Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-000001
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 13000 | ĐV13 |
2 |
SDD-000002
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 13000 | ĐV13 |
3 |
SDD-000003
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 13500 | ĐV13 |
4 |
SDD-000004
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 13500 | ĐV13 |
5 |
SDD-000005
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 13500 | ĐV13 |
6 |
SDD-000006
| Viễn Phương | Lòng mẹ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 7200 | ĐV13 |
7 |
SDD-000007
| Viễn Phương | Lòng mẹ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 7200 | ĐV13 |
8 |
SDD-000008
| Viễn Phương | Lòng mẹ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 7200 | ĐV13 |
9 |
SDD-000009
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 16000 | ĐV13 |
10 |
SDD-000010
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 16000 | ĐV13 |
11 |
SDD-000011
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 16000 | ĐV13 |
12 |
SDD-000012
| Hoa Đào | Niềm Kì vọng của mẹ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV13 |
13 |
SDD-000013
| Hoa Đào | Niềm Kì vọng của mẹ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV13 |
14 |
SDD-000014
| Hoa Đào | Niềm Kì vọng của mẹ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV13 |
15 |
SDD-000015
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 8500 | ĐV13 |
16 |
SDD-000016
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 8500 | ĐV13 |
17 |
SDD-000017
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 8500 | ĐV13 |
18 |
SDD-000018
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 15500 | ĐV13 |
19 |
SDD-000019
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 15500 | ĐV13 |
20 |
SDD-000020
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 15500 | ĐV13 |
21 |
SDD-000021
| Gia Tú Cầu | Đoá hồng tặng mẹ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 16000 | ĐV13 |
22 |
SDD-000022
| Gia Tú Cầu | Đoá hồng tặng mẹ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 16000 | ĐV13 |
23 |
SDD-000023
| Thanh Hương | Lòng biết ơn | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 6500 | ĐV13 |
24 |
SDD-000024
| Thanh Hương | Lòng biết ơn | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 6500 | ĐV13 |
25 |
SDD-000025
| Thảo Ngọc | Quà tặng cuộc sống | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 14000 | ĐV13 |
26 |
SDD-000026
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 14000 | ĐV13 |
27 |
SDD-000027
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 14000 | ĐV13 |
28 |
SDD-000028
| Phạm Đức | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2004 | 12000 | ĐV13 |
29 |
SDD-000029
| Phạm Đức | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2004 | 12000 | ĐV13 |
30 |
SDD-000030
| Phạm Đức | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2004 | 12000 | ĐV13 |
31 |
SDD-000031
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2004 | 23000 | V13 |
32 |
SDD-000032
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2004 | 14000 | 37 |
33 |
SDD-000033
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2004 | 25000 | V13 |
34 |
SDD-000034
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2004 | 25000 | V13 |
35 |
SDD-000035
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7200 | 9(V083) |
36 |
SDD-000036
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7200 | 9(V083) |
37 |
SDD-000037
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7200 | 9(V083) |
38 |
SDD-000038
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6100 | 9(V083) |
39 |
SDD-000039
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6100 | 9(V083) |
40 |
SDD-000040
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9500 | 9(V083) |
41 |
SDD-000041
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9500 | 9(V083) |
42 |
SDD-000042
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 9(V083) |
43 |
SDD-000043
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 9(V083) |
44 |
SDD-000044
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 9(V083) |
45 |
SDD-000045
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9100 | 9(V083) |
46 |
SDD-000046
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9100 | 9(V083) |
47 |
SDD-000047
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9100 | 9(V083) |
48 |
SDD-000048
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9200 | 9(V083) |
49 |
SDD-000049
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9200 | 9(V083) |
50 |
SDD-000050
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9200 | 9(V083) |
51 |
SDD-000051
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9800 | 9(V083) |
52 |
SDD-000052
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9800 | 9(V083) |
53 |
SDD-000053
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9800 | 9(V083) |
54 |
SDD-000054
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 8600 | 9(V083) |
55 |
SDD-000055
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 8600 | 9(V083) |
56 |
SDD-000056
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 8600 | 9(V083) |
57 |
SDD-000057
| Vương Khai Lân | BENJAMIN FRANKLIN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6400 | 8(N711) |
58 |
SDD-000058
| Vương Khai Lân | BENJAMIN FRANKLIN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6400 | 8(N711) |
59 |
SDD-000059
| Vương Khai Lân | BENJAMIN FRANKLIN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6400 | 8(N711) |
60 |
SDD-000060
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 6C9(09) |
61 |
SDD-000061
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 6C9(09) |
62 |
SDD-000062
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 6C9(09) |
63 |
SDD-000063
| Chung Kiên | SACLO ĐACUYN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8300 | 5(09) |
64 |
SDD-000064
| Chung Kiên | SACLO ĐACUYN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8300 | 5(09) |
65 |
SDD-000065
| Chung Kiên | SACLO ĐACUYN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8300 | 5(09) |
66 |
SDD-000066
| Quách Lục Vân | JAMES WATT | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 6(09) |
67 |
SDD-000067
| Quách Lục Vân | JAMES WATT | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 6(09) |
68 |
SDD-000068
| Quách Lục Vân | JAMES WATT | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 6(09) |
69 |
SDD-000069
| Quách Tương Tử | STEPHEN HAWKING | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | 8(N711) |
70 |
SDD-000070
| Quách Tương Tử | STEPHEN HAWKING | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | 8(N711) |
71 |
SDD-000071
| Quách Tương Tử | STEPHEN HAWKING | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | 8(N711) |
72 |
SDD-000072
| Kỳ Bân | GALILEO GALILEI | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7000 | 53(09) |
73 |
SDD-000073
| Kỳ Bân | GALILEO GALILEI | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7000 | 53(09) |
74 |
SDD-000074
| Kỳ Bân | GALILEO GALILEI | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7000 | 53(09) |
75 |
SDD-000075
| Trị Trung | LÔMÔNÔXÔP | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 54(09) |
76 |
SDD-000076
| Trị Trung | LÔMÔNÔXÔP | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 54(09) |
77 |
SDD-000077
| Trị Trung | LÔMÔNÔXÔP | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 54(09) |
78 |
SDD-000078
| Lưu Dung Bảo | MARI QUYRI | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 53(09) |
79 |
SDD-000079
| Lưu Dung Bảo | MARI QUYRI | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 53(09) |
80 |
SDD-000080
| Lưu Dung Bảo | MARI QUYRI | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 53(09) |
81 |
SDD-000081
| La Phạm Ý | ISAC NIUTƠN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | 53(09) |
82 |
SDD-000082
| La Phạm Ý | ISAC NIUTƠN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | 53(09) |
83 |
SDD-000083
| La Phạm Ý | ISAC NIUTƠN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | 53(09) |
84 |
SDD-000084
| La Phạm Ý | ANFRET NOBEN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6600 | 54(09) |
85 |
SDD-000085
| La Phạm Ý | ANFRET NOBEN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6600 | 54(09) |
86 |
SDD-000086
| La Phạm Ý | ANFRET NOBEN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6600 | 54(09) |
87 |
SDD-000087
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng việt nam tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14800 | 9 (V) |
88 |
SDD-000088
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng việt nam tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14800 | 9 (V) |
89 |
SDD-000089
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng việt nam tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 21400 | 9 (V) |
90 |
SDD-000090
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng việt nam tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 21400 | 9 (V) |
91 |
SDD-000091
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10000 | 9 (V) |
92 |
SDD-000092
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10000 | 9 (V) |
