STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bế Đại Dương | 6 B | TTUT-00073 | Toán tuổi thơ số 108 tháng 2 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 03/10/2024 | 207 |
2 | Bế Đại Dương | 6 B | STK6-00008 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 08/11/2024 | 171 |
3 | Bế Đại Dương | 6 B | STK-000042 | Bình Giảng văn 6 | Vũ Dương Quý | 06/02/2025 | 81 |
4 | Bùi Quốc Luật | | SGK9-00039 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Thị Hồng Nam | 25/11/2024 | 154 |
5 | Bùi Quốc Luật | | STK-01915 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 30/10/2024 | 180 |
6 | Bùi Quốc Luật | | SGK7-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
7 | Bùi Quốc Luật | | SGK7-00018 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
8 | Bùi Quốc Luật | | SGK8-00060 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/10/2024 | 180 |
9 | Bùi Quốc Luật | | SNV8-00030 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/10/2024 | 180 |
10 | Bùi Quốc Luật | | SGK6-00006 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
11 | Bùi Quốc Luật | | SGK6-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
12 | Bùi Quốc Luật | | SGK8-00130 | Bài tập lịch sử và địa lí 8: phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 30/10/2024 | 180 |
13 | Bùi Quốc Luật | | SNV7-00002 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
14 | Bùi Quốc Luật | | SNV7-00006 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
15 | Bùi Quốc Luật | | SGK9-00038 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Thị Hồng Nam | 30/10/2024 | 180 |
16 | Bùi Quốc Luật | | SGK9-00019 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 10/09/2024 | 230 |
17 | Bùi Quốc Luật | | SNV6-00023 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 259 |
18 | Bùi Quốc Luật | | SGK6-00046 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 259 |
19 | Bùi Thị Ngọc Mai | 6 C | TGTT-00036 | Thế giới trong ta số 432 tháng 5 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
20 | Đặng Bích Loan | 6 D | SDD-00632 | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em trở thành nhà khoa học tương lai | Ngọc Linh | 03/10/2024 | 207 |
21 | Đặng Bích Loan | 6 D | TGTT-00084 | Thế giới trong ta số 450 tháng 11 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 19/09/2024 | 221 |
22 | Đặng Bích Loan | 6 D | VLTT-00077 | Vật lý và tuổi trẻ số 164 tháng 4 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 10/10/2024 | 200 |
23 | Đặng Bích Loan | 6 D | TTUT-00062 | Toán tuổi thơ số 106 tháng 12 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 10/01/2025 | 108 |
24 | Đặng Bích Loan | 6 D | STK-000138 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9 | Vũ Xuân Vinh | 24/04/2025 | 4 |
25 | Đặng Đình Lương | 9 B | STK-000749 | Ôn luyện vật lí 9 | Đặng Thanh Hải | 21/04/2025 | 7 |
26 | Đặng Hải Đăng | 6 A | STK6-00076 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 | Cung Thế Anh | 24/04/2025 | 4 |
27 | Đặng Hải Đăng | 6 A | STK6-00102 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 13/01/2025 | 105 |
28 | Đặng Khánh Chi | 6 A | STK-000090 | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí 6 | Nguyễn Đình Tám | 10/01/2025 | 108 |
29 | Đặng Khánh Chi | 6 A | STK6-00059 | Bồi dưỡng toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 13/01/2025 | 105 |
30 | Đặng Khánh Chi | 8 A | TGIM-00006 | Thế giới mới số 930 tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 12/11/2024 | 167 |
31 | Đặng Khánh Chi | 8 A | STK8-00029 | Phương pháp đọc hiểu và viết Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 24/09/2024 | 216 |
32 | Đặng Khánh Chi | 8 A | STK8-00017 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 01/10/2024 | 209 |
33 | Đặng Khánh Nhi | 7 B | TNCN-00001 | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 1 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 25/12/2024 | 124 |
34 | Đặng Minh Thuân | 8 B | THTT-00064 | Toán học và tuổi trẻ số 437 tháng 11 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 167 |
35 | Đặng Nam Hải | 7 D | STK-000213 | Nâng cao ngữ văn trung học cơ sở quyển 7 | Tạ Đức Hiền | 07/11/2024 | 172 |
36 | Đặng Nam Hải | 7 D | SHCM-000010 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 02/10/2024 | 208 |
37 | Đặng Nam Hải | 7 D | TGTT-00035 | Thế giới trong ta số 431 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 15/01/2025 | 103 |
38 | Đặng Nam Hải | 7 D | STK7-00115 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 1 | Thanh Mai | 23/04/2025 | 5 |
39 | Đặng Thành Phát | 8 A | TGIM-00069 | Thế giới mới số 1000 tháng 9 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 12/11/2024 | 167 |
40 | Đặng Thế An | 6 A | SDD-000026 | Trái tim có điều kì diệu | Thảo Ngọc | 30/09/2024 | 210 |
41 | Đặng Thế An | 6 A | STK-000076 | Hướng dẫn và ôn tập lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 10/01/2025 | 108 |
42 | Đặng Thị Huyền | | STK-01849 | Để có một tâm hồn đẹp | Edward De Bono | 17/04/2025 | 11 |
43 | Đặng Thị Huyền | | STK-01846 | Tìm lại sức mạnh tinh thần | Jan Alcoe | 17/04/2025 | 11 |
44 | Đặng Thị Huyền | | STK-01848 | Tâm hồn lướt sóng câu chuyện về cô gái làm lay động thế giới | Bethany Hamilton Soul Surfer | 17/04/2025 | 11 |
45 | Đặng Thị Huyền | | STK-01894 | Ông già và biển cả | Ernesr Hemingway | 17/04/2025 | 11 |
46 | Đặng Thị Huyền | | STK-01888 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 17/04/2025 | 11 |
47 | Đặng Thị Huyền | | STK-01885 | 80 ngày vòng quanh thế giới | Jules Verne | 17/04/2025 | 11 |
48 | Đặng Thị Huyền | | TCGD-00047 | Tạp chí Giáo dục số 310 kỳ 2 tháng 5 năm 2013 | Nguyễn Huy Huấn | 17/04/2025 | 11 |
49 | Đặng Thị Huyền | | TCGD-00023 | Tạp chí Giáo dục số 286 kỳ 2 tháng 5 năm 2012 | Nguyễn Huy Huấn | 17/04/2025 | 11 |
50 | Đặng Thị Huyền | | TCGD-00058 | Tạp chí Giáo dục số 321 kỳ 1 tháng 11 năm 2013 | Nguyễn Huy Huấn | 17/04/2025 | 11 |
51 | Đặng Thị Huyền | | STK-001151 | Những câu hỏi điều nào | Thục Anh | 25/09/2024 | 215 |
52 | Đặng Thị Huyền | | SGK7-00043 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 259 |
53 | Đặng Thị Huyền | | SNV8-00035 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 230 |
54 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00125 | Bài tập giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 230 |
55 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00048 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 230 |
56 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00041 | Giáo dục công dân 9 | Huỳnh Văn Sơn | 10/09/2024 | 230 |
57 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00062 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 10/09/2024 | 230 |
58 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00012 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 230 |
59 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00011 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 230 |
60 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00046 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Đinh Thị Kim Thoa | 10/09/2024 | 230 |
61 | Đặng Thị Huyền | | SGK9-00014 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 230 |
62 | Đặng Thị Tâm | 7 D | SDD-000049 | Việt sử giai thoại tập 6 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/10/2024 | 208 |
63 | Đặng Thị Tâm | 7 D | STK-000147 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | Hoàng Ngọc Hưng | 07/11/2024 | 172 |
64 | Đặng Thị Tâm | 7 D | TNTP-00003 | Thiếu niên tiền phong số 6 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 15/01/2025 | 103 |
65 | Đặng Thị Thanh Chúc | 6 D | THTR-00039 | Tài hoa trẻ số 689 ra tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 171 |
66 | Đặng Tiến Long | 7 D | STK-000230 | Luyện tập sinh học 7 | Nguyễn Thị Thanh Thuỳ | 07/11/2024 | 172 |
67 | Đặng Tiến Long | 7 D | TNTP-00006 | Thiếu niên tiền phong số 18 tháng 3 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 15/01/2025 | 103 |
68 | Đặng Tiến Long | 7 D | STK7-00009 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | Nguyễn Toàn Anh | 25/12/2024 | 124 |
69 | Đặng Trung Hiếu | 6 C | TGTT-00005 | Thế giới trong ta CĐ 124 tháng 10 năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
70 | Đặng Trung Hiếu | 6 C | TGTT-00079 | Thế giới trong ta số 447 tháng 8 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 217 |
71 | Đặng Tuấn Tài | 7 B | THTR-00058 | Tài hoa trẻ số 765 ra tháng 4 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 208 |
72 | Đặng Tuấn Tài | 7 B | STK8-00033 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 07/11/2024 | 172 |
73 | Đặng Tuấn Tài | 7 B | TTUT-00028 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2025 | 103 |
74 | Đặng Văn Huy | 6 C | STK6-00103 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 24/04/2025 | 4 |
75 | Đào Xuân Đạt | 6 A | STK-001259 | Sổ tay kiến thức vật lí trung học cơ sở | Vũ Quang | 31/10/2024 | 179 |
76 | Đào Xuân Đạt | 6 A | STK6-00031 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 171 |
77 | Đào Xuân Đạt | 6 A | TGTT-00099 | Thế giới trong ta số 456 tháng 5 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 10/10/2024 | 200 |
78 | Đào Xuân Đạt | 6 A | STK-02082 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 30/09/2024 | 210 |
79 | Đỗ Ngọc Lan | 7 B | TGIM-00066 | Thế giới mới số 996 tháng 8 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 181 |
80 | Đỗ Ngọc Mai | 9 A | VHTT-00080 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 21/04/2025 | 7 |
81 | Đỗ Thị Hương Giang | 6 B | STK6-00148 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 24/04/2025 | 4 |
82 | Đỗ Thị Khánh Linh | 6 D | SDD-000044 | Việt sử giai thoại tập 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 10/10/2024 | 200 |
83 | Đỗ Thị Khánh Linh | 6 D | THTR-00063 | Tài hoa trẻ số 793 ra tháng 9 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 19/09/2024 | 221 |
84 | Đỗ Thị Mai Phương | 8 B | TTUT-00331 | Toán tuổi thơ số 157 tháng 3 năm 2016 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 209 |
85 | Đỗ Thị Mai Phương | 8 B | TGTT-00096 | Thế giới trong ta CĐ 159 tháng 3 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 05/11/2024 | 174 |
86 | Đỗ Thị Mai Phương | 8 B | THTT-00066 | Toán học và tuổi trẻ số 438 tháng 12 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 167 |
87 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 6 D | SHCM-000013 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 03/10/2024 | 207 |
88 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 6 D | THTR-00018 | Tài hoa trẻ số 661 ra tháng 10 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 200 |
89 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 6 D | STK-000245 | Các dạng bài tập trong tiếng anh 7 | Phan Hà | 24/04/2025 | 4 |
90 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | STK-000357 | Bài tập nâng cao vật lí 8 | Lê Thanh Hải | 22/04/2025 | 6 |
91 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | STK-01924 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 01/10/2024 | 209 |
92 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | STK8-00058 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | Doãn Minh Cường | 24/09/2024 | 216 |
93 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | TGTT-00098 | Thế giới trong ta số 455 tháng 4 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 12/11/2024 | 167 |
94 | Đỗ Thị Thu Huyền | 8 B | THTR-00036 | Tài hoa trẻ số 683 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 05/11/2024 | 174 |
95 | Đỗ Tiến Đạt | 8 C | THTT-00041 | Toán học và tuổi trẻ số 424 tháng 10 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 167 |
96 | Đỗ Tiến Đạt | 8 C | TTUT-00179 | Toán tuổi thơ số 123+124 tháng 4 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 04/12/2024 | 145 |
97 | Đỗ Tiến Đạt | 8 C | STK-000444 | Bài tập thực hành tiếng anh trung học cơ sở 8 | Cẩm Hoàn | 22/04/2025 | 6 |
98 | Đỗ Tiến Huy | 7 B | TNTP-00021 | Thiếu niên tiền phong số 84 tháng 10 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 25/12/2024 | 124 |
99 | Đỗ Tiến Huy | 7 B | SDD-000475 | Cây khế | Bùi Quang Huy | 25/12/2024 | 124 |
100 | Đỗ Tiến Huy | 7 B | TGIM-00036 | Thế giới mới số 961 tháng 11 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 25/09/2024 | 215 |
101 | Đỗ Trọng Tín | 7 D | SDD-000055 | Việt sử giai thoại tập 8 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/10/2024 | 208 |
102 | Đỗ Trung Hải | 8 C | THTT-00056 | Toán học và tuổi trẻ số 433 tháng 7 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 167 |
103 | Đỗ Trung Hải | 8 C | STK8-00052 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 180 |
104 | Đỗ Yến Hằng | 8 A | TTUT-00206 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 167 |
105 | Đỗ Yến Hằng | 8 A | STK8-00012 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 2 | Đặng Lưu | 03/12/2024 | 146 |
106 | Đỗ Yến Hằng | 8 A | STK8-00013 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 2 | Đặng Lưu | 01/10/2024 | 209 |
107 | Đỗ Yến Hằng | 8 A | STK8-00023 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 24/09/2024 | 216 |
108 | Đoàn An Dưỡng | | STK-000667 | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9 | Nguyễn Phú Tuấn | 25/09/2024 | 215 |
109 | Đoàn An Dưỡng | | SNV8-00056 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 229 |
110 | Đoàn An Dưỡng | | SGK8-00013 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 229 |
111 | Đoàn An Dưỡng | | SGK8-00093 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 229 |
112 | Đoàn An Dưỡng | | SGK9-00035 | Khoa học tự nhiên 9 | Cao Cự Giác | 11/09/2024 | 229 |
113 | Đoàn An Dưỡng | | STK-01582 | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh quyển 2 | Trần Thị Thanh Thủy | 24/03/2025 | 35 |
114 | Đoàn Quốc Cường | 8 A | THTR-00052 | Tài hoa trẻ số 718 ra tháng 9 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 22/10/2024 | 188 |
115 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | VLTT-00025 | Vật lí và tuổi trẻ số 119 ra tháng 7 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 29/10/2024 | 181 |
116 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | STK8-00026 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 07/11/2024 | 172 |
117 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | TTUT-00216 | Toán tuổi thơ số 129 tháng 11 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 02/10/2024 | 208 |
118 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | VLTT-00079 | Vật lý và tuổi trẻ số 166 tháng 6 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 25/09/2024 | 215 |
119 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | VHTT-00077 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 01/01/1900 | 45773 |
120 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | TTUT-00022 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2025 | 103 |
121 | Đoàn Văn Quang Long | 7 B | STK7-00076 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 23/04/2025 | 5 |
122 | Dương Ngọc Bích | 8 A | STK8-00044 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 01/10/2024 | 209 |
123 | Hà Thị Gia Hân | 7 B | TGIM-00011 | Thế giới mới số 935 tháng 5 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 02/10/2024 | 208 |
124 | Hà Thị Gia Hân | 7 B | STK8-00021 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 07/11/2024 | 172 |
125 | Hà Thị Gia Hân | 7 B | TGIM-00043 | Thế giới mới số 970 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 181 |
126 | Hà Thị Khánh Ngọc | 7 B | THTR-00010 | Tài hoa trẻ số 644 ra tháng 7 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 181 |
127 | Hà Thị Khánh Ngọc | 7 B | THTR-00060 | Tài hoa trẻ số 771 ra tháng 5 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 208 |
128 | Hà Thị Khánh Ngọc | 7 B | STK-01944 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 01/01/1900 | 45773 |
129 | Hà Thị Thản | | SGK7-00106 | Bài Tập Lịch sử và địa lí 7 phần địa lí | Nguyễn Đình Giang | 30/09/2024 | 210 |
130 | Hà Thị Thản | | SGK9-00183 | Bài tập lịch sử và địa lí 8: phần địa lí 9 | Đào Ngọc Hùng | 30/09/2024 | 210 |
131 | Hà Thị Thản | | SGK9-00126 | Lịch sử và địa lí 9 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 259 |
132 | Hà Thị Thản | | SGK7-00021 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 259 |
133 | Hà Thị Thản | | SNV9-00041 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 259 |
134 | Hà Thị Thản | | SGK6-00155 | Tập Bản đồ địa lí 6 | Nguyễn Quý Thao | 11/09/2024 | 229 |
135 | Hà Thị Thản | | SGK8-00077 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 8: Phần địa lí | Phí Công Việt | 11/09/2024 | 229 |
136 | Hà Thị Thản | | SGK8-00035 | Mĩ thuật 8 | Phan Văn Tuyến | 11/09/2024 | 229 |
137 | Hà Thị Thản | | SGK8-00051 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 11/09/2024 | 229 |
138 | Hà Thị Thản | | SGK9-00003 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 229 |
139 | Hà Thị Thản | | SGK9-00001 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 229 |
140 | Hà Thị Thản | | SGK9-00058 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 229 |
141 | Hà Thị Thản | | STK-001106 | 270 câu hỏi phòng chữa bệnh tiền liệt tuyến | Vương Trung Quốc | 25/11/2024 | 154 |
142 | Hà Tuấn Kiệt | 8 B | STK8-00043 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 24/09/2024 | 216 |
143 | Hà Tuấn Kiệt | 8 B | TTUT-00214 | Toán tuổi thơ số 129 tháng 11 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 209 |
144 | Hà Xuân Khải | 8 A | STK8-00036 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 24/09/2024 | 216 |
145 | Hà Xuân Khải | 8 A | STK8-00099 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 8 tập 2 | Lê Trọng Huyền | 03/12/2024 | 146 |
