25/11/2024 | 58 |
502 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00110 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/11/2024 | 58 |
503 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00097 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 25/11/2024 | 58 |
504 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00066 | Bồi dưỡng toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 58 |
505 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00075 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 | Cung Thế Anh | 25/11/2024 | 58 |
506 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00038 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 25/11/2024 | 58 |
507 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00126 | Bài Tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 25/11/2024 | 58 |
508 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00132 | Bài Tập Toán 7 tập 12 | Nguyễn Huy Đoan | 25/11/2024 | 58 |
509 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/11/2024 | 58 |
510 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 25/11/2024 | 58 |
511 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV-000227 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 25/11/2024 | 58 |
512 | Nguyễn Thị Vân | | STK-01631 | Thực hành toán 6 tập 1 | Dương Đức Kim | 25/11/2024 | 58 |
513 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000257 | Luyện giải và ôn tập toán 8 tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 25/11/2024 | 58 |
514 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000016 | Luyện giải và ôn tập Toán 6 tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 25/11/2024 | 58 |
515 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00031 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 25/11/2024 | 58 |
516 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00041 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 58 |
517 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00048 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 58 |
518 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00065 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 25/11/2024 | 58 |
519 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00072 | Em học Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 58 |
520 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00076 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 25/11/2024 | 58 |
521 | Nguyễn Thị Vân | | SGK9-00033 | Toán 9 tập 1 | Trần Nam Dũng | 25/11/2024 | 58 |
522 | Nguyễn Thị Vân | | SGK9-00034 | Toán 9 tập 2 | Trần Nam Dũng | 25/11/2024 | 58 |
523 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-000793 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 25/11/2024 | 58 |
524 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-000872 | Công nghệ lắp đặt điện trong nhà 9 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 58 |
525 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000282 | Tổng hợp kiến thức toán 8 trung học cơ sở | Phạm Thu | 25/11/2024 | 58 |
526 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000762 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 9 | Nguyễn Thanh Hải | 25/11/2024 | 58 |
527 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-001058 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 25/11/2024 | 58 |
528 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-000554 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Vă Đường | 25/11/2024 | 58 |
529 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-001060 | Bài tập toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 25/11/2024 | 58 |
530 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00091 | Toán thông minh phát triển 8 | Vũ Thế Hựu | 10/12/2024 | 43 |
531 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00071 | Em học Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10/12/2024 | 43 |
532 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00067 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 10/12/2024 | 43 |
533 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00040 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/12/2024 | 43 |
534 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00087 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Đại sổ 8 | Vũ Thế Hựu | 10/12/2024 | 43 |
535 | Nguyễn Thị Vân | | SGK9-00165 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/11/2024 | 54 |
536 | Nguyễn Thị Vân | | SGK9-00097 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 113 |
537 | Nguyễn Thị Vân | | SNV9-00016 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 113 |
538 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00134 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 84 |
539 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00005 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 84 |
540 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00006 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 84 |
541 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00081 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 84 |
542 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00088 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 84 |
543 | Nguyễn Thị Vân | | SNV8-00005 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 84 |
544 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00047 | Phương pháp giải bài tập Toán 9 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 03/01/2025 | 19 |
545 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00003 | Để học tốt toán 9 tập 1 | Doãn Minh Cường | 03/01/2025 | 19 |
546 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00006 | Để học tốt toán 9 tập 2 | Doãn Minh Cường | 03/01/2025 | 19 |
547 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00029 | Nâng cao và phát triển Toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 03/01/2025 | 19 |
548 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00024 | Nâng cao và phát triển Toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 03/01/2025 | 19 |
549 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00086 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 9 | Nguyễn Đức Tấn | 03/01/2025 | 19 |
550 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00050 | Phương pháp giải bài tập Toán 9 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/01/2025 | 19 |