93 |
SDD-000093
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10000 | 9 (V) |
94 |
SDD-000094
| Quốc Chấn | Những vua chúa việt nam hay chữ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11800 | 9 (V) |
95 |
SDD-000095
| Quốc Chấn | Những vua chúa việt nam hay chữ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11800 | 9 (V) |
96 |
SDD-000096
| Quốc Chấn | Những vua chúa việt nam hay chữ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11800 | 9 (V) |
97 |
SDD-000097
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 12500 | 372 |
98 |
SDD-000098
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 12500 | 372 |
99 |
SDD-000099
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 12500 | 372 |
100 |
SDD-000100
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta tâp1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12200 | 58(057) |
101 |
SDD-000101
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta tâp1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12200 | 58(057) |
102 |
SDD-000102
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta tâp1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12200 | 58(057) |
103 |
SDD-000103
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta tâp2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10200 | 58(057) |
104 |
SDD-000104
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta tâp2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10200 | 58(057) |
105 |
SDD-000105
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta tâp2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10200 | 58(057) |
106 |
SDD-000106
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | V13 |
107 |
SDD-000107
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | V13 |
108 |
SDD-000108
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | V13 |
109 |
SDD-000109
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | V13 |
110 |
SDD-000110
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | V13 |
111 |
SDD-000111
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4500 | V13 |
112 |
SDD-000112
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 3600 | V13 |
113 |
SDD-000113
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 3600 | V13 |
114 |
SDD-000114
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 3600 | V13 |
115 |
SDD-000115
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 3600 | V13 |
116 |
SDD-000116
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | 4(N522) |
117 |
SDD-000117
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | 4(N522) |
118 |
SDD-000118
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 20000 | ĐV18 |
119 |
SDD-000119
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 20000 | ĐV18 |
120 |
SDD-000120
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 20000 | ĐV18 |
121 |
SDD-000121
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 20000 | ĐV18 |
122 |
SDD-000122
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 20000 | ĐV18 |
123 |
SDD-000123
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 20000 | ĐV18 |
124 |
SDD-000124
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 20000 | ĐV18 |
125 |
SDD-000125
| Tô Hoài | Cât tre trăm đốt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 23000 | ĐV18 |
126 |
SDD-000126
| Tô Hoài | Cât tre trăm đốt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 23000 | ĐV18 |
127 |
SDD-000127
| Tô Hoài | Cât tre trăm đốt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 23000 | ĐV18 |
128 |
SDD-000128
| Tô Hoài | Cât tre trăm đốt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 23000 | ĐV18 |
129 |
SDD-000129
| Tô Hoài | Cât tre trăm đốt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 23000 | ĐV18 |
130 |
SDD-000130
| Tô Hoài | Bé thần đồng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 24200 | ĐV18 |
131 |
SDD-000131
| Tô Hoài | Bé thần đồng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 24200 | ĐV18 |
132 |
SDD-000132
| Tô Hoài | Bé thần đồng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 24200 | ĐV18 |
133 |
SDD-000133
| Tô Hoài | Sự tích chú cuội cung trăng tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 19600 | ĐV18 |
134 |
SDD-000134
| Tô Hoài | Sự tích chú cuội cung trăng tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 19600 | ĐV18 |
135 |
SDD-000135
| Tô Hoài | Thạch sanh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2005 | 20000 | ĐV18 |
136 |
SDD-000136
| Tô Hoài | Nợ như chúa chổm | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 21000 | ĐV18 |
137 |
SDD-000137
| Đào Ngọc Dung | Đồng giao con cò | Nhà xuất bản Âm nhạc | .H | 2004 | 12000 | 78V |
138 |
SDD-000138
| Đào Ngọc Dung | Đồng giao con cò | Nhà xuất bản Âm nhạc | .H | 2004 | 12000 | 78V |
139 |
SDD-000139
| Lê Vũ Khôi | Về thế giới các loài chim | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 13500 | 59 |
140 |
SDD-000140
| Lê Vũ Khôi | Về thế giới các loài chim | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 13500 | 59 |
141 |
SDD-000141
| Nguyễn Nhật Khanh | EinStein còn là nhà sáng chế | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5500 | 53 |
142 |
SDD-000142
| Nguyễn Nhật Khanh | EinStein còn là nhà sáng chế | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5500 | 53 |
143 |
SDD-000143
| Nguyễn Nhật Khanh | EinStein còn là nhà sáng chế | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5500 | 53 |
144 |
SDD-000144
| Nguyễn Văn Bàng | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 7500 | 51 |
145 |
SDD-000145
| Nguyễn Văn Bàng | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 7500 | 51 |
146 |
SDD-000146
| Nguyễn Văn Bàng | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 7500 | 51 |
147 |
SDD-000147
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học hoá học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9700 | 54 |
148 |
SDD-000148
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học hoá học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9700 | 54 |
149 |
SDD-000149
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 16000 | 53 |
150 |
SDD-000150
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 16000 | 53 |
151 |
SDD-000151
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 16000 | 53 |
152 |
SDD-000152
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7600 | 57 |
153 |
SDD-000153
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7600 | 57 |
154 |
SDD-000154
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7600 | 57 |
155 |
SDD-000155
| Nguyễn kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
156 |
SDD-000156
| Nguyễn kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
157 |
SDD-000157
| Nguyễn kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
158 |
SDD-000158
| Nguyễn kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
159 |
SDD-000159
| Nguyễn kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
160 |
SDD-000160
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
161 |
SDD-000161
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
162 |
SDD-000162
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
163 |
SDD-000163
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
164 |
SDD-000164
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
165 |
SDD-000165
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
166 |
SDD-000166
| Tôpôrốp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 18000 | 371 |
167 |
SDD-000167
| Tôpôrốp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 18000 | 371 |
168 |
SDD-000168
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích anh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 9700 | KN(523) |
169 |
SDD-000169
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích anh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 9700 | KN(523) |
170 |
SDD-000170
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích anh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 9700 | KN(523) |
171 |
SDD-000171
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7000 | 4V |
172 |
SDD-000172
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | ĐV13 |
173 |
SDD-000173
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | ĐV13 |
174 |
SDD-000174
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | ĐV13 |
175 |
SDD-000175
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | ĐV13 |
176 |
SDD-000176
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV13 |
177 |
SDD-000177
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV13 |
178 |
SDD-000178
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV13 |
179 |
SDD-000179
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV13 |
180 |
SDD-000180
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao việt nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
181 |
SDD-000181
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao việt nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
182 |
SDD-000182
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao việt nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
183 |
SDD-000183