146 | Hà Xuân Khải | 8 A | TTUT-00212 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 167 |
147 | Hà Xuân Long | 6 B | STK6-00012 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn 6 | Đinh Cẩm Châu | 08/11/2024 | 171 |
148 | Hà Xuân Long | 6 B | TGTT-00078 | Thế giới trong ta số 446 tháng 7 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 23/09/2024 | 217 |
149 | Hà Xuân Long | 6 B | STK6-00150 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 24/04/2025 | 4 |
150 | Hà Xuân Long | 6 B | TTUT-00197 | Toán tuổi thơ số 127 tháng 9 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 101 |
151 | Hà Xuân Trường Giang | 8 B | STK8-00022 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 24/09/2024 | 216 |
152 | Hà Xuân Trường Giang | 8 B | TTUT-00247 | Toán tuổi thơ số 132 tháng 2 năm 2014 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 167 |
153 | Lê Anh Tuyên | 7 A | VLTT-00029 | Vật lí và tuổi trẻ số 121 ra tháng 9 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 02/10/2024 | 208 |
154 | Lê Bảo Ngọc | 7 A | TGIM-00044 | Thế giới mới số 971 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 25/12/2024 | 124 |
155 | Lê Diễm Quỳnh | 9 A | STK-000678 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm... ở trung học cơ sở | Nguyễn Vinh Hiển | 21/04/2025 | 7 |
156 | Lê Lâm Anh | 6 A | STK6-00027 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 171 |
157 | Lê Minh Khang | 8 B | THTR-00108 | Tài hoa trẻ số 921 ra tháng 2 năm 2015 | Nguyễn Danh Bình | 05/11/2024 | 174 |
158 | Lê Minh Khang | 8 B | STK-01925 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 01/10/2024 | 209 |
159 | Lê Minh Khang | 8 B | STK-000451 | Hướng dẫn học và làm bài tiếng anh 8 | Tô Châu | 22/04/2025 | 6 |
160 | Lê Nguyễn Hà Anh | 6 B | STK6-00067 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 08/11/2024 | 171 |
161 | Lê Phương Thảo | 8 C | TGTT-00038 | Thế giới trong ta CĐ 141 tháng 5 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 25/09/2024 | 215 |
162 | Lê Quang Tại | 8 C | STK8-00063 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 26/11/2024 | 153 |
163 | Lê Thị Huyền | 8 C | TGTT-00044 | Thế giới trong ta số 433 tháng 6 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 24/09/2024 | 216 |
164 | Lê Thị Như Quỳnh | 8 C | TGTT-00090 | Thế giới trong ta CĐ 158 tháng 2 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 24/09/2024 | 216 |
165 | Lê Thị Quỳnh Chi | 9 C | STK-000725 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao địa lí 9 trung học cơ sở | Tăng Văn Dom | 21/04/2025 | 7 |
166 | Lê Thị Quỳnh Nga | 9 C | STK-000912 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8 | Nguyễn Quang Vinh | 21/04/2025 | 7 |
167 | Lê Thu Hằng | 7 A | STK7-00010 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | Nguyễn Toàn Anh | 23/04/2025 | 5 |
168 | Lê Văn Dũng | 8 B | THTR-00015 | Tài hoa trẻ số 652 ra tháng 9 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 07/01/2025 | 111 |
169 | Lê Văn Dũng | 8 B | TTUT-00188 | Toán tuổi thơ số 125+126 tháng 7,8 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 167 |
170 | Lê Văn Dũng | 8 B | STK8-00092 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Hình học 8 | Vũ Thế Hựu | 04/12/2024 | 145 |
171 | Lê Văn Sĩ | 6 C | STK-000082 | Trắc nghiệm địa lí 6 | Nguyễn Đưc Vũ | 24/04/2025 | 4 |
172 | Lê Xuân Hoàng Anh | 8 B | STK-000344 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 15/04/2025 | 13 |
173 | Lê Yến Chi | 8 B | STK-000325 | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8 tập 1 | Hoàng Thị Thu Hiền | 22/04/2025 | 6 |
174 | Lê Yến Chi | 8 B | STK8-00101 | Tư liệu dạy học Địa lí 8 | Nguyễn Đức Vũ | 03/12/2024 | 146 |
175 | Lê Yến Chi | 8 B | TTUT-00207 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 167 |
176 | Lê Yến Chi | 8 B | VLTT-00013 | Vật lí và tuổi trẻ số 113/ 1/ 2013 | Phạm Văn Thiều | 05/11/2024 | 174 |
177 | Lương Thị Thu Hường | 8 B | TGIM-00052 | Thế giới mới số 980 tháng 4 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 04/12/2024 | 145 |
178 | Lương Thị Thu Hường | 8 B | STK8-00059 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | Doãn Minh Cường | 24/09/2024 | 216 |
179 | Lưu Ngọc Vân Anh | 7 B | TGIM-00099 | Thế giới mới số 1037 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 208 |
180 | Lưu Ngọc Vân Anh | 7 B | STK7-00012 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 tập 1 | Nguyễn Cao Cường | 12/03/2025 | 47 |
181 | Lưu Thị Hải Anh | 6 B | THTR-00066 | Tài hoa trẻ số 803 ra tháng 10 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 03/10/2024 | 207 |
182 | Lưu Thị Hải Anh | 6 B | TGTT-00021 | Thế giới trong ta CĐ 137 tháng 1 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
183 | Lưu Thị Hải Anh | 6 B | STK6-00016 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Đặng Lưu | 08/11/2024 | 171 |
184 | Lưu Thị Hương Giang | 8 B | SHCM-000020 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 08/04/2025 | 20 |
185 | Lưu Thị Huyền Trang | 6 D | SDD-000424 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Bích | 19/12/2024 | 130 |
186 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | STK-000566 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9 | Hoàng Ngọc Hưng | 22/04/2025 | 6 |
187 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | TGIM-00088 | Thế giới mới số 1023 tháng 1 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 12/11/2024 | 167 |
188 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | STK-000242 | Trắc nghiệm địa lý 7 | Nguyễn Đức Vũ | 03/12/2024 | 146 |
189 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | STK8-00009 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 24/09/2024 | 216 |
190 | Lưu Thị Kiều Diễm | 8 A | STK8-00008 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 2 | Lễ Xuân Soạn | 01/10/2024 | 209 |
191 | Lưu Thị Kim Ngân | 9 C | STK-01939 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/12/2024 | 140 |
192 | Lưu Thị Kim Ngân | 9 C | TTUT-00086 | Toán tuổi thơ số 110 tháng 4 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 168 |
193 | Lưu Thị Kim Ngân | 9 C | STK-000601 | Những bài toán tổng hợp về đường tròn lớp 9 | Nguyễn Tiến Quang | 23/12/2024 | 126 |
194 | Lưu Thị Mỹ Duyên | 9 A | STK-000639 | Phương pháp giải toán cơ bản và nâng cao cuối cấp THCS | Hà Thúc Quả | 21/04/2025 | 7 |
195 | Lưu Thị Ngọc Hà | 7 D | SDD-000221 | Tớ là dâu | Joe Ruelle | 12/02/2025 | 75 |
196 | Lưu Thị Ngọc Hà | 7 D | SHCM-000040 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 02/10/2024 | 208 |
197 | Lưu Thị Thanh Thủy | 9 C | STK-001223 | Nguyễn Đình Thi thơ | Nguyễn Đình Thi | 09/12/2024 | 140 |
198 | Lưu Thị Tuyết Mai | 7 C | TGTT-00102 | Thế giới trong ta số 460 tháng 9 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 208 |
199 | Lưu Thị Tuyết Mai | 7 C | VHTT-00050 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 25/09/2024 | 215 |
200 | Lưu Thị Tuyết Mai | 7 C | TGIM-00002 | Thế giới mới số 926 tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 07/11/2024 | 172 |
201 | Lưu Văn Thắng | 6 C | SDD-000467 | Sự tích dưa hấu | HĐ group | 05/12/2024 | 144 |
202 | Lưu Xuân Trường | 7 D | SDD-000208 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/10/2024 | 181 |
203 | Mai Diệu Linh | 7 A | THTR-00035 | Tài hoa trẻ số 682 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 181 |
204 | Mai Diệu Linh | 7 A | TGIM-00020 | Thế giới mới số 945 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 222 |
205 | Mai Diệu Linh | 7 A | TGIM-00077 | Thế giới mới số 1008 tháng 10 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 208 |
206 | Mai Diệu Linh | 7 A | STK-000278 | Thực hành toán 8 tập 1 | Quách Tú Chương | 25/12/2024 | 124 |
207 | Mai Diệu Linh | 7 A | VLTT-00084 | Vật lý và tuổi trẻ số 171 tháng 11 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 25/12/2024 | 124 |
208 | Mai Diệu Linh | 7 A | STK7-00045 | 500 bài toán chọn lọc7 | Phan Văn Đức | 23/04/2025 | 5 |
209 | Nghiêm Xuân Nghĩa | 9 B | STK-000730 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9 | Đoàn Thịnh | 21/04/2025 | 7 |
210 | Nguyễn Anh Đức | 6 A | SDD-000263 | Để tạo thú vui học tập cho con | Huỳnh Phụng Ái | 30/09/2024 | 210 |
211 | Nguyễn Chí Bảo | 9 C | STK-01942 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/12/2024 | 140 |
212 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | THTT-00043 | Toán học và tuổi trẻ số 425 tháng 11 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 167 |
213 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | STK8-00056 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 180 |
214 | Nguyễn Đào Tuấn Kiệt | 7 A | STK-000220 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 7 | Nguyễn Thanh Hải | 25/09/2024 | 215 |
215 | Nguyễn Đào Tuấn Kiệt | 7 A | TGTT-00106 | Thế giới trong ta CĐ 162 tháng 6 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 208 |
216 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 9 C | STK-001005 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm... sinh học 6 | Nguyễn Văn Ngọc | 09/12/2024 | 140 |
217 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 9 C | STK-000581 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 23/12/2024 | 126 |
218 | Nguyễn Diệu Linh | 7 C | SDD-00602 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Mai Long | 25/12/2024 | 124 |
219 | Nguyễn Đức Anh | 6 B | TTUT-00191 | Toán tuổi thơ số 125+126 tháng 7,8 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 101 |
220 | Nguyễn Đức Anh | 6 B | TTUT-00128 | Toán tuổi thơ số 118 tháng 12 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 101 |
221 | Nguyễn Đức Anh | 6 B | TGTT-00033 | Thế giới trong ta CĐ 140 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
222 | Nguyễn Đức Đăng | 8 B | STK8-00037 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 24/09/2024 | 216 |
223 | Nguyễn Đức Đăng | 8 B | VLTT-00051 | Vật lí và tuổi trẻ số 132 ra tháng 8 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 05/11/2024 | 174 |
224 | Nguyễn Đức Đăng | 8 B | STK-000149 | Bài tập trắc nghiệm Toán 7 | Nguyễn Thành Dũng | 22/04/2025 | 6 |
225 | Nguyễn Đức Dương | 8 B | TGIM-00100 | Thế giới mới số 1038 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 05/11/2024 | 174 |
226 | Nguyễn Đức Dương | 8 B | TTUT-00217 | Toán tuổi thơ số 129 tháng 11 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 167 |
227 | Nguyễn Đức Quang Nhật | 6 B | TTUT-00100 | Toán tuổi thơ số 113+114 tháng 7,8 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 101 |
228 | Nguyễn Đức Toàn | 7 D | THTR-00022 | Tài hoa trẻ số 667 ra tháng 11 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 181 |
229 | Nguyễn Duy Thành | 6 C | STK-000081 | Trắc nghiệm địa lí 6 | Nguyễn Đưc Vũ | 24/04/2025 | 4 |
230 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | STK6-00086 | Để học tốt toán 6 tập 2 | Doãn Minh Cường | 24/04/2025 | 4 |
231 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | STK6-00007 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 08/11/2024 | 171 |
232 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | SGK6-00133 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 200 |
233 | Nguyễn Gia Quý | 8 C | VHTT-00040 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Văn Tùng | 24/09/2024 | 216 |
234 | Nguyễn Gia Quý | 8 C | THTT-00057 | Toán học và tuổi trẻ số 433 tháng 7 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 167 |
235 | Nguyễn Gia Quý | 8 C | SDD-000045 | Việt sử giai thoại tập 5 | Nguyễn Khắc Thuần | 04/12/2024 | 145 |
236 | Nguyễn Hà Hiếu | 6 A | STK6-00005 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6 tập2 | Nguyễn Quốc Khánh | 08/11/2024 | 171 |
237 | Nguyễn Hà Hiếu | 6 A | TGTT-00034 | Thế giới trong ta số 431 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
238 | Nguyễn Hà Hiếu | 6 A | STK6-00096 | Giúp em giỏi toán 6 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 24/04/2025 | 4 |
239 | Nguyễn Hà Hiếu | 6 A | STK-000085 | Trắc nghiệm địa lí 6 | Nguyễn Đưc Vũ | 10/01/2025 | 108 |
240 | Nguyễn Hải Anh | 7 D | TTUT-00006 | Toán tuổi thơ số 95 tháng 1 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 25/12/2024 | 124 |
241 | Nguyễn Hải Anh | 8 C | STK-000453 | Học tốt tiếng anh 8 | Lại Văn Chấm | 22/04/2025 | 6 |
242 | Nguyễn Hải Anh | 7 D | STK-000109 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6 | Đoàn Thịnh | 16/04/2025 | 12 |
243 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | STK7-00090 | các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 23/04/2025 | 5 |
244 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | TNCN-00004 | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 19 tháng 3 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 25/12/2024 | 124 |
245 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | TGTT-00103 | Thế giới trong ta số 461 tháng 10 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 15/01/2025 | 103 |
246 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | SDD-000014 | Niềm Kì vọng của mẹ | Hoa Đào | 01/01/1900 | 45773 |
247 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | STK-000231 | Luyện tập sinh học 7 | Nguyễn Thị Thanh Thuỳ | 25/09/2024 | 215 |
248 | Nguyễn Hải Cường | 7 B | STK8-00014 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 2 | Đặng Lưu | 07/11/2024 | 172 |
249 | Nguyễn Hải Đăng | 9 B | STK-000595 | Dạy - học toán trung học cơ sở theo hướng đổi mới lớp 9 tập 1 | Tôn Thân | 09/09/2024 | 231 |
250 | Nguyễn Hằng Nga | 6 D | SDD-000213 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi tập 2 | Phong Thu | 24/10/2024 | 186 |
251 | Nguyễn Hoàng Dương | 8 C | THTT-00042 | Toán học và tuổi trẻ số 425 tháng 11 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 167 |
252 | Nguyễn Hoàng Dương | 8 C | VHTT-00090 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 01/10/2024 | 209 |
253 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | THTR-00011 | Tài hoa trẻ số 645 ra tháng 7 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 01/01/1900 | 45773 |
254 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | TGTT-00020 | Thế giới trong ta CĐ 137 tháng 1 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 02/10/2024 | 208 |
255 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | STK7-00097 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 13/11/2024 | 166 |
256 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | STK-000236 | Tư liệu sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 07/11/2024 | 172 |
257 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | VLTT-00037 | Vật lí và tuổi trẻ số 125 ra tháng 1 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 07/11/2024 | 172 |
258 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | VHTT-00005 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 29/10/2024 | 181 |
259 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | SDD-000477 | Cứu vật vật trả ân | Phạm Ngọc Tuấn | 25/12/2024 | 124 |
260 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | VHTT-00100 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10 năm 2016 | Đinh Văn Vang | 15/01/2025 | 103 |
261 | Nguyễn Hoàng Giang | 7 C | STK7-00093 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 23/04/2025 | 5 |
262 | Nguyễn Hoàng Minh Hiếu | 6 A | STK-000079 | Hướng dẫn và ôn tập lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 10/01/2025 | 108 |
263 | Nguyễn Hoàng Minh Hiếu | 6 A | TGTT-00009 | Thế giới trong ta CĐ 126 tháng 12năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
264 | Nguyễn Hoàng Minh Hiếu | 6 A | STK-02081 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 30/09/2024 | 210 |
265 | Nguyễn Hoàng Nam | 8 C | TGTT-00089 | Thế giới trong ta CĐ 157 tháng 1 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 24/09/2024 | 216 |
266 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7 A | STK-000178 | Bài tập nâng cao toán 7 | Phan Văn Đức | 25/09/2024 | 215 |
267 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7 A | VHTT-00008 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 18/09/2024 | 222 |
268 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7 A | VLTT-00003 | Vật Lí và tuổi trẻ số 101 ra tháng 1 năm 2012 | Phạm Văn Thiều | 27/11/2024 | 152 |
269 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7 A | STK7-00026 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 23/04/2025 | 5 |
270 | Nguyễn Hồng Sơn | 9 A | STK-000680 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm... ở trung học cơ sở | Nguyễn Vinh Hiển | 21/04/2025 | 7 |
271 | Nguyễn Hùng Cường | 8 A | STK-000215 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lí 7 | Nguyễn Xuân Thành | 03/12/2024 | 146 |
272 | Nguyễn Hùng Cường | 8 A | STK8-00018 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 01/10/2024 | 209 |
273 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001136 | Bệnh vợ chồng những điều cần biết | Phạm Thanh Lan | 16/04/2025 | 12 |
274 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001123 | Đàm thiên thuyết địa luận nhân | Ngô Bạch | 16/04/2025 | 12 |
275 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001114 | Vì tương lai cuộc sống | Mai Huy Bổng | 16/04/2025 | 12 |
276 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001092 | 215 điều lên tránh trong cuộc sống hàng ngày | Ngọc Tố | 16/04/2025 | 12 |
277 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001086 | Bách khoa gia đình | Hữu Ái | 16/04/2025 | 12 |
278 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-000958 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 8 | Nguyễn Hải Châu | 16/04/2025 | 12 |
279 | Nguyễn Huy Toàn | | TCGD-00020 | Tạp chí Giáo dục số 283 kỳ 1 tháng 4 năm 2012 | Nguyễn Huy Huấn | 16/04/2025 | 12 |