551 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00067 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học dụng hình học 9 | Vũ Thê Hựu | 03/01/2025 | 19 |
552 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00070 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học dụng Đại số 9 | Vũ Thế Hựu | 03/01/2025 | 19 |
553 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00035 | Bồi Dưỡng năng lực tự học toán 9 | Đặng Đức Trọng | 03/01/2025 | 19 |
554 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 A | TTUT-00102 | Toán tuổi thơ số 115 tháng 9 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2025 | 7 |
555 | Nguyễn Thu Hà | 9 B | STK-000499 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn | Nguyễn Đức Khuông | 20/01/2025 | 2 |
556 | Nguyễn Thu Hà | 9 B | STK-000610 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | Bra - Đi - Xơ | 23/12/2024 | 30 |
557 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | TTUT-00243 | Toán tuổi thơ số 131 tháng 1 năm 2014 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
558 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | TTUT-00242 | Toán tuổi thơ số 131 tháng 1 năm 2014 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
559 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | VHTT-00105 | Văn học và tuổi trẻ số 386+387 tháng 9 năm 2017 | Đinh Văn Vang | 03/10/2024 | 111 |
560 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | THTR-00007 | Tài hoa trẻ số 629 ra tháng 4 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 104 |
561 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | STK8-00019 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 01/10/2024 | 113 |
562 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | VHTT-00052 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 19/09/2024 | 125 |
563 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | STK8-00010 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 1 | Đặng Lưu | 24/09/2024 | 120 |
564 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | STK8-00020 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 03/12/2024 | 50 |
565 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | THTR-00033 | Tài hoa trẻ số 680 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 75 |
566 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | TTUT-00210 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 71 |
567 | Nguyễn Thùy Duyên | 7 B | TGIM-00075 | Thế giới mới số 1006 tháng 10 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 85 |
568 | Nguyễn Thùy Duyên | 7 B | STK-000228 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7 | Trần Kiên | 25/09/2024 | 119 |
569 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TGIM-00114 | Thế giới mới số 1053 tháng 9 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 85 |
570 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TGIM-00024 | Thế giới mới số 949 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 07/11/2024 | 76 |
571 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | STK-000188 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 25/12/2024 | 28 |
572 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TGIM-00014 | Thế giới mới số 938 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 15/01/2025 | 7 |
573 | Nguyễn Tiến Phong | 6 C | SDD-000106 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nguyễn Hữu Khải | 10/01/2025 | 12 |
574 | Nguyễn Trung Đức | 8 A | STK-000398 | Để học tốt sinh học 8 | Nguyễn Văn Sang | 21/01/2025 | 1 |
575 | Nguyễn Trung Đức | 8 A | STK8-00025 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 24/09/2024 | 120 |
576 | Nguyễn Trung Hải | 9 C | TTUT-00066 | Toán tuổi thơ số 107 tháng 1 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 72 |
577 | Nguyễn Trung Hải | 9 C | STK-01914 | Bài tập, kiểm tra đánh giá môn Hóa học THCS theo hướng tiếp cân pisa | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 09/12/2024 | 44 |
578 | Nguyễn Trung Hải | 9 C | STK-000502 | Nâng cao kĩ năng làm bài văn nghị luận | | 23/12/2024 | 30 |
579 | Nguyễn Trung Hiếu | 8 B | STK8-00077 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 04/12/2024 | 49 |
580 | Nguyễn Trường Sơn | 6 D | SDD-000024 | Lòng biết ơn | Thanh Hương | 10/01/2025 | 12 |
581 | Nguyễn Tú Quỳnh | 7 C | TGTT-00117 | Thế giới trong ta CĐ số 172 tháng 6 năm 2017 | Trần Công Phong | 25/12/2024 | 28 |
582 | Nguyễn Tú Quỳnh | 7 C | THTR-00020 | Tài hoa trẻ số 663 ra tháng 11 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 85 |
583 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 C | STK8-00046 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 84 |
584 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 C | TGIM-00068 | Thế giới mới số 999 tháng 8 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 04/12/2024 | 49 |
585 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | STK6-00093 | Giúp em giỏi toán 6 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 08/11/2024 | 75 |
586 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | THTR-00025 | Tài hoa trẻ số 672 ra tháng 12 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 19/09/2024 | 125 |
587 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 C | TGIM-00118 | Thế giới mới số 1058 tháng 10 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 01/10/2024 | 113 |
588 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | SHCM-000016 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 03/10/2024 | 111 |
589 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | SDD-000296 | Nghề dệt sợi thương | Hữu Thỉnh | 10/01/2025 | 12 |
590 | Nguyễn Tuấn Khang | 9 A | STK-000396 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8 | Phan Thu Phương | 23/12/2024 | 30 |
591 | Nguyễn Tuấn Khang | 9 A | TGIM-00008 | Thế giới mới số 932 tháng 5 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 126 |
592 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK9-00096 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 12/08/2024 | 163 |
593 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SNV9-00020 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 12/08/2024 | 163 |
594 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00012 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 84 |