| Trần Gia Linh | Đồng dao việt nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7000 | 4(V) |
184 |
SDD-000184
| Trần Gia Linh | Đồng dao việt nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7000 | 4(V) |
185 |
SDD-000185
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
186 |
SDD-000186
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
187 |
SDD-000187
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
188 |
SDD-000188
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
189 |
SDD-000189
| Đặng Kim Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2006 | 43000 | V13 |
190 |
SDD-000190
| Đặng Kim Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2006 | 43000 | V13 |
191 |
SDD-000191
| Đặng Kim Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2006 | 43000 | V13 |
192 |
SDD-000192
| Đặng Kim Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2006 | 43000 | V13 |
193 |
SDD-000193
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2006 | 25000 | V13 |
194 |
SDD-000194
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2006 | 25000 | V13 |
195 |
SDD-000195
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2006 | 25000 | V13 |
196 |
SDD-000196
| Nguyễn Mạnh Suý | Trái đất và sự chinh phục không gian | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8500 | 523 |
197 |
SDD-000197
| Vũ Quang Mạnh | Hỏi đáp về tập tính động vật | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8800 | 59 |
198 |
SDD-000198
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 9(V) |
199 |
SDD-000199
| Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10600 | V13 |
200 |
SDD-000200
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11900 | V13 |
201 |
SDD-000201
| Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 18100 | V13 |
202 |
SDD-000202
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11600 | V13 |
203 |
SDD-000203
| Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cây tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | V13 |
204 |
SDD-000204
| Lê Vũ Khôi | Truyện kể các loài thú | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 17700 | ĐV13 |
205 |
SDD-000205
| Lê Vũ Khôi | Truyện kể các loài thú | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 17700 | ĐV13 |
206 |
SDD-000206
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV13 |
207 |
SDD-000207
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV13 |
208 |
SDD-000208
| Lưu Thu Thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10500 | 8(V) |
209 |
SDD-000209
| Lưu Thu Thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10500 | 8(V) |
210 |
SDD-000210
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10700 | 8(V) |
211 |
SDD-000211
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10700 | 8(V) |
212 |
SDD-000212
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10700 | 8(V) |
213 |
SDD-000213
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 13700 | ĐV13 |
214 |
SDD-000214
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 13700 | ĐV13 |
215 |
SDD-000215
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 13700 | ĐV13 |
216 |
SDD-000216
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 28000 | ĐV13 |
217 |
SDD-000217
| Vũ Ngọc Khánh | Tám vị vua triều lý | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2006 | 20000 | V13 |
218 |
SDD-000218
| Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 8500 | 373.22 |
219 |
SDD-000219
| Hà Thiện Thuyên | Chút lãng mạn tuổi ngông | Nhà xuất bản Hải phòng | HP | 2007 | 22000 | V13 |
220 |
SDD-000220
| Nguyễn Thị Kim Anh | Bạn trẻ tự quản lí đồng tiền | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2007 | 24000 | 159 |
221 |
SDD-000221
| Joe Ruelle | Tớ là dâu | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 20000 | N(T)3=V |
222 |
SDD-000222
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 8500 | ĐV13 |
223 |
SDD-000223
| Nguyễn Thị Bích Nga | Ngày vui nhất đời tôi | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 12500 | V13 |
224 |
SDD-000224
| Bùi Xuân Lộc | Lợi minh triết của trái tim | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 17000 | N(T)3=V |
225 |
SDD-000225
| Nguyễn Trà Mi | Con cừu thông minh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8000 | N(523)3=V |
226 |
SDD-000226
| David P.Campbell | Hành trang vào đời | Nhà xuất bản Tổng hợp | HCM | 2008 | 26000 | N(T)3=V |
227 |
SDD-000227
| Nguyễn Đông Thức | Mẹ tôi tập 2 | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 21000 | V13 |
228 |
SDD-000228
| Spencer Johnson,M.D. | Phút nhìn lại mình | Nhà xuất bản Tổng hợp | HCM | 2008 | 43000 | N(T)3=V |
229 |
SDD-000229
| Thượng Hồng | Lý lẽ của trái tim | Nhà xuất bản Thanh Niên | HCM | 2007 | 22500 | V13 |
230 |
SDD-000230
| Thượng Hồng | Tương lai ở phía sau | Nhà xuất bản Thanh Niên | HCM | 2007 | 22500 | V13 |
231 |
SDD-000231
| Nguyễn Trà My | Cười là liều thuốc tốt nhất | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6700 | 4(V) |
232 |
SDD-000232
| Phạm Thu Yến | Truyện cố tích về các loài vật | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 19000 | V13 |
233 |
SDD-000233
| Đỗ Trung Nam | Có một tình yêu không nói | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12900 | V13 |
234 |
SDD-000234
| Bùi Xuân Lộc | Mở rộng nhận thức thay đổi cuộc đời | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2006 | 17500 | V14 |
235 |
SDD-000235
| Tôn Thất Thiện Nhân | Không làm mọt sách mà vẫn giỏi | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2007 | 20500 | 156.4 |
236 |
SDD-000236
| Tôn Thất Thiện Nhân | Không làm mọt sách mà vẫn giỏi | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2007 | 20500 | 156.4 |
237 |
SDD-000237
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc việt nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | KV5 |
238 |
SDD-000238
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc việt nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | KV5 |
239 |
SDD-000239
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc việt nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | KV5 |
240 |
SDD-000240
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc việt nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | KV5 |
241 |
SDD-000241
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
242 |
SDD-000242
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
243 |
SDD-000243
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
244 |
SDD-000244
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
245 |
SDD-000245
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 6500 | 371 |
246 |
SDD-000246
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 6500 | 371 |
247 |
SDD-000247
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 6500 | 371 |
248 |
SDD-000248
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
249 |
SDD-000249
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
250 |
SDD-000250
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
251 |
SDD-000251
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
252 |
SDD-000252
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 8500 | 371 |
253 |
SDD-000253
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 8500 | 371 |
254 |
SDD-000254
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 8500 | 371 |
255 |
SDD-000255
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 8500 | 371 |
256 |
SDD-000256
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 8500 | 371 |
257 |
SDD-000257
| Nguyễn Hạnh | Tình cha | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
258 |
SDD-000258
| Nguyễn Hạnh | Tình cha | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
259 |
SDD-000259
| Nguyễn Hạnh | Tình cha | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
260 |
SDD-000260
| Nguyễn Hạnh | Tình cha | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
261 |
SDD-000261
| Huỳnh Phụng Ái | Để tạo thú vui học tập cho con | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 15000 | 371 |
262 |
SDD-000262
| Huỳnh Phụng Ái | Để tạo thú vui học tập cho con | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 15000 | 371 |
263 |
SDD-000263
| Huỳnh Phụng Ái | Để tạo thú vui học tập cho con | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 15000 | 371 |
264 |
SDD-000264
| Nguyễn Minh Hoàng | Nối vòng tay yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 13000 | N(T)3=V |
265 |
SDD-000265
| Nguyễn Minh Hoàng | Nối vòng tay yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 13000 | N(T)3=V |
266 |
SDD-000266
| Nguyễn Minh Hoàng | Nối vòng tay yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 13000 | N(T)3=V |
267 |
SDD-000267
| Nguyễn Minh Hoàng | Nối vòng tay yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 13000 | N(T)3=V |
268 |
SDD-000268
| Nguyễn Minh Hoàng | Nối vòng tay yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 13000 | N(T)3=V |
269 |
SDD-000269
| Nguyễn Minh Hoàng | Nối vòng tay yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 13000 | N(T)3=V |
270 |
SDD-000270
| Nguyễn Minh Hoàng | Nối vòng tay yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 13000 | N(T)3=V |
271 |
SDD-000271