280 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001100 | Xoa bóp huyệt vị phương pháp trị liệu đặc sắc... Trung Quốc | Đông A Sáng | 16/04/2025 | 12 |
281 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001138 | Lần đầu bên nhau | Thái Trí Hằng | 19/12/2024 | 130 |
282 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001133 | Yêu là thế đó | Hà Hải Châu | 19/12/2024 | 130 |
283 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001131 | Bí quyết và mẹo vặt dành riêng cho bạn gái | Hồng Phưưong | 19/12/2024 | 130 |
284 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001204 | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm | Phong Lê | 19/12/2024 | 130 |
285 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001269 | Nghệ thuật cắm hoa | Lệ Hương | 19/12/2024 | 130 |
286 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001279 | 5000 trang vàng internet | Trương Công Tuân | 13/01/2025 | 105 |
287 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001278 | Học nhanh excel và ứng dụng kế toán | Cao Bá Thành | 13/01/2025 | 105 |
288 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001274 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Nguyễn Công Khanh | 13/01/2025 | 105 |
289 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001360 | 36 mưu kế và xử thế | Đình Hoa | 13/01/2025 | 105 |
290 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001346 | Ngân thành cố sự | Lý Nhuệ | 13/01/2025 | 105 |
291 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001336 | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | Vũ Đình Hiển | 13/01/2025 | 105 |
292 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001375 | Bản lĩnh việt nam qua cuộc kháng chiến chống mỹ (1954-1975) | Bùi Đình Thanh | 13/01/2025 | 105 |
293 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001445 | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỷ XXI | Chu Viết Tuân | 13/01/2025 | 105 |
294 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-01801 | 360 động từ bất quy tắc và cẩm nàng sử dụng các thì trong Tiếng anh | Nguyễn Thu Huyền | 24/02/2025 | 63 |
295 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-01875 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên cậu bé nhà nông | Laura Ingalls Wilded | 24/02/2025 | 63 |
296 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-01579 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 Đại số | Vũ Hữu Bình | 24/02/2025 | 63 |
297 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-01929 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 24/02/2025 | 63 |
298 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-01842 | Dám dẫn đầu Dare to lead | Mike Merrill | 24/02/2025 | 63 |
299 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001077 | Các món canh ngon | Ngọc Hà | 24/02/2025 | 63 |
300 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001076 | 155 món ăn ngon miệng | Phương Thanh | 24/02/2025 | 63 |
301 | Nguyễn Huy Toàn | | STK-001103 | 15 bệnh unh thư thường gặp cách phòng và chữa trị | Nguyễn Văn Nhương | 24/02/2025 | 63 |
302 | Nguyễn Khánh Ly | 6 C | TTUT-00069 | Toán tuổi thơ số 107 tháng 1 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 10/01/2025 | 108 |
303 | Nguyễn Khánh Ly | 6 C | STK6-00125 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi khoa học tự nhiên lớp 6 | Lê Văn Nam | 08/11/2024 | 171 |
304 | Nguyễn Mai Phương | 9 C | THTR-00100 | Tài hoa trẻ số 874 ra tháng 11 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 11/11/2024 | 168 |
305 | Nguyễn Mai Phương | 9 C | STK-01988 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 09/12/2024 | 140 |
306 | Nguyễn Mai Phương | 9 C | STK-000996 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở... thể dục lớp 9 | Nguyễn An Ninh | 21/04/2025 | 7 |
307 | Nguyễn Mạnh Hà | 6 B | TNTP-00023 | Thiếu niên tiền phong số 88 tháng 11 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 10/10/2024 | 200 |
308 | Nguyễn Mạnh Hà | 6 B | VLTT-00020 | Vật lí và tuổi trẻ số 116 ra tháng 4 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 03/10/2024 | 207 |
309 | Nguyễn Mạnh Phú | 6 C | TGIM-00007 | Thế giới mới số 931 tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 19/09/2024 | 221 |
310 | Nguyễn Mạnh Phú | 6 C | SDD-000167 | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Tôpôrốp | 05/12/2024 | 144 |
311 | Nguyễn Mạnh Phú | 6 C | STK-000092 | Tư liệu dạy học địa lí 6 | Phạm Thị Sen | 24/04/2025 | 4 |
312 | Nguyễn Minh Hải | 7 D | STK7-00113 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 1 | Thanh Mai | 23/04/2025 | 5 |
313 | Nguyễn Minh Hằng | 7 B | TNTP-00014 | Thiếu niên tiền phong số 44+45 tháng 6 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 25/12/2024 | 124 |
314 | Nguyễn Minh Toán | 7 D | SDD-000300 | Nhật ký nhà giáo vượt trường sơn | Võ Tề | 29/10/2024 | 181 |
315 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 C | STK8-00047 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 180 |
316 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 C | TGIM-00103 | Thế giới mới số 1041 tháng 7 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 01/10/2024 | 209 |
317 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 C | STK-000411 | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí 8 | Đặng Văn Đức | 22/04/2025 | 6 |
318 | Nguyễn Ngọc Đô | 7 A | TGIM-00101 | Thế giới mới số 1039 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 15/01/2025 | 103 |
319 | Nguyễn Ngọc Đô | 7 A | TTUT-00145 | Toán tuổi thơ số 119 tháng 1 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/02/2025 | 75 |
320 | Nguyễn Ngọc Đô | 7 A | STK7-00020 | Toán cơ bản và nâng cao 7tập 1 | Vũ Thế Hựu | 07/11/2024 | 172 |
321 | Nguyễn Ngọc Đô | 7 A | TGIM-00116 | Thế giới mới số 1055 tháng 10 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 181 |
322 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 7 B | TGIM-00106 | Thế giới mới số 1044 tháng 7 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 181 |
323 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 7 B | STK8-00035 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 07/11/2024 | 172 |
324 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 7 B | VLTT-00012 | Vật Lí và tuổi trẻ số 112 ra tháng 12năm 2012 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45773 |
325 | Nguyễn Ngọc Hà Phương | 7 B | TTUT-00025 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2025 | 103 |
326 | Nguyễn Ngọc Hoa | 9 B | STK-000612 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | Bra - Đi - Xơ | 23/12/2024 | 126 |
327 | Nguyễn Ngọc Huyền | 6 B | THTR-00099 | Tài hoa trẻ số 873 ra tháng 10 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 171 |
328 | Nguyễn Ngọc Uyên Linh | 6 C | STK6-00063 | Bồi dưỡng toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 08/11/2024 | 171 |
329 | Nguyễn Ngọc Uyên Linh | 6 C | STK-000048 | Tư liệu Ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 05/12/2024 | 144 |
330 | Nguyễn Ngọc Uyên Linh | 6 C | VHTT-00018 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 19/09/2024 | 221 |
331 | Nguyễn Ngọc Uyên Linh | 6 C | STK-000096 | Bài tập trắc nghiệm vật lí 6 | Nguyễn Anh Thi | 24/04/2025 | 4 |
332 | Nguyễn Nhã Linh | 7 A | THTR-00030 | Tài hoa trẻ số 677 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 25/09/2024 | 215 |
333 | Nguyễn Nhật Minh | 8 A | STK8-00106 | Ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh lớp 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 03/12/2024 | 146 |
334 | Nguyễn Nhật Minh | 8 A | TTUT-00288 | Toán tuổi thơ số 137+138 tháng 7,8 năm 2014 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 167 |
335 | Nguyễn Phương Thảo | 8 A | STK8-00093 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Hình học 8 | Vũ Thế Hựu | 03/12/2024 | 146 |
336 | Nguyễn Quang Dũng | 7 D | STK-000102 | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 6 | Phạm Đình Cương | 07/11/2024 | 172 |
337 | Nguyễn Quang Dũng | 7 D | VLTT-00001 | Vật Lí và tuổi trẻ số 98 ra tháng 10 năm 2011 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45773 |
338 | Nguyễn Quang Dũng | 7 D | TNTP-00005 | Thiếu niên tiền phong số 16 tháng 2 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 02/10/2024 | 208 |
339 | Nguyễn Quang Dũng | 7 D | TTUT-00054 | Toán tuổi thơ số 102 tháng 8,9 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 12/02/2025 | 75 |
340 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7 A | STK-000181 | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học dân gian | Nguyễn Xuân Lạc | 25/09/2024 | 215 |
341 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7 A | TGIM-00021 | Thế giới mới số 946 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 222 |
342 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | SHCM-000030 | Tư tưởng Hồ Chí Minh... cho đời sau | Trần Qui Nhơn | 02/10/2024 | 208 |
343 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | STK-000226 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7 | Huỳnh Văn Hoài | 07/11/2024 | 172 |
344 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | STK7-00028 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 29/10/2024 | 181 |
345 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | TNTP-00009 | Thiếu niên tiền phong số 26 tháng 3 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 15/01/2025 | 103 |
346 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | SDD-000250 | Tình mẫu tử | Nguyễn Hạnh | 12/02/2025 | 75 |
347 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | STK7-00029 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 25/12/2024 | 124 |
348 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 D | STK7-00027 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 25/12/2024 | 124 |
349 | Nguyễn Thành Đạt | 9 B | STK-000514 | Nâng cao ngữ văn 9 trung học cơ sở | Tạ Đức Hiền | 23/12/2024 | 126 |
350 | Nguyễn Thành Đạt | 9 B | STK-000685 | Bài tập sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 21/04/2025 | 7 |
351 | Nguyễn Thành Đạt | 7 B | STK8-00015 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 07/11/2024 | 172 |
352 | Nguyễn Thành Đạt | 7 B | STK-000274 | Phương pháp giải các dạng toán toán 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 25/09/2024 | 215 |
353 | Nguyễn Thanh Hải | 9 B | SDD-000039 | Việt sử giai thoại tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 17/03/2025 | 42 |
354 | Nguyễn Thanh Ngọc | 6 D | SDD-000201 | Cô gái có đôi mắt huyền tập 6 | Đỗ Trung Lai | 10/01/2025 | 108 |
355 | Nguyễn Thanh Ngọc | 6 D | TTUT-00122 | Toán tuổi thơ số 117 tháng 11năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 08/11/2024 | 171 |
356 | Nguyễn Thanh Phương | 7 D | TNTP-00008 | Thiếu niên tiền phong số 24 tháng 3 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 15/01/2025 | 103 |
357 | Nguyễn Thế Hùng | 9 C | TTUT-00099 | Toán tuổi thơ số 113+114 tháng 7,8 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 168 |
358 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 9 A | STK-000467 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9 | Trần Đình Chung | 23/12/2024 | 126 |
359 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 7 B | STK7-00056 | Bài tập phát triển năng lực toán 7 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 23/04/2025 | 5 |
360 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 7 B | VLTT-00015 | Vật lí và tuổi trẻ số 114 ra tháng 2 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45773 |
361 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 7 B | VLTT-00033 | Vật lí và tuổi trẻ số 123 ra tháng 11 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45773 |
362 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 7 A | TGIM-00115 | Thế giới mới số 1054 tháng 9 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 181 |
363 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 7 A | STK7-00123 | Bài tập cơ bản và nâng cao Tiếng anh 7 | Võ Ngọc Bích | 23/04/2025 | 5 |
364 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | STK8-00051 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 180 |
365 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | THTT-00040 | Toán học và tuổi trẻ số 424 tháng 10 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 167 |
366 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | TGIM-00003 | Thế giới mới số 927 tháng 3 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 04/12/2024 | 145 |
367 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | VLTT-00032 | Vật lí và tuổi trẻ số 122 ra tháng 10 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/10/2024 | 209 |
368 | Nguyễn Thị Huệ | 6 D | STK-000125 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh quyển 6 | Nguyễn Thị Chi | 24/04/2025 | 4 |
369 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001143 | Món ăn bài thuốc | Bùi Kim Tùng | 21/04/2025 | 7 |
370 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001120 | Chọn hướng nhà hướng đất theo quan niệm cổ | Tôn Nhan | 21/04/2025 | 7 |
371 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001141 | Để trở thành người đàn bà tuyệt vời | Ngọc Quỳnh | 21/04/2025 | 7 |
372 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001142 | Nừ giới những điều cần biết | Công Tôn Huyền | 21/04/2025 | 7 |
373 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001146 | Nhân tố con người xưa và nay | Trần Minh Nhật | 21/04/2025 | 7 |
374 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001194 | Việt Nam- hình ảnh và ấn tượng | Trần Anh Thơ | 21/04/2025 | 7 |
375 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001171 | Thơ viết về văn học trong nhà trường | Nguyễn Đức Khuông | 21/04/2025 | 7 |
376 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001161 | Văn hoá cổ truyền phương đông trung quốc | Đặng Đức Siêu | 21/04/2025 | 7 |
377 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001185 | Thơ nhà giáo hải dương | Nguyễn Văn Thuỵ | 21/04/2025 | 7 |
378 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-000156 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn kim Lân | 17/04/2025 | 11 |
379 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-000179 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 17/04/2025 | 11 |
380 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-000184 | Đồng dao việt nam | Trần Gia Linh | 17/04/2025 | 11 |
381 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-000325 | Món quà của lòng yêu thương | Nguyễn Thị Bích Nga | 17/04/2025 | 11 |
382 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-000188 | 150 trò chơi thiếu nhi | Bùi Sĩ Tụng | 17/04/2025 | 11 |
383 | Nguyễn Thị Hương | | TGIM-00085 | Thế giới mới số 1019 tháng 1 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 17/04/2025 | 11 |
384 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001396 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Gia lộc | Nguyễn Văn Bình | 17/04/2025 | 11 |
385 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001388 | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc(1975-2000) | Ngô Văn Cao | 17/04/2025 | 11 |
386 | Nguyễn Thị Hương | | STK-01549 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 16/04/2025 | 12 |
387 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00182 | Bài tập lịch sử và địa lí 8: phần lịch sử 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 01/10/2024 | 209 |
388 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001386 | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc(1930-1975) | Vũ Văn Sơn | 25/09/2024 | 215 |
389 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00057 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2024 | 215 |
390 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00124 | Lịch sử và địa lí 9 | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 215 |
391 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00159 | Bản đồ và tranh ảnh lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 11/09/2024 | 229 |
392 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00065 | Tin học 6 | Nguyễn Trí Công | 11/09/2024 | 229 |
393 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00049 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 229 |
394 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00094 | Bài ập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 11/09/2024 | 229 |
395 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00110 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6: phần lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 11/09/2024 | 229 |
396 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00018 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/09/2024 | 229 |
397 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00029 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 229 |
398 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00059 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 229 |
399 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00075 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 8: Phần lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 11/09/2024 | 229 |
400 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-000518 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thạch | 25/11/2024 | 154 |
401 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-000452 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 | Nguyễn Thị Thạch | 25/11/2024 | 154 |
402 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01220 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 25/11/2024 | 154 |
403 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01218 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 25/11/2024 | 154 |
404 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01216 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 25/11/2024 | 154 |