595 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00088 | Giúp em giỏi toán 6 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 30/10/2024 | 84 |
596 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00115 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 6 | Phan Văn Đức | 30/10/2024 | 84 |
597 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00040 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 30/10/2024 | 84 |
598 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00044 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 30/10/2024 | 84 |
599 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00030 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 25/11/2024 | 58 |
600 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 58 |
601 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00147 | Tiếng anh 6 tập 1 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 25/11/2024 | 58 |
602 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00040 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 25/11/2024 | 58 |
603 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00043 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 25/11/2024 | 58 |
604 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00050 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 25/11/2024 | 58 |
605 | Nguyễn Tường An | 7 A | STK-000246 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 7 | Tứ Anh | 07/11/2024 | 76 |
606 | Nguyễn Vân Anh | 7 C | TGTT-00097 | Thế giới trong ta CĐ 159 tháng 3 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 25/09/2024 | 119 |
607 | Nguyễn Văn Đạt | 9 C | TTUT-00050 | Toán tuổi thơ số 101 tháng 7 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 23/12/2024 | 30 |
608 | Nguyễn Văn Hải | 7 D | VHTT-00016 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 01/01/1900 | 45677 |
609 | Nguyễn Văn Hùng | 9 B | STK-000689 | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 23/12/2024 | 30 |
610 | Nguyễn Văn Hùng | 9 B | STK-000501 | Cẩm nang ngữ văn 9 | Nguyễn Xuân Lạc | 20/01/2025 | 2 |
611 | Nguyễn Văn Hưng | 9 A | STK-000488 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 23/12/2024 | 30 |
612 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | TGTT-00108 | Thế giới trong ta CĐ 164 tháng 10 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 24/09/2024 | 120 |
613 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | VHTT-00058 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5, 6 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 01/10/2024 | 113 |
614 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | STK8-00055 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 84 |
615 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | TGIM-00083 | Thế giới mới số 1016 tháng 12 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 04/12/2024 | 49 |
616 | Nguyễn Văn Phong | 9 A | STK-000579 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 23/12/2024 | 30 |
617 | Nguyễn Văn Phong | 9 A | STK-000306 | 100 bài văn ứng dụng 8 | Hoàng Đức Huy | 20/01/2025 | 2 |
618 | Nguyễn Văn Quý | 8 B | TTUT-00131 | Toán tuổi thơ số 118 tháng 12 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 113 |
619 | Nguyễn Việt Hoàng | 6 C | STK-000019 | Một số bài tập dành cho các em yêu thích Toán 6 | Phạm Gia Đức | 05/12/2024 | 48 |
620 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 6 C | VLTT-00078 | Vật lý và tuổi trẻ số 165 tháng 5 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 17/01/2025 | 5 |
621 | Nguyễn Xuân Quý | 7 C | TTUT-00011 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 01/01/1900 | 45677 |
622 | Nguyễn Yến Nhi | 7 C | TGTT-00105 | Thế giới trong ta CĐ 161 tháng 5 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 25/12/2024 | 28 |
623 | Nông MinhTâm | 7 C | TNTP-00001 | Thiếu niên tiền phong số 2 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 02/10/2024 | 112 |
624 | Nông Phương Trúc Uyên | 7 A | STK-000219 | Thực hành trắc nghiệm vật lí 7 | Hà Duyên Tùng | 25/09/2024 | 119 |
625 | Nông Quỳnh Nga | 9 C | TGIM-00095 | Thế giới mới số 1033 tháng 5 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 11/11/2024 | 72 |
626 | Phạm Bảo An | 6 A | STK6-00013 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn 6 | Đinh Cẩm Châu | 08/11/2024 | 75 |
627 | Phạm Bảo An | 6 A | STK-01921 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/10/2024 | 104 |
628 | Phạm Bảo Lâm | 6 B | SDD-000175 | Dấu lặng của rừng | Nguyễn Kim Phong | 03/10/2024 | 111 |
629 | Phạm Bảo Lâm | 6 B | TTUT-00042 | Toán tuổi thơ số 99+100 tháng 5, 6 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 10/10/2024 | 104 |
630 | Phạm Bảo Lâm | 7 B | TNTP-00010 | Thiếu niên tiền phong số 32 tháng 4 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 25/12/2024 | 28 |
631 | Phạm Bảo Lâm | 6 B | TGIM-00117 | Thế giới mới số 1057 tháng 10 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 10/01/2025 | 12 |
632 | Phạm Đình Thành | 6 D | TTUT-00015 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
633 | Phạm Đức Anh | 7 A | VLTT-00054 | Vật lí và tuổi trẻ số 133 ra tháng 9 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 7 |
634 | Phạm Gia Bảo | 6 A | STK-000097 | Bài tập chọn lọc vật lí 6 | Đoàn Ngọc Căn | 10/01/2025 | 12 |
635 | Phạm Hà Vy | 7 B | SDD-000204 | Truyện kể các loài thú | Lê Vũ Khôi | 29/10/2024 | 85 |
636 | Phạm Hải Dương | 7 B | TGIM-00050 | Thế giới mới số 978 tháng 4 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 112 |
637 | Phạm Hải Dương | 7 B | TGTT-00109 | Thế giới trong ta số 458 tháng 7 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 15/01/2025 | 7 |
638 | Phạm Hải Duy | 6 B | TTUT-00178 | Toán tuổi thơ số 123+124 tháng 4 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
639 | Phạm Hải Duy | 6 B | TTUT-00117 | Toán tuổi thơ số 117 tháng 11năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 03/10/2024 | 111 |
640 | Phạm Hải Duy | 6 B | TGTT-00010 | Thế giới trong ta CĐ 126 tháng 12năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
641 | Phạm Hải Duy | 6 B | THTR-00067 | Tài hoa trẻ số 804 ra tháng 10 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 75 |
642 | Phạm Hải Linh | 8 B | TGIM-00034 | Thế giới mới số 959 tháng 11 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 04/12/2024 | 49 |
643 | Phạm Hải Linh | 8 B | TGTT-00091 | Thế giới trong ta CĐ 158 tháng 2 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 01/10/2024 | 113 |