| Spencer Johnson,M.D. | Phút dành cho mẹ | Nhà xuất bản Tổng hợp | HCM | 2005 | 17000 | N(T)3=V |
272 |
SDD-000272
| Spencer Johnson,M.D. | Phút dành cho mẹ | Nhà xuất bản Tổng hợp | HCM | 2005 | 17000 | N(T)3=V |
273 |
SDD-000273
| Spencer Johnson,M.D. | Phút dành cho mẹ | Nhà xuất bản Tổng hợp | HCM | 2005 | 17000 | N(T)3=V |
274 |
SDD-000274
| Spencer Johnson,M.D. | Phút dành cho mẹ | Nhà xuất bản Tổng hợp | HCM | 2005 | 17000 | N(T)3=V |
275 |
SDD-000275
| Spencer Johnson,M.D. | Phút dành cho mẹ | Nhà xuất bản Tổng hợp | HCM | 2005 | 17000 | N(T)3=V |
276 |
SDD-000276
| Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 19000 | 8(V) |
277 |
SDD-000277
| Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 19000 | 8(V) |
278 |
SDD-000278
| Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 19000 | 8(V) |
279 |
SDD-000279
| Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 19000 | 8(V) |
280 |
SDD-000280
| Đỗ Trung Lai | Những truyện ngắn dự thi... học sinh sinh viên tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12500 | V13 |
281 |
SDD-000281
| Đỗ Trung Lai | Những truyện ngắn dự thi... học sinh sinh viên tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12500 | V13 |
282 |
SDD-000282
| Đỗ Trung Lai | Những truyện ngắn dự thi... học sinh sinh viên tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12500 | V13 |
283 |
SDD-000283
| Đỗ Trung Lai | Những truyện ngắn dự thi... học sinh sinh viên tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 12500 | V13 |
284 |
SDD-000284
| Đỗ Trung Lai | Những truyện ngắn dự thi... học sinh sinh viên tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 15000 | V13 |
285 |
SDD-000285
| Đỗ Trung Lai | Những truyện ngắn dự thi... học sinh sinh viên tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 15000 | V13 |
286 |
SDD-000286
| Đỗ Trung Lai | Những truyện ngắn dự thi... học sinh sinh viên tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 15000 | V13 |
287 |
SDD-000287
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 15600 | V13 |
288 |
SDD-000288
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 15600 | V13 |
289 |
SDD-000289
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 15600 | V13 |
290 |
SDD-000290
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 15600 | V13 |
291 |
SDD-000291
| Đoàn Giỏi | Đất rừng phương nam | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 32000 | V13 |
292 |
SDD-000292
| Đoàn Giỏi | Đất rừng phương nam | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 32000 | V13 |
293 |
SDD-000293
| Nguyễn Văn Giá | Những tấm ảnh trở về | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2005 | 39000 | V14 |
294 |
SDD-000294
| Ngọc Lam | Khung cửa chữ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 20000 | V13 |
295 |
SDD-000295
| Hữu Thỉnh | Nghề dệt sợi thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 24800 | V13 |
296 |
SDD-000296
| Hữu Thỉnh | Nghề dệt sợi thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 24800 | V13 |
297 |
SDD-000297
| Hữu Thỉnh | Nghề dệt sợi thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 24800 | V13 |
298 |
SDD-000298
| Võ Tề | Nhật ký nhà giáo vượt trường sơn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20200 | V14 |
299 |
SDD-000299
| Võ Tề | Nhật ký nhà giáo vượt trường sơn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20200 | V14 |
300 |
SDD-000300
| Võ Tề | Nhật ký nhà giáo vượt trường sơn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20200 | V14 |
301 |
SDD-000301
| Nguyễn Hiền Trang | 27 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 43000 | V13 |
302 |
SDD-000302
| Nguyễn Hiền Trang | 27 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 43000 | V13 |
303 |
SDD-000303
| Nguyễn Hiền Trang | 27 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 43000 | V13 |
304 |
SDD-000304
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 36400 | V13 |
305 |
SDD-000305
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 36400 | V13 |
306 |
SDD-000306
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 36400 | V13 |
307 |
SDD-000307
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 36400 | V13 |
308 |
SDD-000308
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 36400 | V13 |
309 |
SDD-000309
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 36400 | V13 |
310 |
SDD-000310
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | V13 |
311 |
SDD-000311
| Nguyễn Văn Dân | Thần thoại hy lạp | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 28000 | N |
312 |
SDD-000312
| Nguyễn Văn Dân | Thần thoại hy lạp | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 28000 | N |
313 |
SDD-000313
| Phạm Văn Bình | Những điều lạ em muốn biết quyển 3 | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2005 | 32000 | 57 |
314 |
SDD-000314
| Phạm Văn Bình | Những điều lạ em muốn biết quyển 3 | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2005 | 32000 | 57 |
315 |
SDD-000315
| Danel Kehlmann | Đo thế giới | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2007 | 48000 | 8(N521)3 |
316 |
SDD-000316
| Sidney Sheldon | Lộ mặt | Nhà xuất bản Văn nghệ | HCM | 2001 | 38000 | N(523)3 |
317 |
SDD-000317
| Bích Thuỷ | Những chiễn công thầm lặng | Nhà xuất bản lao động | .H | 1998 | 0 | V13 |
318 |
SDD-000318
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2004 | 23000 | V13 |
319 |
SDD-000319
| Dạ Thư | Mỗi ngày là một tặng phẩm | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14000 | N(T)3=V |
320 |
SDD-000320
| Bùi Minh Huy | Nêu không là mãi mãi | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 17000 | N(T)3=V |
321 |
SDD-000321
| Trương Quang Quốc Dũng | Chúng ta cần có một người bạn | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14500 | N(T)3=V |
322 |
SDD-000322
| Trương Quang Quốc Dũng | Chúng ta cần có một người bạn | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14500 | N(T)3=V |
323 |
SDD-000323
| Hồng Hà | San sẻ yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2006 | 15500 | N(T)3=V |
324 |
SDD-000324
| Hồng Hà | San sẻ yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2006 | 15500 | N(T)3=V |
325 |
SDD-000325
| Nguyễn Thị Bích Nga | Món quà của lòng yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 13500 | N(T)3=V |
326 |
SDD-000326
| Nguyễn Thị Bích Nga | Món quà của lòng yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 13500 | N(T)3=V |
327 |
SDD-000327
| Minh Hà | Những câu chuyện sinh viên | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2006 | 15000 | N(T)3=V |
328 |
SDD-000328
| Hà Hải Châu | Chén trà tri ân thầy cô | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 16000 | N(T)3=V |
329 |
SDD-000329
| Thượng Hồng | Điều tưởng như bình thường | Nhà xuất bản Thanh Niên | HCM | 2007 | 22500 | V13 |
330 |
SDD-000330
| Thượng Hồng | Điều tưởng như bình thường | Nhà xuất bản Thanh Niên | HCM | 2007 | 22500 | V13 |
331 |
SDD-000331
| Thượng Hồng | Điều tưởng như bình thường | Nhà xuất bản Thanh Niên | HCM | 2007 | 22500 | V13 |
332 |
SDD-000332
| Nguyễn Hạnh | Trắc nghiệm chỉ số thông minh từ 11 đến 12 tuổi | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 15000 | 392 |
333 |
SDD-000333
| Nguyễn Hạnh | Trắc nghiệm chỉ số thông minh từ 13 đến 14 tuổi | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2005 | 15000 | 392 |
334 |
SDD-000334
| Happiness Now | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2006 | 28000 | 152 |
335 |
SDD-000335
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử việt nam tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 14200 | 9(V)11 |
336 |
SDD-000336
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử việt nam tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 14200 | 9(V)11 |
337 |
SDD-000337
| Đinh Công Tâm | Kể chuyện lịch sử nước nhà | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2007 | 17500 | 9(V)11 |
338 |
SDD-000338
| Tô Hoài | Vừ A Dính | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 4500 | VD(23)=HM |
339 |
SDD-000339
| Tô Hoài | Vừ A Dính | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 4500 | VD(23)=HM |
340 |
SDD-000340
| Tô Hoài | Vừ A Dính | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 4500 | VD(23)=HM |
341 |
SDD-000341
| Bùi Xuân Lộc | Lớn lên trong trái tim của mẹ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2006 | 16000 | ĐV13 |
342 |
SDD-000342
| Bùi Xuân Lộc | Lớn lên trong trái tim của mẹ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2006 | 16000 | ĐV13 |
343 |
SDD-000343
| Văn Tùng | Đội Thiếu niên du kích thánh Huế | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 16000 | V13 |
344 |
SDD-000344
| Nguyễn An Cư | Anh chàng hát nhép | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 8500 | V13 |
345 |
SDD-000345
| Nguyễn An Cư | Anh chàng hát nhép | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 8500 | V13 |
346 |
SDD-000346
| Nguyễn An Cư | Anh chàng hát nhép | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 8500 | V13 |
347 |
SDD-000347
| Ngọc Phụng | Mùa tinh khôi | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 8500 | V13 |
348 |
SDD-000348
| Thy Ngọc | Nơi có ngã ba | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 8500 | V13 |