405 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-000018 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 25/11/2024 | 154 |
406 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-000023 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 25/11/2024 | 154 |
407 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00005 | Lịch sử và địa lí 9 | Đỗ Thanh Bình | 25/11/2024 | 154 |
408 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00040 | Lịch sử và địa lí 9 | Hà Bích Liên | 25/11/2024 | 154 |
409 | Nguyễn Thị Hương | | STK-01552 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Hữu Ngôn | 25/11/2024 | 154 |
410 | Nguyễn Thị Hương | | STK-01805 | Tin học dành cho THCS quyển 4 | Phạm Thế Long | 25/11/2024 | 154 |
411 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-000050 | Luật đá cầu | Đỗ Ngọc Mạch | 25/11/2024 | 154 |
412 | Nguyễn Thị Hương | | STK-001409 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Gia lộc | Nguyễn Văn Bình | 25/11/2024 | 154 |
413 | Nguyễn Thị Hương Sơn | | SPL-000053 | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | Phạm Ngọc Quyết | 18/03/2025 | 41 |
414 | Nguyễn Thị Hương Sơn | | SPL-000052 | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành... nhân viên tập 1 | Lê Hồng Sơn | 18/03/2025 | 41 |
415 | Nguyễn Thị Hương Sơn | | SPL-00063 | Giải đáp nghiệp vụ kế toán cần biết khi thực hiện giao dịch qua kho bạc nhà nước | Hoàng Yến | 18/03/2025 | 41 |
416 | Nguyễn Thị Hương Sơn | | SPL-000029 | Chế độ chính sách mới về lao động - tiền lương phụ cấp BHXH, BHYT chính sách tinh giản biên chế | Nguyễn Thị Quỳnh | 18/03/2025 | 41 |
417 | Nguyễn Thị Hương Sơn | | SPL-000034 | Những quy định mới nhất về công tác kiểm toán...theo luật ngân sách nhà nước 2010 | Lê Văn Minh | 18/03/2025 | 41 |
418 | Nguyễn Thị Hương Sơn | | SPL-000023 | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo | Thanh Hà | 18/03/2025 | 41 |
419 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK7-00036 | Hoạt động trải nghiệm huiwngs nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 11/09/2024 | 229 |
420 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00058 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2024 | 229 |
421 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00108 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 11/09/2024 | 229 |
422 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00100 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 11/09/2024 | 229 |
423 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00117 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 2 | Thanh Mai | 11/09/2024 | 229 |
424 | Nguyễn Thị Huyền | | STK7-00110 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 11/09/2024 | 229 |
425 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00007 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 229 |
426 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00127 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 229 |
427 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 229 |
428 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV6-00004 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 229 |
429 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK6-00004 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 229 |
430 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK8-00114 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 215 |
431 | Nguyễn Thị Huyền | | STK8-00002 | Phát triển kĩ năng đọc -hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Thúy | 25/09/2024 | 215 |
432 | Nguyễn Thị Huyền | | STK8-00028 | Ngữ Liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 25/09/2024 | 215 |
433 | Nguyễn Thị Huyền | | STK-001369 | Thi nhân việt nam | Hoài Thanh | 30/09/2024 | 210 |
434 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7 C | TGIM-00045 | Thế giới mới số 972 tháng 2 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 01/01/1900 | 45773 |
435 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 7 C | TGTT-00094 | Thế giới trong ta số 454 tháng 3 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 15/01/2025 | 103 |
436 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 7 C | TGTT-00003 | Thế giới trong ta CĐ 123 tháng 9 năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 15/01/2025 | 103 |
437 | Nguyễn Thị Kim Chi | 6 A | STK6-00087 | Giúp em giỏi toán 6 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 24/04/2025 | 4 |
438 | Nguyễn Thị Kim Chi | 6 A | SGK6-00121 | Bài tập công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 10/10/2024 | 200 |
439 | Nguyễn Thị Kim Chi | 6 A | STK6-00026 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 171 |
440 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 C | SDD-000077 | LÔMÔNÔXÔP | Trị Trung | 29/10/2024 | 181 |
441 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | STK-01933 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/10/2024 | 200 |
442 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | SDD-000063 | SACLO ĐACUYN | Chung Kiên | 30/09/2024 | 210 |
443 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 C | STK7-00091 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 23/04/2025 | 5 |
444 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 C | THTR-00077 | Tài hoa trẻ số 824 ra tháng 2 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 15/01/2025 | 103 |
445 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000644 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 13/12/2024 | 136 |
446 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000663 | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 9 | Ngô Thị Diệu Minh | 13/12/2024 | 136 |
447 | Nguyễn Thị Liên | | STK-01779 | 400 bài tập Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 13/12/2024 | 136 |
448 | Nguyễn Thị Liên | | STK-01780 | Giải bài tập Hóa học 8 | Lê Đình Nguyên | 13/12/2024 | 136 |
449 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000351 | 400 bài tập hoá học 9 | Lê Đình Nguyên | 13/12/2024 | 136 |
450 | Nguyễn Thị Liên | | STK8-00042 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10/02/2025 | 77 |
451 | Nguyễn Thị Liên | | STK8-00090 | Toán thông minh phát triển 8 | Vũ Thế Hựu | 10/02/2025 | 77 |
452 | Nguyễn Thị Liên | | STK8-00078 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 10/02/2025 | 77 |
453 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00027 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 13/01/2025 | 105 |
454 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00025 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 13/01/2025 | 105 |
455 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00029 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | Nguyễn Tất Thắng | 13/01/2025 | 105 |
456 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00065 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 13/01/2025 | 105 |
457 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00031 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm | Nguyễn Tất Thắng | 20/01/2025 | 98 |
458 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00047 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | Bùi Văn Hồng | 13/01/2025 | 105 |
459 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00048 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Bùi Văn Hồng | 13/01/2025 | 105 |
460 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00050 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun cắt may | Bùi Văn Hồng | 13/01/2025 | 105 |
461 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00049 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun nông nghiệp 4.0 | Bùi Văn Hồng | 13/01/2025 | 105 |
462 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00067 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm | Lê Huy Hoàng | 13/01/2025 | 105 |
463 | Nguyễn Thị Liên | | SNV7-00055 | Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyên | 13/01/2025 | 105 |
464 | Nguyễn Thị Liên | | STK8-00062 | Để học tốt Toán 8 tập 2 | Doãn Minh Cường | 30/09/2024 | 210 |
465 | Nguyễn Thị Liên | | STK8-00057 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | Doãn Minh Cường | 30/09/2024 | 210 |
466 | Nguyễn Thị Liên | | SGK8-00002 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 210 |
467 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00073 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 30/09/2024 | 210 |
468 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00070 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 30/09/2024 | 210 |
469 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00160 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 210 |
470 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00164 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 210 |
471 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00105 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 209 |
472 | Nguyễn Thị Liên | | SGK6-00022 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 210 |
473 | Nguyễn Thị Liên | | SNV6-00010 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 210 |
474 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00095 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 209 |
475 | Nguyễn Thị Liên | | SNV9-00019 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 209 |
476 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00112 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 209 |
477 | Nguyễn Thị Liên | | SNV9-00015 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 209 |
478 | Nguyễn Thị Liên | | SNV8-00015 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 180 |
479 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00066 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 180 |
480 | Nguyễn Thị Liên | | SGK7-00055 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 180 |
481 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-000032 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 154 |
482 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-000125 | Công Nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 154 |
483 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-000396 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 154 |
484 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000515 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 154 |
485 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000123 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 154 |
486 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000335 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 154 |
487 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00064 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 25/11/2024 | 154 |
488 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000584 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 10/12/2024 | 139 |
489 | Nguyễn Thị Liên | | STK-000668 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học trung học cơ sở 9 | Ngô Ngọc An | 10/12/2024 | 139 |
490 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000960 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 10/12/2024 | 139 |
491 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000969 | Bài tập toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 139 |
492 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000787 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 139 |
493 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-000775 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 139 |
494 | Nguyễn Thị Mai | | SNV7-00035 | Tin nhọc 7 | Nguyễn Chí Công | 25/11/2024 | 154 |
495 | Nguyễn Thị Mai | | SGK7-00110 | Bài Tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 25/11/2024 | 154 |
496 | Nguyễn Thị Mai | | SGK7-00053 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 25/11/2024 | 154 |
497 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00109 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/11/2024 | 154 |
498 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00058 | Bồi dưỡng toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 154 |
499 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00073 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 | Cung Thế Anh | 25/11/2024 | 154 |
500 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00077 | Để học tốt toán 6 tập 1 | Doãn Minh Cường | 25/11/2024 | 154 |
501 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00070 | Bài tập phát triển năng lục toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 25/11/2024 | 154 |
502 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00085 | Để học tốt toán 6 tập 2 | Doãn Minh Cường | 25/11/2024 | 154 |
503 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00105 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 25/11/2024 | 154 |
504 | Nguyễn Thị Mai | | STK6-00098 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 25/11/2024 | 154 |
505 | Nguyễn Thị Mai | | SNV6-00017 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 25/11/2024 | 154 |
506 | Nguyễn Thị Mai | | SGK6-00091 | Bài ập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 25/11/2024 | 154 |
507 | Nguyễn Thị Minh Anh | 6 B | STK6-00025 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Đặng Lưu | 24/04/2025 | 4 |
508 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 B | VLTT-00014 | Vật lí và tuổi trẻ số 113/ 1/ 2013 | Phạm Văn Thiều | 29/10/2024 | 181 |
509 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 B | TGIM-00027 | Thế giới mới số 952 tháng 9 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 23/10/2024 | 187 |
510 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 B | VHTT-00069 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2013 | Nguyễn Văn Tùng | 02/10/2024 | 208 |
511 | Nguyễn Thị Minh Hà | 8 B | STK-000338 | Luyện tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Văn Bằng | 22/04/2025 | 6 |
512 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 8 C | STK8-00050 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 180 |
513 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 8 A | STK-000414 | Hỏi đáp lịch sử 8 | Trịnh Đình Tùng | 22/04/2025 | 6 |
514 | Nguyễn Thị Nguyệt | 6 C | TTUT-00283 | Toán tuổi thơ số 135+136 tháng 5, 6 năm 2014 | Vũ Kim Thủy | 10/10/2024 | 200 |
515 | Nguyễn Thị Nguyệt | 6 C | THTR-00012 | Tài hoa trẻ số 649 ra tháng 8 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 200 |
516 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK8-00053 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 09/10/2024 | 201 |
517 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV8-00045 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 180 |
518 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK6-00052 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 180 |
519 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK7-00031 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 180 |
520 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK8-00054 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 180 |
521 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK8-00119 | Bài tập âm nhạc 8 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 180 |
522 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK6-00113 | Bài tập âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 180 |
523 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK7-00086 | Bài Tập Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 180 |
524 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV7-00049 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 180 |
525 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV6-00025 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 180 |
526 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00042 | Âm nhạc 9 | Hồ Ngọc Khải | 30/10/2024 | 180 |
527 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00010 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 30/10/2024 | 180 |
528 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGK9-00061 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 180 |
529 | Nguyễn Thị Như Ý | 6 C | SDD-000041 | Việt sử giai thoại tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 19/09/2024 | 221 |
530 | Nguyễn Thị Như Ý | 6 C | STK-000068 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 6 | Thái Quang Vinh | 24/04/2025 | 4 |
531 | Nguyễn Thị Nhung | 8 A | STK8-00089 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Đại sổ 8 | Vũ Thế Hựu | 03/12/2024 | 146 |
532 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 C | SDD-000056 | Việt sử giai thoại tập 8 | Nguyễn Khắc Thuần | 04/12/2024 | 145 |
533 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | TGIM-00120 | Thế giới mới số 1060 tháng 11 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 181 |
534 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 C | STK8-00045 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 180 |
535 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | VHTT-00010 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 18/09/2024 | 222 |
536 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 C | STK-000443 | Bài tập thực hành tiếng anh trung học cơ sở 8 | Cẩm Hoàn | 22/04/2025 | 6 |
537 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | TTUT-00029 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2025 | 103 |
538 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | STK-000397 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8 | Phan Thu Phương | 25/12/2024 | 124 |
539 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7 C | STK7-00118 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 2 | Thanh Mai | 23/04/2025 | 5 |