644 | Phạm Hải Linh | 8 B | STK-000377 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 21/01/2025 | 1 |
645 | Phạm Khánh Linh | 7 C | THTR-00041 | Tài hoa trẻ số 691 ra tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 112 |
646 | Phạm Khánh Linh | 7 C | STK-000240 | Luyện tập lịch sử 7 | Nguyễn Hữu Thời | 07/11/2024 | 76 |
647 | Phạm Khánh Linh | 7 C | THTR-00005 | Tài hoa trẻ số 617 ra tháng 2 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 85 |
648 | Phạm Ngọc Ánh | 6 B | TGIM-00074 | Thế giới mới số 1005 tháng 10 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 03/10/2024 | 111 |
649 | Phạm Ngọc Ánh | 6 B | STK-000088 | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí 6 | Nguyễn Đình Tám | 19/12/2024 | 34 |
650 | Phạm Ngọc Diệp | 6 D | TGIM-00079 | Thế giới mới số 1011 tháng 11 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 10/01/2025 | 12 |
651 | Phạm Ngọc Diệp | 6 D | SHCM-000014 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 03/10/2024 | 111 |
652 | Phạm Ngọc Diệp | 6 D | TGIM-00017 | Thế giới mới số 942 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 08/11/2024 | 75 |
653 | Phạm Ngọc Mai | 9 B | STK-000687 | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 04/11/2024 | 79 |
654 | Phạm Ngọc Mai | 9 B | STK-000607 | Dùng ẩn phụ để giải toán | Nguyễn Thái Hoè | 23/12/2024 | 30 |
655 | Phạm Ngọc Mai | 9 B | STK-000699 | Luyện tập và nâng cao kiến thức sinh học 9 | Trần Ngọc Danh | 20/01/2025 | 2 |
656 | Phạm Như Huệ | 7 C | THTR-00006 | Tài hoa trẻ số 620 ra tháng 3 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 85 |
657 | Phạm Như Huệ | 7 C | VHTT-00014 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 02/10/2024 | 112 |
658 | Phạm Như Huệ | 7 C | TGTT-00100 | Thế giới trong ta số 457 tháng 6 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 25/09/2024 | 119 |
659 | Phạm Quang Đông | 6 D | VHTT-00102 | Văn học và tuổi trẻ số 373 tháng 2 năm 2017 | Đinh Văn Vang | 03/10/2024 | 111 |
660 | Phạm Quang Đông | 6 D | THTR-00102 | Tài hoa trẻ số 891 ra tháng 3 năm 2014 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 104 |
661 | Phạm Quang Đông | 6 D | TTUT-00172 | Toán tuổi thơ số 122 tháng 4 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 08/11/2024 | 75 |
662 | Phạm Quang Minh | 9 A | STK-000648 | Bài tập nâng cao hoá học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 20/01/2025 | 2 |
663 | Phạm Quang Minh | 9 A | STK-000439 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng anh 8 | Thân Trọng Liên Tân | 23/12/2024 | 30 |
664 | Phạm Thanh Huyền | 6 D | THTR-00097 | Tài hoa trẻ số 871 ra tháng 10 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 104 |
665 | Phạm Thanh Phong | 7 D | SDD-000012 | Niềm Kì vọng của mẹ | Hoa Đào | 01/01/1900 | 45677 |
666 | Phạm Thảo Nguyên | 6 B | SDD-000163 | Chuyện vui dạy học | Lê Phương Nga | 03/10/2024 | 111 |
667 | Phạm Thảo Nguyên | 6 B | THTR-00043 | Tài hoa trẻ số 696 ra tháng 5 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 10/01/2025 | 12 |
668 | Phạm Thế Cường | 9 B | STK-000573 | Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi thcs | Phạm Thị Minh Phương | 23/12/2024 | 30 |
669 | Phạm Thế Cường | 9 B | STK-000474 | Luyện tập và kiểm tra ngữ văn trung học cơ sở | Đỗ Ngọc Thống | 20/01/2025 | 2 |
670 | Phạm Thế Kim | 7 D | STK7-00040 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 7 | Phan Văn Đức | 25/12/2024 | 28 |
671 | Phạm Thế Kim | 7 D | STK7-00019 | Toán cơ bản và nâng cao 7tập 1 | Vũ Thế Hựu | 29/10/2024 | 85 |
672 | Phạm Thị Bảo Ngọc | 7 B | STK8-00027 | Ngữ Liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 07/11/2024 | 76 |
673 | Phạm Thị Bích Ngọc | 7 A | VHTT-00022 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 25/12/2024 | 28 |
674 | Phạm Thị Bích Ngọc | 7 A | TGIM-00108 | Thế giới mới số 1047 tháng 8 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 15/01/2025 | 7 |
675 | Phạm Thị Hà An | 7 A | STK-000244 | Những điều lý thú về địa lí 7 | Nguyễn Hữu Danh | 07/11/2024 | 76 |
676 | Phạm Thị Hà Linh | 9 A | STK-000463 | Tư liệu ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 23/12/2024 | 30 |
677 | Phạm Thị Huế | | STK6-00149 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 25/11/2024 | 58 |
678 | Phạm Thị Huế | | STK6-00136 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng anh lớp 6 tập 1 | Đại Lợi | 25/11/2024 | 58 |
679 | Phạm Thị Huế | | STK6-00139 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng anh lớp 6 tập 2 | Đại Lợi | 25/11/2024 | 58 |
680 | Phạm Thị Huế | | STK6-00142 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 25/11/2024 | 58 |
681 | Phạm Thị Huế | | STK6-00154 | Bồi dưỡng và nâng cao Tiếng anh 6 | Nguyễn Nam Nguyên | 25/11/2024 | 58 |
682 | Phạm Thị Huế | | STK-000458 | Bài tập tiếng anh 8 | Mai Lan Hương | 25/11/2024 | 58 |
683 | Phạm Thị Huế | | STK-000456 | English 8 workbook 2 | Võ Tâm Lạc Hương | 25/11/2024 | 58 |
684 | Phạm Thị Huế | | STK-000440 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng anh 8 | Thân Trọng Liên Tân | 25/11/2024 | 58 |
685 | Phạm Thị Huế | | STK8-00107 | Ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh lớp 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 25/11/2024 | 58 |
686 | Phạm Thị Huế | | STK8-00109 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh lớp 8 tập 1 | Bùi Văn Vinh | 25/11/2024 | 58 |
687 | Phạm Thị Huế | | STK7-00114 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 1 | Thanh Mai | 25/11/2024 | 58 |
688 | Phạm Thị Huế | | STK6-00138 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng anh lớp 6 tập 2 | Đại Lợi | 30/10/2024 | 84 |
689 | Phạm Thị Huế | | SGK6-00149 | Tiếng anh 6 tập 2 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 30/10/2024 | 84 |
690 | Phạm Thị Huế | | SGK6-00148 | Tiếng anh 6 tập 1 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 30/10/2024 | 84 |
691 | Phạm Thị Huyền | 6 C | TGTT-00006 | Thế giới trong ta CĐ 124 tháng 10 năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
692 | Phạm Thị Huyền | 6 C | TGTT-00081 | Thế giới trong ta CĐ 153 tháng 9 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 19/09/2024 | 125 |
693 | Phạm Thị Huyền | | SGK6-00038 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 25/11/2024 | 58 |
694 | Phạm Thị Huyền | | STK-01617 | Giải bài tập toán 6 tập 1 | Lê Nhứt | 25/11/2024 | 58 |