349 |
SDD-000349
| Mễ Thanh Thuận | Kẻ thứ ba | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 8500 | V13 |
350 |
SDD-000350
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2000 | 14000 | V13 |
351 |
SDD-000351
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2000 | 14000 | V13 |
352 |
SDD-000352
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2000 | 14000 | V13 |
353 |
SDD-000353
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2000 | 14000 | V13 |
354 |
SDD-000354
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2004 | 11000 | V13 |
355 |
SDD-000355
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2006 | 13000 | V13 |
356 |
SDD-000356
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2006 | 13000 | V13 |
357 |
SDD-000357
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 3600 | V13(78) |
358 |
SDD-000358
| Thanh Hương | 1080 câu đố vui | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2004 | 9500 | KV8 |
359 |
SDD-000359
| C.S. Lewis | Trận chiến cuối cùng | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 17500 | N(523)=V |
360 |
SDD-000360
| C.S. Lewis | Trên con tàu hướng tới bình minh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 21000 | N(523)=V |
361 |
SDD-000361
| C.S. Lewis | Sư tử, phù thuỷ và cái tủ áo | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 15000 | N(523)=V |
362 |
SDD-000362
| Hữu Trung | Nơi người lính trở về | Nhà xuất bản quân đội nhân dân | .H | 2006 | 22000 | V13 |
363 |
SDD-000363
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 7 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 8800 | V13 |
364 |
SDD-000364
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 8 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 13500 | V13 |
365 |
SDD-000365
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 8 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 13500 | V13 |
366 |
SDD-000366
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 9 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 10000 | V13 |
367 |
SDD-000367
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 9 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 10000 | V13 |
368 |
SDD-000368
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 10 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 9000 | V13 |
369 |
SDD-000369
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 10 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 9000 | V13 |
370 |
SDD-000370
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 11 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 9800 | V13 |
371 |
SDD-000371
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 11 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 9800 | V13 |
372 |
SDD-000372
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 12 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 12500 | V13 |
373 |
SDD-000373
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 12 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 12500 | V13 |
374 |
SDD-000374
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 13 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11400 | V13 |
375 |
SDD-000375
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 13 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11400 | V13 |
376 |
SDD-000376
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 14 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11500 | V13 |
377 |
SDD-000377
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 14 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11500 | V13 |
378 |
SDD-000378
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 15 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11400 | V13 |
379 |
SDD-000379
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 15 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11400 | V13 |
380 |
SDD-000380
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 16 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11500 | V13 |
381 |
SDD-000381
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 16 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11500 | V13 |
382 |
SDD-000382
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 17 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11800 | V13 |
383 |
SDD-000383
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 17 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11800 | V13 |
384 |
SDD-000384
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 18 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11500 | V13 |
385 |
SDD-000385
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 18 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11500 | V13 |
386 |
SDD-000386
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 19 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 10500 | V13 |
387 |
SDD-000387
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 19 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 10500 | V13 |
388 |
SDD-000388
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 21 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 10000 | V13 |
389 |
SDD-000389
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 21 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 10000 | V13 |
390 |
SDD-000390
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 22 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 10500 | V13 |
391 |
SDD-000391
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 22 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 10500 | V13 |
392 |
SDD-000392
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 23 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2001 | 11000 | V13 |
393 |
SDD-000393
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 24 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2002 | 11000 | V13 |
394 |
SDD-000394
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 24 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2002 | 11000 | V13 |
395 |
SDD-000395
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 24 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2002 | 11000 | V13 |
396 |
SDD-000396
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 25 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2002 | 10500 | V13 |
397 |
SDD-000397
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 25 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2002 | 10500 | V13 |
398 |
SDD-000398
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 26 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2002 | 10500 | V13 |
399 |
SDD-000399
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 26 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2002 | 10500 | V13 |
400 |
SDD-000400
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 27 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2002 | 10500 | V13 |
401 |
SDD-000401
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn việt nam thế kỷ XX tập 27 | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2002 | 10500 | V13 |
402 |
SDD-000402
| Phạm Ngọc Tuấn | Ngôi đền giữa biển | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
403 |
SDD-000403
| Phạm Ngọc Tuấn | Ngôi đền giữa biển | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
404 |
SDD-000404
| Phạm Ngọc Tuấn | Ngôi đền giữa biển | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
405 |
SDD-000405
| Phạm Ngọc Tuấn | Ngôi đền giữa biển | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
406 |
SDD-000406
| Phạm Ngọc Tuấn | Ngôi đền giữa biển | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
407 |
SDD-000407
| Nguyễn Trung Dũng | Cất nhà giữa hồ | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
408 |
SDD-000408
| Nguyễn Trung Dũng | Cất nhà giữa hồ | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
409 |
SDD-000409
| Lê Thị Dắt | Công chúa ngủ trong rừng | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | KV |
410 |
SDD-000410
| Lê Thị Dắt | Công chúa ngủ trong rừng | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | KV |
411 |
SDD-000411
| Lê Thị Dắt | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | KV |
412 |
SDD-000412
| Lê Thị Dắt | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | KV |
413 |
SDD-000413
| Phạm Ngọc Luật | Người đẹp ngủ trong lâu đài | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2005 | 4000 | KV |
414 |
SDD-000414
| Phương Hoa | Từ thức gặp tiên | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
415 |
SDD-000415
| Phương Hoa | Từ thức gặp tiên | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
416 |
SDD-000416
| Phương Hoa | Từ thức gặp tiên | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
417 |
SDD-000417
| Phương Hoa | Từ thức gặp tiên | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
418 |
SDD-000418
| Phương Hoa | Từ thức gặp tiên | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
419 |
SDD-000419
| Tạ Thúc Bình | Thạch sanh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
420 |
SDD-000420
| Tạ Thúc Bình | Thạch sanh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
421 |
SDD-000421