540 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7 C | THTR-00055 | Tài hoa trẻ số 747 ra tháng 2 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 208 |
541 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7 C | THTR-00014 | Tài hoa trẻ số 651 ra tháng 8 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 181 |
542 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7 C | STK-000201 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 07/11/2024 | 172 |
543 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00089 | Những Bài làm văn mẫu lớp 9 tập 1 | Lê Xuân Soan | 20/01/2025 | 98 |
544 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00090 | Những Bài làm văn mẫu lớp 9 tập 2 | Lê Xuân Soan | 20/01/2025 | 98 |
545 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00097 | Để học tốt Ngữ Văn 9 tập 1 | Đặng Lưu | 20/01/2025 | 98 |
546 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00099 | Để học tốt Ngữ Văn 9 tập 2 | Đặng Lưu | 20/01/2025 | 98 |
547 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00105 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 9 tập 1 | Kiều Bắc | 20/01/2025 | 98 |
548 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00106 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 9 tập 2 | Kiều Bắc | 20/01/2025 | 98 |
549 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00112 | 155 bài làm văn chọn lọc 9 | Tạ Thanh Sơn | 20/01/2025 | 98 |
550 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00116 | 199 đề và bài văn hay 9 | Phạm Ngọc Thắm | 20/01/2025 | 98 |
551 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK9-00111 | Những Bài Văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9 | Tạ Đức Hiền | 20/01/2025 | 98 |
552 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK8-00061 | Để học tốt Toán 8 tập 2 | Doãn Minh Cường | 20/01/2025 | 98 |
553 | Nguyễn Thị Thiêm | | STK8-00111 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh lớp 8 tập 2 | Bùi Văn Vinh | 20/01/2025 | 98 |
554 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK8-00094 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 180 |
555 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK8-00014 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 180 |
556 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV8-00055 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2024 | 180 |
557 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 30/10/2024 | 180 |
558 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00045 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Đinh Thị Kim Thoa | 30/10/2024 | 180 |
559 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00063 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 180 |
560 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK7-00115 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2024 | 259 |
561 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV7-00017 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2024 | 259 |
562 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK9-00081 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 210 |
563 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | STK-000225 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 7 | Trịnh Nguyên Giao | 25/09/2024 | 215 |
564 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 7 D | TTUT-00158 | Toán tuổi thơ số 121 tháng 3 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/02/2025 | 75 |
565 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | STK-000802 | english 9 workbook 2 | Võ Tâm Lạc Hương | 24/03/2025 | 35 |
566 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | STK-000248 | Ôn luyện ngữ pháp tiếng anh 7 | Thiên Hương | 25/09/2024 | 215 |
567 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | | SGK9-00059 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 30/10/2024 | 180 |
568 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00133 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 180 |
569 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00085 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 180 |
570 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00086 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 180 |
571 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 180 |
572 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK8-00007 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 180 |
573 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV8-00052 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 180 |
574 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00083 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 8 | Nguyễn Đức Tấn | 12/08/2024 | 259 |
575 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00075 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 12/08/2024 | 259 |
576 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00081 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 12/08/2024 | 259 |
577 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00073 | Em học Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 12/08/2024 | 259 |
578 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK8-00069 | Em học Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 12/08/2024 | 259 |
579 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00037 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 12/08/2024 | 259 |
580 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK7-00006 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | Nguyễn Toàn Anh | 10/12/2024 | 139 |
581 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-001062 | Sổ tay toán trung học cơ sở | Vũ Ninh Giang | 10/12/2024 | 139 |
582 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK-001048 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 139 |
583 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK-000579 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 139 |
584 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK-001057 | Bài tập toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 10/12/2024 | 139 |
585 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV-000363 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 10/12/2024 | 139 |
586 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV-000546 | Thiết kế bài giảng Toán 9 tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 10/12/2024 | 139 |
587 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK9-00051 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 10/12/2024 | 139 |
588 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK9-00052 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 10/12/2024 | 139 |
589 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-01770 | Toán nâng cao hình học 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 25/11/2024 | 154 |
590 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-01601 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 25/11/2024 | 154 |
591 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK-000592 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn toán | Phan Doãn Thoại | 25/11/2024 | 154 |
592 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00110 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/11/2024 | 154 |
593 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00097 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 25/11/2024 | 154 |
594 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00066 | Bồi dưỡng toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 154 |
595 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00075 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 | Cung Thế Anh | 25/11/2024 | 154 |
596 | Nguyễn Thị Tưởng | | STK6-00038 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 25/11/2024 | 154 |
597 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00126 | Bài Tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 25/11/2024 | 154 |
598 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00132 | Bài Tập Toán 7 tập 12 | Nguyễn Huy Đoan | 25/11/2024 | 154 |
599 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/11/2024 | 154 |
600 | Nguyễn Thị Tưởng | | SGK7-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 25/11/2024 | 154 |
601 | Nguyễn Thị Tưởng | | SNV-000227 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 25/11/2024 | 154 |
602 | Nguyễn Thị Vân | | STK-01631 | Thực hành toán 6 tập 1 | Dương Đức Kim | 25/11/2024 | 154 |
603 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000257 | Luyện giải và ôn tập toán 8 tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 25/11/2024 | 154 |
604 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000016 | Luyện giải và ôn tập Toán 6 tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 25/11/2024 | 154 |
605 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00031 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Lê Anh Vinh | 25/11/2024 | 154 |
606 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00041 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 154 |
607 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00048 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 154 |
608 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00065 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 25/11/2024 | 154 |
609 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00072 | Em học Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 154 |
610 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00076 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 25/11/2024 | 154 |
611 | Nguyễn Thị Vân | | SGK9-00033 | Toán 9 tập 1 | Trần Nam Dũng | 25/11/2024 | 154 |
612 | Nguyễn Thị Vân | | SGK9-00034 | Toán 9 tập 2 | Trần Nam Dũng | 25/11/2024 | 154 |
613 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-000793 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 25/11/2024 | 154 |
614 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-000872 | Công nghệ lắp đặt điện trong nhà 9 | Nguyễn Minh Đường | 25/11/2024 | 154 |
615 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000282 | Tổng hợp kiến thức toán 8 trung học cơ sở | Phạm Thu | 25/11/2024 | 154 |
616 | Nguyễn Thị Vân | | STK-000762 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 9 | Nguyễn Thanh Hải | 25/11/2024 | 154 |
617 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-001058 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 25/11/2024 | 154 |
618 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-000554 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Vă Đường | 25/11/2024 | 154 |
619 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-001060 | Bài tập toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 25/11/2024 | 154 |
620 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00091 | Toán thông minh phát triển 8 | Vũ Thế Hựu | 10/12/2024 | 139 |
621 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00071 | Em học Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10/12/2024 | 139 |
622 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00067 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 10/12/2024 | 139 |
623 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00040 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/12/2024 | 139 |
624 | Nguyễn Thị Vân | | STK8-00087 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Đại sổ 8 | Vũ Thế Hựu | 10/12/2024 | 139 |
625 | Nguyễn Thị Vân | | SGK9-00165 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/11/2024 | 150 |
626 | Nguyễn Thị Vân | | SGK9-00097 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 209 |
627 | Nguyễn Thị Vân | | SNV9-00016 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 209 |
628 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00134 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2024 | 180 |
629 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00005 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 180 |
630 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00006 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 180 |
631 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00081 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 180 |
632 | Nguyễn Thị Vân | | SGK8-00088 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/10/2024 | 180 |
633 | Nguyễn Thị Vân | | SNV8-00005 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 180 |
634 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00047 | Phương pháp giải bài tập Toán 9 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 03/01/2025 | 115 |
635 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00003 | Để học tốt toán 9 tập 1 | Doãn Minh Cường | 03/01/2025 | 115 |
636 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00006 | Để học tốt toán 9 tập 2 | Doãn Minh Cường | 03/01/2025 | 115 |
637 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00029 | Nâng cao và phát triển Toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 03/01/2025 | 115 |
638 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00024 | Nâng cao và phát triển Toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 03/01/2025 | 115 |
639 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00086 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 9 | Nguyễn Đức Tấn | 03/01/2025 | 115 |
640 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00050 | Phương pháp giải bài tập Toán 9 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/01/2025 | 115 |
641 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00067 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học dụng hình học 9 | Vũ Thê Hựu | 03/01/2025 | 115 |
642 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00070 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học dụng Đại số 9 | Vũ Thế Hựu | 03/01/2025 | 115 |
643 | Nguyễn Thị Vân | | STK9-00035 | Bồi Dưỡng năng lực tự học toán 9 | Đặng Đức Trọng | 03/01/2025 | 115 |
644 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 A | TTUT-00102 | Toán tuổi thơ số 115 tháng 9 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2025 | 103 |
645 | Nguyễn Thu Hà | 9 B | STK-000610 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | Bra - Đi - Xơ | 23/12/2024 | 126 |
646 | Nguyễn Thu Hà | 9 B | STK-000683 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hoà | 21/04/2025 | 7 |
647 | Nguyễn Thu Hải | 9 B | STK-000674 | Giáo trình tin học cơ sở | Bùi Thế Tâm | 21/04/2025 | 7 |
648 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | STK-000400 | Học tốt sinh học 8 | Trần Văn Minh | 22/04/2025 | 6 |
649 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | VHTT-00105 | Văn học và tuổi trẻ số 386+387 tháng 9 năm 2017 | Đinh Văn Vang | 03/10/2024 | 207 |
650 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | THTR-00007 | Tài hoa trẻ số 629 ra tháng 4 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 200 |
651 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | STK8-00019 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 01/10/2024 | 209 |
652 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | VHTT-00052 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 19/09/2024 | 221 |
653 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | STK8-00010 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 1 | Đặng Lưu | 24/09/2024 | 216 |
654 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | STK8-00020 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 03/12/2024 | 146 |
655 | Nguyễn Thùy Dương | 6 D | THTR-00033 | Tài hoa trẻ số 680 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 171 |
656 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | TTUT-00210 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 12/11/2024 | 167 |
657 | Nguyễn Thùy Duyên | 7 B | TGIM-00075 | Thế giới mới số 1006 tháng 10 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 181 |
658 | Nguyễn Thùy Duyên | 7 B | STK-000228 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7 | Trần Kiên | 25/09/2024 | 215 |
659 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TGIM-00114 | Thế giới mới số 1053 tháng 9 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 29/10/2024 | 181 |
660 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TGIM-00024 | Thế giới mới số 949 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 07/11/2024 | 172 |
661 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | STK-000188 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 25/12/2024 | 124 |
662 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TGIM-00014 | Thế giới mới số 938 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 15/01/2025 | 103 |
663 | Nguyễn Tiến Phong | 6 C | SDD-000106 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nguyễn Hữu Khải | 10/01/2025 | 108 |
664 | Nguyễn Tiến Phong | 6 C | STK-000040 | Ôn tập Ngữ văn 6 | Nguyễn Văn Long | 24/04/2025 | 4 |
665 | Nguyễn Trung Đức | 8 A | STK-000328 | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 8 tập 1 | Lưu Đức Hạnh | 22/04/2025 | 6 |
666 | Nguyễn Trung Đức | 8 A | STK8-00025 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 24/09/2024 | 216 |
667 | Nguyễn Trung Hải | 9 C | TTUT-00066 | Toán tuổi thơ số 107 tháng 1 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 168 |
668 | Nguyễn Trung Hải | 9 C | STK-01914 | Bài tập, kiểm tra đánh giá môn Hóa học THCS theo hướng tiếp cân pisa | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 09/12/2024 | 140 |
669 | Nguyễn Trung Hải | 9 C | STK-000727 | Trắc nghiệm địa lí | Nguyễn Đức Vũ | 21/04/2025 | 7 |
670 | Nguyễn Trung Hải | 9 C | STK-000502 | Nâng cao kĩ năng làm bài văn nghị luận | | 23/12/2024 | 126 |