695 | Phạm Thị Huyền | | STK-01766 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 58 |
696 | Phạm Thị Huyền | | STK-01681 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Trần Công Tùng | 25/11/2024 | 58 |
697 | Phạm Thị Huyền | | STK-01666 | Học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Trần Công Tùng | 25/11/2024 | 58 |
698 | Phạm Thị Huyền | | STK-01689 | Những bài làm văn mẫu 6 tập 2 | Trần Thị Thìn | 25/11/2024 | 58 |
699 | Phạm Thị Huyền | | STK-01687 | Những bài làm văn mẫu 6 tập 1 | Trần Thị Thìn | 25/11/2024 | 58 |
700 | Phạm Thị Huyền | 6 C | STK6-00035 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 75 |
701 | Phạm Thị Huyền | 6 C | TTUT-00040 | Toán tuổi thơ số 99+100 tháng 5, 6 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 10/01/2025 | 12 |
702 | Phạm Thị Huyền | 6 C | VHTT-00006 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 17/01/2025 | 5 |
703 | Phạm Thị Lương | | SGK9-00119 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/11/2024 | 54 |
704 | Phạm Thị Lương | | STK8-00005 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 10/12/2024 | 43 |
705 | Phạm Thị Lương | | STK8-00011 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 1 | Đặng Lưu | 10/12/2024 | 43 |
706 | Phạm Thị Lương | | STK8-00030 | Phương pháp đọc hiểu và viết Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 10/12/2024 | 43 |
707 | Phạm Thị Lương | | STK7-00107 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 10/12/2024 | 43 |
708 | Phạm Thị Lương | | STK-000072 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Thái Quang Vinh | 10/12/2024 | 43 |
709 | Phạm Thị Lương | | SGK-000051 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10/12/2024 | 43 |
710 | Phạm Thị Lương | | SNV6-00005 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 43 |
711 | Phạm Thị Lương | | SNV6-00003 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 43 |
712 | Phạm Thị Lương | | SGK6-00010 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 43 |
713 | Phạm Thị Lương | | SGK6-00130 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 43 |
714 | Phạm Thị Lương | | SGK6-00059 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 43 |
715 | Phạm Thị Lương | | SNV6-00036 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 43 |
716 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00040 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 58 |
717 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00041 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 58 |
718 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00110 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 58 |
719 | Phạm Thị Lương | | SGK7-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 58 |
720 | Phạm Thị Lương | | SGK-000766 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 58 |
721 | Phạm Thị Lương | | SGK-000509 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 58 |
722 | Phạm Thị Lương | | SGK-000755 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 58 |
723 | Phạm Thị Lương | | SGK-000303 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 58 |
724 | Phạm Thị Lương | | STK-000106 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 25/11/2024 | 58 |
725 | Phạm Thị Lương | | SGK-000513 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 58 |
726 | Phạm Thị Lương | | SGK-000528 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 58 |
727 | Phạm Thị Lương | | SNV-000186 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 58 |
728 | Phạm Thị Lương | | SNV-000201 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 58 |
729 | Phạm Thị Lương | | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
730 | Phạm Thị Lương | | SNV8-00020 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
731 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00112 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
732 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00111 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
733 | Phạm Thị Lương | | SNV7-00004 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
734 | Phạm Thị Lương | | SGK7-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
735 | Phạm Thị Lương | | SNV7-00007 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 84 |
736 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 6 C | THTR-00090 | Tài hoa trẻ số 856 ra tháng 7 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 75 |
737 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 6 C | TTUT-00189 | Toán tuổi thơ số 125+126 tháng 7,8 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
738 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 6 C | TGIM-00029 | Thế giới mới số 954 tháng 10 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 10/01/2025 | 12 |
739 | Phạm Thị Phương Anh | 8 B | STK-001294 | Giai điệu mùa hạ | Nguyễn Vũ | 15/10/2024 | 99 |
740 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | VLTT-00050 | Vật lí và tuổi trẻ số 131 ra tháng 7 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 30/10/2024 | 84 |
741 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | THTT-00033 | Toán học và tuổi trẻ số 420 tháng 6 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 71 |
742 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | SDD-000060 | THOMAS EDISON | Dư Tồn Tiên | 04/12/2024 | 49 |
743 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | THTR-00028 | Tài hoa trẻ số 675 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 01/10/2024 | 113 |
744 | Phạm Thị Thương | 8 B | STK-000408 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | Trần Trọng Xuân | 21/01/2025 | 1 |
745 | Phạm Thị Thúy | | SGK6-00129 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 138 |
746 | Phạm Thị Thúy | | STK-01699 | 161 bài văn hay lớp 6 | Nguyễn Hòa Bình | 25/11/2024 | 58 |
747 | Phạm Thị Thúy | | STK-01696 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | Lê Anh Xuân | 25/11/2024 | 58 |
748 | Phạm Thị Thúy | | STK-01562 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS 8 | Phan Kiên | 25/11/2024 | 58 |
749 | Phạm Thị Thúy | | SGK6-00128 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 58 |
750 | Phạm Thị Thúy | | SGK6-00003 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 58 |
751 | Phạm Thị Thúy | | SNV6-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 58 |