| Tạ Thúc Bình | Thạch sanh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
422 |
SDD-000422
| Nguyễn Bích | Ai mua hành tôi | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
423 |
SDD-000423
| Nguyễn Bích | Ai mua hành tôi | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
424 |
SDD-000424
| Nguyễn Bích | Ai mua hành tôi | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
425 |
SDD-000425
| Tạ Thúc Bình | con cóc là cậu ông giời | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
426 |
SDD-000426
| Tạ Thúc Bình | con cóc là cậu ông giời | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
427 |
SDD-000427
| Tạ Thúc Bình | con cóc là cậu ông giời | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
428 |
SDD-000428
| Lý Thu Hà | Nợ như chúa chổm | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
429 |
SDD-000429
| Lý Thu Hà | Nợ như chúa chổm | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
430 |
SDD-000430
| Lý Thu Hà | Nợ như chúa chổm | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
431 |
SDD-000431
| Lý Thu Hà | Nợ như chúa chổm | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
432 |
SDD-000432
| Phạm Ngọc Tuấn | Con chim khách màu nhiệm | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
433 |
SDD-000433
| Phạm Ngọc Tuấn | Con chim khách màu nhiệm | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
434 |
SDD-000434
| Phạm Ngọc Tuấn | Con chim khách màu nhiệm | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
435 |
SDD-000435
| Phạm Ngọc Tuấn | Con chim khách màu nhiệm | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
436 |
SDD-000436
| Tô Chiêm | Người vợ thông minh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
437 |
SDD-000437
| Tô Chiêm | Người vợ thông minh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
438 |
SDD-000438
| Tô Chiêm | Người vợ thông minh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
439 |
SDD-000439
| Tô Chiêm | Người vợ thông minh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
440 |
SDD-000440
| Tô Chiêm | Người vợ thông minh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
441 |
SDD-000441
| Phạm Huy Thông | Chàng ngốc được kiện | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
442 |
SDD-000442
| Phạm Huy Thông | Chàng ngốc được kiện | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
443 |
SDD-000443
| Phạm Huy Thông | Chàng ngốc được kiện | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
444 |
SDD-000444
| Phạm Huy Thông | Chàng ngốc được kiện | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
445 |
SDD-000445
| Phạm Huy Thông | Chàng ngốc được kiện | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
446 |
SDD-000446
| Phạm Ngoc Tuấn | Chàng Đăm Bri | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
447 |
SDD-000447
| Phạm Ngoc Tuấn | Chàng Đăm Bri | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
448 |
SDD-000448
| James Fenimorr Cooper | Người cuối cùng của bộ tộc MoHiCan | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | ĐN(18) |
449 |
SDD-000449
| James Fenimorr Cooper | Người cuối cùng của bộ tộc MoHiCan | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | ĐN(18) |
450 |
SDD-000450
| James Fenimorr Cooper | Người cuối cùng của bộ tộc MoHiCan | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | ĐN(18) |
451 |
SDD-000451
| James Fenimorr Cooper | Người cuối cùng của bộ tộc MoHiCan | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | ĐN(18) |
452 |
SDD-000452
| Phạm Ngọc Tuấn | Âu cơ lạc long quân | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 15000 | ĐV(18) |
453 |
SDD-000453
| Nguyễn Công Hoan | Sự tích trầu cau | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
454 |
SDD-000454
| Nguyễn Công Hoan | Sự tích trầu cau | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
455 |
SDD-000455
| Nguyễn Công Hoan | Sự tích trầu cau | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
456 |
SDD-000456
| Phạm Minh Trí | Sự tích con dã tràng | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
457 |
SDD-000457
| Phạm Minh Trí | Sự tích con dã tràng | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
458 |
SDD-000458
| Phạm Minh Trí | Sự tích con dã tràng | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
459 |
SDD-000459
| Vũ Duy Nghĩa | Sự tích hồ gươm | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
460 |
SDD-000460
| Vũ Duy Nghĩa | Sự tích hồ gươm | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
461 |
SDD-000461
| Vũ Duy Nghĩa | Sự tích hồ gươm | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
462 |
SDD-000462
| Bùi Quang Huy | Sự tích hồ gươm | NHà xuất bản Kim đồng | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
463 |
SDD-000463
| Hoài Khắc Huyên | Sự tích hồ gươm | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2011 | 7000 | ĐV(18) |
464 |
SDD-000464
| Nguyễn Thái Hùng | Sự tích tiếng nghé ọ | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
465 |
SDD-000465
| Nguyễn Thái Hùng | Sự tích tiếng nghé ọ | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
466 |
SDD-000466
| Hồng Việt | Sự tích trầu cau | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
467 |
SDD-000467
| HĐ group | Sự tích dưa hấu | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
468 |
SDD-000468
| HĐ group | Sự tích dưa hấu | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
469 |
SDD-000469
| HĐ group | Sự tích dưa hấu | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
470 |
SDD-000470
| HĐ group | Sự tích dưa hấu | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
471 |
SDD-000471
| HD group | Cây tre trăm đốt | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
472 |
SDD-000472
| HD group | Cây tre trăm đốt | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
473 |
SDD-000473
| HD group | Cây khế | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
474 |
SDD-000474
| HD group | Cây khế | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
475 |
SDD-000475
| Bùi Quang Huy | Cây khế | NHà xuất bản Mĩ thuật | ĐNai | 2008 | 8000 | ĐV(18) |
476 |
SDD-000476
| Phạm Ngọc Tuấn | Cứu vật vật trả ân | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
477 |
SDD-000477
| Phạm Ngọc Tuấn | Cứu vật vật trả ân | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
478 |
SDD-000478
| Tô Hoài | Đám cưới chuột | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
479 |
SDD-000479
| Tô Hoài | Đám cưới chuột | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
480 |
SDD-000480
| Tô Hoài | Đám cưới chuột | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
481 |
SDD-000481
| Hồ Quảng | Người cha va ba con trai | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
482 |
SDD-000482
| Hồ Quảng | Người cha va ba con trai | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
483 |
SDD-000483
| Hồ Quảng | Người cha va ba con trai | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
484 |
SDD-000484
| Lê Minh Hải | Cười ra vàng | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
485 |
SDD-000485
| Lê Minh Hải | Cười ra vàng | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
486 |
SDD-000486
| Trương Hiếu | Vua heo | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
487 |
SDD-000487
| Trương Hiếu | Vua heo | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV(18) |
488 |
SDD-000488
| Vũ Duy Nghĩa | Nàng tiên gạo | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
489 |
SDD-000489
| Vũ Duy Nghĩa | Nàng tiên gạo | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
490 |
SDD-000490
| Vũ Duy Nghĩa | Nàng tiên gạo | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
491 |
SDD-000491
| Vũ Duy Nghĩa | Kiện ngành đa | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
492 |
SDD-000492
| Vũ Duy Nghĩa | Kiện ngành đa | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
493 |
SDD-000493
| Vũ Duy Nghĩa | Kiện ngành đa | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
494 |
SDD-000494
| Vũ Duy Nghĩa | Hố vàng hố bạc | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
495 |
SDD-000495
| Vũ Duy Nghĩa | Hố vàng hố bạc | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
496 |
SDD-000496
| Lê Thị Dắt | Ba chiếc lông chim | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | ĐV(18) |
497 |
SDD-000497
| Lê Thị Dắt | Ba chiếc lông chim | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | ĐV(18) |
498 |
SDD-000498
| Lê Thị Dắt | Hên - Xen - và Grê - Ten | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | ĐV(18) |
499 |
SDD-000499
| Lê Thị Dắt | Hên - Xen - và Grê - Ten | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | ĐV(18) |
500 |
SDD-000500
| Lê Thị Dắt | Chàng thuỷ thủ xin - bát | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2004 | 7500 | ĐV(18) |
501 |
SDD-000501
| Tạ Huy Long | Lý Thường Kiệt | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
502 |
SDD-000502
| Lê Minh Hải | Ông quan thông minh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
503 |
SDD-000503
| Ngô Mạnh Lân | Mụ lường | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
504 |
SDD-000504
| Tô Chiêm | Của thiên trả địa | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
505 |
SDD-000505