671 | Nguyễn Trung Hiếu | 8 B | STK8-00077 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 04/12/2024 | 145 |
672 | Nguyễn Trường Sơn | 6 D | SDD-000024 | Lòng biết ơn | Thanh Hương | 10/01/2025 | 108 |
673 | Nguyễn Tú Quỳnh | 7 C | TGTT-00117 | Thế giới trong ta CĐ số 172 tháng 6 năm 2017 | Trần Công Phong | 25/12/2024 | 124 |
674 | Nguyễn Tú Quỳnh | 7 C | TGIM-00094 | Thế giới mới số 1032 tháng 4 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 19/02/2025 | 68 |
675 | Nguyễn Tú Quỳnh | 7 C | THTR-00020 | Tài hoa trẻ số 663 ra tháng 11 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 181 |
676 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 C | STK8-00046 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 180 |
677 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 C | TGIM-00068 | Thế giới mới số 999 tháng 8 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 04/12/2024 | 145 |
678 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | STK6-00093 | Giúp em giỏi toán 6 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 08/11/2024 | 171 |
679 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | THTR-00025 | Tài hoa trẻ số 672 ra tháng 12 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 19/09/2024 | 221 |
680 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 C | TGIM-00118 | Thế giới mới số 1058 tháng 10 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 01/10/2024 | 209 |
681 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | SHCM-000016 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 03/10/2024 | 207 |
682 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | SDD-000296 | Nghề dệt sợi thương | Hữu Thỉnh | 10/01/2025 | 108 |
683 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | STK-000066 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6 | Thái Quang Vinh | 24/04/2025 | 4 |
684 | Nguyễn Tuấn Khang | 9 A | STK-000666 | Ôn tập hoá học 9 | Đặng Xuân Thư | 21/04/2025 | 7 |
685 | Nguyễn Tuấn Khang | 9 A | STK-000396 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8 | Phan Thu Phương | 23/12/2024 | 126 |
686 | Nguyễn Tuấn Khang | 9 A | TGIM-00008 | Thế giới mới số 932 tháng 5 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 222 |
687 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK9-00096 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 12/08/2024 | 259 |
688 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SNV9-00020 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 12/08/2024 | 259 |
689 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00012 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/10/2024 | 180 |
690 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00088 | Giúp em giỏi toán 6 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 30/10/2024 | 180 |
691 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00115 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 6 | Phan Văn Đức | 30/10/2024 | 180 |
692 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00040 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 30/10/2024 | 180 |
693 | Nguyễn Tuấn Thuận | | STK6-00044 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 30/10/2024 | 180 |
694 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00030 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 25/11/2024 | 154 |
695 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 154 |
696 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00147 | Tiếng anh 6 tập 1 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 25/11/2024 | 154 |
697 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00040 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 25/11/2024 | 154 |
698 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00043 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 25/11/2024 | 154 |
699 | Nguyễn Tuấn Thuận | | SGK6-00050 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 25/11/2024 | 154 |
700 | Nguyễn Tường An | 7 A | STK-000246 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 7 | Tứ Anh | 07/11/2024 | 172 |
701 | Nguyễn Vân Anh | 7 C | TGTT-00097 | Thế giới trong ta CĐ 159 tháng 3 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 25/09/2024 | 215 |
702 | Nguyễn Văn Đạt | 9 C | TTUT-00050 | Toán tuổi thơ số 101 tháng 7 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 23/12/2024 | 126 |
703 | Nguyễn Văn Hải | 7 D | VHTT-00002 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 12/02/2025 | 75 |
704 | Nguyễn Văn Hải | 7 D | VHTT-00016 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 01/01/1900 | 45773 |
705 | Nguyễn Văn Hùng | 9 B | STK-000689 | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 23/12/2024 | 126 |
706 | Nguyễn Văn Hùng | 9 B | STK-000682 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm... ở trung học cơ sở | Nguyễn Vinh Hiển | 21/04/2025 | 7 |
707 | Nguyễn Văn Hưng | 9 A | STK-000488 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 23/12/2024 | 126 |
708 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | STK-000363 | Bồi dưỡng vật lí 8 | Đào Văn Phúc | 22/04/2025 | 6 |
709 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | TGTT-00108 | Thế giới trong ta CĐ 164 tháng 10 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 24/09/2024 | 216 |
710 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | VHTT-00058 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5, 6 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 01/10/2024 | 209 |
711 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | STK8-00055 | Bồi Dưỡng Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 30/10/2024 | 180 |
712 | Nguyễn Văn Khánh | 8 C | TGIM-00083 | Thế giới mới số 1016 tháng 12 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 04/12/2024 | 145 |
713 | Nguyễn Văn Khoa | 7 B | STK7-00089 | các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 23/04/2025 | 5 |
714 | Nguyễn Văn Phong | 9 A | SDD-000161 | Bóng mát yêu thương | Lê Anh Dũng | 21/04/2025 | 7 |
715 | Nguyễn Văn Phong | 9 A | STK-000579 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 23/12/2024 | 126 |
716 | Nguyễn Văn Phúc | 9 C | STK-000995 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở... thể dục lớp 9 | Nguyễn An Ninh | 21/04/2025 | 7 |
717 | Nguyễn Văn Quý | 8 B | TTUT-00131 | Toán tuổi thơ số 118 tháng 12 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 209 |
718 | Nguyễn Việt Đức | 6 B | STK6-00166 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 6 | Phạm Thị Minh Châu | 24/04/2025 | 4 |
719 | Nguyễn Việt Hoàng | 6 C | STK-000019 | Một số bài tập dành cho các em yêu thích Toán 6 | Phạm Gia Đức | 05/12/2024 | 144 |
720 | Nguyễn Việt Hưng | 9 B | STK-000748 | Ôn luyện vật lí 9 | Đặng Thanh Hải | 21/04/2025 | 7 |
721 | Nguyễn Xuân Quý | 7 C | TTUT-00011 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 01/01/1900 | 45773 |
722 | Nguyễn Yến Nhi | 7 C | TGTT-00105 | Thế giới trong ta CĐ 161 tháng 5 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 25/12/2024 | 124 |
723 | Nông MinhTâm | 7 C | TNTP-00001 | Thiếu niên tiền phong số 2 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 02/10/2024 | 208 |
724 | Nông Phương Trúc Uyên | 7 A | STK-000219 | Thực hành trắc nghiệm vật lí 7 | Hà Duyên Tùng | 25/09/2024 | 215 |
725 | Nông Quỳnh Nga | 9 C | TGIM-00095 | Thế giới mới số 1033 tháng 5 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 11/11/2024 | 168 |
726 | Nông Quỳnh Nga | 9 C | STK-000826 | Học tốt ngữ văn 9 tập 1 | Trần Văn Sáu | 21/04/2025 | 7 |
727 | Phạm Bảo An | 6 A | STK6-00013 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn 6 | Đinh Cẩm Châu | 08/11/2024 | 171 |
728 | Phạm Bảo An | 6 A | STK-01921 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/10/2024 | 200 |
729 | Phạm Bảo Lâm | 6 B | SDD-000175 | Dấu lặng của rừng | Nguyễn Kim Phong | 03/10/2024 | 207 |
730 | Phạm Bảo Lâm | 6 B | TTUT-00042 | Toán tuổi thơ số 99+100 tháng 5, 6 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 10/10/2024 | 200 |
731 | Phạm Bảo Lâm | 7 B | TNTP-00010 | Thiếu niên tiền phong số 32 tháng 4 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 25/12/2024 | 124 |
732 | Phạm Đức Anh | 7 A | VLTT-00054 | Vật lí và tuổi trẻ số 133 ra tháng 9 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 103 |
733 | Phạm Gia Bảo | 6 A | STK-000097 | Bài tập chọn lọc vật lí 6 | Đoàn Ngọc Căn | 10/01/2025 | 108 |
734 | Phạm Gia Bảo | 6 A | STK6-00119 | Tuyển chọn đề kiểm tra định kì khoa học tự nhiên lớp 6 | Cao Cự Giác | 13/01/2025 | 105 |
735 | Phạm Gia Bảo | 8 A | STK-000929 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 8 | Nguyễn Xuân Trường | 22/04/2025 | 6 |
736 | Phạm Hà Vy | 7 B | SDD-000204 | Truyện kể các loài thú | Lê Vũ Khôi | 29/10/2024 | 181 |
737 | Phạm Hải Dương | 7 B | TGIM-00050 | Thế giới mới số 978 tháng 4 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 208 |
738 | Phạm Hải Dương | 7 B | STK7-00079 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 23/04/2025 | 5 |
739 | Phạm Hải Dương | 7 B | TGTT-00109 | Thế giới trong ta số 458 tháng 7 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 15/01/2025 | 103 |
740 | Phạm Hải Duy | 6 B | TTUT-00178 | Toán tuổi thơ số 123+124 tháng 4 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 101 |
741 | Phạm Hải Duy | 6 B | TTUT-00117 | Toán tuổi thơ số 117 tháng 11năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 03/10/2024 | 207 |
742 | Phạm Hải Duy | 6 B | TGTT-00010 | Thế giới trong ta CĐ 126 tháng 12năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
743 | Phạm Hải Duy | 6 B | THTR-00067 | Tài hoa trẻ số 804 ra tháng 10 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 171 |
744 | Phạm Hải Linh | 8 B | TGIM-00034 | Thế giới mới số 959 tháng 11 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 04/12/2024 | 145 |
745 | Phạm Hải Linh | 8 B | TGTT-00091 | Thế giới trong ta CĐ 158 tháng 2 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 01/10/2024 | 209 |
746 | Phạm Khánh Linh | 7 C | THTR-00041 | Tài hoa trẻ số 691 ra tháng 4 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 02/10/2024 | 208 |
747 | Phạm Khánh Linh | 7 C | STK-000240 | Luyện tập lịch sử 7 | Nguyễn Hữu Thời | 07/11/2024 | 172 |
748 | Phạm Khánh Linh | 7 C | THTR-00005 | Tài hoa trẻ số 617 ra tháng 2 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 181 |
749 | Phạm Mạnh Hưng | 6 A | STK6-00100 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 24/04/2025 | 4 |
750 | Phạm Ngọc Ánh | 6 B | STK-000088 | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí 6 | Nguyễn Đình Tám | 19/12/2024 | 130 |
751 | Phạm Ngọc Ánh | 6 B | TGIM-00074 | Thế giới mới số 1005 tháng 10 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 03/10/2024 | 207 |
752 | Phạm Ngọc Diệp | 6 D | SHCM-000014 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 03/10/2024 | 207 |
753 | Phạm Ngọc Diệp | 6 D | TGIM-00017 | Thế giới mới số 942 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 08/11/2024 | 171 |
754 | Phạm Ngọc Diệp | 6 D | TGIM-00079 | Thế giới mới số 1011 tháng 11 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 10/01/2025 | 108 |
755 | Phạm Ngọc Mai | 9 B | STK-000607 | Dùng ẩn phụ để giải toán | Nguyễn Thái Hoè | 23/12/2024 | 126 |
756 | Phạm Ngọc Mai | 9 B | STK-000754 | Bồi Dưỡng vật lí 9 | Đào Văn phúc | 21/04/2025 | 7 |
757 | Phạm Ngọc Mai | 9 B | STK-000687 | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 04/11/2024 | 175 |
758 | Phạm Như Huệ | 7 C | THTR-00006 | Tài hoa trẻ số 620 ra tháng 3 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 181 |
759 | Phạm Như Huệ | 7 C | VHTT-00014 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 02/10/2024 | 208 |
760 | Phạm Như Huệ | 7 C | TGTT-00100 | Thế giới trong ta số 457 tháng 6 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 25/09/2024 | 215 |
761 | Phạm Như Huệ | 7 C | STK7-00074 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 23/04/2025 | 5 |
762 | Phạm Quang Đông | 6 D | STK-000128 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 24/04/2025 | 4 |
763 | Phạm Quang Đông | 6 D | VHTT-00102 | Văn học và tuổi trẻ số 373 tháng 2 năm 2017 | Đinh Văn Vang | 03/10/2024 | 207 |
764 | Phạm Quang Đông | 6 D | THTR-00102 | Tài hoa trẻ số 891 ra tháng 3 năm 2014 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 200 |
765 | Phạm Quang Đông | 6 D | TTUT-00172 | Toán tuổi thơ số 122 tháng 4 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 08/11/2024 | 171 |
766 | Phạm Quang Minh | 9 A | STK-000599 | Các bài toán bất đẳng thức trong các kì thi ... lớp 10 chuyên | Nguyễn Đức Tấn | 21/04/2025 | 7 |
767 | Phạm Quang Minh | 9 A | STK-000439 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng anh 8 | Thân Trọng Liên Tân | 23/12/2024 | 126 |
768 | Phạm Thanh Huyền | 6 D | STK-000112 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 6 | Trịnh Nguyên Giao | 24/04/2025 | 4 |
769 | Phạm Thanh Huyền | 6 D | THTR-00097 | Tài hoa trẻ số 871 ra tháng 10 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 10/10/2024 | 200 |
770 | Phạm Thanh Phong | 7 D | SDD-000012 | Niềm Kì vọng của mẹ | Hoa Đào | 01/01/1900 | 45773 |
771 | Phạm Thảo Nguyên | 6 B | SDD-000163 | Chuyện vui dạy học | Lê Phương Nga | 03/10/2024 | 207 |
772 | Phạm Thế Cường | 9 B | STK-000573 | Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi thcs | Phạm Thị Minh Phương | 23/12/2024 | 126 |
773 | Phạm Thế Kim | 7 D | STK7-00040 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 7 | Phan Văn Đức | 25/12/2024 | 124 |
774 | Phạm Thế Kim | 7 D | STK7-00019 | Toán cơ bản và nâng cao 7tập 1 | Vũ Thế Hựu | 29/10/2024 | 181 |
775 | Phạm Thị Bảo Ngọc | 7 B | STK8-00027 | Ngữ Liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 07/11/2024 | 172 |
776 | Phạm Thị Bảo Ngọc | 7 B | STK7-00058 | Bài tập phát triển năng lực toán 7 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 23/04/2025 | 5 |
777 | Phạm Thị Bích Ngọc | 7 A | VHTT-00022 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 25/12/2024 | 124 |
778 | Phạm Thị Bích Ngọc | 7 A | TGIM-00108 | Thế giới mới số 1047 tháng 8 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 15/01/2025 | 103 |
779 | Phạm Thị Hà An | 7 A | STK-000244 | Những điều lý thú về địa lí 7 | Nguyễn Hữu Danh | 07/11/2024 | 172 |
780 | Phạm Thị Hà Linh | 9 A | STK-000463 | Tư liệu ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 23/12/2024 | 126 |
781 | Phạm Thị Hà Linh | 9 A | STK-000695 | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái lớp 9 | Lê Ngọc Lập | 21/04/2025 | 7 |
782 | Phạm Thị Huế | | STK-001096 | 555 món ăn việt nam | Nguyễn Đắc Cường | 17/03/2025 | 42 |
783 | Phạm Thị Huế | | STK-001124 | Âm dương ngũ hành và đời sống con người | Lê Văn Quán | 17/03/2025 | 42 |
784 | Phạm Thị Huế | | STK-001200 | Ca dao tục ngữ Việt Nam | Hương Giang | 17/03/2025 | 42 |
785 | Phạm Thị Huế | | STK-001449 | Địa chí Hải Dương tập 3 | Bùi Thanh Quyến | 17/03/2025 | 42 |
786 | Phạm Thị Huế | | STK-001520 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 8-9 | Đào Hữu Vinh | 17/03/2025 | 42 |
787 | Phạm Thị Huế | | STK-01547 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Địa lí tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 17/03/2025 | 42 |
788 | Phạm Thị Huế | | STK-01683 | Để học tốt Ngữ văn THCS 6 tập 2 | Thái Quang Vinh | 17/03/2025 | 42 |
789 | Phạm Thị Huế | | STK-01656 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS 6 | Phan Kiên | 17/03/2025 | 42 |
790 | Phạm Thị Huế | | STK-01850 | Thay thái độ đổi cuộc đời 3 | Krith D. Harrell | 17/03/2025 | 42 |
791 | Phạm Thị Huế | | STK6-00149 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 25/11/2024 | 154 |
792 | Phạm Thị Huế | | STK6-00136 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng anh lớp 6 tập 1 | Đại Lợi | 25/11/2024 | 154 |
793 | Phạm Thị Huế | | STK6-00139 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng anh lớp 6 tập 2 | Đại Lợi | 25/11/2024 | 154 |
794 | Phạm Thị Huế | | STK6-00142 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 25/11/2024 | 154 |
795 | Phạm Thị Huế | | STK6-00154 | Bồi dưỡng và nâng cao Tiếng anh 6 | Nguyễn Nam Nguyên | 25/11/2024 | 154 |
796 | Phạm Thị Huế | | STK-000458 | Bài tập tiếng anh 8 | Mai Lan Hương | 25/11/2024 | 154 |
797 | Phạm Thị Huế | | STK-000456 | English 8 workbook 2 | Võ Tâm Lạc Hương | 25/11/2024 | 154 |
798 | Phạm Thị Huế | | STK-000440 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng anh 8 | Thân Trọng Liên Tân | 25/11/2024 | 154 |
799 | Phạm Thị Huế | | STK8-00107 | Ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh lớp 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 25/11/2024 | 154 |
800 | Phạm Thị Huế | | STK8-00109 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh lớp 8 tập 1 | Bùi Văn Vinh | 25/11/2024 | 154 |
801 | Phạm Thị Huế | | STK7-00114 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 1 | Thanh Mai | 25/11/2024 | 154 |
802 | Phạm Thị Huế | | STK6-00138 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng anh lớp 6 tập 2 | Đại Lợi | 30/10/2024 | 180 |
803 | Phạm Thị Huế | | SGK6-00149 | Tiếng anh 6 tập 2 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 30/10/2024 | 180 |
804 | Phạm Thị Huế | | SGK6-00148 | Tiếng anh 6 tập 1 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 30/10/2024 | 180 |
805 | Phạm Thị Hương Sơn | | SPL-000031 | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp, bài tập và lập báo cáo tài chính | Hà Thị Ngọc Hà | 16/04/2025 | 12 |
806 | Phạm Thị Hương Sơn | | SPL-000025 | Chế độ mới về mua sắm quản lý, sử dụng tài sản ...hệ thống mục lục ngân sách 2007 | Cao Thị Thu | 16/04/2025 | 12 |
807 | Phạm Thị Hương Sơn | | SPL-00064 | Sổ tay tra cứu mục lục ngân sách nhà nước và mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kho bạc nhà nước 2015 | Hoàng Yến | 16/04/2025 | 12 |