752 | Phạm Thị Thùy Dương | 6 A | STK6-00010 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 08/11/2024 | 75 |
753 | Phạm Thị Thùy Dương | 6 A | TGTT-00025 | Thế giới trong ta số 429 tháng 2 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
754 | Phạm Thị Thùy Dương | 6 A | STK-000080 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6 | Đoàn Thịnh | 10/01/2025 | 12 |
755 | Phạm Thị Thuyên | | SGK7-00057 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/11/2024 | 54 |
756 | Phạm Thị Thuyên | | SGK8-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/11/2024 | 54 |
757 | Phạm Thị Vân Khánh | 6 D | THTR-00029 | Tài hoa trẻ số 676 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 75 |
758 | Phạm Thị Vân Khánh | 6 D | SDD-000209 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Lưu Thu Thuỷ | 03/10/2024 | 111 |
759 | Phạm Thị Vân Khánh | 6 D | TTUT-00092 | Toán tuổi thơ số 111+112 tháng 5,6 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 10/01/2025 | 12 |
760 | Phạm Tiến Đạt | 6 D | TGIM-00089 | Thế giới mới số 1026 tháng 3 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 10/01/2025 | 12 |
761 | Phạm Tiến Đạt | 6 D | TTUT-00108 | Toán tuổi thơ số 115 tháng 9 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
762 | Phạm Tiến Đạt | 7 C | VLTT-00022 | Vật lí và tuổi trẻ số 117 ra tháng 5 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45677 |
763 | Phạm Tiến Đạt | 6 D | VLTT-00021 | Vật lí và tuổi trẻ số 117 ra tháng 5 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 19/09/2024 | 125 |
764 | Phạm Tiến Đạt | 7 C | TGTT-00080 | Thế giới trong ta số 448 tháng 9 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 25/09/2024 | 119 |
765 | Phạm Trung Kiên | 7 C | TGIM-00063 | Thế giới mới số 993 tháng 7 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 25/09/2024 | 119 |
766 | Phạm Trung Kiên | 7 C | VHTT-00064 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2013 | Nguyễn Văn Tùng | 02/10/2024 | 112 |
767 | Phạm Trung Kiên | 7 C | TGIM-00078 | Thế giới mới số 1010 tháng 11 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 07/11/2024 | 76 |
768 | Phạm Trung Kiên | 7 C | TGTT-00032 | Thế giới trong ta CĐ 140 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 15/01/2025 | 7 |
769 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | TTUT-00134 | Toán tuổi thơ số 118 tháng 12 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 5 |
770 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | STK-000063 | Giải bài tập Ngữ văn 6 | Nguyễn Hoà Bình | 10/01/2025 | 12 |
771 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | STK6-00028 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 75 |
772 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | SDD-000240 | Tục ngữ các dân tộc việt nam về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 24/10/2024 | 90 |
773 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | TGTT-00011 | Thế giới trong ta số 416 tháng 1 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
774 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | TGIM-00019 | Thế giới mới số 944 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 23/09/2024 | 121 |
775 | Phạm Tuấn Kiệt | 9 B | STK-000492 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn ngữ văn | Trần Thị Thành | 20/01/2025 | 2 |
776 | Phạm Văn Hạnh | | SGK7-00119 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 58 |
777 | Phạm Văn Hạnh | | SGK8-00095 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 58 |
778 | Phạm Văn Hạnh | | SGK8-00015 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 58 |
779 | Phạm Văn Hạnh | | SGK7-00058 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 58 |
780 | Phạm Văn Hạnh | | SNV7-00016 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 58 |
781 | Phạm Văn Hạnh | | SGK7-00056 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 58 |
782 | Phạm Văn Hạnh | | SGK-01187 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 25/11/2024 | 58 |
783 | Phạm Văn Hạnh | | SGK-01271 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 25/11/2024 | 58 |
784 | Phạm Văn Hạnh | | SGK-01189 | Hóa Học 8 | Lê Xuân Trọng | 25/11/2024 | 58 |
785 | Phạm Văn Hạnh | | SNV-000146 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 25/11/2024 | 58 |
786 | Phạm Văn Hạnh | | SGK9-00080 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/11/2024 | 54 |
787 | Phạm Văn Hiệu | | SGK7-00038 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 25/11/2024 | 58 |
788 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00072 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 58 |
789 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00023 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 25/11/2024 | 58 |
790 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00053 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 25/11/2024 | 58 |
791 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00049 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 25/11/2024 | 58 |
792 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00070 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 25/11/2024 | 58 |
793 | Phạm Văn Hiệu | | SNV8-00051 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 138 |
794 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00077 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 18/12/2024 | 35 |
795 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000585 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 35 |
796 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-01254 | Bài tập Toán tập 1 | Tôn Thân | 18/12/2024 | 35 |
797 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000576 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 35 |
798 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000270 | Toán 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 35 |
799 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000011 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 35 |
800 | Phạm Văn Hiệu | | SGK6-00017 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/12/2024 | 35 |
801 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000584 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 35 |
802 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000577 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 35 |