| Nguyễn Công Hoan | Tìm mẹ | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
506 |
SDD-000506
| Huy Tuấn | Nàng tiên hổ | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
507 |
SDD-000507
| Nguyễn Công Hoan | Ngưu lang chức nữ | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 7500 | ĐV(18) |
508 |
SDD-000508
| Phạm Ngọc Tuấn | Sự tích con muỗi | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
509 |
SDD-000509
| Phạm Ngọc Tuấn | Sự tích con cò lửa | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 5000 | ĐV(18) |
510 |
SDD-000510
| Phạm Ngọc Tuấn | Sự tích con khỉ | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 5000 | ĐV(18) |
511 |
SDD-000511
| Phạm Ngọc Tuấn | Anh học trò và ba con quỷ | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
512 |
SDD-000512
| Vũ Bạch Hoa | Con chim xanh | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 5000 | ĐV(18) |
513 |
SDD-000513
| Nam Cao | Lão hạc | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2009 | 6000 | ĐV(18) |
514 |
SDD-000514
| Mai Long | Chuyện ông Gióng | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
515 |
SDD-000515
| Ngô Mạnh Lân | Hai ông tiến sĩ | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 9000 | ĐV(18) |
516 |
SDD-000516
| Đinh Thanh Liêm | Con cà cuống kể | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2009 | 8500 | ĐV(18) |
517 |
SDD-000517
| Đinh Thanh Liêm | Con cà cuống kể | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2009 | 8500 | ĐV(18) |
518 |
SDD-000518
| HĐ Group | Sự tích bánh chưng báng dày | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
519 |
SDD-000519
| HĐ Group | Sự tích bánh chưng báng dày | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
520 |
SDD-000520
| HĐ Group | Ba điều ước | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
521 |
SDD-000521
| HĐ Group | Ba điều ước | NHà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2009 | 7500 | ĐV(18) |
522 |
SDD-000522
| Thu Thuỷ | Cuộc phiêu lưu của Nils | Nhà xuất bản Hồng đức | .H | 2008 | 5000 | ĐV(18) |
523 |
SDD-000523
| Bùi Lâm Ngọc | 3 điều ước | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
524 |
SDD-000524
| Bùi Lâm Ngọc | 3 điều ước | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
525 |
SDD-000525
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích trái thơm | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
526 |
SDD-000526
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích trái thơm | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
527 |
SDD-000527
| Bùi Lâm Ngọc | Trương Chi Mị Nương | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 8000 | ĐV(18) |
528 |
SDD-000528
| Bùi Lâm Ngọc | Trương Chi Mị Nương | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 8000 | ĐV(18) |
529 |
SDD-000529
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
530 |
SDD-000530
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
531 |
SDD-000531
| Bùi Lâm Ngọc | Nắm cỏ nhiệm màu | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
532 |
SDD-000532
| Bùi Lâm Ngọc | Nắm cỏ nhiệm màu | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
533 |
SDD-000533
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
534 |
SDD-000534
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
535 |
SDD-000535
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
536 |
SDD-000536
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
537 |
SDD-000537
| Bùi Lâm Ngọc | Trần Minh khố chuối | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
538 |
SDD-000538
| Bùi Lâm Ngọc | Trần Minh khố chuối | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
539 |
SDD-000539
| Bùi Lâm Ngọc | Hai bà Trưng | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
540 |
SDD-000540
| Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 8000 | ĐV(18) |
541 |
SDD-000541
| Bùi Lâm Ngọc | Thiếu phụ Nam Xương | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 8000 | ĐV(18) |
542 |
SDD-000542
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích chim đa đa | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 8000 | ĐV(18) |
543 |
SDD-000543
| Bùi Lâm Ngọc | Hoa cúc trắng | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 7500 | ĐV(18) |
544 |
SDD-000544
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích cây xấu hổ | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 8000 | ĐV(18) |
545 |
SDD-000545
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích cây xấu hổ | Nhà xuất bản Tổng hợp | ĐNai | 2008 | 8000 | ĐV(18) |
546 |
SDD-000546
| Ngô Mạnh Lân | Đồng tiền vạn lịch | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 7500 | ĐV(18) |
547 |
SDD-000547
| Trần Nguyên Huy | Chuyện của mùa đông | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 12500 | ĐV(18) |
548 |
SDD-000548
| Trần Nguyên Huy | Chuyện của mùa xuân | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 12500 | ĐV(18) |
549 |
SDD-000549
| Trần Nguyên Huy | Chuyện của mùa hạ | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 12500 | ĐV(18) |
550 |
SDD-000550
| Trần Nguyên Huy | Chuyện của mùa thu | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2008 | 12500 | ĐV(18) |
551 |
SDD-000551
| Ngô Mạnh Lân | Cái tết của mèo con | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 12000 | ĐV(18) |
552 |
SDD-000552
| Ngô Mạnh Lân | Cái tết của mèo con | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2006 | 12000 | ĐV(18) |
553 |
SDD-000553
| Trần Đình Nam | Truyện trạng việt nam | NHà xuất bản Kim đồng | .H | 2007 | 8000 | ĐV(18) |
554 |
SDD-000554
| Xuân Tùng | Bò béo bò gầy | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2007 | 16000 | ĐV(18) |
555 |
SDD-000555
| Xuân Tùng | Sự tích cái chổi | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2007 | 16000 | ĐV(18) |
556 |
SDD-000556
| Xuân Tùng | Chiếc sáo thần kỳ | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2007 | 16000 | ĐV(18) |
557 |
SDD-000557
| Xuân Tùng | Mẹo anh đầy tớ | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | ĐV(18) |
558 |
SDD-000558
| Xuân Tùng | Sự tích đầm nhất dạ | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2007 | 16000 | ĐV(18) |
559 |
SDD-000559
| Xuân Tùng | Ở hiền gặp lành | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2007 | 16000 | ĐV(18) |
560 |
SDD-000560
| Xuân Tùng | Hai anh em mồ côi | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2007 | 16000 | ĐV(18) |
561 |
SDD-000561
| Xuân Tùng | Băm lăm hạn nặng | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | ĐV(18) |
562 |
SDD-000562
| Xuân Tùng | Cây chi không trái, gái chi không chồng | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | ĐV(18) |
563 |
SDD-000563
| Xuân Tùng | Đi sứ sang tàu | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | ĐV(18) |
564 |
SDD-000564
| Xuân Tùng | Đi sứ sang tàu | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | ĐV(18) |
565 |
SDD-000565
| Xuân Tùng | Nói láo lại đòi sách | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | ĐV(18) |
566 |
SDD-000566
| Xuân Tùng | Nói láo lại đòi sách | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | ĐV(18) |
567 |
SDD-000567
| Hạ Vinh Thi | Chồng cười vợ cấm cười | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 16000 | ĐV(18) |
568 |
SDD-000568
| Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2007 | 16000 | V13 |
569 |
SDD-000569
| Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2007 | 16000 | V13 |
570 |
SDD-00625
| AnToine Desaint - Exupere | Hoàng Tử Bé | Hội nhà văn | Hà Nội | 2016 | 60000 | N(711)=V |
571 |
SDD-00615
| Bùi Huy Khánh | Kể chuyện các nhà Hóa học | Lao động | Hà Nội | 2016 | 39000 | V23 |
572 |
SDD-00611
| Đào Thành Hùng | Gia đình mặt trời | Giáo dục | Hà nội | 2011 | 15000 | ĐV18 |
573 |
SDD-00571
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần tập 3 | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2015 | 48000 | N |
574 |
SDD-00576
| Đức Anh | Truyện cổ tích về loài vật | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2009 | 30000 | ĐV13 |
575 |
SDD-00577
| Đức Anh | 999 Câu đố Việt Nam | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2011 | 30000 | 4V |
576 |
SDD-00580
| Đức Duy | Con ngỗng vàng | Lao động | Hà nội | 2011 | 15000 | V13 |
577 |
SDD-00583
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 7000 | 6C9(09) |
578 |
SDD-00654
| Đỗ Cao Sơn | Người Lính Điện Biên kể chuyện | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 30000 | Đv13 |
579 |
SDD-00655
| Đỗ Cao Sơn | Người Lính Điện Biên kể chuyện | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 30000 | Đv13 |
580 |
SDD-00578
| Hồng Tú | Truyện cười bốn phương tập 3 | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2013 | 22000 | V13 |
581 |
SDD-00591
| Hoàng Oanh | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Thanh niên | Hà nội | 2005 | 19000 | ĐV13 |
582 |
SDD-00613
| Hoàng Trang | Cô bé lọ lem | Văn học | Hà nội | 2014 | 16000 | N(522) |
583 |
SDD-00614
| Hoàng Trang | Cô bé lọ lem | Mỹ Thuật | Hà nội | 2011 | 30000 | N(522) |
584 |
SDD-00582
| Hồng Anh | Truyện kể về các hoàng tử | Lao động | Hà nội | 2010 | 38000 | N |
585 |
SDD-00616
| Hoàng Anh Đức | Kể chuyện các nhà Sinh học | Lao động | Hà Nội | 2016 | 39000 | V23 |