808 | Phạm Thị Hương Sơn | | SPL-000043 | Học và làm theo pháp luật (hỏi -đáp) tập 2 | Lê Hồng Sơn | 16/04/2025 | 12 |
809 | Phạm Thị Hương Sơn | | SPL-00062 | Hướng dẫn lập hồ sơ thanh quyết toán ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước và định mức chi các khoản chi thường xuyên theo chế độ mới nhất năm 2015 | Hoàng Yến | 16/04/2025 | 12 |
810 | Phạm Thị Hương Sơn | | SPL-000061 | Cẩn nang thanh tra, kiểm tra giáo dục | Tuấn Đức | 16/04/2025 | 12 |
811 | Phạm Thị Hương Sơn | | SPL-000038 | Đổi mới nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành GD | Bùi Việt Bắc | 16/04/2025 | 12 |
812 | Phạm Thị Huyền | | STK-000582 | Tuyển tập đề thi môn toán thcs | Vũ Dương Thuỵ | 24/03/2025 | 35 |
813 | Phạm Thị Huyền | | STK-000894 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 7 | Quách Tất Kiên | 24/03/2025 | 35 |
814 | Phạm Thị Huyền | | STK-000888 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 9 | Nguyễn Trọng Sửu | 24/03/2025 | 35 |
815 | Phạm Thị Huyền | | STK-01625 | Giải bài tập toán 6 tập 2 | Lê Nhứt | 24/03/2025 | 35 |
816 | Phạm Thị Huyền | | STK-001384 | Kỷ yếu đại hội Đảng bộ huyện Gia Lộc lần thứ XXIII nhiệm kỳ 2005-2010 | Nguyễn Khắc Toản | 24/03/2025 | 35 |
817 | Phạm Thị Huyền | | STK-001379 | Lịch sử việt nam tập 3 | Phan An | 24/03/2025 | 35 |
818 | Phạm Thị Huyền | | STK-01876 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên trên thảo nguyên | Laura Ingalls Wilded | 24/03/2025 | 35 |
819 | Phạm Thị Huyền | | STK-001087 | Bách khoa gia đình | Hữu Ái | 25/02/2025 | 62 |
820 | Phạm Thị Huyền | | STK-001091 | Y học cho mọi người tập 3 | Lê Nam | 25/02/2025 | 62 |
821 | Phạm Thị Huyền | | STK-001104 | 50 cách giúp phụ nữ phòng ngừa bệnh tim | Lan Phương | 25/02/2025 | 62 |
822 | Phạm Thị Huyền | | STK-001116 | Cách chọn ngày lành theo dân gian | Nguyễn Quốc Khánh | 25/02/2025 | 62 |
823 | Phạm Thị Huyền | | STK-001127 | Dành cho người đang yêu | Thanh Đào Tuệ Khanh | 25/02/2025 | 62 |
824 | Phạm Thị Huyền | | STK-001203 | Phật giáo nhập thế và phát triển quyển 3 | Thích Trí Quảng | 25/02/2025 | 62 |
825 | Phạm Thị Huyền | | STK-001210 | Đến với thơ Quang Dũng | Ngô Viết Dinh | 25/02/2025 | 62 |
826 | Phạm Thị Huyền | | STK-001298 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong trường trung học cơ sở | Đặng Thị Thu Thuỷ | 25/02/2025 | 62 |
827 | Phạm Thị Huyền | | STK-001354 | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị 4 | First News | 25/02/2025 | 62 |
828 | Phạm Thị Huyền | | STK-001367 | Bí quyết dùng người | Ngọc Minh | 25/02/2025 | 62 |
829 | Phạm Thị Huyền | 6 C | TTUT-00040 | Toán tuổi thơ số 99+100 tháng 5, 6 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 10/01/2025 | 108 |
830 | Phạm Thị Huyền | 6 C | STK6-00157 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 6 | Phạm Thị Minh Châu | 24/04/2025 | 4 |
831 | Phạm Thị Huyền | 6 C | TGTT-00006 | Thế giới trong ta CĐ 124 tháng 10 năm 2012 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
832 | Phạm Thị Huyền | 6 C | TGTT-00081 | Thế giới trong ta CĐ 153 tháng 9 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 19/09/2024 | 221 |
833 | Phạm Thị Huyền | | SGK6-00038 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 25/11/2024 | 154 |
834 | Phạm Thị Huyền | | STK-01617 | Giải bài tập toán 6 tập 1 | Lê Nhứt | 25/11/2024 | 154 |
835 | Phạm Thị Huyền | | STK-01766 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 154 |
836 | Phạm Thị Huyền | | STK-01681 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Trần Công Tùng | 25/11/2024 | 154 |
837 | Phạm Thị Huyền | | STK-01666 | Học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Trần Công Tùng | 25/11/2024 | 154 |
838 | Phạm Thị Huyền | | STK-01689 | Những bài làm văn mẫu 6 tập 2 | Trần Thị Thìn | 25/11/2024 | 154 |
839 | Phạm Thị Huyền | | STK-01687 | Những bài làm văn mẫu 6 tập 1 | Trần Thị Thìn | 25/11/2024 | 154 |
840 | Phạm Thị Huyền | 6 C | STK6-00035 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 171 |
841 | Phạm Thị Khánh Chi | 7 D | STK7-00122 | Bài tập cơ bản và nâng cao Tiếng anh 7 | Võ Ngọc Bích | 23/04/2025 | 5 |
842 | Phạm Thị Lương | | STK7-00095 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 16/04/2025 | 12 |
843 | Phạm Thị Lương | | STK7-00096 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 16/04/2025 | 12 |
844 | Phạm Thị Lương | | STK7-00102 | Những bài làm văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 | Tạ Đức Hiền | 16/04/2025 | 12 |
845 | Phạm Thị Lương | | STK7-00099 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội nghị luận văn học lớp 7 | Kiều Bắc | 16/04/2025 | 12 |
846 | Phạm Thị Lương | | VHTT-00012 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 16/04/2025 | 12 |
847 | Phạm Thị Lương | | VHTT-00020 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2010 | Lê Hữu Tỉnh | 16/04/2025 | 12 |
848 | Phạm Thị Lương | | VHTT-00055 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 16/04/2025 | 12 |
849 | Phạm Thị Lương | | VHTT-00104 | Văn học và tuổi trẻ số 378+379 tháng 4 năm 2017 | Đinh Văn Vang | 16/04/2025 | 12 |
850 | Phạm Thị Lương | | STK-000165 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 7 | Nguyễn Đức Tấn | 27/03/2025 | 32 |
851 | Phạm Thị Lương | | STK-000183 | Ngân hàng bài tập tiếng việt trung học cơ sở lớp 7 | Đoàn Thị Thu Hà | 27/03/2025 | 32 |
852 | Phạm Thị Lương | | STK-000189 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 | Trần Đình Chung | 27/03/2025 | 32 |
853 | Phạm Thị Lương | | STK-000190 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 | Trần Đình Chung | 27/03/2025 | 32 |
854 | Phạm Thị Lương | | STK-000192 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 | Trần Đình Chung | 27/03/2025 | 32 |
855 | Phạm Thị Lương | | STK-000194 | Tư liệu ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 27/03/2025 | 32 |
856 | Phạm Thị Lương | | STK-000120 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá sinh học 6 | Nguyễn Phương Nga | 27/03/2025 | 32 |
857 | Phạm Thị Lương | | VHTT-00062 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 năm 2012 | Nguyễn Văn Tùng | 27/03/2025 | 32 |
858 | Phạm Thị Lương | | SGK9-00002 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 41 |
859 | Phạm Thị Lương | | SGK9-00004 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 41 |
860 | Phạm Thị Lương | | SGK9-00119 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/11/2024 | 150 |
861 | Phạm Thị Lương | | STK8-00005 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 10/12/2024 | 139 |
862 | Phạm Thị Lương | | STK8-00011 | Để học tốt Ngữ Văn 8 tập 1 | Đặng Lưu | 10/12/2024 | 139 |
863 | Phạm Thị Lương | | STK8-00030 | Phương pháp đọc hiểu và viết Ngữ Văn 8 | Đào Phương Huệ | 10/12/2024 | 139 |
864 | Phạm Thị Lương | | STK7-00107 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 10/12/2024 | 139 |
865 | Phạm Thị Lương | | STK-000072 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Thái Quang Vinh | 10/12/2024 | 139 |
866 | Phạm Thị Lương | | SGK-000051 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10/12/2024 | 139 |
867 | Phạm Thị Lương | | SNV6-00005 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 139 |
868 | Phạm Thị Lương | | SNV6-00003 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 139 |
869 | Phạm Thị Lương | | SGK6-00010 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 139 |
870 | Phạm Thị Lương | | SGK6-00130 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 139 |
871 | Phạm Thị Lương | | SGK6-00059 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 139 |
872 | Phạm Thị Lương | | SNV6-00036 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 139 |
873 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00040 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 154 |
874 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00041 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 154 |
875 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00110 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 154 |
876 | Phạm Thị Lương | | SGK7-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 154 |
877 | Phạm Thị Lương | | SGK-000766 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 154 |
878 | Phạm Thị Lương | | SGK-000509 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 154 |
879 | Phạm Thị Lương | | SGK-000755 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 154 |
880 | Phạm Thị Lương | | SGK-000303 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 154 |
881 | Phạm Thị Lương | | STK-000106 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 25/11/2024 | 154 |
882 | Phạm Thị Lương | | SGK-000513 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 154 |
883 | Phạm Thị Lương | | SGK-000528 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 154 |
884 | Phạm Thị Lương | | SNV-000186 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 154 |
885 | Phạm Thị Lương | | SNV-000201 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/11/2024 | 154 |
886 | Phạm Thị Lương | | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
887 | Phạm Thị Lương | | SNV8-00020 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
888 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00112 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
889 | Phạm Thị Lương | | SGK8-00111 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
890 | Phạm Thị Lương | | SNV7-00004 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
891 | Phạm Thị Lương | | SGK7-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
892 | Phạm Thị Lương | | SNV7-00007 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2024 | 180 |
893 | Phạm Thị Mai Hương | 7 A | STK7-00032 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 16/04/2025 | 12 |
894 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 6 C | TGIM-00029 | Thế giới mới số 954 tháng 10 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 10/01/2025 | 108 |
895 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 6 C | THTR-00090 | Tài hoa trẻ số 856 ra tháng 7 năm 2013 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 171 |
896 | Phạm Thị Phương Anh | 8 B | STK-001294 | Giai điệu mùa hạ | Nguyễn Vũ | 15/10/2024 | 195 |
897 | Phạm Thị Phương Anh | 8 B | STK-000330 | Đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 22/04/2025 | 6 |
898 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | VLTT-00050 | Vật lí và tuổi trẻ số 131 ra tháng 7 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 30/10/2024 | 180 |
899 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | THTT-00033 | Toán học và tuổi trẻ số 420 tháng 6 năm 2012 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 167 |
900 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | SDD-000060 | THOMAS EDISON | Dư Tồn Tiên | 04/12/2024 | 145 |
901 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | THTR-00028 | Tài hoa trẻ số 675 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 01/10/2024 | 209 |
902 | Phạm Thị Thúy | | SGK6-00129 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 234 |
903 | Phạm Thị Thúy | | STK-01699 | 161 bài văn hay lớp 6 | Nguyễn Hòa Bình | 25/11/2024 | 154 |
904 | Phạm Thị Thúy | | STK-01696 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | Lê Anh Xuân | 25/11/2024 | 154 |
905 | Phạm Thị Thúy | | STK-01562 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS 8 | Phan Kiên | 25/11/2024 | 154 |
906 | Phạm Thị Thúy | | SGK6-00128 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 154 |
907 | Phạm Thị Thúy | | SGK6-00003 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 154 |
908 | Phạm Thị Thúy | | SNV6-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/11/2024 | 154 |
909 | Phạm Thị Thúy | | STK-000835 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7 tập 1 | Vũ Nho | 16/04/2025 | 12 |
910 | Phạm Thị Thúy | | STK-02139 | Học cách hoàn thiện bản thân | Thanh Uyên | 14/02/2025 | 73 |
911 | Phạm Thị Thúy | | STK-02132 | Học cách sống tự lập | Phương Thúy | 14/02/2025 | 73 |
912 | Phạm Thị Thúy | | STK-02134 | Học cách quản lí cuộc sống | Phương Thúy | 14/02/2025 | 73 |
913 | Phạm Thị Thúy | | STK-02137 | Học kĩ năng để thành công | Thanh Uyên | 14/02/2025 | 73 |
914 | Phạm Thị Thúy | | STK-01828 | Hạt giống tâm hồn đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | Frist New | 14/02/2025 | 73 |
915 | Phạm Thị Thùy Dương | 6 A | STK-000080 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6 | Đoàn Thịnh | 10/01/2025 | 108 |
916 | Phạm Thị Thùy Dương | 6 A | STK6-00010 | Những bài văn đạt điểm cao | Tạ Đức Hiền | 08/11/2024 | 171 |
917 | Phạm Thị Thùy Dương | 6 A | TGTT-00025 | Thế giới trong ta số 429 tháng 2 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
918 | Phạm Thị Thuyên | | SGK7-00057 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/11/2024 | 150 |
919 | Phạm Thị Thuyên | | SGK8-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/11/2024 | 150 |
920 | Phạm Thị Vân Khánh | 6 D | THTR-00029 | Tài hoa trẻ số 676 ra tháng 1 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 171 |
921 | Phạm Thị Vân Khánh | 6 D | SDD-000209 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Lưu Thu Thuỷ | 03/10/2024 | 207 |
922 | Phạm Thị Vân Khánh | 6 D | TTUT-00092 | Toán tuổi thơ số 111+112 tháng 5,6 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 10/01/2025 | 108 |
923 | Phạm Tiến Đạt | 6 D | TGIM-00089 | Thế giới mới số 1026 tháng 3 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 10/01/2025 | 108 |
924 | Phạm Tiến Đạt | 9 A | STK-000464 | Tư liệu ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 21/04/2025 | 7 |
925 | Phạm Tiến Đạt | 7 C | STK7-00081 | các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 23/04/2025 | 5 |
926 | Phạm Tiến Đạt | 6 D | STK-000114 | Bài tập trắc nghiệm sinh học 6 | Đỗ Mạnh Hùng | 24/04/2025 | 4 |
927 | Phạm Tiến Đạt | 7 C | VLTT-00022 | Vật lí và tuổi trẻ số 117 ra tháng 5 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45773 |
928 | Phạm Tiến Đạt | 6 D | VLTT-00021 | Vật lí và tuổi trẻ số 117 ra tháng 5 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 19/09/2024 | 221 |
929 | Phạm Tiến Đạt | 7 C | TGTT-00080 | Thế giới trong ta số 448 tháng 9 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 25/09/2024 | 215 |
930 | Phạm Trung Dũng | 8 A | STK-000402 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 8 | Nguyên Thanh Hải | 22/04/2025 | 6 |
931 | Phạm Trung Kiên | 7 C | TGTT-00032 | Thế giới trong ta CĐ 140 tháng 4 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 15/01/2025 | 103 |
932 | Phạm Trung Kiên | 7 C | TGIM-00063 | Thế giới mới số 993 tháng 7 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 25/09/2024 | 215 |
933 | Phạm Trung Kiên | 7 C | VHTT-00064 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2013 | Nguyễn Văn Tùng | 02/10/2024 | 208 |
934 | Phạm Trung Kiên | 7 C | TGIM-00078 | Thế giới mới số 1010 tháng 11 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 07/11/2024 | 172 |
935 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | STK6-00028 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 08/11/2024 | 171 |
936 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | SDD-000240 | Tục ngữ các dân tộc việt nam về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 24/10/2024 | 186 |
937 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | TGTT-00011 | Thế giới trong ta số 416 tháng 1 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
938 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | TGIM-00019 | Thế giới mới số 944 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 23/09/2024 | 217 |
939 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | TTUT-00134 | Toán tuổi thơ số 118 tháng 12 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 17/01/2025 | 101 |
940 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | STK6-00048 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 24/04/2025 | 4 |
941 | Phạm Tuấn Kiệt | 9 B | STK-000752 | Thực hành trắc nghiệm vật lí 9 | Hà Duyên Tùng | 21/04/2025 | 7 |
942 | Phạm Tùng Lâm | 9 C | STK-000757 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên vật lí | Phạm Huy Thông | 21/04/2025 | 7 |
943 | Phạm Văn Hạnh | | STK-000884 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 8 | Nguyễn Trọng Sửu | 16/04/2025 | 12 |
944 | Phạm Văn Hạnh | | STK-001073 | Sổ tay kiến thức vật lý trung học cơ sở | Vũ Quang | 18/03/2025 | 41 |
945 | Phạm Văn Hạnh | | STK-000820 | Giải bài tập vật lí 9 | Trương Thọ Lương | 18/03/2025 | 41 |
946 | Phạm Văn Hạnh | | STK-000816 | Ẩn sau định lí ptôlêmê | Lê Quốc Hán | 18/03/2025 | 41 |
947 | Phạm Văn Hạnh | | STK-001285 | Hướng dẫn thực hành toán -lí- hoá- sinh trên máy cầm tay | Nguyễn Hải Châu | 18/03/2025 | 41 |
948 | Phạm Văn Hạnh | | TCGD-00045 | Tạp chí Giáo dục số 308 kỳ 2 tháng 4 năm 2013 | Nguyễn Huy Huấn | 18/03/2025 | 41 |
949 | Phạm Văn Hạnh | | TCGD-00011 | Tạp chí Giáo dục số 270 kỳ 2 tháng 9 năm 2011 | Nguyễn Huy Huấn | 18/03/2025 | 41 |
950 | Phạm Văn Hạnh | | SGK7-00119 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 154 |
951 | Phạm Văn Hạnh | | SGK8-00095 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 154 |
952 | Phạm Văn Hạnh | | SGK8-00015 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 154 |
953 | Phạm Văn Hạnh | | SGK7-00058 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 154 |
954 | Phạm Văn Hạnh | | SNV7-00016 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 154 |
955 | Phạm Văn Hạnh | | SGK7-00056 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 154 |
956 | Phạm Văn Hạnh | | SGK-01187 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 25/11/2024 | 154 |