803 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-01257 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 18/12/2024 | 35 |
804 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000276 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 35 |
805 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000013 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 35 |
806 | Phạm Văn Hiệu | | SGK9-00015 | Toán 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/12/2024 | 35 |
807 | Phạm Văn Hiệu | | SGK9-00017 | Toán 9 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/12/2024 | 35 |
808 | Phạm Văn Quân | 6 B | STK-000100 | Thực hành trắc nghiệm vật lí 6 | Hà Duyên Tùng | 10/01/2025 | 12 |
809 | Phạm Vi Anh | 7 A | THTR-00013 | Tài hoa trẻ số 650 ra tháng 8 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 18/09/2024 | 126 |
810 | Phạm Vi Anh | 7 A | TGIM-00025 | Thế giới mới số 950 tháng 9 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 25/09/2024 | 119 |
811 | Phạm Vi Anh | 7 A | TGTT-00087 | Thế giới trong ta số 451 tháng 12 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 112 |
812 | Phạm Vi Anh | 7 A | VLTT-00010 | Vật Lí và tuổi trẻ số 110 ra tháng 10năm 2012 | Phạm Văn Thiều | 29/10/2024 | 85 |
813 | Phạm Vi Anh | 7 A | STK-000222 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 07/11/2024 | 76 |
814 | Phan Diệu Linh | 7 A | STK8-00003 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 07/11/2024 | 76 |
815 | Tô Quang Minh | | SGK7-00096 | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 30/09/2024 | 114 |
816 | Tô Quang Minh | | SNV7-00038 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 114 |
817 | Tô Quang Minh | | STK6-00078 | Để học tốt toán 6 tập 1 | Doãn Minh Cường | 18/12/2024 | 35 |
818 | Tô Quang Minh | | STK6-00082 | Để học tốt toán 6 tập 2 | Doãn Minh Cường | 18/12/2024 | 35 |
819 | Tô Quang Minh | | STK6-00043 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 18/12/2024 | 35 |
820 | Tô Quang Minh | | STK6-00068 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 18/12/2024 | 35 |
821 | Tô Quang Minh | | STK6-00074 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 | Cung Thế Anh | 18/12/2024 | 35 |
822 | Tô Quang Minh | | SGK9-00016 | Toán 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/12/2024 | 35 |
823 | Tô Quang Minh | | SGK9-00018 | Toán 9 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/12/2024 | 35 |
824 | Trần Công Sơn | 8 B | TTUT-00338 | Toán tuổi thơ số 171 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 113 |
825 | Trần Công Sơn | 8 B | THTT-00067 | Toán học và tuổi trẻ số 438 tháng 12 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 71 |
826 | Trần Đại Minh | 7 A | STK8-00004 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 07/11/2024 | 76 |
827 | Trần Đại Minh | 7 A | VLTT-00042 | Vật lí và tuổi trẻ số 127 ra tháng 3 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 25/09/2024 | 119 |
828 | Trần Đại Minh | 7 A | TGIM-00022 | Thế giới mới số 947 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 126 |
829 | Trần Đại Minh | 7 A | TGIM-00102 | Thế giới mới số 1040 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 15/01/2025 | 7 |
830 | Trần Hà Anh | 7 A | TGTT-00093 | Thế giới trong ta số 453 tháng 2 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 112 |
831 | Trần Hà Anh | 7 A | THTR-00048 | Tài hoa trẻ số 708 ra tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 85 |
832 | Trần Khánh Diệp My | 7 A | STK8-00006 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 2 | Lễ Xuân Soạn | 07/11/2024 | 76 |
833 | Trần Khánh Diệp My | 7 A | VHTT-00072 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10 năm 2013 | Nguyễn Văn Tùng | 25/12/2024 | 28 |
834 | Trần Lan Hương | 6 A | STK-000103 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 6 | Nguyễn Thanh Hải | 10/01/2025 | 12 |
835 | Trần Lan Hương | 6 A | TGTT-00039 | Thế giới trong ta CĐ 141 tháng 5 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 17/01/2025 | 5 |
836 | Trần Quang Hiếu | 7 D | TTUT-00020 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 25/12/2024 | 28 |
837 | Trần Quang Hiếu | 7 D | TGIM-00013 | Thế giới mới số 937 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 01/01/1900 | 45677 |
838 | Trần Thị Kỳ Duyên | 6 A | VHTT-00087 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 7,8,9 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 17/01/2025 | 5 |
839 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7 D | TGTT-00027 | Thế giới trong ta số 430 tháng 3 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 15/01/2025 | 7 |
840 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7 D | TNTP-00002 | Thiếu niên tiền phong số 4 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 02/10/2024 | 112 |
841 | Trần Thị Nguyệt Vy | 9 A | STK-000484 | Câu hỏi và bài tập ngữ văn 9 | Trương Dĩnh | 20/01/2025 | 2 |
842 | Trần Thị Quỳnh Anh | 7 D | TGIM-00109 | Thế giới mới số 1048 tháng 8 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 25/12/2024 | 28 |
843 | Trần Văn Nguyên | 6 C | TGTT-00101 | Thế giới trong ta số 459 tháng 8 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 10/01/2025 | 12 |
844 | Trần Văn Nguyên | 6 C | TTUT-00169 | Toán tuổi thơ số 122 tháng 4 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 05/12/2024 | 48 |
845 | Trần Văn Thiện | 9 C | STK-001148 | Những tình huống thường gặp trong quản lý trường học | Lục Thị Nga | 09/12/2024 | 44 |
846 | Trần Vũ Hảo | 7 D | TGTT-00037 | Thế giới trong ta số 432 tháng 5 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 15/01/2025 | 7 |
847 | Trần Vũ Hảo | 7 D | STK-000224 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 07/11/2024 | 76 |
848 | Trần Vũ Hảo | 7 D | SHCM-000012 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 02/10/2024 | 112 |
849 | Trần Vũ Ngọc Diệp | 6 B | TGTT-00013 | Thế giới trong ta CĐ 127 tháng 1 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
850 | Trần Vũ Ngọc Diệp | 6 B | STK6-00039 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 08/11/2024 | 75 |
851 | Trần Vũ Ngọc Diệp | 6 B | STK-000109 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6 | Đoàn Thịnh | 10/01/2025 | 12 |
852 | Trần Yến Nhi | 7 A | TGIM-00070 | Thế giới mới số 1001 tháng 9 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 112 |
853 | Trương Thị Huyền | | STK-001357 | Dám thất bại | Billip.S.Lim | 19/12/2024 | 34 |
