| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
tạp chí giáo dục và thời đại cuối tháng
|
6
|
132000
|
| 2 |
tạp chí giáo dục và thời đại giữa tháng
|
8
|
176000
|
| 3 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
15
|
0
|
| 4 |
Thiếu niên tiền phong chủ nhật
|
16
|
56000
|
| 5 |
Sách tra cứu
|
17
|
1005000
|
| 6 |
Báo nhân dân hàng tháng
|
26
|
176900
|
| 7 |
Thiếu niên tiền phong
|
27
|
94500
|
| 8 |
Tạp chí lao động và công đoàn Hải Dương
|
33
|
0
|
| 9 |
Văn nghệ Hải Dương
|
35
|
534000
|
| 10 |
Sách nghiệp vụ 6
|
36
|
1131000
|
| 11 |
tạp chí giáo dục và thời đại
|
41
|
738000
|
| 12 |
Sách - Thư viện và thiết bị giáo dục
|
50
|
337000
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ 9
|
60
|
2435000
|
| 14 |
Sách nghiệp vụ 8
|
64
|
2407000
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ 7
|
64
|
2308000
|
| 16 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
69
|
1326000
|
| 17 |
Dạy và học ngày nay
|
76
|
1530000
|
| 18 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
78
|
1588000
|
| 19 |
Vật lí tuổi trẻ
|
84
|
1049800
|
| 20 |
Sách Hồ Chí Minh
|
91
|
1986500
|
| 21 |
Sách pháp luật
|
101
|
12954850
|
| 22 |
Văn học và tuổi trẻ
|
107
|
1110000
|
| 23 |
Toán học tuổi trẻ
|
114
|
1032000
|
| 24 |
Sách tham khảo 8
|
115
|
7393000
|
| 25 |
Thế giới mới
|
120
|
1536000
|
| 26 |
Tài hoa trẻ
|
122
|
1243200
|
| 27 |
Sách tham khảo 7
|
125
|
7895000
|
| 28 |
Thế giới trong ta
|
126
|
2055000
|
| 29 |
Sách giáo khoa 7
|
134
|
2510000
|
| 30 |
Tạp chí giáo dục
|
137
|
2744400
|
| 31 |
Báo giáo dục thời đại chủ nhật
|
140
|
1846600
|
| 32 |
Sách tham khảo 9
|
146
|
13091000
|
| 33 |
Sách giáo khoa 8
|
150
|
3085000
|
| 34 |
sách giáo khoa 6
|
160
|
3250000
|
| 35 |
Sách tham khảo 6
|
166
|
8534000
|
| 36 |
Sách giáo khoa 9
|
227
|
3375000
|
| 37 |
Toán tuổi thơ
|
342
|
3052000
|
| 38 |
Sách đạo đức
|
618
|
9276700
|
| 39 |
Sách nghiệp vụ
|
869
|
9989600
|
| 40 |
Sách giáo khoa
|
1478
|
14468200
|
| 41 |
Sách tham khảo
|
2152
|
54426000
|
| |
TỔNG
|
8545
|
183878250
|