586 |
SDD-00642
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 50000 | Đv13 |
587 |
SDD-00643
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 50000 | Đv13 |
588 |
SDD-00605
| Kim Khánh | Thạch Sanh Lý Thông | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2010 | 7000 | ĐV18 |
589 |
SDD-00588
| Kim Khánh | Trạng Quỳnh tập 39 quà tết | Tổng hợp | Đồng Nai | 2009 | 6000 | ĐV13 |
590 |
SDD-00606
| Lê Thị Dắt | Alixơ ở xứ sở Gương | Kim đồng | Hà nội | 2004 | 7500 | N |
591 |
SDD-00601
| Lê Nam | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | Hà nội | 2004 | 5400 | ĐV18 |
592 |
SDD-00646
| Lê Vân | Dương Văn Nội | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 36000 | Đv13 |
593 |
SDD-00647
| Lê Vân | Dương Văn Nội | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 36000 | Đv13 |
594 |
SDD-00618
| Lê Thanh Quang | Kể chuyện các nhà Toán học | Lao động | Hà Nội | 2016 | 39000 | V23 |
595 |
SDD-00621
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 22000 | V23 |
596 |
SDD-00602
| Mai Long | Sơn Tinh Thủy Tinh | Kim Đồng | Hà nội | 2010 | 10000 | ĐV18 |
597 |
SDD-00593
| Marc Gellman | Sau này con sẽ hiểu | Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 25000 | N |
598 |
SDD-00589
| Mỹ Hường | Nhị thập tứ hiếu 24 tấm gương hiếu thảo | Tổng hợp | Đồng Nai | 2009 | 24500 | V13 |
599 |
SDD-00572
| Ngọc Mai | Cô gái hàng đào | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2006 | 16000 | ĐV13 |
600 |
SDD-00592
| Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Trẻ | Hà nội | 2010 | 40000 | V13 |
601 |
SDD-00597
| Ngọc Hà | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Văn học | Hà nội | 2013 | 55000 | ĐV13 |
602 |
SDD-00603
| Ngô Mạnh Lân | Đồng tiền vạn lịch | Kim Đồng | Hà nội | 2006 | 7500 | ĐV18 |
603 |
SDD-00604
| Nguyễn Công Hoan | Tìm mẹ | Kim Đồng | Hà nội | 2007 | 7500 | ĐV18 |
604 |
SDD-00607
| Nguyễn Thắng | Con sư tử ốm | Hà Nội | Hà nội | 2008 | 8500 | ĐV18 |
605 |
SDD-00624
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 48000 | V23 |
606 |
SDD-00619
| Nguyễn Quốc thắng | Những vị vua trẻ trong lịch sử tập 1 | Kim Đồng | Hà Nội | 2015 | 25000 | V23 |
607 |
SDD-00620
| Nguyễn Quốc thắng | Những vị vua trẻ trong lịch sử tập 2 | Kim Đồng | Hà Nội | 2015 | 37000 | V23 |
608 |
SDD-00600
| Nguyễn Giao Cư | Viên ngọc rắn | Mỹ thuật | Hà nội | 2003 | 16000 | V13 |
609 |
SDD-00609
| Ngô Minh Vân | Nàng công chúa và hạt đậu | Dân trí | Hà nội | 2013 | 11000 | N |
610 |
SDD-00612
| Nguyễn Anh Vũ | Ai mua hành tôi | Mỹ thuật | Hà nội | 2011 | 7000 | ĐV18 |
611 |
SDD-00627
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em khám phá và chinh phục đỉnh cao | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
612 |
SDD-00628
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ, tránh cái xấu | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
613 |
SDD-00629
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ, tránh cái xấu | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
614 |
SDD-00630
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
615 |
SDD-00631
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
616 |
SDD-00632
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em trở thành nhà khoa học tương lai | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
617 |
SDD-00633
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em trưởng thành | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
618 |
SDD-00634
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em vượt qua nõi buồn | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
619 |
SDD-00635
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em kiên trì và nỗ lực vươn lên | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
620 |
SDD-00636
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
621 |
SDD-00637
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em sống chan hòa, yêu thương loài vật | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
622 |
SDD-00638
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện sinh viên cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt | Thế giới | Hà nội | 2016 | 48000 | V23 |
623 |
SDD-00639
| Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất vươn lên để thành công biến điều không thể thành có thể | Thế giới | Hà nội | 2016 | 39000 | V23 |
624 |
SDD-00640
| Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất vượt qua nỗi buồn phiền hình tròn hình tròn bị khuyết | Thế giới | Hà nội | 2016 | 50000 | V23 |
625 |
SDD-00641
| Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất giúp hình thành nhân cách cậu bé và cỏ tâm an | Thế giới | Hà nội | 2016 | 39000 | V23 |
626 |
SDD-00656
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 30000 | Đv13 |
627 |
SDD-00657
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 30000 | Đv13 |
628 |
SDD-00658
| Nguyễn Quốc Tín | NNhững người thầy trong lịch sử Việt 1 | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 79000 | Đv13 |
629 |
SDD-00659
| Nguyễn Quốc Tín | NNhững người thầy trong lịch sử Việt 2 | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 79000 | Đv13 |
630 |
SDD-00570
| Nguyễn Thế Vinh | 50 bài hát thiếu nhi hay nhất | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2009 | 10000 | 78V |
631 |
SDD-00626
| Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả sự tích về các loài hoa, quả | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 80000 | V21 |
632 |
SDD-00610
| Phạm Bình | Sự tích trái sầu riêng | Mỹ thuật | Hà nội | 2010 | 8000 | ĐV18 |
633 |
SDD-00594
| Phan Hương | Món quà cuối cùng của mẹ | Thanh niên | Hà nội | 2012 | 36000 | V13 |
634 |
SDD-00574
| Quốc Khánh | Bà chú nghề tằm | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2009 | 19000 | ĐV13 |
635 |
SDD-00575
| Quốc Khánh | Bà chú nghề tằm | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2009 | 19000 | ĐV13 |
636 |
SDD-00579
| Quốc Khánh | Sự tích chú cuội cung trăng | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2009 | 21000 | V13 |
637 |
SDD-00590
| Tiếu Nhân | 112 truyện tiếu lâm Việt Nam hay nhất | Tổng hợp | Đồng Nai | 2009 | 22000 | ĐV13 |
638 |
SDD-00585
| Tô Hoài | Con chó, con mèo có nghĩa | Phụ nữ | Hà nội | 2005 | 15000 | ĐV13 |
639 |
SDD-00595
| Tạ Duy Anh | Những chuyện không phải trong mơ | Kim Đồng | Hà nội | 2003 | 6000 | ĐV13 |
640 |
SDD-00608
| Tô Hoài | Con chó con mèo có nghĩa | Giáo dục | Hà nội | 2007 | 3500 | ĐV18 |
641 |
SDD-00644
| Tô Hoài | Kim Đồng | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 40000 | Đv13 |
642 |
SDD-00645
| Tô Hoài | Kim Đồng | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 40000 | Đv13 |
643 |
SDD-00650
| Tô Hoài | Tuổi nhỏ trí cao | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 20000 | Đv13 |
644 |
SDD-00651
| Tô Hoài | Tuổi nhỏ trí cao | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 20000 | Đv13 |
645 |
SDD-00586
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ Việt Nam | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | V13 |
646 |
SDD-00581
| Trần Trà My | Giấc mơ đôi chân thiên thần | Lao động | Hà nội | 2009 | 32000 | ĐV13 |
647 |
SDD-00573
| Trần Tiến Khôi | Mẹ kể con nghe | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2011 | 32000 | ĐV13 |
648 |
SDD-00596
| Trần Hồng Minh | Câu đố luyện trí thông minh | Hồng Đức | Hà nội | 2013 | 31000 | 4V |
649 |
SDD-00623
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Văn học | Hà Nội | 2016 | 40000 | V21 |
650 |
SDD-00652
| Trần Đình Vân | Sống như anh | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 32000 | Đv13 |
651 |
SDD-00653
| Trần Đình Vân | Sống như anh | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 32000 | Đv13 |
652 |
SDD-00660
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 46000 | Đv13 |
653 |
SDD-00661
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường tập III | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 38000 | Đv13 |
654 |
SDD-00662
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường tập III | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 38000 | Đv13 |
655 |
SDD-00663
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập IV | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 38000 | Đv13 |
656 |
SDD-00664
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập IV | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 38000 | Đv13 |
657 |
SDD-00622
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 35000 | V23 |
658 |
SDD-00617
| Vũ Minh Huy | Kể chuyện các nhà Vật lí | Lao động | Hà Nội | 2016 | 39000 | V23 |
659 |
SDD-00648
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 50000 | Đv13 |
660 |
SDD-00649
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 50000 | Đv13 |
661 |
SDD-00598
| Vũ Bội Tuyền | Miến gan gà thần kỳ | Phụ nữ | Hà nội | 2006 | 22000 | N(414) |
662 |
SDD-00599
| Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về các nhà khoa học | Hà Nội | Hà nội | 2005 | 32000 | V13 |
663 |
SDD-00584
| Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 7000 | V23 |
664 |
SDD-00587
| Xuân Tùng | Hai anh em mồ côi | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV13 |