854 | Trương Thị Huyền | | STK-001338 | Kho tàng tri thức nhân loại thiên văn | Nguyễn Việt Long | 19/12/2024 | 34 |
855 | Trương Thị Huyền | | STK-001273 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi | Happiness | 19/12/2024 | 34 |
856 | Trương Thị Huyền | | STK-001339 | Những nhân vật xuất chúng của thế kỷ 20 | Danrather | 19/12/2024 | 34 |
857 | Trương Thị Huyền | | STK-001353 | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị 3 | First News | 19/12/2024 | 34 |
858 | Trương Thị Huyền | | STK-001356 | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống 6 | First News | 19/12/2024 | 34 |
859 | Trương Thị Huyền | | STK-001399 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Gia lộc | Nguyễn Văn Bình | 19/12/2024 | 34 |
860 | Trương Thị Huyền | | STK-001140 | Danh ngôn cuộc sống | Trần Minh Ngật | 19/12/2024 | 34 |
861 | Trương Thị Huyền | | STK-001255 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 19/12/2024 | 34 |
862 | Trương Thị Huyền | | STK-001288 | Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé | Elizabeth Fenwick | 19/12/2024 | 34 |
863 | Trương Thị Huyền | | STK-001113 | Bệnh thường gặp thuốc dễ tìm | Hoàng Duy Tân | 19/12/2024 | 34 |
864 | Trương Thị Huyền | | STK-000819 | Bồi Dưỡng học sinh vào 10 môn tiếng anh | Nguyễn Kim Hiền | 18/12/2024 | 35 |
865 | Trương Thị Huyền | | STK-000797 | Bài tập bổ sung tiếng anh 9 | Nguyễn Bá | 18/12/2024 | 35 |
866 | Trương Thị Huyền | | STK-000791 | Học tốt tiếng anh 9 | Lại Văn Chấm | 18/12/2024 | 35 |
867 | Trương Thị Huyền | | STK-000761 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 9 | Nguyễn Thanh Hải | 18/12/2024 | 35 |
868 | Trương Thị Huyền | | STK-000790 | Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh thực hành động từ tiếng anh | Cái Ngọc Duy Anh | 18/12/2024 | 35 |
869 | Trương Thị Huyền | | STK-001130 | Bí quyết và mẹo vặt dành riêng cho bạn gái | Hồng Phưưong | 18/12/2024 | 35 |
870 | Trương Thị Huyền | | STK-001141 | Để trở thành người đàn bà tuyệt vời | Ngọc Quỳnh | 18/12/2024 | 35 |
871 | Trương Thị Huyền | | STK-001142 | Nừ giới những điều cần biết | Công Tôn Huyền | 18/12/2024 | 35 |
872 | Trương Thị Huyền | | STK-001132 | Người phụ nữ quyễn rũ | Trần Minh Ngật | 18/12/2024 | 35 |
873 | Trương Thị Huyền | | STK-001123 | Đàm thiên thuyết địa luận nhân | Ngô Bạch | 18/12/2024 | 35 |
874 | Trương Thị Huyền | | STK-001126 | Dành cho người đang yêu | Thanh Đào Tuệ Khanh | 18/12/2024 | 35 |
875 | Trương Thị Huyền | | STK-001366 | Đắc nhân tâm 1001 cách thành công trên đường sự gnhiệp | Hồng Khánh | 18/12/2024 | 35 |
876 | Trương Thị Huyền | | STK-001086 | Bách khoa gia đình | Hữu Ái | 18/12/2024 | 35 |
877 | Vũ Chí Đức | 9 C | STK-000640 | Phương pháp giải toán cơ bản và nâng cao cuối cấp THCS | Hà Thúc Quả | 20/01/2025 | 2 |
878 | Vũ Chí Đức | 9 C | TTUT-00077 | Toán tuổi thơ số 108 tháng 2 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 72 |
879 | Vũ Công Long | 9 C | VLTT-00076 | Vật lý và tuổi trẻ số 163 tháng 3 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 11/11/2024 | 72 |
880 | Vũ Công Long | 9 C | TGIM-00018 | Thế giới mới số 943 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 126 |
881 | Vũ Công Long | 9 C | STK-000599 | Các bài toán bất đẳng thức trong các kì thi ... lớp 10 chuyên | Nguyễn Đức Tấn | 20/01/2025 | 2 |
882 | Vũ Công Long | 9 C | SDD-000149 | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | Đào Văn Phúc | 23/12/2024 | 30 |
883 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 9 C | TTUT-00012 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 72 |
884 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 9 C | STK-01930 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/12/2024 | 44 |
885 | Vũ Hà Anh | 6 A | STK-000018 | Toán số học nâng cao 6 | Nguyễn Vĩnh Cận | 10/01/2025 | 12 |
886 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00037 | Giáo dục thể chất 9 | Trịnh Hữu Lộc | 18/12/2024 | 35 |
887 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00055 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 18/12/2024 | 35 |
888 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00024 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 18/12/2024 | 35 |
889 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00023 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 18/12/2024 | 35 |
890 | Vũ Minh Đăng | 6 C | THTR-00069 | Tài hoa trẻ số 807 ra tháng 11 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 10/01/2025 | 12 |
891 | Vũ Minh Đăng | 6 C | SDD-000469 | Sự tích dưa hấu | HĐ group | 17/01/2025 | 5 |
892 | Vũ Minh Đăng | 6 C | THTR-00034 | Tài hoa trẻ số 681 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 75 |
893 | Vũ Minh Đăng | 6 C | TGTT-00045 | Thế giới trong ta số 434 tháng 7 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 104 |
894 | Vũ Thành Luân | 6 C | VHTT-00088 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 05/12/2024 | 48 |
895 | Vũ Thành Luân | 6 C | SDD-000096 | Những vua chúa việt nam hay chữ | Quốc Chấn | 10/01/2025 | 12 |
896 | Vũ Thị Mai | | SPL-000048 | Luật bóng đá 7 người | Đỗ Ngọc Mạch | 18/12/2024 | 35 |
897 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00008 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 18/12/2024 | 35 |
898 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00060 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 18/12/2024 | 35 |
899 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00044 | Mĩ thuật 9 | Nguyễn Thị Nhung | 18/12/2024 | 35 |
900 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00043 | Mĩ thuật 9 | Nguyễn Thị May | 18/12/2024 | 35 |
901 | Vũ Tuấn Nam | 7 C | THTR-00023 | Tài hoa trẻ số 668 ra tháng 12 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 85 |
902 | Vũ Tuấn Nam | 7 C | TGTT-00118 | Thế giới trong ta số 469 tháng 6 năm 2017 | Trần Công Phong | 02/10/2024 | 112 |
903 | Vũ Tuấn Nam | 7 C | TTUT-00033 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 01/01/1900 | 45677 |
904 | Vũ Văn Bảo Trung | 7 B | VLTT-00036 | Vật lí và tuổi trẻ số 124 ra tháng 12 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 02/10/2024 | 112 |
905 | Vũ Văn Bảo Trung | 7 B | TGIM-00016 | Thế giới mới số 940 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 07/11/2024 | 76 |
906 | Vũ Văn Bảo Trung | 7 B | SHCM-000034 | Vẻ đẹp thơ văn chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Tùng | 25/12/2024 | 28 |