957 | Phạm Văn Hạnh | | SGK-01271 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 25/11/2024 | 154 |
958 | Phạm Văn Hạnh | | SGK-01189 | Hóa Học 8 | Lê Xuân Trọng | 25/11/2024 | 154 |
959 | Phạm Văn Hạnh | | SNV-000146 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 25/11/2024 | 154 |
960 | Phạm Văn Hạnh | | SGK9-00080 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/11/2024 | 150 |
961 | Phạm Văn Hiệu | | SGK7-00038 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 25/11/2024 | 154 |
962 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00072 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/11/2024 | 154 |
963 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00023 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 25/11/2024 | 154 |
964 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00053 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 25/11/2024 | 154 |
965 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00049 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 25/11/2024 | 154 |
966 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00070 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 25/11/2024 | 154 |
967 | Phạm Văn Hiệu | | SNV8-00051 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 234 |
968 | Phạm Văn Hiệu | | STK7-00077 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 18/12/2024 | 131 |
969 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000585 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 131 |
970 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-01254 | Bài tập Toán tập 1 | Tôn Thân | 18/12/2024 | 131 |
971 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000576 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 131 |
972 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000270 | Toán 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 131 |
973 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000011 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 131 |
974 | Phạm Văn Hiệu | | SGK6-00017 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/12/2024 | 131 |
975 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000584 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 131 |
976 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000577 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 131 |
977 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-01257 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 18/12/2024 | 131 |
978 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000276 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 131 |
979 | Phạm Văn Hiệu | | SGK-000013 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 18/12/2024 | 131 |
980 | Phạm Văn Hiệu | | SGK9-00015 | Toán 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/12/2024 | 131 |
981 | Phạm Văn Hiệu | | SGK9-00017 | Toán 9 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/12/2024 | 131 |
982 | Phạm Vi Anh | 7 A | STK7-00055 | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 23/04/2025 | 5 |
983 | Phạm Vi Anh | 7 A | THTR-00013 | Tài hoa trẻ số 650 ra tháng 8 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 18/09/2024 | 222 |
984 | Phạm Vi Anh | 7 A | TGIM-00025 | Thế giới mới số 950 tháng 9 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 25/09/2024 | 215 |
985 | Phạm Vi Anh | 7 A | TGTT-00087 | Thế giới trong ta số 451 tháng 12 năm 2015 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 208 |
986 | Phạm Vi Anh | 7 A | VLTT-00010 | Vật Lí và tuổi trẻ số 110 ra tháng 10năm 2012 | Phạm Văn Thiều | 29/10/2024 | 181 |
987 | Phạm Vi Anh | 7 A | STK-000222 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 07/11/2024 | 172 |
988 | Phan Diệu Linh | 7 A | STK8-00003 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 07/11/2024 | 172 |
989 | Tô Quang Minh | | SGK7-00096 | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 30/09/2024 | 210 |
990 | Tô Quang Minh | | SNV7-00038 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 210 |
991 | Tô Quang Minh | | STK6-00078 | Để học tốt toán 6 tập 1 | Doãn Minh Cường | 18/12/2024 | 131 |
992 | Tô Quang Minh | | STK6-00082 | Để học tốt toán 6 tập 2 | Doãn Minh Cường | 18/12/2024 | 131 |
993 | Tô Quang Minh | | STK6-00043 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 18/12/2024 | 131 |
994 | Tô Quang Minh | | STK6-00068 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 18/12/2024 | 131 |
995 | Tô Quang Minh | | STK6-00074 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 | Cung Thế Anh | 18/12/2024 | 131 |
996 | Tô Quang Minh | | SGK9-00016 | Toán 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/12/2024 | 131 |
997 | Tô Quang Minh | | SGK9-00018 | Toán 9 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/12/2024 | 131 |
998 | Trần Công Sơn | 8 B | TTUT-00338 | Toán tuổi thơ số 171 | Vũ Kim Thủy | 01/10/2024 | 209 |
999 | Trần Công Sơn | 8 B | THTT-00067 | Toán học và tuổi trẻ số 438 tháng 12 năm 2013 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 12/11/2024 | 167 |
1000 | Trần Đại Minh | 7 A | STK8-00004 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 1 | Lễ Xuân Soạn | 07/11/2024 | 172 |
1001 | Trần Đại Minh | 7 A | VLTT-00042 | Vật lí và tuổi trẻ số 127 ra tháng 3 năm 2014 | Phạm Văn Thiều | 25/09/2024 | 215 |
1002 | Trần Đại Minh | 7 A | TGIM-00022 | Thế giới mới số 947 tháng 8 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 222 |
1003 | Trần Đại Minh | 7 A | TGIM-00102 | Thế giới mới số 1040 tháng 6 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 15/01/2025 | 103 |
1004 | Trần Đại Minh | 7 A | STK7-00109 | Những bài văn biểu cảm 7 | Phạm Ngọc Thắm | 23/04/2025 | 5 |
1005 | Trần Hà Anh | 7 A | TGTT-00093 | Thế giới trong ta số 453 tháng 2 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 02/10/2024 | 208 |
1006 | Trần Hà Anh | 7 A | THTR-00048 | Tài hoa trẻ số 708 ra tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 181 |
1007 | Trần Khánh Diệp My | 7 A | STK8-00006 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 tập 2 | Lễ Xuân Soạn | 07/11/2024 | 172 |
1008 | Trần Khánh Diệp My | 7 A | VHTT-00072 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10 năm 2013 | Nguyễn Văn Tùng | 25/12/2024 | 124 |
1009 | Trần Lan Hương | 6 A | STK-000103 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 6 | Nguyễn Thanh Hải | 10/01/2025 | 108 |
1010 | Trần Quang Hiếu | 7 D | TTUT-00020 | Toán tuổi thơ số 97 tháng 3 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 25/12/2024 | 124 |
1011 | Trần Quang Hiếu | 7 D | TGIM-00013 | Thế giới mới số 937 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 01/01/1900 | 45773 |
1012 | Trần Thị Kỳ Duyên | 6 A | STK6-00101 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 24/04/2025 | 4 |
1013 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7 D | TGTT-00018 | Thế giới trong ta CĐ 129 tháng 3 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 12/02/2025 | 75 |
1014 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7 D | TGTT-00027 | Thế giới trong ta số 430 tháng 3 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 15/01/2025 | 103 |
1015 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7 D | TNTP-00002 | Thiếu niên tiền phong số 4 tháng 1 năm 2010 | Vũ Quang Vinh | 02/10/2024 | 208 |
1016 | Trần Thị Quỳnh Anh | 7 D | TGIM-00109 | Thế giới mới số 1048 tháng 8 năm 2013 | Phan Tấn Thắng | 25/12/2024 | 124 |
1017 | Trần Thị Quỳnh Anh | 7 D | STK7-00125 | Bài tập cơ bản và nâng cao Tiếng anh 7 | Võ Ngọc Bích | 23/04/2025 | 5 |
1018 | Trần Thị Quỳnh Anh | 7 D | STK7-00124 | Bài tập cơ bản và nâng cao Tiếng anh 7 | Võ Ngọc Bích | 23/04/2025 | 5 |
1019 | Trần Văn Nguyên | 6 C | TGTT-00101 | Thế giới trong ta số 459 tháng 8 năm 2016 | Đào Nam Sơn | 10/01/2025 | 108 |
1020 | Trần Văn Nguyên | 6 C | TTUT-00169 | Toán tuổi thơ số 122 tháng 4 năm 2013 | Vũ Kim Thủy | 05/12/2024 | 144 |
1021 | Trần Văn Thiện | 9 C | STK-001148 | Những tình huống thường gặp trong quản lý trường học | Lục Thị Nga | 09/12/2024 | 140 |
1022 | Trần Vũ Hảo | 7 D | TGTT-00037 | Thế giới trong ta số 432 tháng 5 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 15/01/2025 | 103 |
1023 | Trần Vũ Hảo | 7 D | STK-000173 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 tập 1 | Nguyễn Ngọc Đại | 23/04/2025 | 5 |
1024 | Trần Vũ Hảo | 7 D | STK-000224 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 07/11/2024 | 172 |
1025 | Trần Vũ Hảo | 7 D | SHCM-000012 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 02/10/2024 | 208 |
1026 | Trần Vũ Ngọc Diệp | 6 B | TGTT-00013 | Thế giới trong ta CĐ 127 tháng 1 năm 2013 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
1027 | Trần Vũ Ngọc Diệp | 6 B | STK6-00039 | các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 08/11/2024 | 171 |
1028 | Trần Vũ Ngọc Diệp | 6 B | STK6-00094 | Giúp em giỏi toán 6 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 24/04/2025 | 4 |
1029 | Trần Yến Nhi | 7 A | TGIM-00070 | Thế giới mới số 1001 tháng 9 năm 2012 | Phan Tấn Thắng | 02/10/2024 | 208 |
1030 | Trương Thị Huyền | | STK-01845 | Thái độ sống tạo nên tất cả ! | J.P. Vas wani | 13/01/2025 | 105 |
1031 | Trương Thị Huyền | | STK-01841 | Dám thành công Dare to win | Jack Can field & Mark Victor Hansen | 13/01/2025 | 105 |
1032 | Trương Thị Huyền | | STK-02069 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dùng cho học sinh trung học cơ sở) | Nguyễn Ngọc Yến | 13/01/2025 | 105 |
1033 | Trương Thị Huyền | | STK-001267 | Ngôn ngữ của loài hoa | Nguyễn Bích Nhã | 13/01/2025 | 105 |
1034 | Trương Thị Huyền | | STK-001289 | Bức tranh văn hoá các dân tộc việt nam | Nguyễn Văn Huy | 13/01/2025 | 105 |
1035 | Trương Thị Huyền | | STK-001272 | Ca dao việt nam | Quách Thu Nguyệt | 13/01/2025 | 105 |
1036 | Trương Thị Huyền | | STK-001281 | Tin học văn phòng Microsoft powerpoint | Cát Văn Thành | 13/01/2025 | 105 |
1037 | Trương Thị Huyền | | STK-001286 | Chọn ngày tốt trong dân gian | Tăng Cường Ngô | 13/01/2025 | 105 |
1038 | Trương Thị Huyền | | STK-001099 | Xoa bóp huyệt vị phương pháp trị liệu đặc sắc... Trung Quốc | Đông A Sáng | 18/03/2025 | 41 |
1039 | Trương Thị Huyền | | STK-001098 | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh dạ dày | Thanh Bình | 18/03/2025 | 41 |
1040 | Trương Thị Huyền | | STK-001040 | Sổ tay tiếng anh 8 | Võ Thị Thuý Anh | 18/03/2025 | 41 |
1041 | Trương Thị Huyền | | STK-001095 | Kỹ thuật pha chế sinh tố dinh dưỡng đồ uống thời trang | Nguyễn Xuân Gia | 18/03/2025 | 41 |
1042 | Trương Thị Huyền | | STK-001219 | Đến với thơ Nguyễn Đình Thi | Ngô Viết Dinh | 18/03/2025 | 41 |
1043 | Trương Thị Huyền | | STK-001187 | Thơ nhà giáo hải dương | Nguyễn Văn Thuỵ | 18/03/2025 | 41 |
1044 | Trương Thị Huyền | | STK-000952 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 6 | Nguyễn Hải Châu | 27/03/2025 | 32 |
1045 | Trương Thị Huyền | | STK-000800 | 16 bộ đề trắc nghiệm tiếng anh luyện thi vào lớp 10 | Nguyễn Thanh Trí | 27/03/2025 | 32 |
1046 | Trương Thị Huyền | | STK-001007 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm... sinh học 7 | Nguyễn Văn Ngọc | 27/03/2025 | 32 |
1047 | Trương Thị Huyền | | STK-000943 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8 | Phạm Thị Sen | 27/03/2025 | 32 |
1048 | Trương Thị Huyền | | STK-000975 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở... mĩ thuật lớp 6 | Nguyễn An Ninh | 27/03/2025 | 32 |
1049 | Trương Thị Huyền | | STK-000941 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 7 | Phạm Thị Sen | 27/03/2025 | 32 |
1050 | Trương Thị Huyền | | STK-001134 | Yêu là thế đó | Hà Hải Châu | 16/04/2025 | 12 |
1051 | Trương Thị Huyền | | STK-001135 | Tâm lý vợ chồng | Bùi Mai | 16/04/2025 | 12 |
1052 | Trương Thị Huyền | | STK-001139 | Nghệ thuật làm quen bạn gái | Thanh Thanh | 16/04/2025 | 12 |
1053 | Trương Thị Huyền | | STK-001122 | Sinh con theo ý muốn | Quỳnh Mai | 16/04/2025 | 12 |
1054 | Trương Thị Huyền | | STK-001088 | 505 điều cấm kị trong cuộc sống | Hoàng Bắc | 16/04/2025 | 12 |
1055 | Trương Thị Huyền | | STK-001085 | Các món om kho, quay, nướng | Phương Lan | 16/04/2025 | 12 |
1056 | Trương Thị Huyền | | STK-001083 | Các phương pháp làm đẹp từ rau quả thực phẩm | Nguyễn Kiều Nga | 16/04/2025 | 12 |
1057 | Trương Thị Huyền | | STK-001082 | Sổ tay nội chợ | Nguyễn Thiết Lâm | 16/04/2025 | 12 |
1058 | Trương Thị Huyền | | STK-001097 | 555 món ăn việt nam | Nguyễn Đắc Cường | 16/04/2025 | 12 |
1059 | Trương Thị Huyền | | STK-001357 | Dám thất bại | Billip.S.Lim | 19/12/2024 | 130 |
1060 | Trương Thị Huyền | | STK-001338 | Kho tàng tri thức nhân loại thiên văn | Nguyễn Việt Long | 19/12/2024 | 130 |
1061 | Trương Thị Huyền | | STK-001273 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi | Happiness | 19/12/2024 | 130 |
1062 | Trương Thị Huyền | | STK-001339 | Những nhân vật xuất chúng của thế kỷ 20 | Danrather | 19/12/2024 | 130 |
1063 | Trương Thị Huyền | | STK-001353 | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị 3 | First News | 19/12/2024 | 130 |
1064 | Trương Thị Huyền | | STK-001356 | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống 6 | First News | 19/12/2024 | 130 |
1065 | Trương Thị Huyền | | STK-001399 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Gia lộc | Nguyễn Văn Bình | 19/12/2024 | 130 |
1066 | Trương Thị Huyền | | STK-001140 | Danh ngôn cuộc sống | Trần Minh Ngật | 19/12/2024 | 130 |
1067 | Trương Thị Huyền | | STK-001255 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 19/12/2024 | 130 |
1068 | Trương Thị Huyền | | STK-001288 | Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé | Elizabeth Fenwick | 19/12/2024 | 130 |
1069 | Trương Thị Huyền | | STK-001113 | Bệnh thường gặp thuốc dễ tìm | Hoàng Duy Tân | 19/12/2024 | 130 |
1070 | Vũ Chí Đức | 9 C | TTUT-00077 | Toán tuổi thơ số 108 tháng 2 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 168 |
1071 | Vũ Công Long | 9 C | VLTT-00076 | Vật lý và tuổi trẻ số 163 tháng 3 năm 2017 | Phạm Văn Thiều | 11/11/2024 | 168 |
1072 | Vũ Công Long | 9 C | TGIM-00018 | Thế giới mới số 943 tháng 7 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 18/09/2024 | 222 |
1073 | Vũ Công Long | 9 C | SDD-000149 | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | Đào Văn Phúc | 23/12/2024 | 126 |
1074 | Vũ Công Long | 9 C | STK-000742 | Tư liệu lịch sử 9 | Nguyễn Quốc Hùng | 21/04/2025 | 7 |
1075 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 9 C | STK-000745 | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1 | Phạm Thế Long | 21/04/2025 | 7 |
1076 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 9 C | TTUT-00012 | Toán tuổi thơ số 96 tháng 2 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 11/11/2024 | 168 |
1077 | Vũ Đặng Quỳnh Điệp | 9 C | STK-01930 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/12/2024 | 140 |
1078 | Vũ Hà Anh | 6 A | STK6-00090 | Giúp em giỏi toán 6 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 24/04/2025 | 4 |
1079 | Vũ Hà Anh | 6 A | STK-000018 | Toán số học nâng cao 6 | Nguyễn Vĩnh Cận | 10/01/2025 | 108 |
1080 | Vũ Hà Anh | 6 A | STK6-00015 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn 6 | Đinh Cẩm Châu | 13/01/2025 | 105 |
1081 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00037 | Giáo dục thể chất 9 | Trịnh Hữu Lộc | 18/12/2024 | 131 |
1082 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00055 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 18/12/2024 | 131 |
1083 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00024 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 18/12/2024 | 131 |
1084 | Vũ Hữu Luyến | | SGK9-00023 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 18/12/2024 | 131 |
1085 | Vũ Minh Đăng | 6 C | THTR-00069 | Tài hoa trẻ số 807 ra tháng 11 năm 2012 | Nguyễn Danh Bình | 10/01/2025 | 108 |
1086 | Vũ Minh Đăng | 6 C | THTR-00034 | Tài hoa trẻ số 681 ra tháng 2 năm 2011 | Nguyễn Danh Bình | 08/11/2024 | 171 |
1087 | Vũ Minh Đăng | 6 C | TGTT-00045 | Thế giới trong ta số 434 tháng 7 năm 2014 | Đinh Khắc Vượng | 10/10/2024 | 200 |
1088 | Vũ Thành Luân | 6 C | VHTT-00088 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10 năm 2014 | Nguyễn Văn Tùng | 05/12/2024 | 144 |
1089 | Vũ Thành Luân | 6 C | SDD-000096 | Những vua chúa việt nam hay chữ | Quốc Chấn | 10/01/2025 | 108 |
1090 | Vũ Thị Mai | | SPL-000048 | Luật bóng đá 7 người | Đỗ Ngọc Mạch | 18/12/2024 | 131 |
1091 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00008 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 18/12/2024 | 131 |
1092 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00060 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 18/12/2024 | 131 |
1093 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00044 | Mĩ thuật 9 | Nguyễn Thị Nhung | 18/12/2024 | 131 |
1094 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00043 | Mĩ thuật 9 | Nguyễn Thị May | 18/12/2024 | 131 |
1095 | Vũ Tuấn Nam | 7 C | THTR-00023 | Tài hoa trẻ số 668 ra tháng 12 năm 2010 | Nguyễn Danh Bình | 29/10/2024 | 181 |
1096 | Vũ Tuấn Nam | 7 C | TGTT-00118 | Thế giới trong ta số 469 tháng 6 năm 2017 | Trần Công Phong | 02/10/2024 | 208 |
1097 | Vũ Tuấn Nam | 7 C | TTUT-00033 | Toán tuổi thơ số 98 tháng 4 năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 01/01/1900 | 45773 |
1098 | Vũ Văn Bảo Trung | 7 B | VLTT-00036 | Vật lí và tuổi trẻ số 124 ra tháng 12 năm 2013 | Phạm Văn Thiều | 02/10/2024 | 208 |
1099 | Vũ Văn Bảo Trung | 7 B | TGIM-00016 | Thế giới mới số 940 tháng 6 năm 2011 | Nguyễn Xuân Đức | 07/11/2024 | 172 |
1100 | Vũ Văn Bảo Trung | 7 B | SHCM-000034 | Vẻ đẹp thơ văn chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Tùng | 25/12/2024 | 124 |
1101 | Vương Hải Long | 7 D | TTUT-00104 | Toán tuổi thơ số 115 tháng 9 năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 05/02/2025 | 82 |